

Ổi | |
---|---|
Hoa ổi | |
Quả ổi (Psidium guajava) với ruột trắng | |
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Myrtales |
Họ: | Myrtaceae |
Chi: | Psidium |
Loài: | P. guajava
|
Danh pháp hai phần | |
Psidium guajava L. | |
Các đồng nghĩa | |
Danh sách |
Ổi (Psidium guajava) là một loài cây bụi nhỏ thường xanh, có nguồn gốc từ Caribe, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Cây này thường được thụ phấn bởi côn trùng. Khi được trồng, thường là do ong mật phương Tây (Apis mellifera) thụ phấn. Đây là loài ổi phổ biến nhất, quen thuộc và được ăn nhiều nhất. Hầu hết các giống ổi trên thế giới được nhân giống và lai tạo từ loài này.
Mô tả



Cây ổi là loại cây nhỏ thân gỗ hoặc cây bụi, có hệ rễ nông, cao khoảng 10 mét, thường phân nhánh từ gốc và tạo thành các chồi. Đường kính thân lên đến 30 cm. Vỏ cây mịn, có màu từ xanh đến nâu đỏ, bong tróc thành từng mảng mỏng. Cành non có bốn góc và có lông tơ. Lá mọc đối diện nhau. Cuống lá dài từ 3–10 mm. Lá hình bầu dục đến hình dài thuôn, kích thước từ 5–15 x 3–7 cm. Mặt trên lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn, gân lá nổi rõ ở mặt dưới.
Hoa đơn độc hoặc thành chùm từ 2 đến 3 hoa ở kẽ lá, đường kính khoảng 3 cm. Thùy đài từ bốn đến sáu, dài 1–1,5 cm, không đều. Cánh hoa từ 4 đến 5, màu trắng, dài từ 1–2 cm. Nhị hoa nhiều, dài từ 1–2 cm; bầu nhụy có 4–5 ngăn; kiểu dáng dài từ 1,5–2 cm, đầu nhụy tròn.
Quả của ổi là loại quả mọng, hình cầu, hình trứng hoặc hình lê, dài từ 4–12 cm, phía trên có các thùy đài không rụng. Vỏ ngoài màu từ xanh đến vàng. Phần thịt quả giữa có màu từ trắng, vàng, hồng hoặc đỏ tùy vào giống. Vị từ chua đến ngọt, thơm. Hạt nhiều, màu vàng, có xương, hình thận, dài từ 3–5 mm, nằm trong cùi màu hồng hoặc trắng. Số lượng hạt thường từ 112 đến 535.
Đặc điểm sinh thái
Ổi xuất xứ từ các vùng nhiệt đới, nhưng cây có thể sinh sản ở các vùng cận nhiệt đới. Nhờ khả năng thích ứng này, ổi có thể sống sót ở nhiều nơi trên thế giới và thỉnh thoảng bị xem như loài cây dại xâm lấn. Các môi trường xâm lấn của ổi bao gồm rừng và rìa rừng, đồng cỏ và bãi cỏ cũng như khu vực ven sông.
Ổi có thể nở hoa trong vòng hai năm đầu trong điều kiện thích hợp. Cây đạt năng suất tối đa sau 5–8 năm, phụ thuộc vào điều kiện sinh trưởng và khoảng cách. Tuổi thọ trung bình của ổi khoảng 40 năm, nhưng cây có thể cho quả nhiều trong khoảng 15–25 năm.
Ổi phát triển mạnh ở cả vùng khí hậu ẩm và khô, ở độ cao từ 0–1500 m (hoặc lên đến 2100 m ở một số khu vực). Ổi đạt năng suất tối ưu ở các vùng có nhiệt độ trung bình từ 23–28°C và lượng mưa hàng năm dao động từ 1000–2000 mm. Cây ổi không chịu được lạnh. Khi nhiệt độ giảm xuống khoảng −2 °C, thậm chí cả cây lớn cũng có thể chết. Ngược lại, ổi có thể chịu nhiệt độ cao trong sa mạc nếu có đủ nước. Khi nhiệt độ dưới khoảng 18–20 °C, cây sẽ cho quả nhỏ và phát triển chậm với chất lượng kém.
Lịch sử và phân bố

Xuất xứ
Phạm vi phân bố bản địa của ổi không chắc chắn. Nhiều nhà thực vật học cho rằng loài này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ, có thể từ miền nam Mexico đến Nam Mỹ, nhưng đã lan rộng rãi thông qua việc trồng trọt và hiện nay phổ biến khắp vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Hiện nay, loài này được du nhập vào vùng nhiệt đới Cựu Thế giới và Tây Ấn. Một số tác giả cho rằng ổi có nguồn gốc từ châu Á, có lẽ do Linnaeus vào năm 1753 đã mô tả loài này dựa trên các bộ sưu tập Cựu Thế giới. Tuy nhiên, Fernandez de Oviedo đã báo cáo về loài này dưới tên gọi guayabo vào năm 1535 vì chúng phân bố rộng rãi ở Tây Ấn, cả được trồng và mọc tự nhiên. Điều này chỉ xảy ra vài thập kỷ sau khi Tân Thế giới được phát hiện, do đó rất khó có khả năng loài này đã được du nhập và lan rộng khắp Tây Ấn trong một thời gian ngắn như vậy. Loài này có thể đã được mang vào Tây Ấn do sự di cư của người cổ đại từ miền bắc Nam Mỹ.
Được nhập khẩu
Ổi được phân bố rộng rãi trên khắp các vùng nhiệt đới là kết quả của việc con người đưa vào một cách có chủ đích như một loài cây ăn quả thương mại. Cây ổi đã được du nhập rộng rãi đến mức có thể được trồng ở hầu hết các quốc gia có khả năng nuôi trồng. Người Tây Ban Nha đã mang ổi sang phía đông bằng Thái Bình Dương và người Bồ Đào Nha đã đưa ổi sang phía tây đến Châu Phi và Ấn Độ. Hiện nay, ổi được phân bố và du nhập rộng rãi trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Với sự dễ trồng và giá trị dinh dưỡng cao của quả, cùng với sự phổ biến của các sản phẩm chế biến, ổi có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế cũng như thị trường địa phương của hơn 60 quốc gia nhiệt đới và cận nhiệt đới. Sản lượng lớn nhất đến từ các nước ở Trung và Nam Mỹ (như Brazil, Mexico), Ấn Độ và Thái Lan (100.000 tấn vào năm 1981–1982). Sản lượng này đang tăng ở Caribe, Hawaii, Florida (Mỹ) và Nam Phi.
Năm 1961, một chương trình nghiên cứu và cải tiến cây ổi đã được chính phủ Colombia bắt đầu. Năm 1968, ước tính có khoảng 10 triệu cây ổi hoang (tại Santander, Boyacá, Antioquia, Palmira, Buga, Cali và Cartago), mang lại khoảng 88 lbs (40 kg) quả mỗi năm và chỉ có 10% quả được sử dụng trong chế biến. Tỉnh Bogotà đóng góp 40% sản lượng và các sản phẩm được xuất khẩu sang thị trường Venezuela và Panama.
Tại Brasil, ngành trồng ổi hiện đại dựa trên giống cây chọn lọc từ Úc được trồng tại vườn thực vật của Công ty Đường sắt São Paulo tại Tatu. Các đồn điền được nông dân gốc Nhật Bản phát triển tại Itaquara và đã trở thành khu vực sản xuất ổi hàng đầu tại Brazil. Ổi là một trong những loại trái cây hàng đầu tại México, nơi sản lượng đạt 192.850 tấn trên diện tích 14.750 ha hàng năm. Gần đây đã có chương trình nghiên cứu nhằm đánh giá và lựa chọn các giống cây tốt để nhân giống sinh dưỡng và trồng trọt quy mô lớn.
Tại Florida, Hoa Kỳ, ổi được du nhập vào năm 1765 và trồng thương mại lần đầu khoảng năm 1912 tại Palma Sola. Một số nơi khác bao gồm Punta Gorda và Opalocka. Miami Fruit Industries đã trồng một vườn ổi rộng 16 ha tại thị trấn Indian vào năm 1946. Hiện có hơn hai tá nhà sản xuất thạch ổi trên toàn bang. Một doanh nghiệp tại Sarasota chế biến 250 giạ ổi mỗi ngày và một nhà máy ở quận Pinellas vận hành với công suất 150 giạ vào năm 1946. Có thị trường ổn định cho sản phẩm ổi ở Florida và nhu cầu đã tăng trong những năm gần đây do sự gia tăng của người Caribe và người Mỹ Latinh.
Ở nhiều nơi trên thế giới, ổi mọc hoang và trở thành những bụi cây rộng lớn. Cây lan rộng trên các cánh đồng, bãi cỏ và lề đường ở Malaysia, đảo Hawaii, New Caledonia, Fiji, quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, Puerto Rico, Cuba và miền nam Florida đến mức bị coi là loài cây dại có hại cần bị kiểm soát. Tuy nhiên, ổi hoang vẫn chiếm phần lớn nguồn cung cấp thương mại. Năm 1972, Hawaii chế biến và xuất khẩu hơn 2.500 tấn ổi, hơn 90% là từ cây ổi hoang. Trong Thế chiến II, Cuba sản xuất 10.000 tấn và xuất khẩu hơn 6.500 tấn sản phẩm ổi. Cây ổi phân bố rộng rãi trên tất cả các hòn đảo chính của Hawaii, trên nhiều loại đất và có thể tạo thành rừng dày tại đây.
Ổi và vấn đề xâm lấn
Một số tác giả xem ổi là loài cây có khả năng xâm lấn cao. Tại New Zealand, chúng được xem là một loài cây dại có thể gây ra vấn đề tiềm ẩn. Đây là một trong những loài cây du nhập đầu tiên vào quần đảo Galápagos được nhận thức là gây hại do tính chất xâm lấn. Tại Galápagos, cây này chỉ hiện diện trên các hòn đảo có sự hiện diện của con người và là một trong những loài gây thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường nơi đây.
Ở một số quần đảo Thái Bình Dương và các nước Trung Mỹ như Costa Rica, ổi là một loại cây dại quan trọng trên đồng cỏ, gây khó khăn trong việc diệt trừ và góp phần vào suy thoái đất. Trên đảo Chuuk ở Thái Bình Dương, chúng được liệt kê là loài xâm lấn khác và phổ biến hoặc mọc hoang trên đảo. Ổi cũng là loài cây dại trong môi trường nông nghiệp ở Puerto Rico (Cơ quan quản lý đường cao tốc liên bang, 2001) và được xem là loài xâm lấn ở Bermuda. Có khả năng tái sinh ở các khu vực bị xáo trộn như vùng rừng Budongo, Uganda. Nhiều tác giả cho rằng việc phát tán của ổi liên quan đến các sự kiện xáo trộn như bão tàn phá hoặc hoạt động khai thác gỗ.
Ổi đã được du nhập rộng rãi đến mức có mặt ở hầu hết các quốc gia có khả năng canh tác. Do đó, đây là một trong những loài cây nông nghiệp dễ thoát ra môi trường hoang dã. Sản xuất ổi ở nhiều quốc gia thường diễn ra trên các trang trại nhỏ và trong các vườn nhà, điều này làm cho việc kiểm soát rất khó khăn; vì vậy, việc giám sát và phát hiện sớm dấu hiệu xâm lấn là cần thiết. Ở Bahamas, ổi được xếp vào loại Thực vật xâm lấn loại 2. Tại Florida, Hoa Kỳ, ổi phân bố từ dưới rừng thẳng đến vùng võng cây, nằm trong danh sách Thực vật ngoại lai gây hại năm 1999, và được mô tả là loài xâm lấn loại 1 làm thay đổi cơ cấu cây xanh. Ở Nam Phi, ổi xâm lấn vào các vùng cỏ trảng và ven đường; nó được coi là loài xâm lấn loại 2 theo Đạo luật Bảo tồn Tài nguyên Nông nghiệp năm 1983.
Chim và động vật ăn quả ổi và phân tán hạt, bao gồm cả chuột và lợn hoang. Theo Trung tâm Nông Lâm Thế giới (2002), dơi là nhà phân tán chủ yếu của ổi. Ổi được trồng rộng rãi trong các vườn cây, là một loài cây nông lâm kết hợp. Do đó, ổi có thể thoát khỏi vùng canh tác và xâm chiếm các vị trí bị xáo trộn trong môi trường tự nhiên và bán tự nhiên. Sự phân bố rộng rãi này ở các vùng nhiệt đới là kết quả của việc du nhập rộng rãi nhằm mục đích thương mại làm cây ăn quả. Hành vi xâm lấn này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến đất canh tác và cây trồng khác.
Lợi ích y học và hóa thực vật
Lá của cây ổi chứa các flavonol morin, morin-3-O-lyxoside, morin-3-O-arabinoside, quercetin và quercetin-3-O-arabinoside. Quả ổi có hàm lượng carbohydrat (13,2%), chất béo (0,53%), protein (0,88%) thấp và nước cao (84,9%). Giá trị dinh dưỡng trong 100 gram sản phẩm là: calo 36–50 kcal, độ ẩm 77–86 g, chất xơ thô 2,8–5,5 g, tro 0,43–0,7 g, calci 9,1–17 mg, phosphor 17,8–30 mg, sắt 0,30–0,70 mg, vitamin A 200–400 I.U., thiamin 0,046 mg, riboflavin 0,03–0,04 mg, niacin 0,6–1,068 mg, acid ascorbic 100 mg, vitamin B3 40 I.U.
Ổi đã được sử dụng trong y học cổ truyền tại nhiều nền văn hóa trên khắp Trung Mỹ, Caribe, châu Phi và châu Á. Một số chất chuyển hóa có hiệu suất tốt và một số đã được chứng minh là có các hoạt tính sinh học hữu ích như: phenolic, flavonoid, carotenoid, terpenoid và triterpen. Các chất chiết xuất và chuyển hóa từ lá và quả ổi có tác dụng dược lý hữu ích. Một cuộc khảo sát văn kiện cho thấy ổi có tính chất chống co thắt và kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị tiêu chảy và kiết lỵ, cũng như làm giảm đường huyết. Nghiên cứu dược lý đã chứng minh khả năng của loại cây này trong việc chống oxy hóa, bảo vệ gan, chống dị ứng, kháng khuẩn, kháng nguyên, chống sốt rét, ngừa độc tế bào, giảm co thắt, tăng huyết áp, giảm ho, điều trị tiểu đường, chống viêm và chống nhiễm trùng. Các ứng dụng lâm sàng gợi ý để điều trị bệnh viêm ruột do virus rota ở trẻ sơ sinh, tiêu chảy và tiểu đường.
Công dụng
Ổi là loại trái cây được ưa chuộng, có thể ăn tươi hoặc chế biến thành mứt hoặc đồ hộp. Vị của trái ổi có thể ngọt hoặc chua tùy vào từng giống. Lá ổi còn được sử dụng để gói nem chua.
Quá trình chế biến trái cây tạo ra các sản phẩm phụ có thể dùng làm thức ăn cho động vật nuôi. Lá cũng có thể được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.
Gỗ ổi từ Hawaii thường được dùng để hun khói thịt. Loại gỗ này có khả năng chống lại côn trùng và nấm gây hại. Mật độ gỗ sấy khoảng 670 kg/m (1.130 lb/cu yd), phù hợp để làm giàn mái ở Nigeria.
Giống ổi được trồng

Một giống ổi tốt phải có nhiều trái, trái to, thịt dày, ruột ít, hạt ít, ngọt và thơm. Nhiều giống ổi khác nhau có thịt màu trắng, hồng hoặc đỏ; một số giống có vỏ màu đỏ (thay vì xanh lá hoặc vàng). Phương pháp giâm, ghép và chiết cành được sử dụng phổ biến để nhân giống trồng thương mại.
Một số giống ổi trồng phổ biến là:
- Ổi xá lị nghệ: Cây sinh trưởng mạnh, đậu quả và sản lượng cao, quả hình quả lê ổn định, thịt quả màu trắng, thơm ngon. Vỏ quả hơi sần và lõi quả có hạt cứng (thịt quả < 77%).
- Ổi ruột hồng da láng: cây sinh trưởng mạnh, tỉ lệ đậu quả khá cao và năng suất cao, quả hình quả lê ổn định, vỏ quả láng, thịt quả màu hồng đỏ, khá dòn, hương thơm và vị khá ngon. Lõi quả có hạt cứng (tỉ lệ thịt quả > 69%), vị quả đôi khi có vị chát.
- Ổi Đài Loan: cây sinh trưởng khá mạnh, tỉ lệ đậu quả khá cao và năng suất cao, quả hình cầu ổn định, vỏ quả láng, thịt quả màu trắng, giòn, hương thơm và vị rất ngon. Lõi quả có hạt cứng và số hạt/quả trung bình (tỉ lệ thịt quả > 74%).
- Ổi không hạt Thái Lan: cây sinh trưởng mạnh, quả thuôn dài khá ổn định, vỏ quả khá láng, thịt quả màu trắng kem, chắc, giòn, hương thơm trung bình, vị chua ngọt và không hạt (tỉ lệ thịt quả cao > 90%). Tỉ lệ đậu quả biến động. Nếu chăm sóc tốt, năng suất có thể đạt khá cao (Năm 1: 10–12kg, năm 2: 20–25kg và năm 3: 35–40kg/cây/năm).
- Ổi không hạt Mã Lai: cây sinh trưởng mạnh, thịt quả màu trắng, giòn, vị ngọt hơi chua và không hạt (tỉ lệ thịt quả cao > 90%). Tỉ lệ đậu quả không cao và năng suất trung bình, quả hình cầu hợi dẹp và lệch tâm, vỏ quả sần, quả khá thơm.
- Ổi ruby ruột đỏ (còn gọi là ổi trân châu): cây dễ trồng, ít sâu bệnh, cho thu hoạch nhanh, vỏ quả xanh bóng, quả có ruột đỏ, giòn, rất ít hạt thậm chí không có hạt.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Ổi (thực vật) tại Từ điển bách khoa Việt Nam
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|