1. Obsessed là gì?
Ví dụ:
- Why are people so obsessed with money? (Tại sao mọi người lại bị ám ảnh bởi tiền bạc?)
- She is obsessed with personal hygiene. (Cô bị ám ảnh bởi việc vệ sinh cá nhân.)
2. Cụm từ Be obsessed with có nghĩa là gì?
Cụm từ Be obsessed with trong tiếng Anh có nghĩa là bị ám ảnh bởi điều gì đó và không ngừng nghĩ về nó. Có thể mang hai nghĩa khác nhau là quá hào hứng hoặc quá lo lắng đến mức bị ám ảnh.
For example:
- After giving birth, Laura was constantly obsessed with her severe hair loss. (Sau khi sinh con, Laura luôn bị ám ảnh với tình trạng rụng tóc trầm trọng của cô ấy.)
- Ever since I was little, I have been obsessed with my ugly appearance. (Từ khi còn nhỏ, tôi đã bị ám ảnh bởi ngoại hình xấu xí của mình.)
2.1. What does 'obsess' mean?
'Obsess' in English means to be preoccupied with something. If something or someone obsesses you, or if you are obsessed with something or someone, you constantly think about it, him, or her.
For example: She fixates on her weight and constantly tries various diets to achieve the perfect body.
2.2. What is an obsession?
Obsession is a noun in English that means an obsession, a state of obsession, or an obsession.
For example: The singer's pursuit of perfection led her to undergo numerous cosmetic surgeries.(Her obsession with perfection caused her to undergo multiple cosmetic surgeries.)
2.3. What does being obsessed with someone mean?
Being obsessed with someone means being intensely passionate about something, always thinking about it, being irresistibly drawn to it, and can also mean being obsessed.
For example: She's completely infatuated with her favorite band and knows everything about their music and personal lives.(She is completely infatuated with her favorite band and knows everything about their music and personal lives.) band yêu thích của mình và biết tất cả về âm nhạc và cuộc sống cá nhân của họ.)
2.4. What does 'I’m obsessed with you' mean?
'I’m obsessed with you' means 'I admire you excessively or am infatuated with you.'
E.g: I can’t stop thinking about you. I’m obsessed with you. (I can’t stop thinking about you. I admire you excessively.)
3. What preposition does 'Obsessed' go with?
'Obsessed' can go with the preposition 'with'. The phrase 'Obsessed with' means being passionate or fixated on something.
E.g: She has an excessive admiration for her new car. (Cô ấy có sự mê muội quá đáng với chiếc xe mới của mình.)
4. How to use the structure 'Be obsessed with' in English
Dạng khẳng định: S + be + obsessed with + someone/something/Ving
E.g: He’s completely fixated on video games and spends all his free time playing them. (Anh ấy hoàn toàn mê mẩn trò chơi điện tử và dành tất cả thời gian rảnh để chơi chúng.)
Dạng phủ định: S + be + not + obsessed with + someone/something/Ving
E.g: She's no longer preoccupied with becoming famous since having children. (Cô ấy không còn bị ám ảnh với việc trở nên nổi tiếng từ khi có con.)
5. Alternative expressions similar to the structure 'Be obsessed with'
In addition to the phrase 'Be obsessed with,' learners can flexibly apply other similar structures as follows:
5.1. To be fixated on
To be fixated on means to be extremely concerned or worried about a specific topic and spend a lot of time thinking about it.
Cấu trúc: S + be + (not) + hung up on + somebody/something/Ving
E.g: She’s still fixated on her ex-boyfriend, even though they broke up months ago. (Cô ấy vẫn còn mải mê với bạn trai cũ của mình, mặc dù họ đã chia tay từ vài tháng trước.)
5.2. To be deeply involved in
To be deeply involved in means to be engrossed in someone or something to the point of neglecting everything else.
Cấu trúc: S + be + (not) + wrapped up in something/someone
E.g: My mother has always focused her attention on us. (Mẹ tôi luôn luôn đặt tâm trí vào chúng tôi.)
6. Synonyms for Obsessed
Let's explore with Mytour some words that have similar or closely related meanings to the word Obsessed.
- Infatuated: say mê, mê mẩn
E.g: She’s captivated by the lead actor and watches all his movies multiple times. (Cô ấy mê mẩn diễn viên chính và xem tất cả các bộ phim của anh ấy nhiều lần.)
- Fixated: tập trung, mê mẩn
E.g: He’s concentrated on winning the championship and spends all his time training. (Anh ấy tập trung vào việc giành chiến thắng trong giải vô địch và dành toàn bộ thời gian để tập luyện.)
- Enthralled: mê hoặc, quyến rũ
E.g: The audience was spellbound by the magician’s performance and couldn’t look away from him. (Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn của ảo thuật gia và không thể rời mắt khỏi anh ta.)
- Captivated: mê hoặc, quyến rũ
E.g: She was mesmerized by the stunning view from the mountaintop. (Cô ấy bị mê hoặc bởi cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh núi.)
- Preoccupied: bận tâm, suy nghĩ nhiều
E.g: She’s consumed by thoughts of her upcoming job interview. (Cô ấy bị chiếm hết tâm trí bởi suy nghĩ về cuộc phỏng vấn công việc sắp tới.)
- Fanatical: cuồng nhiệt, điên cuồng
E.g: The team’s fervent supporters never miss a single game. (Các người hâm mộ nhiệt tình của đội không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào.)
- Addicted: nghiện, mê mải
E.g: He’s hooked on videogames and can play for hours without taking a break. (Anh ấy nghiện game và có thể chơi trong nhiều giờ liền mà không nghỉ.)
- Fanatic: cuồng, say mê
For instance: She adores fashion and keeps up with all the latest trends. (Cô ấy là một người cuồng thời trang và cập nhật tất cả các xu hướng mới nhất.)
7. Các từ, cụm từ đối nghịch với Obsessed
Sau khi khám phá các từ đồng nghĩa, hãy tìm hiểu những từ có nghĩa trái ngược với từ Obsessed nhé.
- Indifferent: thờ ơ, lãnh đạm
For example: She remains completely indifferent to the game's outcome, regardless of who wins or loses. (Cô ấy vẫn hoàn toàn thờ ơ với kết quả trận đấu, không quan trọng ai thắng hay thua.)
- Uninterested: không quan tâm, không hứng thú
For example: He shows no interest in politics and prefers focusing on other topics. (Anh ấy không quan tâm đến chính trị và thích tập trung vào các chủ đề khác.)
- Detached: tách biệt, không liên quan
For example: She remains emotionally distant from the situation and doesn't let it affect her. (Cô ấy cảm xúc giữ khoảng cách với tình huống và không để nó ảnh hưởng đến mình.)
- Carefree: vô tư, không lo lắng
For example: She lives a carefree life, without being consumed by any specific worries or fixations. (Cô ấy sống một cuộc sống không lo lắng, không bị ám ảnh bởi bất kỳ mối lo nào cụ thể.)
- Disengage: rút lui, không liên quan