1. Nghĩa của thành ngữ Odds and ends?
Theo từ điển Cambridge, odds and ends: Các đồ vật khác nhau về loại, thường là nhỏ và không quan trọng, hoặc có giá trị thấp – Tổng hợp các đồ vật linh tinh, nhỏ bé.

Trang idioms Online định nghĩa odds and ends như sau: Odds and ends đề cập đến những thứ nhỏ linh tinh, vật dư thừa và các đối tượng không sử dụng không có giá trị cụ thể. Nó có ý nghĩa tương tự như “bit and bobs” hoặc “bit and pieces” và đề cập đến sự phân loại ngẫu nhiên của những mảnh ghép hoặc vật nhỏ không quan trọng. Cụm từ này đôi khi cũng được dùng để chỉ công việc nhà (chores).
E.g. There are still a few odds and ends that need to be done before the party tomorrow. (Còn một vài thứ linh tinh cần được hoàn thành trước bữa tiệc ngày mai).
2. Xuất xứ của Odds and ends
Odds and ends là một cụm từ danh từ số nhiều đã xuất hiện trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 1700, có nguồn gốc từ thế kỷ 14.

Phương pháp giải thích đầu tiên
Trong cuốn Folk-etymology: A dictionary of verbal corruptions or words perverted in form or meaning, by false derivation or mistaken bởi Abram Smythe Palmer, người đã đề cập đến nguồn gốc của Odds and ends như sau:
Odd (hoặc Ords - tiếng Anh Trung cổ) và ends có nguồn gốc từ “point and ends”: điểm bắt đầu và kết thúc. Đây là một cụm từ đặc trưng của East Anglia - vùng Đông nước Anh.
Phương pháp giải thích thứ hai
Odds and ends có lẽ bắt nguồn từ một thuật ngữ sớm hơn từ giữa những năm 1500, odd ends, đề cập đến phần còn lại từ các chốt vải và sau đó là phần còn lại ngắn của bất kỳ vật liệu nào, chẳng hạn như “đầu lẻ của dây chuyền” hoặc “đầu lẻ của gỗ xẻ” .” Vào giữa những năm 1700, nó đã biến thành ‘tỷ lệ cược và kết thúc’ và trở nên khái quát hơn, mang ý nghĩa hiện tại.
Tuy nhiên, bất kể lý giải nguồn gốc là gì, hiện nay, nghĩa chính của odds and ends vẫn là những thứ linh tinh, vụn vặt.
3. Cách sử dụng của Odds and ends
Odds and ends được sử dụng để chỉ những thứ linh tinh, vụn vặt, không có giá trị.
Ví dụ:
- She spent the day sorting through a box full of odds and ends. Cô ấy đã dành cả ngày để phân loại một chiếc hộp đầy những thứ lặt vặt.
- I’ve got a few odds and ends (= small jobs) to do before leaving. Tôi có một vài công việc lặt vặt (= công việc nhỏ) phải làm trước khi rời đi.
- My mother used to piece together odds and ends to make our clothes. Mẹ tôi thường ghép những mảnh vụn lại với nhau để may quần áo cho chúng tôi.
Lưu ý: Odds and ends là một thành ngữ (idiom). Do đó, nó không nên được sử dụng trong IELTS Writing. Tuy nhiên, bạn có thể hoàn toàn sử dụng cụm từ này trong IELTS Speaking để làm cho bài nói của bạn tự nhiên hơn và điều này sẽ là một lợi thế lớn cho phần Lexical Resources của bạn.
4. Các cách diễn đạt tương đương với Odds and ends

Bits and pieces/bobs (idiom): Đồ vật nhỏ hoặc các loại vật dụng khác nhau
E.g. She stuffed all her bits and pieces into a bag and left. (Cô ấy nhét tất cả những đồ vật linh tinh của mình vào một chiếc túi và rời đi.)
Bric-a-brac (n): Đồ trang trí và các đồ vật nhỏ hấp dẫn khác có ít giá trị
E.g. She went to the market stalls selling cheap bric-a-brac. (Cô ấy đã đi đến các quầy hàng ở chợ bán những món đồ nhỏ rẻ tiền.)
Debris (n): Rác hoặc mảnh vật liệu bị bỏ lại ở đâu đó và không được sử dụng
E.g. Clear away leaves and other garden debris from the pond. (Dọn sạch lá và các mảnh vụn trong vườn khác khỏi ao.)
Miscellaneous (a): Bao gồm nhiều loại sự vật khác nhau không được kết nối và không dễ dàng tạo thành một nhóm, nhỏ nhặt, lặt vặt
E.g. She gave me some money to cover any miscellaneous expenses. (Cô ấy đã cho tôi một số tiền để trang trải mọi chi phí linh tinh.)
Scrap (n): Một mảnh nhỏ của một cái gì đó, đặc biệt là giấy, vải, vv
E.g. She scribbled his phone number on a scrap of paper. (Cô viết nguệch ngoạc số điện thoại của anh trên một tờ giấy.)
Oddments = Remnant (n): Mảnh vải nhỏ, mảnh gỗ,… còn lại sau khi một mảnh lớn hơn đã được sử dụng để làm một cái gì đó.
Ví dụ: Only small remnants of fabric are necessary. (Chỉ những mảnh vải nhỏ là cần thiết.)Sau bài viết này, Mytour hi vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về cụm từ Odds and ends là gì, cũng như cách sử dụng và nguồn gốc của nó. Bạn có thể hoàn toàn áp dụng cụm từ này hoặc các cách diễn giải tương đương để làm cho bài nói của bạn thêm sinh động nhé.