Key takeaways |
Ý nghĩa: những thứ linh tinh (various things of different types, usually small and not important, or of little value) Nguồn gốc: odd ends (phần thừa lại) Cách dùng
Cách diễn đạt tương đương
|
Odds and ends là gì?
“Odd” theo từ điển Cambridge là một tính từ chỉ tính chất bị lẻ ra, tách ra khỏi đôi, khỏi cặp của một vật nào đó.
Ví dụ: He's got a whole drawer full of odd socks. (Anh ta có nguyên một ngăn kéo chứa toàn những chiếc tất lẻ.)
“End” theo từ điển Cambridge là một danh từ chỉ một phần nhỏ thừa lại của vật gì đó sau khi nó đã được sử dụng gần hết.
Ví dụ: The floor was covered in cigarette ends. (Sàn nhà đầy những đầu thuốc lá.)
Từ dịch nghĩa của 2 từ trên, ta có định nghĩa hoàn chỉnh của thành ngữ “odds and ends”:
Nghĩa tiếng Anh: various things of different types, usually small and not important, or of little value (Cambridge Dictionary)
Dịch: những thứ đa dạng về chủng loại, thường có kích cỡ nhỏ và không quan trọng hoặc có giá trị sử dụng thấp.
Nghĩa tiếng Việt: những thứ linh tinh, nhỏ nhặt, vụn vặt
Nguồn gốc của Odds and ends
“Odds and ends” là thành ngữ bắt nguồn từ cụm từ “odd ends” vốn được sử dụng giữa những những năm 1500. “Odd ends” ban đầu được sử dụng để chỉ phần vải thừa của cuộn vải sau khi sử dụng , sau đó nó được dùng để chỉ chung phần thừa của các vật liệu khác, ví dụ như “odd ends of chain” (phần thừa của chuỗi mắt xích), “odd ends of lumber” (phần thừa của gỗ sau khi cắt ra để xây nhà).
Đến giữa những năm 1700, “odd ends” dần biến đổi thành “odds and ends” và mang nghĩa “những thứ linh tinh, nhỏ nhặt, vụn vặt” như hiện tại. (Idiom Online)
Cách sử dụng Odds and ends
Thành ngữ này được sử dụng để chỉ những vật linh tinh, không có giá trị lớn hoặc những sự việc nhỏ nhặt, vụn vặt, không quan trọng.
Ví dụ 1: I keep a lot of odds and ends in this drawer, most of which I never take out.
Tôi cứ giữ một đống thứ linh tinh trong ngăn kéo nhưng mà hầu hết trong số đó tôi chẳng lôi ra bao giờ.
Ví dụ 2: I’d love to go to the cinema with you this weekend, but I have few odds and ends to take care of around the house.
Tôi rất muốn được đi xem phim với cậu cuối tuần này, nhưng mà tôi vẫn còn vài việc vặt quanh nhà cần phải xử lý.
Ví dụ 3: My mind was like my phone storage. Both of them were overloaded with so many odds and ends that they started lagging and breaking down.
Tâm trí của tôi lúc ấy giống như bộ nhớ điện thoại. Cả hai đều chứa nhiều thứ linh tinh đến mức chúng bắt đầu giật lag và hỏng hóc.
Ví dụ 4: My mother used to piece together odds and ends to make our clothes.
Mẹ tôi ngày ấy từng phải nối lại những mảnh thừa vụn vặt để may quần áo cho chúng tôi.
Lưu ý: Thí sinh không sử dụng thành ngữ (idiom) trong các văn viết học thuật (ví dụ: IELTS Writing), nhưng hoàn toàn có thể sử dụng trong văn nói (ví dụ: IELTS Speaking) và trong các cuộc hội thoại thường ngày.
Tham khảo thêm về idiom tại:
Các cách diễn đạt tương đương
Ví dụ: We were just shopping for a few bits and bobs to decorate the kitchen.
Chúng tôi đang sắm sửa vài đồ linh tinh để trang trí cho căn bếp của mình.
Bits and pieces
Ví dụ: I never thought it would take me this long to pack, but I have so many bits and pieces scattered around the house!
Không thể tin nổi là tôi mất nhiều thời gian như vậy để sắp đồ, nhưng mà tôi có quá nhiều những thứ linh tinh vương vãi khắp nhà luôn trời ạ!
This and that (n) nhiều thứ (người nói không muốn chỉ ra cụ thể)
Ví dụ: “What are you talking about?” - ”Oh this and that.”
“Các cậu đang bàn về cái gì thế?” - “Oh nhiều thứ lắm./Oh mấy chuyện linh tinh ấy mà.”
Miscellaneous (adj) linh tinh, nhỏ nhặt, lặt vặt
Ví dụ 1: The job helps me pay for food and miscellaneous expenses.
Công việc này giúp tôi đủ tiền cho ăn uống và các chi phí khác linh tinh.
Ví dụ 2: Phòng ngủ của anh ấy tràn ngập những cây guitar, bàn phím và các dụng cụ âm nhạc đa dạng.
Phòng ngủ của anh ấy đầy những cây guitar, bàn phím và các dụng cụ âm nhạc linh tinh khác.