Tên đầy đủ | Olympique de Marseille |
---|---|
Biệt danh | Les Phocéens (Người Phocaea) Les Olympiens (Vận động viên Olympic) Les Minots (Chú bé Marseille) |
Tên ngắn gọn | OM, Marseille |
Thành lập | 31 tháng 8 năm 1899; 124 năm trước |
Sân | Sân vận động Vélodrome |
Sức chứa | 67.394 |
Chủ sở hữu | Frank McCourt (95%) Margarita Louis-Dreyfus (5%) |
Chủ tịch | Pablo Longoria |
Huấn luyện viên trưởng | Jean-Louis Gasset |
Giải đấu | Ligue 1 |
2023–24 | Ligue 1, 8 trên 18 |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
Olympique de Marseille (phát âm tiếng Pháp: [ɔlɛ̃pik də maʁsɛj], phiên âm địa phương [ɔlɛ̃ˈpikə də maχˈsɛjə]; tiếng Occitan: Olimpic de Marselha, phát âm [ulimˈpi de maʀˈsejɔ]), thường được gọi đơn giản là Marseille hoặc viết tắt OM (IPA: [o.ɛm], phiên âm địa phương [oˈɛmə]), là một đội bóng đá chuyên nghiệp tại thành phố Marseille, Pháp; được thành lập năm 1899 và chủ yếu thi đấu ở các giải đấu hàng đầu nước Pháp suốt lịch sử của mình. Marseille đã chín lần vô địch Ligue 1, mười lần đoạt Cúp quốc gia Pháp và là đội bóng Pháp duy nhất chiến thắng tại UEFA Champions League với chiến thắng 1-0 trước AC Milan nhờ bàn thắng của hậu vệ Basile Boli vào ngày 26 tháng 5 năm 1993.
Ngay sau khi giành chức vô địch Cúp C1, OM bị phát hiện dính líu vào vụ bán độ gây chấn động với đội Valenciennes trong mùa giải 1992-1993, dẫn đến việc dù vô địch Ligue 1, Marseille vẫn bị tước danh hiệu và bị xuống hạng.
Kể từ mùa giải 1996-1997, Olympique Marseille trở lại thi đấu ở Ligue 1. Đội bóng này phải chờ đến mùa giải 2009 - 2010 mới lấy lại được danh hiệu vô địch quốc gia Pháp.
Sân vận động Vélodrome, với sức chứa 67.000 khán giả, là sân nhà của OM, tọa lạc ở phía nam Marseille. OM đã thi đấu tại đây từ năm 1937. Kể từ năm 1997, đội bóng thuộc sở hữu của tỷ phú người Thụy Sĩ Robert Louis-Dreyfus.
Áo đấu truyền thống của Olympique de Marseille có màu trắng với các đường viền xanh dương. Khẩu hiệu của đội bằng tiếng Pháp, Droit Au But, có nghĩa là 'Hướng thẳng đến khung thành' và được in trên áo cùng với một ngôi sao tượng trưng cho danh hiệu Champions League mà đội đã giành được. Marseille là đội bóng được yêu thích nhất ở Pháp với một lượng cổ động viên đông đảo thường xuyên lấp đầy các khán đài sân Vélodrome, giúp OM đạt số lượng khán giả trung bình cao nhất tại Pháp, chẳng hạn như mùa 2007-2008 với 52.600 khán giả/trận.
Lịch sử
Thời kỳ đầu
Theo ông André Gascard, cựu cầu thủ và huấn luyện viên của OM trước Thế chiến I, đồng thời là người quản lý và lưu trữ sử liệu của câu lạc bộ, Olympique de Marseille được thành lập bởi René Dufaure de Montmirail vào năm 1892. Tuy nhiên, đến năm 1899, đội mới mang tên gọi Olympique de Marseille như hiện tại. Trước đó, đội đã trải qua các tên gọi Sporting Club, US Phocéenne, và Football Club de Marseille. Các quy định của câu lạc bộ được thông qua vào tháng 8 năm 1899. Khẩu hiệu 'Hướng thẳng đến khung thành' (Droit au but) bắt nguồn từ môn bóng bầu dục, môn thể thao chính của câu lạc bộ thời kỳ đó.
Theo André Gascard, sau khi gia nhập USFSA vào năm 1898, mãi đến năm 1902, nhờ sự hỗ trợ của người Anh và người Đức, bóng đá mới bắt đầu được chơi tại l'OM. Nhờ nguồn tài chính mạnh mẽ và tổ chức tốt hơn so với các đội bóng khác ở Marseille như Sporting, Stade và Phocéenne, OM đã nhanh chóng trở thành đội bóng dẫn đầu ở thành phố cảng lúc bấy giờ. Đội thi đấu trên sân Stade de l'Huveaune.
Vào năm 1904, đội đã lần đầu tiên giành chức vô địch Championnat du Littoral (Giải vô địch vùng Duyên hải) sau khi vượt qua nhiều đội bóng khác ở Marseille và khu vực lân cận, từ đó giành quyền tham dự vòng chung kết giải bóng đá Pháp. Thời đó, từ 'football' chỉ dùng cho môn bóng bầu dục, còn môn bóng đá được gọi là 'association'. Ở cấp quốc gia, đội liên tiếp thất bại ở bán kết vào các năm 1904, 1905, 1906 và 1908, nhưng vẫn tiếp tục vô địch vùng Duyên hải thêm năm năm liên tiếp. Phải đến cuối thập niên 1910, với sự nổi lên của Stade Helvétique de Marseille, OM mới ngừng thống trị miền Nam Pháp. Stade Helvétique sau đó đã giành 3 chức vô địch giải bóng đá Pháp do USFSA tổ chức trước khi Thế chiến I nổ ra.
Thập niên 1920
Từ thập niên 1920, l'OM bắt đầu trở thành một thế lực lớn tại Pháp. Marino Dallaporta được bầu làm chủ tịch câu lạc bộ vào năm 1921 và đã mang đến Marseille nhiều ngôi sao nổi bật. Trong mùa giải 1923-1924, đội đã chiêu mộ hai tuyển thủ quốc gia Pháp, Édouard Crut và Jean Boyer, từ Paris.
Olympique de Marseille đã nhanh chóng giành được danh hiệu quốc gia đầu tiên khi liên tục đoạt ba chiếc Cúp bóng đá Pháp vào các năm 1924, 1926 và 1927, với chiếc cúp năm 1924 là danh hiệu quan trọng đầu tiên đội đạt được sau chiến thắng trước kình địch FC Sète, đội bóng đang thống trị bóng đá Pháp thời bấy giờ, trong trận chung kết. Năm 1929, OM vô địch giải bóng đá nghiệp dư Pháp, tiền thân của Ligue 1 ngày nay. Thời điểm này, nhiều tuyển thủ quốc gia Pháp đang thi đấu cho Marseille, như Jules Dewaquez, Jean Boyer và Joseph Alcazar.
Nhờ những thành tích xuất sắc, OM được chọn là một trong hai mươi đội bóng tham gia giải vô địch bóng đá chuyên nghiệp đầu tiên của Pháp tổ chức vào năm 1932. Đội bắt đầu chuyển sang chế độ hoạt động chuyên nghiệp.
Kỷ nguyên chuyên nghiệp
Giải vô địch quốc gia chuyên nghiệp đầu tiên của Pháp, tổ chức trong mùa giải 1932-1933, được chia thành hai bảng. OM đứng ở vị trí thứ hai trong bảng của mình, xếp sau đội vô địch Olympique lillois, mặc dù Marseille đã thắng đội bóng phía Bắc nước Pháp với tỷ số 7 - 0 trong trận khai mạc giải.
Trong mùa giải tiếp theo (1933-1934), đội đã bỏ lỡ cơ hội giành cú đúp đầu tiên trong lịch sử khi chỉ đạt ngôi á quân ở cả cúp Quốc gia và giải vô địch quốc gia sau FC Sète. Đặc biệt đáng tiếc là ở giải vô địch quốc gia năm đó, khi Marseille còn ba trận đấu chưa thi đấu trong khi Sète đã hoàn tất tất cả các trận đấu của mình và chỉ hơn OM một điểm, mặc dù hiệu số bàn thắng thua của Sète rất thấp. OM chỉ cần hòa một trong ba trận đấu còn lại là có thể giành ngôi vô địch, nhưng đội bóng thành phố cảng đã thất bại trong cả ba trận và ngậm ngùi xếp thứ hai.
Vào năm 1937, Marseille lần đầu tiên giành chức vô địch giải chuyên nghiệp Pháp với hiệu số bàn thắng +30, hơn đội xếp thứ hai là FC Sochaux-Montbéliard với hiệu số +17 (tỷ lệ bàn thắng bàn thua 1,76 so với 1,33). Trong khoảng thời gian này, OM cũng đoạt hai chiếc cúp bóng đá Pháp vào các năm 1935 và 1938. Đội còn giành ngôi á quân quốc gia vào các năm 1938 và 1939.
Thập niên 1940
Vào năm 1938, Larbi Ben Barek gia nhập l'OM và trở thành 'viên ngọc đen' của đội, nhưng sự nghiệp của ông bị gián đoạn bởi Thế chiến II. Mùa bóng 1942-1943 chứng kiến nhiều kỷ lục của đội: ghi 100 bàn thắng trong 30 trận; đánh bại Avignon 20-2, với Aznar ghi 9 bàn (bao gồm 8 bàn trong hiệp một giúp OM dẫn 8-0); Aznar kết thúc mùa giải với tổng cộng 56 bàn sau 38 trận ở cả giải vô địch quốc gia và cúp quốc gia.
Năm 1948, OM giành chức vô địch Pháp nhờ vào trận hòa với Sochaux và hai chiến thắng quan trọng cuối mùa tại Stade Vélodrome trước Roubaix (6-0) và Metz (6-3) khi Aznar và Robin trở lại vào mùa xuân.
Năm 1952, đội suýt bị rớt hạng nhưng nhờ vào 31 bàn thắng của Gunnar Andersson, OM đã tránh được điều đó. Năm 1953, Andersson lập kỷ lục với 35 bàn thắng trong một mùa giải, trong khi OM thua OGC Nice 1-2 trong trận chung kết cúp quốc gia năm 1954. Thời kỳ này chứng kiến OM gặp nhiều khó khăn, dẫn đến việc đội rớt xuống hạng nhì lần đầu vào năm 1959. Ngoại trừ mùa 1962-1963 thi đấu tại hạng nhất, từ năm 1959 đến 1965, OM chỉ thi đấu ở hạng nhì. Năm 1965, Marcel Leclerc trở thành chủ tịch của đội bóng.
Kỷ nguyên của Marcel Leclerc và cuộc khủng hoảng
Thời kỳ Marcel Leclerc làm chủ tịch từ năm 1965 đến 1972 đánh dấu kỷ nguyên đầu tiên của OM trên đỉnh bóng đá Pháp. Nhờ vào sự tham vọng của ông, OM đã trở lại Ligue 1 năm 1965 và giành cúp bóng đá Pháp vào năm 1969. Trong mùa giải 1970-1971, Roger Magnusson đã hỗ trợ tiền đạo Josip Skoblar ghi 44 bàn tại Ligue 1, giúp OM đoạt chức vô địch, và Skoblar nhận giải giày vàng châu Âu. Mùa 1971-1972, sự bổ sung của hai cầu thủ Georges Carnus và Bernard Bosquier từ AS Saint-Etienne đã giúp OM giành cú đúp Ligue 1 và cúp nước Pháp.
Tuy nhiên, thành công không kéo dài lâu khi vào ngày 19 tháng 7 năm 1972, Marcel Leclerc bị buộc phải rời khỏi đội. Ông chủ tịch cứng rắn này đã đe dọa rút OM khỏi Ligue 1 vì liên đoàn không chấp nhận một đội bóng có ba cầu thủ nước ngoài, trong khi ông muốn chiêu mộ ngôi sao Hungary Zoltán Varga, dù OM đã có đủ hai cầu thủ ngoại quốc theo quy định lúc đó. Thay vì ủng hộ ông, OM đã sa thải Leclerc, bắt đầu thời kỳ khủng hoảng với chỉ một cúp nước Pháp vào năm 1976 trước khi bị rớt xuống hạng nhì. Marseille thi đấu ở hạng nhì suốt tám năm với đội hình trẻ trung, bao gồm nhiều cầu thủ sau này giúp đội trở lại hạng nhất vào năm 1984.
Kỷ nguyên của Bernard Tapie
Ngày 12 tháng 4 năm 1986, nhờ sự hỗ trợ của thị trưởng Marseille Gaston Defferre, Bernard Tapie trở thành chủ tịch đội bóng, khởi đầu thời kỳ xây dựng đội hình mạnh nhất trong lịch sử bóng đá Pháp. Hợp đồng chất lượng đầu tiên ông mang về OM là Karl-Heinz Förster và Alain Giresse sau Giải vô địch bóng đá thế giới 1986. Sau đó, ông ký hợp đồng với nhiều danh thủ như Jean-Pierre Papin, Chris Waddle, Klaus Allofs, Enzo Francescoli, Abedi Pelé, Didier Deschamps, Basile Boli, Marcel Desailly, Rudi Völler, Eric Cantona, và mời nhiều huấn luyện viên nổi tiếng như Franz Beckenbauer, Gérard Gili, Raymond Goethals với tham vọng mang về nhiều thành tích cho đội. Từ năm 1989 đến 1992, OM đã vô địch Ligue 1 bốn lần liên tiếp cùng một Cúp bóng đá Pháp. Đỉnh cao của OM trong thời kỳ này là chức vô địch Champions League với bàn thắng của Basile Boli vào lưới AC Milan trong trận chung kết ngày 26 tháng 5 năm 1993 tại Munich, Đức. Đây là chức vô địch Champions League duy nhất của bóng đá Pháp đến hiện tại, đồng thời giúp Didier Deschamps trở thành đội trưởng trẻ nhất và Fabien Barthez là thủ môn trẻ nhất đoạt danh hiệu này.
Vụ scandal bán độ OM/Valenciennes
Thành công của OM không lâu đã bị đổ vỡ khi chủ tịch Bernard Tapie bị phát hiện dàn xếp một vụ bán độ gây chấn động bóng đá Pháp, vụ bán độ OM/VA. Ông đã mua chuộc các cầu thủ của Valenciennes (VA) trước trận đấu giữa OM và VA trong mùa giải 1992-1993, nhằm đảm bảo Marseille thắng trận để sớm giành chức vô địch và tránh chấn thương trước trận chung kết Champions League với AC Milan ngay sau đó. Hệ quả là OM bị tước bỏ chức vô địch Ligue 1 mùa 1992-1993, bị loại khỏi cúp châu Âu và cúp liên lục địa mùa sau, đồng thời bị giáng xuống giải hạng nhì Pháp Ligue 2.
Con đường trở lại đỉnh cao?
Marseille trở lại Ligue 1 vào năm 1996 nhờ sự đầu tư của chủ sở hữu mới, Robert Louis-Dreyfus, đồng thời là ông chủ của hãng Adidas. Ông đã bổ nhiệm Rolland Courbis làm huấn luyện viên và chiêu mộ các cầu thủ như Fabrizio Ravanelli, Laurent Blanc, Andreas Köpke. Kết thúc mùa giải 1996-1997, OM đứng ở vị trí thứ 11. Mùa 1998-1999, OM kỷ niệm 100 năm thành lập với đội hình gồm những ngôi sao như Robert Pirès, Florian Maurice, Christophe Dugarry, William Gallas và đứng thứ hai sau Girondins Bordeaux tại Ligue 1. Cũng trong mùa này, đội vào chung kết UEFA Cup nhưng thất bại trước Parma với tỷ số 0-3. Tháng 11 năm 1999, Courbis phải rời đội do khởi đầu mùa giải mới không được như mong đợi.
Năm 2004, OM một lần nữa vào chung kết cúp UEFA sau khi vượt qua Dnipro Dnipropetrovsk, Inter Milan, Liverpool và Newcastle United một cách ấn tượng, nhưng lại thất bại trước Valencia, đội vừa mới vô địch Tây Ban Nha với tỷ số 0-2. Người hâm mộ OM vẫn phải chờ đợi một chức vô địch lớn kể từ năm 1993.
Vào tháng 1 năm 2007, Jack Kachkar, một doanh nhân người Canada, đã cố gắng thuyết phục Dreyfus để mua lại OM. Tuy nhiên, vì cuộc đàm phán kéo dài quá lâu, vào ngày 22 tháng 3, Dreyfus quyết định không bán đội bóng.
Vào tháng 5 năm 2007, OM tham gia trận chung kết Cúp bóng đá Pháp gặp FC Sochaux-Montbéliard nhưng lại thất bại trên chấm luân lưu sau khi hòa 2-2 trong thời gian chính thức. Đội kết thúc mùa giải 2006-2007 ở vị trí thứ hai sau Lyon và giành quyền tham dự Champions League mùa tới. Trước đó, OM cũng đã thua PSG 1-2 trong trận chung kết cúp quốc gia năm 2006.
Tại giải Champions League, OM tạo dấu ấn khi thắng bất ngờ 1-0 trên sân Anfield của Liverpool vào năm 2007 nhờ bàn thắng của Mathieu Valbuena, trở thành đội bóng Pháp đầu tiên thắng trên sân Liverpool. Tuy nhiên, đội lại thua Liverpool 0-4 tại Vélodrome, biến Liverpool thành đội bóng Anh đầu tiên thắng trên sân của OM.
Vào đầu tháng 5 năm 2009, khi OM đang dẫn đầu Ligue 1, huấn luyện viên Eric Gerets thông báo sẽ rời đội vào cuối mùa giải, gây ra một số xáo trộn trong đội hình. Ngay lập tức, ban lãnh đạo Marseille công bố Didier Deschamps, cựu cầu thủ của OM, sẽ trở thành huấn luyện viên từ mùa giải 2009-2010.
Trong mùa giải đầu tiên dẫn dắt Marseille, Deschamps đã giúp đội giành chức vô địch Ligue 1 lần thứ 9 trong lịch sử sau 18 năm chờ đợi. Ngoài ra, Marseille còn giành được chiếc cúp Liên đoàn đầu tiên trong mùa giải 2009-2010.
Sau khi Robert Louis-Dreyfus qua đời, quyền sở hữu Marseille được chuyển giao cho con gái ông. Trong mùa giải 2010-2011, đội bóng lọt vào vòng 2 của Champions League. Kết thúc mùa giải, Marseille bảo vệ thành công chiếc cúp Liên đoàn nhưng chỉ đứng thứ hai ở Ligue 1, nhường chức vô địch cho Lille.
Sân vận động
Từ năm 1904 đến 1937, Marseille thi đấu tại sân Stade de l'Huveaune với sức chứa 15.000 chỗ ngồi, là sân nhà của đội. Sau đó, từ năm 1937, OM chuyển sang thuê sân Stade Vélodrome, mặc dù vẫn có những thời điểm đội sử dụng lại sân l'Huveaune, chẳng hạn như dưới thời Marcel Leclerc để gây áp lực yêu cầu thành phố giảm giá thuê sân Vélodrome hoặc khi sân Vélodrome đang được sửa chữa chuẩn bị cho Euro 1984 và World Cup 1998.
Cuộc sửa chữa sân năm 1998 đã bổ sung thêm hai khán đài Bắc (Virage Nord) và Nam (Virage Sud), cùng với hai khán đài chính là Jean Bouin và Ganay, nâng tổng sức chứa lên 60.013 chỗ ngồi. Sân thường xuyên chật kín bởi các cổ động viên trung thành của đội. Người hâm mộ hy vọng thành phố sẽ sớm nâng cấp sân để tăng sức chứa và lắp mái che cho tất cả các khán đài.
Trước mỗi trận đấu tại Vélodrome, bài hát Jump của ban nhạc rock Van Halen thường được phát, trong khi khi OM ghi bàn, các cổ động viên thường hát bài Come with Me của Puff Daddy.
Để chuẩn bị cho Euro 2016, một dự án cải tạo sân Vélodrome đã được phê duyệt, theo đó toàn bộ các khán đài sẽ được lắp mái che và tổng sức chứa của sân sẽ được nâng lên từ 65.000 đến 70.000 chỗ ngồi.
Cổ động viên
Không khí tại sân Stade Vélodrome khi OM thi đấu luôn rất sôi động, nhờ sự nhiệt tình của các cổ động viên, đặc biệt là từ hai khán đài Bắc và Nam phía sau khung thành. Các cổ động viên thường sử dụng pháo sáng, vẫy cờ lớn và sắp xếp chỗ ngồi theo biểu tượng của đội bóng.
- Khán đài bắc-Patrice de Peretti
Khán đài Bắc là nơi của các hội cổ động viên như Yankee Nord Marseille, Marseille Trop Puissant, Fanatics, và Dodgers. Các hội này thường mua vé theo mùa từ đầu giải và phân phối lại cho các thành viên. Kể từ năm 2002, khán đài Bắc đã được đổi tên thành Patrice de Peretti (1972-2000), nhà sáng lập và lãnh đạo của hội cổ động viên Marseille Trop Puissant.
- Khán đài Nam
Khán đài Nam thường là nơi của các hội cổ động viên như Commando Ultras 1984, South Winners, Amis de l'OM và Club Central des Supporteurs.
- Livorno - AEK - Marseille
Ba đội bóng AS Livorno (Ý), AEK Athens (Hy Lạp) và Olympique Marseille có mối quan hệ gắn bó sâu sắc. Cổ động viên OM thường xuyên treo các biểu ngữ ủng hộ hai câu lạc bộ này.
Các mùa bóng của Olympique de Marseille
Các kỷ lục
- Đội bóng Pháp duy nhất từng giành chức vô địch Champions League/European Cup: 1993
- Nhận ít bàn thua nhất trong một mùa giải: 21 bàn (mùa 1991-1992).
- Chiến thắng nhiều nhất trên sân khách trong một mùa: 12 trận (mùa 1971-1972), ngang bằng với Saint-Etienne và Lyon.
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong một mùa: Josip Skoblar với 44 bàn, giành chiếc giày vàng châu Âu mùa 1970-1971.
Danh hiệu
Marseille đã giành chức vô địch Ligue 1 9 lần, chỉ đứng sau AS Saint-Étienne với 10 lần. Đội cũng đã hai lần đạt được 'cú đúp' gồm chức vô địch Ligue 1 và cúp quốc gia vào các năm 1972 và 1989. Marseille là câu lạc bộ Pháp duy nhất đã vô địch UEFA Champions League với danh hiệu năm 1993.
Danh hiệu quốc tế
- Vô địch (1): 1993
- Á quân (3): 1999, 2004, 2018
- Vô địch (1): 2005
Danh hiệu trong nước
- Division 1/Ligue 1
- Vô địch (9): 1937, 1948, 1971, 1972, 1989, 1990, 1991, 1992, 2010
- Division 2
- Vô địch (1): 1995
- Cúp bóng đá Pháp
- Vô địch (10): 1924, 1926, 1927, 1935, 1938, 1943, 1969, 1972, 1976, 1989
- Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp
- Vô địch (3): 2010, 2011, 2012
- Challenge des champions
- Vô địch (3): 1971, 2010, 2011
- Coupe Charles Drago
- Vô địch (1): 1957
- Championnat de France Amateurs
- Vô địch (1): 1929
Danh hiệu khu vực
- Championnat DH Sud-Est
- Vô địch (4): 1927, 1929, 1930, 1931
- Championnat USFSA Littoral
- Vô địch (6): 1904, 1905, 1906, 1907, 1908, 1919
Các giải đấu giao hữu
- 1 Giải đấu Bruxelles (1937)
- 1 Cúp Ludo Coeck (1987)
- 1 Giải đấu Auxerre (1988)
- 1 Giải đấu Marseille (1990)
- 1 Giải đấu Paris (1991)
- 1 Tournoi de l'Amitié (1992)
- 1 Cúp Địa Trung Hải (1995)
- 1 Coupe des Rois (2000)
- 1 Défi Celte TV Breizh (2001)
- 1 Cúp Ciutat de Barcelona (2005)
- 1 Challenge Michel Moretti (2008)
Các cầu thủ nổi bật
Đội hình hiện tại
- Cập nhật đến ngày 1/2/2024
Chú ý: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể sở hữu nhiều quốc tịch khác ngoài FIFA.
|
|
Cầu thủ cho mượn
Chú ý: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể sở hữu nhiều quốc tịch khác ngoài FIFA.
|
Đội hình dự bị
- Cập nhật đến ngày 1 tháng 1 năm 2023
Chú ý: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể sở hữu nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Các cầu thủ nổi bật
|
|
|
|}
Quả bóng vàng châu Âu
Danh sách cầu thủ giành giải Quả bóng vàng châu Âu trong màu áo Olympique de Marseille:
- Jean-Pierre Papin – 1991
Chiếc giày vàng châu Âu
Danh sách cầu thủ giành giải Chiếc giày vàng châu Âu khi khoác áo Olympique de Marseille:
- Josip Skoblar (44 bàn) – 1971
Những huấn luyện viên và chủ tịch nổi bật
Bản mẫu:Go
|
|
- Alain Pécheral (2007). La grande histoire de l'OM. L'Équipe. ISBN 2-916400-07-9.
- Thierry Agnello (2008). Droit au but: l'histoire de l'Olympique de Marseille. Hugo Sport. ISBN 978-2-7556-0183-1.
Ghi chú
Các liên kết hữu ích
- (tiếng Pháp) (tiếng Anh) OM.net - Trang web chính thức
- (tiếng Việt) Marseille: Thử thách số phận Lưu trữ 2009-08-12 tại Wayback Machine - Cập nhật tình hình đội bóng cùng những thông tin bổ sung và thay đổi...
Ligue 1 |
---|
Bóng đá Pháp |
---|
Các đội vô địch Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League |
---|