ODA là gì? Ưu và nhược điểm của nguồn vốn ODA

ODA là gì?
Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA, viết tắt của Hỗ trợ Phát triển Chính Thức), là một hình thức đầu tư nước ngoài. Được gọi là 'hỗ trợ' vì thường là cho vay không lãi hoặc có lãi suất thấp và với thời hạn vay dài. Được gọi là 'phát triển' vì mục tiêu chính danh nghĩa của các khoản đầu tư này là phát triển kinh tế và cải thiện điều kiện sống trong nước nhận vốn. Được gọi là 'chính thức' vì ODA thường được cung cấp cho chính phủ của quốc gia đang phát triển.
Các tổ chức cho vay nước ngoài có thể bao gồm: chính phủ, các quốc gia thành viên của Liên hợp quốc, tổ chức phi chính phủ, các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
Nói một cách khác, ODA là nguồn vốn mà các chính phủ, các cơ quan chính thức của các quốc gia hoặc các tổ chức phi chính phủ quốc tế cung cấp cho các nước đang phát triển hoặc kém phát triển để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Việt Nam là một trong những quốc gia nhận nhiều viện trợ ODA nhất từ các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là Nhật Bản. Một số dự án được tài trợ bao gồm nhà ga sân bay T2 Nội Bài, cầu Nhật Tân... do Nhật Bản cấp vốn.
Phân loại vốn ODA
- Viện trợ không hoàn lại: là nguồn vốn vay mà nước nhận không cần phải trả lại dựa trên thỏa thuận với nước cho vay.
- Viện trợ có hoàn lại: là vốn vay có lãi suất thấp và thời hạn trả nợ tương đối dài.
- Vốn ODA hỗn hợp: là sự kết hợp giữa hai loại trên, gồm một phần viện trợ không hoàn lại và một phần viện trợ có hoàn lại.
Đặc điểm chính của nguồn vốn ODA là gì?
Đặc điểm quan trọng của nguồn vốn ODA được nhiều người quan tâm là gì? Có ba đặc điểm chính của nguồn vốn này, bao gồm:
- Nguồn vốn có nhiều ưu đãi
Lãi suất của nguồn vốn này thường rất thấp hoặc không có lãi, từ 0 đến vài phần trăm mỗi năm. Các quốc gia đang phát triển hoặc đang trên đà phát triển sẽ sử dụng số tiền này để thúc đẩy phát triển đa mặt từ kinh tế, xã hội, giao thông... Loại vốn vay này có nhiều ưu đãi hàng đầu thế giới hiện nay với thời gian ân hạn dài thường trên 30 năm và lãi suất thấp...
- Nguồn vốn hợp tác và phát triển kinh tế - xã hội
Nguồn vốn ODA thường là khoản vay có chính sách ưu đãi hoặc viện trợ không hoàn lại giữa các nước phát triển và các nước đang hoặc kém phát triển. Ngoài việc cho vay tiền, bên viện trợ còn hỗ trợ chuyển giao công nghệ, cung cấp hàng hóa... Trong khi đó, bên nhận viện trợ sẽ thực hiện cam kết như xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế - xã hội... để cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
- Nguồn vốn ODA có những điều kiện ràng buộc đặc biệt
Ngoài việc viện trợ với khoản vay ưu đãi, các bên cho vay sẽ áp đặt những điều kiện nhất định, đặc biệt là về kinh tế, địa lý hay chính trị. Bởi vì các nước viện trợ mong muốn mang lại lợi ích cho chính họ và vừa muốn đạt được tác động chính trị.
Ngoài ra, các quốc gia cho vay cũng yêu cầu sử dụng nguồn nhân lực, thuê dịch vụ hay mua sắm thiết bị của họ với chi phí không hề thấp. Nếu trong quá trình vay mượn xảy ra lãng phí, tham nhũng hoặc người điều hành dự án thiếu kinh nghiệm, thì quốc gia vay mượn sẽ rất dễ gặp nguy hiểm.

Xem lại: Vốn FDI là gì? FDI có ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán?
Ưu và nhược điểm của nguồn vốn ODA
Ưu điểm của nguồn vốn ODA
Nguồn vốn ODA là dòng vốn đầu tư nước ngoài được đầu tư vào trong nước, bổ sung thêm vào nguồn vốn đầu tư xã hội như một phép cộng đương nhiên, nhằm đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội, mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống cho người dân và bảo vệ, tái tạo môi trường sinh thái thiên nhiên.
- Nguồn vốn ODA hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng để thúc đẩy phát triển kinh tế nhanh chóng.
- Lãi suất thấp (khoảng từ 1% đến 2% trong một năm).
- Thời gian vay và thời gian hoãn nợ lâu (25-40 năm để hoàn trả và 8-10 năm để hoãn nợ).
- Trong nguồn vốn ODA, ít nhất 25% là vốn không hoàn lại của tổng số vốn.
Nhược điểm của nguồn vốn ODA
Khi hỗ trợ phát triển ODA, các quốc gia thường áp đặt các điều kiện có lợi cho họ về mặt chính trị, thương mại và an ninh quốc phòng đối với các nước nhận viện trợ.
- Về mặt kinh tế, các nước nhận ODA cần mở cửa thị trường và bảo vệ các mặt hàng mới từ các quốc gia viện trợ, miễn thuế và cho phép các nhà đầu tư từ các quốc gia này đầu tư vào các lĩnh vực có hạn chế nhưng có khả năng sinh lời cao.
- Nguồn vốn ODA thường liên quan đến việc các nước nhận phải mua hàng hóa từ các quốc gia viện trợ, kể cả những mặt hàng không cần thiết.
- Các nước viện trợ ODA yêu cầu các nước nhận phải chấp nhận ODA dưới dạng hàng hóa hoặc dịch vụ của họ sản xuất.
- Danh mục các dự án liên quan đến ODA cần được sự đồng ý của các nước viện trợ cung cấp vốn ODA.
- Nếu không có khả năng quản lý hiệu quả hoặc thiếu kinh nghiệm trong việc sử dụng vốn, các nước nhận ODA có thể đối mặt với nguy cơ nợ nần.
Tình hình đầu tư vốn ODA tại Việt Nam
Từ năm 1993, tại Hội nghị các nhà tài trợ dành cho Việt Nam tổ chức tại Paris (Pháp), Việt Nam chính thức thiết lập quan hệ với cộng đồng các nhà tài trợ quốc tế, khởi đầu cho việc huy động nguồn vốn ODA. Trong hơn 27 năm qua, vốn đầu tư ODA đã đóng vai trò quan trọng trong sự đổi mới và phát triển kinh tế - xã hội, cũng như thúc đẩy quan hệ hợp tác và hữu nghị với các quốc gia và tổ chức tài chính quốc tế trên thế giới, giúp Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn. Công việc thu hút và sử dụng vốn ODA đã mang lại nhiều thành tựu tích cực trên cả ba mặt cam kết, ký kết và giải ngân.
Đơn vị: Triệu USD

*Lưu ý: Từ năm 2013 không thực hiện cam kết - Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Trong suốt 27 năm qua, các nhà tài trợ đã cam kết cung cấp vốn ODA cho Việt Nam với tổng số là 86.570,62 triệu USD; số vốn đã giải ngân là 65.373 triệu USD. Số vốn giải ngân chậm, chiếm 75,51% tổng số vốn cam kết, gần 25% số vốn còn lại đang bị tồn đọng, làm chậm tiến độ dự án, giảm hiệu quả sử dụng vốn, hạn chế khả năng thanh toán nợ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Vốn ODA được tập trung đầu tư vào xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp; xây dựng và phát triển các khu đô thị và nông thôn mới... để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong cả ngắn và dài hạn.
Trong giai đoạn từ 1993 đến 2020, vốn ODA đã được đầu tư chủ yếu vào lĩnh vực như: xây dựng hạ tầng giao thông vận tải; xây dựng các công trình thủy điện, nhiệt điện và năng lượng tái tạo, lưới điện và trạm phân phối điện; hạ tầng đô thị và các dự án bảo vệ môi trường như hệ thống thoát nước, xử lý nước thải; các dự án giảm thiểu rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu; các chương trình và dự án phát triển nông nghiệp, nông thôn như thủy lợi, giao thông nông thôn, cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường, phát triển lưới điện nông thôn; các dự án y tế, giáo dục đào tạo, phát triển nguồn nhân lực; các dự án khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ, xây dựng các khu công nghệ cao; các dự án hỗ trợ xây dựng và cải cách chính sách, thể chế...

Cấu trúc vốn ODA trong giai đoạn 2011-2015 và 2016-2020 - Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Trong giai đoạn 2011-2020, tỷ lệ vốn ODA được đầu tư vào các lĩnh vực giao thông vận tải là khoảng 33%; vào môi trường và phát triển nguồn nhân lực là khoảng 23%; vào năng lượng và công nghiệp là khoảng 14,5%; vào nông nghiệp, phát triển nông thôn, xóa đói giảm nghèo là khoảng 10,2%; vào các lĩnh vực y tế, xã hội, giáo dục đào tạo là khoảng 9%; và phần còn lại khoảng 10,3% được đầu tư vào các lĩnh vực khác. Tổng cộng, khoảng 57,7% vốn ODA được đầu tư vào hạ tầng giao thông vận tải, năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp và nông thôn, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ngắn hạn. Phần còn lại 42,3% được đầu tư vào y tế, giáo dục, môi trường và phát triển nhân lực, có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế dài hạn hoặc không trực tiếp.

Qua những thông tin trên, chúng ta đã hiểu chi tiết về vốn ODA là gì và những vấn đề liên quan. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chương trình viện trợ hữu ích này.