1. Often nghĩa là gì trong tiếng Anh
1.1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trước khi đến với often, hãy nhắc lại một chút về trạng từ chỉ tần suất.
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là loại từ phó từ được dùng để diễn tả sự thường xuyên xảy ra của một hành động hay sự việc, thường được đặt trước hoặc sau động từ chính hoặc sau động từ to be trong tiếng Anh.
Một số từ phó từ chỉ tần suất mà bạn có thể gặp hàng ngày bao gồm:
- Always (luôn luôn) – 100%
- Usually (thường thường) – 80%
- Frequently (thường xuyên) – 70%
- Often (thường) – 70%
- Sometimes (đôi khi) – 50%
- Occasionally (thỉnh thoảng) – 30%
- Rarely (hiếm khi) – 10%
- Seldom (hiếm khi) – 10%
- Never (không bao giờ) – 0%
- Daily (hàng ngày)
- Weekly (hàng tuần)
- Monthly (hàng tháng)
- Yearly (hàng năm)
Ví dụ:
- He always arrives on time. (Anh ấy luôn đến đúng giờ.)
- I often go to the gym three times a week. (Tôi thường đi tập thể dục ba lần một tuần.)
- They rarely eat fast food. (Họ hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
1.2. Often có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, often được hiểu là thường hoặc xảy ra thường xuyên.
This is an adverb of frequency used to describe an action occurring many times, characterized by its frequent nature.
E.g.:
- I often go for a run in the morning. (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.)
- She often visits her grandparents on weekends. (Cô ấy thường ghé thăm ông bà vào cuối tuần.)
- We often have meetings on Tuesdays. (Chúng tôi thường có cuộc họp vào thứ Ba.)
- They often go out for dinner with friends. (Họ thường đi ra ngoài ăn tối cùng bạn bè.)
Based on the examples above, we can see that often can be understood as an action occurring many times within a specific period or happening more frequently compared to other actions.
1.3. What does How often mean?
How often là một câu hỏi có nghĩa là bao lâu một lần hoặc tần suất như thế nào. Câu hỏi này được sử dụng để hỏi về tần suất của một hành động, sự kiện hoặc thói quen.
E.g.: How often do you go to the gym? (Bạn thường xuyên đi tập thể dục?)
1.4. What does More often than not mean?
More often than not có nghĩa là thường xuyên hơn là không hoặc hầu như luôn luôn. Cụm từ này diễn tả sự xuất hiện thường xuyên hoặc một xu hướng chung trong một tình huống nào đó.
E.g.: More often than not, she prefers to cook dinner at home rather than eat out. (Thường thì, cô ấy thích nấu bữa tối ở nhà hơn là đi ăn ngoài.)
1.5. What does As often as mean?
As often as có nghĩa là khá thường xuyên hoặc phổ biến.
E.g.: I visit my grandparents regularly. (Tôi thường xuyên đến thăm ông bà tôi.)
2. What does often mean?
Là một từ chỉ tần suất, often biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động, sự việc hoặc trạng thái. Nó mô tả sự lặp lại thường xuyên và do đó, often là một chỉ báo của thì hiện tại đơn – Present simple.
E.g.:
- They often meet for coffee on Sundays. (Họ thường gặp nhau uống cà phê vào Chủ Nhật.)
- She often listens to music before going to bed. (Cô ấy thường nghe nhạc trước khi đi ngủ.)
- He visits his parents very often. (Anh ấy thường xuyên ghé thăm bố mẹ anh ấy.)
3. What follows often? How is often used in English?
Trạng từ often thường được dùng để diễn tả tần suất của một hành động hoặc sự việc trong tiếng Anh. Một số cách sử dụng often trong câu có thể bao gồm:
- Often đi với động từ thường:
E.g.: She often sings in the shower. (Cô ấy thường hát trong phòng tắm.)
- Often đi với động từ to be:
E.g.: I am often late for work. (Tôi thường đi làm muộn.)
- Often đi với động từ can/could:
E.g.: They can often find good deals at that store. (Họ thường có thể tìm được ưu đãi tốt ở cửa hàng đó.)
- Often đi với động từ khuyết thiếu (must, should, might, etc.):
E.g.: You should often practice to improve your skills. (Bạn nên thường luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình.)
- Often đi với cấu trúc “how often” (bao lâu):
E.g.: How often do you go to the gym? (Bạn thường đi tập thể dục bao lâu một lần?)
Như vậy, chúng ta có thể thấy often thường xuất hiện trước hoặc sau động từ chính, và có thể được đặt ở vị trí khác trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cần truyền đạt.
4. Phương pháp nhận diện often trong tiếng Anh
Để phân biệt từ often trong tiếng Anh, chúng ta có thể tập trung vào những đặc điểm sau đây:
- Vị trí trong câu:
Often thường đứng trước hoặc sau động từ chính.
E.g.: She often sings. (Cô ấy thường hát)
I am frequently busy in the morning. (Tôi thường xuyên bận vào buổi sáng)
- Tần suất:
Often diễn tả sự thường xuyên xảy ra. Nó cho biết rằng hành động hoặc sự việc xảy ra nhiều lần hoặc thường xuyên.
E.g.: He often travels for work. (Anh ấy thường đi công tác)
- Đồng nghĩa của often:
Thường xuyên có thể được thay thế bằng frequently, regularly, commonly.
E.g.: She frequently goes to the movies. (Cô ấy thường xuyên đi xem phim).
= She often goes to the movies. (Cô ấy thường xuyên đi xem phim).
· Ngữ cảnh của often:
Often xuất hiện thường xuyên trong các câu miêu tả thói quen, tần suất, sự thường xuyên của một hành động hoặc sự việc. Bạn có thể nhận ra từ này khi đọc hoặc nghe câu trong bối cảnh thích hợp.
E.g.: My sister often writes to me. (Chị gái tôi thường xuyên viết thư cho tôi)
Hãy nhớ rằng often không phải là từ duy nhất để diễn tả tần suất. Còn có các từ như “always”, “usually”, “sometimes”, “rarely”, “never” cũng được dùng để chỉ các mức độ khác nhau của tần suất nữa nhé!
5. Đề bài về often trong tiếng Anh
Bài 1: Hoàn thành các câu sử dụng often vào vị trí và hình thức động từ đúng
- My friend ____________ (be) late for school.
- They ____________ (go) to the cinema on Saturdays.
- We ____________ (have) family gatherings during the holidays.
- Jenny ____________ (visit) her grandparents in the countryside.
- The bus ____________ (arrive) late in the morning.
- He ____________ (forget) his keys at home.
- Sarah ____________ (cook) dinner for her family.
- The children ____________ (play) in the park after school.
- We ____________ (watch) movies on Friday nights.
- My parents ____________ (travel) abroad for work.
Bài 2: Điền từ chỉ tần suất phù hợp vào chỗ trống
- I __________ go to the gym in the morning. (70%)
- She __________ eats breakfast before leaving for work. (80%)
- We __________ meet for coffee on Sundays. (30%)
- They __________ go on vacation during the summer. (100%)
- He __________ arrives late for meetings. (0%)
- The bus __________ runs on time. (70%)
- Amy __________ watches movies on weekends. (50%)
- We __________ visit our grandparents. (80%)
- They __________ eat out at restaurants. (70%)
- My sister __________ studies diligently for her exams. (100%)
Đáp án
Bài 1
- My friend is often late for school.
- They often go to the cinema on Saturdays.
- We often have family gatherings during the holidays.
- Jenny often visits her grandparents in the countryside.
- The bus often arrives late in the morning.
- He often forgets his keys at home.
- Sarah often cooks dinner for her family.
- The children often play in the park after school.
- We often watch movies on Friday nights.
- My parents often travel abroad for work.
- I often/frequently go to the gym in the morning.
- She usually eats breakfast before leaving for work.
- We occasionally meet for coffee on Sundays.
- They always go on vacation during the summer.
- He never arrives late for meetings.
- The bus often/frequently runs on time.
- Amy sometimes watches movies on weekends.
- We usually visit our grandparents twice a month.
- They often/frequently eat out at restaurants.
- My sister always studies diligently for her exams.