1. October là tháng mấy trong tiếng Anh
Cách phát âm của từ 'October'
- UK /ɒkˈtəʊ.bər/
- US /ɑːkˈtoʊ.bɚ/
1.1. Định nghĩa Oct là tháng mấy
Trong tiếng Anh, October có nghĩa là tháng 10. Đây là tháng thứ mười ở trong năm dương lịch và gồm có 31 ngày. October viết tắt là Oct, được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết.
1.2. Ý nghĩa của October
October bắt nguồn từ từ Octo trong tiếng La tinh, có nghĩa là thứ 8, tức là tháng thứ tám trong 10 tháng của năm.
October là tháng thứ mười trong năm học tiếng Anh
Khi người La mã chuyển sang lịch 12 tháng, họ đã cố gắng thay đổi tên các tháng theo từng vị hoàng đế khác nhau, nhưng cái tên October vẫn được giữ nguyên.
1.3. Hình thức từ của october
October đóng vai trò là một danh từ có thể đếm hoặc không đếm được trong câu.
Ví dụ:
- You are welcome to come to our meeting in October. (Bạn được chào đón vào cuộc họp tháng 10 này của chúng tôi)
- Hello October! I am hopeful that this lovely month will bring me luck and happiness. (Chào tháng 10, tôi hy vọng rằng tháng đẹp đẽ này sẽ mang tới cho tôi sự may mắn và niềm hạnh phúc)
1.4. Con giáp của sinh tháng 10 là gì? Con giáp của 2 tháng 10 là gì?
Ngày 2 tháng 10 là cung Thiên Bình. Những người thuộc cung này là người hài hước, nhiệt tình và là người vô cùng tuyệt vời ở trong tình bạn.
1.5. Cung hoàng đạo của người sinh vào ngày 4 tháng 10 là gì?
Ngày 4 tháng 10 là cung Thiên Bình. Họ là người sống tình cảm, luôn thích được yêu thương chăm sóc và sợ sự cô độc.
1.6. Cung hoàng đạo của người sinh vào ngày 6 tháng 10 là gì?
Ngày 6 tháng 10 là cung Thiên Bình. Những người sinh vào ngày này luôn biết cảm thông và quan tâm sâu sắc tới mọi người xung quanh.
1.7. Ngày 7/10 tương ứng với cung hoàng đạo gì trong tiếng Anh?
Ngày 7/10 thuộc cung Thiên Bình. Cung Thiên Bình ở trong tiếng Anh là Libra.
1.8. Ngày 8/10 là cung hoàng đạo gì?
Ngày 8/10 là cung Thiên Bình. Những người sinh vào tháng 10 thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.
1.9. Ngày 9/10 tương ứng với cung hoàng đạo gì?
Những người sinh vào ngày 9/10 cũng thuộc cung Thiên Bình. Cung Thiên Bình được biết đến với tính cách độc lập, mạnh mẽ và sự tự tin trong việc tự quản.
2. Cách sử dụng từ October trong câu
Bạn cũng nên hiểu rõ cách sử dụng từ vựng October để có thể giao tiếp và làm bài tập liên quan một cách chính xác nhất.
2.1. October đi với giới từ nào?
Với từ vựng về ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng 2 giới từ chính là in và on.
- Sử dụng giới từ in ở trước các tháng.
Ví dụ: I have to go to Ho Chi Minh in October. (Tôi phải đến Hồ Chí Minh vào tháng 10.)
- Sử dụng giới từ on khi có ngày ở trước tháng.
Ví dụ: My birthday is on 15th October. (Sinh nhật của tôi vào ngày 15 tháng 10.)
2.2. October đóng vai trò ngữ chủ trong câu
October đứng đầu câu và làm ngữ chủ của câu.
Ví dụ: October is the time I find most enjoyable. (Tháng 10 là thời gian tôi thích nhất)
2.3. October làm vị ngữ trong câu
Ngoài vai trò ngữ chủ, October còn là vị ngữ trong câu.
E.g: My birthday falls in October, so I’m already considering how to celebrate it this year (Sinh nhật của tôi là vào tháng 10 nên tôi đã suy nghĩ về cách tổ chức lễ kỷ niệm năm nay.)
2.4. October đóng vai trò là bổ ngữ cho tân ngữ trong câu
October có vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu.
E.g: My father will be traveling abroad this month, in October. (Bố tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào tháng này, tháng 10.)
3. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Cách viết theo Anh-Anh
Theo từ điển Anh-Anh, thứ tự viết ngày tháng năm như sau:
- Thứ, ngày/ tháng/ năm. (day, date/ month/ year.)
- Ngày luôn viết trước tháng, có dấu phẩy sau thứ và thêm số thứ tự sau ngày (st, th…)
Ví dụ: Ngày thứ Hai, ngày 15/10/2023 được viết trong tiếng Anh-Anh là: Monday, 15 October, 2023 hoặc Monday, 15st October, 2023.
Hướng dẫn viết ngày tháng năm chỉ sử dụng số như sau:
- Ngày/tháng/năm
- Ngày-tháng-năm
- Ngày.tháng.năm
Ví dụ: 3/10/2023 hoặc 3-10-2023 hoặc 3.10.2023
Cách viết theo Anh-Mỹ
Theo từ điển Anh-Mỹ, cách viết ngày tháng năm như sau:
- Thứ, tháng – ngày, năm. (Day, month – date, year.)
- Tháng luôn được viết trước ngày, có dấu phẩy sau thứ và ngày.
E.g: Monday, October 15, 2023 hoặc Monday, October 15st, 2023.
Hướng dẫn viết ngày tháng toàn bằng số:
- 10/15/23 hoặc 10.15.23 hoặc 10-15-23
- 10/15/2023 hoặc 10.15.2023 hoặc 10-15-2023
- October 15, 2023.
4. Tháng 10 có các ngày lễ gì? Các sự kiện quan trọng trong tháng 10 October
Ngày sự kiện | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
October 1 (01/10) | International Day for Older Persons | Ngày Người Cao niên Quốc tế |
October 4 (04/10) | World Space Week | Tuần lễ Không gian Thế giới |
October 5 (05/10) | World Teachers Day | Ngày Nhà giáo Thế giới |
Monday, early October (Thứ hai, đầu tháng mười). | World Habitat Day | Ngày Cư ngụ Thế giới |
October 9 (09/10) | World Post Day | Ngày Bưu điện Thế giới |
October 13 (13/10) | International Day for Disaster Reduction | Ngày Quốc tế Giảm nhẹ Thiên tai |
October 14 (14/10) | Date of establishment of Vietnam Farmers Association | Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam |
October 15 (15/10) | The day of the establishment of the Vietnam Youth Union | Ngày thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
October 16 (16/10) | World Food Day | Ngày Lương thực Thế giới |
October 17 (17/10) | International Day for the Eradication of Poverty | Ngày Quốc tế xóa nghèo |
October 20 (20/10) | VietNam Women’s Day | Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
October 24 (24/10) | World Development Information Day | Ngày Thông tin về Phát triển thế giới |
October 24 to 30 (24 đến 30 tháng 10) | Disarmament Week | Tuần lễ Giải trừ quân bị |
October 31 (31/10) | Halloween day | Ngày lễ Halloween |
5. Từ vựng tiếng Anh để mô tả về tháng 10
Để hiểu sâu hơn và ghi nhớ lâu hơn về từ vựng của tháng 10, bạn có thể học nhóm từ vựng dưới đây:
- Autumn /ˈɔː.təm/: Mùa Thu
- Winner /ˈwɪn.ər/: Mùa Đông
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: Se se lạnh
- Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng
- Happy /ˈhæp.i/: Hạnh phúc
- Frosty /ˈfrɑː.sti/: Băng giá
- Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
- Daisy /ˈdeɪ.zi/: Cúc họa mi
- Cozy /ˈkəʊ.zi/: Ấm cúng
- Hibernate /ˈhaɪ.bɚ.neɪt/: Ngủ đông
- Cold /koʊld/: Lạnh
- Wild sunflowers /ˈwaɪld ˌflaʊər/: Hoa dã quỳ
6. Một số câu nói hay về tháng 10 October bằng tiếng Anh
Để chào đón tháng 10, bạn có thể tham khảo một vài câu trích dẫn ý nghĩa sau đây:
- Goodbye September, and hello October! Let’s make this month amazing. (Tạm biệt tháng 9 và chào tháng 10! Hãy làm cho tháng này trở nên tuyệt vời.)
- Hello, October! It’s time for cozy sweaters and pumpkin spice everything. (Chào tháng mười! Đã đến lúc dành cho những chiếc áo len ấm cúng và mọi thứ gia vị bí ngô.)
- The end of autumn is not the end of the world. Here’s to October. (Đây là kết thúc của mùa Thu, không phải tận thế. Xin chào tháng 10)
- October, the month of harvest and gratitude, is finally here. (Tháng 10, tháng thu hoạch và tri ân, cuối cùng cũng đã đến.)
- October has arrived, and with it, the promise of cooler days and colorful landscapes.(Tháng 10 đã đến, hứa hẹn những ngày mát mẻ và phong cảnh đầy màu sắc.)
- October, the month of transformation, is knocking on our door. Let’s make it a great one! (Tháng Mười, tháng của sự biến đổi, đang gõ cửa nhà chúng ta. Hãy biến nó thành một điều tuyệt vời!)
- Hallowe’en is on 31 October. (Lễ hội Halloween là vào ngày 31 tháng 10.)
- We’re going to Korea next October. (Chúng tôi sẽ đến Hàn Quốc vào tháng 10 tới.)
- Mark và Lisa has to wait until October to see the specialist. (Mark và Lisa phải đợi đến tháng 10 để gặp bác sĩ chuyên khoa.)
- I’m hoping to go to Paris in October. (Tôi hy vọng sẽ đến Paris vào tháng 10.
- The sports center always gets a lot of new members in October. (Trung tâm thể thao luôn có rất nhiều thành viên mới vào tháng 10.)
- October is my favorite month because of the beautiful autumn foliage. (Tháng 10 là tháng tôi yêu thích nhất vì những tán lá mùa thu tuyệt đẹp.)
- LiLy’s baby was born last October. (Em bé của Lily chào đời vào tháng 10 năm ngoái.)
- Halloween falls in October, and I can’t wait to decorate my house and dress up in a spooky costume. (Halloween rơi vào tháng 10 và tôi nóng lòng muốn trang trí nhà cửa và mặc trang phục ma quái.)