1. Ô trong tiếng Anh là gì?
For example:
- She loves chocolate. (Cô ấy yêu socola.)
- They are watching him. (Họ đang xem anh ấy.)
- We visited the museum. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng.)
Formula: S + V + Object (O) + adv
2. Types of O in English
2.1. Direct object (direct object)
Direct object refers to pronouns or nouns that directly receive the action of the verb in the sentence. Direct objects usually come after the action verb.
For example:
- She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
- He ate the pizza. (Anh ấy ăn bánh pizza.)
- They watched the movie. (Họ xem phim.)
Types of direct objects:
Danh từ đóng vai trò Direct Objects (Noun Direct Objects):
- She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
- He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar.)
- They built a house. (Họ xây dựng một căn nhà.)
Đại từ đóng vai trò Direct Objects (Pronoun Direct Objects):
- She saw him. (Cô ấy thấy anh ấy.)
- I like it. (Tôi thích nó.)
- They called us. (Họ gọi chúng tôi.)
Cụm từ đóng vai trò Direct Objects (Phrase Direct Objects):
- He considers the book on the shelf his favorite. (Anh ấy coi quyển sách trên kệ là quyển yêu thích của mình.)
- She called her mother on the phone. (Cô ấy gọi điện thoại cho mẹ cô.)
- We found the treasure buried in the sand. (Chúng tôi tìm thấy kho báu chôn trong cát.)
Mệnh đề đóng vai trò Direct Objects (Clause Direct Objects):
- She believes that he is honest. (Cô ấy tin rằng anh ấy là người trung thực.)
- I know that they will come to the party. (Tôi biết rằng họ sẽ đến bữa tiệc.)
- We heard what you said. (Chúng tôi nghe thấy những gì bạn nói.)
2.2. Indirect object (Indirect object)
Indirect Object (Indirect Object) is an object used to indicate the person or thing that the action occurs to (or is intended for) the object or person. The indirect object usually comes between the verb and its direct object.
For example:
- She gave her friend a book. (Cô ấy đã tặng quyển sách cho người bạn của mình.)
- He bought his mother a gift. (Anh ấy đã mua món quà cho mẹ của mình.)
- They sent us a postcard from their trip. (Họ đã gửi cho chúng tôi một bức thiếp từ chuyến du lịch của họ.)
Các loại tân ngữ gián tiếp:
Nouns acting as indirect objects:
- She gave her sister a present. (Cô ấy đã tặng chị gái mình một món quà.)
- He bought his daughter a toy. (Anh ấy đã mua cho con gái mình một đồ chơi.)
- They cooked their guests a delicious meal. (Họ đã nấu cho khách mời của họ một bữa ăn ngon.)
Pronouns acting as indirect objects:
- I sent him a message. (Tôi đã gửi anh ấy một tin nhắn.)
- She made them some sandwiches. (Cô ấy đã làm một số bánh mì sandwich cho họ.)
- They told us a funny joke. (Họ đã kể cho chúng tôi một câu chuyện cười.)
Noun phrases acting as indirect objects:
- The teacher assigned the students a challenging project. (Giáo viên đã giao cho học sinh một dự án thách thức.)
- She gave her employees a day off as a reward. (Cô ấy đã cho nhân viên của mình nghỉ một ngày như một phần thưởng.)
- We bought our friends tickets to the concert. (Chúng tôi đã mua cho bạn bè của mình vé vào xem buổi hòa nhạc.)
Relative clauses acting as indirect objects:
- He recommended a book that he had read to me. (Anh ấy đã gợi ý một cuốn sách mà anh ấy đã đọc cho tôi.)
- They showed us the movie that they had filmed. (Họ đã cho chúng tôi xem bộ phim mà họ đã quay.)
- She sent her brother the email that contained important information. (Cô ấy đã gửi cho anh trai mình email chứa thông tin quan trọng.)
3. How is the Object (O) formed?
The object is formed from 6 types:
O được tạo bởi từ Danh từ (Noun):
For example:
- She gave a book to her friend. (Cô ấy đã tặng một cuốn sách cho người bạn của mình.)
- He brought a gift to the party. (Anh ấy đã mang một món quà đến bữa tiệc.)
O được tạo bởi từ Đại từ (Pronoun):
For instance:
- I sent her a message. (Tôi đã gửi cho cô ấy một tin nhắn.)
- They told us a joke. (Họ đã kể cho chúng tôi một câu chuyện cười.)
O được tạo bởi từ Danh động từ (Gerund):
Ví dụ:
- She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
O được tạo bởi Động từ nguyên thể (Infinitive):
Chẳng hạn:
- He wants to buy a new car. (Anh ấy muốn mua một chiếc xe mới.)
- She needs to finish her homework. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà.)
O được tạo bởi từ Cụm từ (Phrase):
Như ví dụ:
- They provided a solution for the problem. (Họ cung cấp một giải pháp cho vấn đề.)
- We offered assistance with the project. (Chúng tôi đề nghị sự giúp đỡ cho dự án.)
O được tạo bởi Mệnh đề (Clause):
Ví dụ:
- She explained what had happened to the police. (Cô ấy giải thích những gì đã xảy ra cho cảnh sát.)
- He told me where he was going. (Anh ấy nói cho tôi biết anh ấy đang đi đâu.)
4. Vị trí của tân ngữ trong câu
Vị trí của tân ngữ trong câu thường phụ thuộc vào loại tân ngữ (trực tiếp hoặc gián tiếp) và cấu trúc câu. Dưới đây là một số quy tắc và ví dụ liên quan đến vị trí của tân ngữ trong câu.
4.1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ hành động để chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của động từ.
Ví dụ:
- She ate the cake. (Cô ấy ăn bánh.)
- He reads books. (Anh ấy đọc sách.)
Trong câu phủ định, tân ngữ trực tiếp thường đứng sau từ phủ định (như “not” hoặc “never”).
Ví dụ:
- She does not like pizza. (Cô ấy không thích pizza.)
- He never visits his relatives. (Anh ấy chẳng bao giờ thăm họ hàng của mình.)
4.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau động từ hành động để chỉ người hoặc vật mà hành động được thực hiện đối với.
Ví dụ:
- She gave her friend a book. (Cô ấy đã tặng người bạn của mình một quyển sách.)
- He bought his daughter a toy. (Anh ấy đã mua cho con gái mình một đồ chơi.)
4.3. Một số vị trí khác
Trong một số trường hợp, tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp khi câu muốn nhấn mạnh tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
- I gave my sister the present. (Tôi đã tặng chị gái mình món quà. – Tân ngữ gián tiếp “my sister” đứng trước để nhấn mạnh.)
- He bought his son a new bicycle. (Anh ấy đã mua cho con trai mình một chiếc xe đạp mới. – Tân ngữ gián tiếp “his son” đứng trước để nhấn mạnh.)
Trong câu phức hoặc câu có mệnh đề, vị trí của tân ngữ có thể thay đổi dựa trên cấu trúc câu.
Ví dụ:
- She told me that story. (Cô ấy đã kể cho tôi câu chuyện đó. – Tân ngữ gián tiếp “me” ở đây là một tân ngữ đối với động từ “told” trong mệnh đề chính.)
- I will give him whatever he needs. (Tôi sẽ cho anh ấy bất cứ điều gì anh ấy cần. – Tân ngữ gián tiếp “him” đứng trước mệnh đề tương lai “whatever he needs.”)
5. Một số ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh
Loại từ | Viết tắt | Ý nghĩa |
Noun | N | Danh từ |
Adjective | Adj | Tính từ |
Adverb | Adv | Trạng từ |
Subject | S | Chủ ngữ, chủ thể |
Verb | V | Động từ |
6. Bài tập về túc từ
Điền túc từ phù hợp vào chỗ trống:
- She loves __________.
- He is reading a book. Give __________ to him.
- I can’t find my keys. Have you seen __________?
- She is eating __________ for breakfast.
- They invited __________ to the party.
- I want to buy __________.
- Can you pass __________ the salt?
- We need to finish __________ by tomorrow.
- He asked me to help __________.
- She is looking for __________.
Đáp án bài tập
- Him
- It
- Them
- Cereal
- Us
- A New Car
- Me
- The Project
- Him
- Her Keys