I. On behalf of có nghĩa là gì?
On behalf of là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đại diện cho hoặc thay mặt cho ai đó. Ví dụ:
- On behalf of all 12th grade students, I read the thoughts during the coming-of- age-ceremony. (Thay mặt cho toàn thể học sinh lớp 12, tôi đọc cảm nghĩ trong buổi lễ trưởng thành.)
- I went to receive the reward on behalf of my team. (Tôi thay mặt cho đội của mình đi lĩnh thưởng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng On behalf of
On behalf of được sử dụng khi ai đó nói đến việc đại diện hoặc thay mặt cho một tổ chức, cá nhân... Cụ thể, cụm từ này có cấu trúc sử dụng cơ bản như sau:
On behalf of + somebody = on somebody’s (tính từ sở hữu) + behalf
Ví dụ:
- On behalf of my parents, I received the cultural family gift. (Tôi thay mặt cho bố mẹ tôi đi nhận phần quà gia đình văn hóa.)
- On his school’s behalf, he participated in the provincial running competition. (Thay mặt cho nhà trường, anh ấy tham gia cuộc thi chạy bộ cấp tỉnh.)
III. Lưu ý khi sử dụng On behalf of
Khi sử dụng On behalf of, bạn có thể gặp cụm từ In behalf of. In behalf of không phải là một cách dùng đặc biệt mà là cách sử dụng On behalf of trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: In behalf of the entire company, I would like to thank him for all his work. (Thay mặt cho toàn thể công ty, tôi xin cảm ơn vì tất cả những gì anh ấy đã làm.)
IV. Một số cụm từ có ý nghĩa gần giống với On behalf of
Step into the breach có nghĩa là lấp vào vị trí trống. Ví dụ:
- The manager has just resigned, so I will step into the breach until someone is hired. (Giám đốc vừa nghỉ nên tôi sẽ lấp vào chỗ trống cho tới khi tuyển được người.)
- I step into the breach here temporarily waiting for the host to return. (Tôi tạm thời tiếp quản ở đây này để đợi chủ nhân trở về.)
V. Bài tập áp dụng cấu trúc On behalf of
Để ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể thực hành với một số bài tập cơ bản sau đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc On behalf of:
- Cô ấy thay mặt cho công ty tham gia buổi lễ khai trương.
- Nam thay mặt cho giám đốc ký vào bản cam kết miễn trừ trách nhiệm pháp lý.
- Hùng thay mặt phòng marketing tham dự buổi họp.
- Cô ấy thay mặt cả tập đoàn tham dự buổi lễ bầu cử chủ tịch hội đồng quản trị mới.
- Minh thay mặt cán bộ nhân viên tham gia buổi họp ra mắt sản phẩm mới.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng On behalf of:
- Director is absent. He attended the meeting.
- My parents just went on a trip. I attended the ceremony to celebrate my uncle's life.
- Authorized by the president. She signs an affiliate contract with a partner.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- She participated in the opening ceremony on behalf of the company.
- Nam, on behalf of the director, signed a commitment to waive legal liability.
- Hung attended the meeting on behalf of the marketing department.
- On behalf of the entire corporation, she attended the election ceremony for the new chairman of the board of directors.
- Minh, on behalf of the staff, attended the new product launch meeting.
Bài tập 2:
- Because the director was absent, I attended the meeting on his behalf.
- My parents just went on a trip, so I attended the ceremony to celebrate my uncle's life on their behalf.
- She signs an affiliate contract with a partner on behalf of the president.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc On behalf of, cách sử dụng và các ví dụ mà bạn nên tham khảo. Hãy thực hành để sử dụng nhuần nhuyễn nhé!