Kossounou trong màu áo Bayer Leverkusen năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kouakou Odilon Dorgeless Kossounou | ||
Ngày sinh | 4 tháng 1, 2001 (23 tuổi) | ||
Nơi sinh | Abidjan, Bờ Biển Ngà | ||
Chiều cao | 1,91 m | ||
Vị trí | Trung vệ, hậu vệ phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bayer Leverkusen | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2019 | ASEC Mimosas | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019 | Hammarby IF | 9 | (0) |
2019–2021 | Club Brugge | 40 | (1) |
2021– | Bayer Leverkusen | 67 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020– | Bờ Biển Ngà | 23 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:54, ngày 23 tháng 2 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:05, ngày 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Kouakou Odilon Dorgeless Kossounou ([ɔdilɔ̃ kɔsunu]; sinh ngày 4 tháng 1 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bờ Biển Ngà thi đấu ở vị trí trung vệ hoặc hậu vệ phải cho câu lạc bộ Bayer Leverkusen tại Bundesliga và Đội tuyển quốc gia.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Bắt đầu sự nghiệp
Kossounou bắt đầu sự nghiệp của mình tại học viện ASEC Mimosas ở Abidjan. Sau khi được phát hiện tại giải trẻ Gothia Cup năm 2016, anh lần đầu tiên được mời đến tập luyện với câu lạc bộ Allsvenskan Thụy Điển Hammarby IF. Anh ấy đã đến thăm câu lạc bộ nhiều lần trong vài năm tới.
Hammarby IF
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2019, ngay sau sinh nhật lần thứ 18 của mình, Kossounou đã ký hợp đồng 4 năm với Hammarby. Anh có trận ra mắt thi đấu cho câu lạc bộ vào ngày 18 tháng 2, trong cúp Svenska Cupen, kiến tạo cho Mats Solhem trong chiến thắng 3-0 trước Varbergs BoIS. Kossounou đã ra sân 9 lần cho Hammarby trong giải Allsvenskan, và được bầu chọn là Cầu thủ của trận đấu trong trận hòa 2-2 trước IFK Norrköping. Vào ngày 8 tháng 5 năm 2019, Hammarby đã đồng ý chuyển nhượng Kossounou cho Club Brugge từ Bỉ với mức phí ghi nhận kỷ lục, khoảng 4 triệu euro (hoặc 44 triệu SEK), có thể tăng thêm dựa trên các khoản thưởng, cộng với một điều khoản bán lại 10%.
Club Brugge
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2019, Kossounou đã hoàn tất việc chuyển đến Club Brugge từ Bỉ. Trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ, Kossounou đã giành được chức vô địch Pro League khi mùa giải bị rút ngắn do đại dịch COVID-19 ở Bỉ.
Bayer Leverkusen
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2021, Kossounou gia nhập câu lạc bộ Bundesliga Bayer Leverkusen với một hợp đồng có thời hạn 5 năm và mức phí chuyển nhượng được đồn đoán là 23 triệu euro.
Sự nghiệp quốc tế
Kossounou ra mắt Đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà trong trận hòa giao hữu 1-1 với Bỉ vào ngày 8 tháng 10 năm 2020.
Kossounou là thành viên của đội tuyển Bờ Biển Ngà tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2021 và đã ra sân hai lần, bắt đầu một trận trong chiến thắng 3–1 trước Algeria ở vòng bảng Cúp các quốc gia.
Vào tháng 12 năm 2023, Kossounou được gọi vào đội tuyển Bờ Biển Ngà tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2023. Anh đã ra sân chính ba trận, trong đó có trận chung kết khi Bờ Biển Ngà đánh bại Nigeria với tỷ số 2–1.
Phong cách thi đấu
Kossounou thường đảm nhận vai trò trung vệ và có khả năng phòng ngự xuất sắc: với đôi chân dài và thời điểm can thiệp tuyệt vời, anh đã trở thành một trong những cầu thủ có tỷ lệ phòng ngự thành công cao nhất ở châu Âu.
Ngoài bóng đá
Vào năm 2020, Kossounou là chủ đề của một bộ phim tài liệu trên truyền hình Thụy Điển có tựa đề 'Det vackra spelet' (Trò chơi hay), theo anh từ khi anh chuyển đến Hammarby và sau đó là Club Brugge trong ba năm.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 18 tháng 5 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hammarby IF | 2019 | Allsvenskan | 9 | 0 | 4 | 0 | — | — | 13 | 0 | ||
Club Brugge | 2019–20 | Belgian Pro League | 7 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | 12 | 0 | |
2020–21 | 33 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | — | 42 | 1 | |||
2021–22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 40 | 1 | 3 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 55 | 1 | ||
Bayer Leverkusen | 2021–22 | Bundesliga | 27 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 33 | 0 | |
2022–23 | 24 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | — | 35 | 0 | |||
2023–24 | 22 | 1 | 4 | 0 | 8 | 0 | — | 34 | 1 | |||
Tổng cộng | 73 | 1 | 6 | 0 | 23 | 0 | — | 102 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 122 | 2 | 13 | 0 | 34 | 0 | 1 | 0 | 170 | 2 |
Danh hiệu
Club Brugge
- Giải vô địch Bỉ: 2019–20, 2020–21
- Cúp Siêu Bỉ: 2021
Bayer Leverkusen
- Bundesliga: 2023–24
- Cúp Quốc gia Đức: 2023–24
Bờ Biển Ngà
- Cúp bóng đá châu Phi: 2023