I. Khái niệm về Object là gì?
Phiên âm: Object: /ˈɒb.dʒɪkt/ – (n); /əbˈdʒekt/ – (v)
Nghĩa:
- Khi là danh từ:
- Vật thể, đồ vật: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một vật, đồ vật có thể nhìn thấy hoặc chạm được.
Ví dụ: I found a mysterious object in the woods. (Tôi tìm thấy một vật thể bí ẩn trong rừng.) - Tân ngữ, đối tượng, người hoặc thứ gì đó: Trong ngữ pháp tiếng Anh này, "object" thường xuất hiện trong các cấu trúc với vai trò "direct object" hoặc "indirect object."
Ví dụ: "She bought a gift (direct object) for her friend (indirect object)." (Cô ấy đã mua một món quà (tân ngữ trực tiếp) cho bạn mình (tân ngữ gián tiếp). - Mục tiêu, mục đích: Đây là nghĩa của "object" khi nó được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa mục tiêu hoặc mục đích của một hành động hoặc kế hoạch.
Ví dụ: The main object of this project is to improve efficiency. (Mục tiêu chính của dự án này là nâng cao hiệu quả.)
- Khi là động từ: “Object" khi được sử dụng như một động từ có nghĩa là phản đối, không thích hoặc không tán thành đề xuất, một ý kiến, một hành động hoặc một điều gì đó.
Ví dụ: She objected to the new policy because she believed it was unfair. (Cô ấy phản đối chính sách mới vì cô ấy tin rằng nó không công bằng.)
II. Object đi với giới từ nào?
1. Object + của
Cấu trúc "object + of" thường dùng để xác định về một đối tượng, mục đích hay mục tiêu cụ thể, có thể là người, vật, hay sự kiện, và thường diễn đạt các ý nghĩa:
- Khơi gợi cảm xúc của chủ ngữ trong câu:
Ví dụ: Bức tranh mới là đối tượng của sự ngưỡng mộ tại phòng trưng bày nghệ thuật. (The new painting was the object of admiration at the art gallery.)
- Khiến chủ ngữ phải làm/quyết định làm một điều gì đó:
Ví dụ: Hiện vật lịch sử là đối tượng của nghiên cứu của họ trong vài năm. (The historic artifact was the object of their study for several years.)
2. Object + tới
Cấu trúc "object + to" thường được sử dụng để biểu thị sự phản đối, sự không hài lòng hay sự không đồng ý với một hành động, ý kiến hay kế hoạch nào đó.
Ví dụ:
- She objects to the use of pesticides in farming. (Cô ấy phản đối việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.)
- They strongly object to the construction of the new factory near their neighborhood. (Họ mạnh mẽ phản đối việc xây dựng nhà máy mới gần khu phố của họ.)
III. Loại từ khác của Object
Ngoài dạng từ Object, còn có một số loại từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Objective /əbˈdʒɛktɪv/ (Danh từ): Mục tiêu
Ví dụ: Đội đã đặt ra mục tiêu rõ ràng cho dự án để đạt được. (The team set clear objectives for the project to achieve.)
- Objective /əbˈdʒɛktɪv/ (Tính từ): Không thiên vị, dựa trên sự thật, khách quan
Ví dụ: Nhà báo đã cung cấp một phân tích không thiên vị về tình hình chính trị, trình bày các sự kiện mà không có độ chệch. (The journalist provided an objective analysis of the political situation, presenting facts without bias.)
- Objet d'art /ˌɒbʒeɪ dɑːr/ (Danh từ): Vật nghệ thuật, vật trang trí
Ví dụ: Cửa hàng đồ cổ chuyên bán những vật nghệ thuật từ các thời kỳ khác nhau. (The antique shop specializes in selling objets d'art from various periods.)
- Objectify /əbˈdʒɛktɪfaɪ/ (Động từ): Biến thành đối tượng, làm cho trở nên khách quan
Ví dụ: Phương tiện truyền thông nên tránh làm cho người cá nhân trở thành đối tượng dựa trên ngoại hình của họ. (The media should avoid objectifying individuals based on their appearance.)
- Objection /əbˈdʒɛkʃən/ (Danh từ): Sự phản đối, sự phản đề xuất
Ví dụ: Luật sư đã đề nghị một sự phản đối trong phiên tòa. (The lawyer raised an objection during the trial.)
IV. Một số cấu trúc với Object
1. Something is no object
Cấu trúc "something is no object" thường được sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó không gây rắc rối, không gây trở ngại hay không gây khó khăn trong quá trình thực hiện, nghĩa là có thể thực hiện một cách dễ dàng và không bị hạn chế.
Ví dụ:
- Money is no object; we want the best for our wedding. (Tiền bạc không là vấn đề; chúng tôi muốn có điều tốt nhất cho đám cưới của mình.)
- Time is no object for him; he is dedicated to finishing the project. (Thời gian không là vấn đề đối với anh ấy; anh ấy tận tụy để hoàn thành dự án.)
2. Object lesson
"Object lesson" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một bài học hoặc trải nghiệm thực tế giúp hiểu rõ một khía cạnh nào đó của kiến thức, giáo dục hay cuộc sống.
Ví dụ:
- The team-building activity was an object lesson in the importance of communication and collaboration. (Hoạt động xây dựng đội nhóm là một bài học thực tế về tầm quan trọng của giao tiếp và hợp tác.)
- The broken vase served as an object lesson on the consequences of carelessness. (Cái lọ hoa vỡ trở thành một bài học thực tế về hậu quả của sự bất cẩn.)
3. The object of the exercise
"The object of the exercise" là một thành ngữ thường được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích cụ thể của một hành động, dự án hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- We need to discuss the budget again. What's the object of the exercise? (Chúng ta cần thảo luận về ngân sách một lần nữa. Mục tiêu của cuộc họp là gì?)
- The object of the exercise is to improve team collaboration and efficiency. (Mục tiêu của dự án là cải thiện sự hợp tác và hiệu suất của nhóm.)
4. Object of (someone's) desire
"Object of (someone's) desire" là một thành ngữ sử dụng để mô tả một vật thể, một người hoặc một điều gì đó mà ai đó khao khát một cách mạnh mẽ, thường là với tình cảm lãng mạn hay mong muốn đặc biệt.
Ví dụ:
- The new sports car became the object of his desire after he saw it at the auto show. (Chiếc ô tô thể thao mới trở thành đối tượng mong đợi mạnh mẽ của anh ấy sau khi anh ấy nhìn thấy nó tại triển lãm ô tô.)
- In many romantic novels, the heroine is portrayed as the object of desire for the main character. (Trong nhiều tiểu thuyết lãng mạn, nữ chính thường được miêu tả như là đối tượng mong đợi của nhân vật chính.)
V. Bài tập có đáp án
Điền cấu trúc với Object thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:
- She strongly __________ the new company policy.
- The old mansion is the historical __________ our preservation efforts.
- They don't __________ the changes proposed by the government.
- The beautiful painting is the main __________ the art heist.
- We should consider the opinions of those who __________ the proposed changes.
- The safety of the employees is the main __________ the new workplace regulations.
- Many citizens __________ the construction of the new highway near their homes.
- The rare manuscript is the prized __________ the library's collection.
- The students didn't __________ the changes in the examination format.
- The old clock in the museum is the central __________ the upcoming exhibition.
- I can't believe she would __________ my decision to study abroad.
- The success of the project is the primary __________ our hard work.
- Money __________ in this situation; we just want to celebrate our anniversary.
- The failed project served as an __________ on the importance of thorough planning.
- The primary __________ is to improve team collaboration and efficiency.
- The luxury car became the __________ after he saw it at the dealership.
- Time __________; we just want to enjoy our vacation.
- The challenging assignment served as an __________ on the importance of perseverance.
- The main __________ of this workshop is to enhance communication skills.
- The rare artifact became the __________ for the museum's collection.
Đáp án:
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- is no object
- object lesson
- the object of the exercise
- object of desire
- is no object
- object lesson
- the object of the exercise
- object of desire
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Object đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Mytour chúc bạn thành công!