Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các bài tập về giới từ chỉ vị trí thời gian và nơi chốn, mỗi bài tập đi kèm với đáp án chi tiết để giúp bạn nắm vững kiến thức này.
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và thử thách bản thân với toàn bộ bài tập về giới từ chỉ vị trí thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh. Dưới đây là những vấn đề mà bạn cần tìm hiểu để đạt được điểm số cao trong các bài tập này:
- Ôn tập kiến thức về lý thuyết giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn.
- Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn.
- Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
1. Đọc lại lý thuyết về giới từ chỉ vị trí thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh
Trước khi chúng ta bắt đầu làm các bài tập, hãy cùng nhau ôn lại kiến thức về giới từ chỉ vị trí thời gian và nơi chốn trong ngữ pháp:
Tóm tắt kiến thức |
1. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place) – In: Sử dụng khi đề cập đến một không gian bên trong hoặc một vị trí cụ thể. – On: Được sử dụng để chỉ một vị trí trên một bề mặt hoặc giao diện. – At: Thường được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể hoặc sự kiện địa lý. 2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Location) – Behind: Được sử dụng khi đề cập đến một vị trí phía sau một vật hoặc người nào đó. – Next to: Sử dụng để mô tả một vị trí bên cạnh hoặc gần một vật khác. 3. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) – At: Thường được sử dụng cho các điểm thời gian cụ thể trong ngày hoặc các sự kiện cụ thể. – On: Sử dụng để chỉ các ngày cụ thể trong tuần hoặc các ngày lễ. – In: Được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài hoặc các thời kỳ. |
2. Thực hành bài tập về giới từ chỉ vị trí thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh
Trong phần tiếp theo, bạn sẽ tiếp cận với một loạt các bài tập về giới từ liên quan đến thời gian và vị trí, được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện và củng cố kiến thức về loại ngữ pháp này, đồng thời nâng cao khả năng áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Một số loại bài tập trong tập tin này bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền giới từ thích hợp vào ô trống.
- Điền giới từ thích hợp vào đoạn văn dưới đây.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
(Bài 1: Lựa chọn đáp án chính xác)
1. She has an allergy ………. cats.
- A. on
- B. with
- C. to
- D. at
2. The book is resting ………. the table.
- A. in
- B. at
- C. on
- D. by
3. He leaped ………. the pool to cool down.
- A. on
- B. to
- C. into
- D. for
4. Let's meet ………. the library at 3 PM.
- A. in
- B. at
- C. by
- D. on
5. They reached ………. the airport early.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. to
6. The keys are inside ………. the drawer.
- A. in
- B. on
- C. at
- D. by
7. She is scared ………. spiders.
- A. of
- B. to
- C. for
- D. with
8. The cat is concealed ………. the bed.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. by
9. He is keen ………. learning Spanish.
- A. in
- B. for
- C. to
- D. at
10. She strolled ………. the street to reach the park.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. along
11. The children are frolicking ………. .
- A. out
- B. outside
- C. at
- D. in
12. May arrives ………. April.
- A. before
- B. after
- C. from
- D. against
13. There is a clock ………. the wall in class.
- A. near
- B. across
- C. on
- D. at
14. Where is Susan? She is seated ………. Jim.
- A. on
- B. under
- C. between
- D. next to
15. We’re studying ………. Sai Gon University.
- A. at
- B. in
- C.of
- D. from
16. There are 40 students ………. the class.
- A. inside
- B. in
- C. at
- D. over
17. My pen is ………. between the books and the computer.
- A. among
- B. down
- C. up
- D. between
18. I saw a mouse ………. under the chair.
- A. among
- B. between
- C. in
- D. behind
19. My house is ………. next to the hospital.
- A. close
- B. near
- C. opposite
- D. across
20. We arrive ………. in Vietnam.
- A. in
- B. above
- C. from
- D. below
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích | |||
1. C | Khi nói về việc một người bị dị ứng với một loại động vật hoặc vật liệu, chúng ta sử dụng giới từ “to”. | |||
2. C | Khi một vật nằm trên bề mặt của một vật khác, chúng ta sử dụng giới từ “on”. | |||
3. C | Khi một người hoặc vật nhảy vào một không gian nước, chúng ta sử dụng giới từ “into”. | |||
4. B | Khi nói về một thời gian cụ thể hoặc một địa điểm cụ thể, chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
5. A | Khi nói về việc đến một địa điểm, chúng ta thường sử dụng giới từ “at” khi đó địa điểm đó là một điểm cụ thể. | |||
6. A | Khi nói về việc một vật nằm bên trong một vật khác, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
7. A | Khi nói về một sự sợ hãi hoặc dị ứng, chúng ta thường sử dụng giới từ “of”. | |||
8. B | Khi nói về việc một vật nằm bên trong một vật khác, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
9. A | Khi nói về sở thích hoặc quan tâm đến một chủ đề, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
10. D | Khi nói về việc di chuyển dọc theo một đường phố hoặc con đường, chúng ta thường sử dụng giới từ “along”. | |||
11. B | 12. A | 13. C | 14. D | 15. A |
16. B | 17. D | 18. C | 19. B | 20. C |
Exercise 2: Select the most appropriate answer
(Exercise 2: Choose the most suitable answer)
- The party will take place on/in/at Saturday night.
- We have a meeting on/at/in 10 AM.
- She will be back at/in/within a few hours.
- The concert starts on/at/in 8 o’clock.
- The train departs at/in/from platform 5.
- The package arrived on/at/in Monday morning.
- They left the party on/at/in midnight.
- She finished her work on/at/in 5 PM.
- The event is scheduled in/on/from June 15th.
- He always goes for a walk in/on/at the evening.
- They caught the fugitive on/at/from the corner of the street.
- He will wait on/from/until three o’clock, then he’ll have to leave.
- They are rarely at/in/on home at lunch time.
- He went from/to/in a new school in London.
- I talk to my mother in/on/at the phone every weekend.
- What time does the flight from/to/at Amsterdam arrive?
- Do you like to live in/at/on busy road?
- They have been married since/in/for twenty years.
- I’ll be home by/in/for 10 minutes.
- I like the smile on/in/at her face.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích | |||
1. on | Khi nói về một ngày trong tuần cụ thể như “Saturday night” (tối thứ Bảy), chúng ta thường sử dụng giới từ “on”. | |||
2. at | Khi nói về một thời gian cụ thể trong ngày như “10 AM” (10 giờ sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
3. within | Khi nói về một khoảng thời gian xác định như “a few hours” (một vài giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “within” để chỉ khoảng thời gian trong một khung thời gian nhất định. | |||
4. at | Khi nói về một thời gian cụ thể như “8 o’clock” (8 giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
5. from | Khi nói về nơi xuất phát của một phương tiện công cộng như ga tàu hoặc sân bay, chúng ta thường sử dụng giới từ “from”. | |||
6. on | Khi nói về một ngày trong tuần cụ thể như “Monday morning” (sáng thứ Hai), chúng ta thường sử dụng giới từ “on”. | |||
7. at | Khi nói về thời điểm cố định trong ngày như “midnight” (nửa đêm), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
8. at | Khi nói về một thời điểm cụ thể trong ngày như “5 PM” (5 giờ chiều), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”. | |||
9. for | Khi nói về một ngày hoặc thời điểm trong tương lai mà một sự kiện được lên kế hoạch xảy ra, chúng ta thường sử dụng giới từ “for”. | |||
10. in | Khi nói về một phần của ngày như “the evening” (buổi tối), chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. | |||
11. at | 12. until | 13. at | 14. to | 15. on |
16. from | 17. on | 18. for | 19. in | 20. on |
Exercise 3: Complete the blank with the appropriate preposition
(Exercise 3: Insert the suitable preposition into the blank)
- We have a meeting ………. 9 AM tomorrow.
- The movie starts ………. 7:30 PM, so don’t be late.
- The bus will arrive ………. the station at 10:45 AM.
- The store closes ………. 6 PM on weekdays.
- She usually goes for a run ………. the morning before work.
- The concert is scheduled to begin ………. 8 o’clock sharp.
- The party will take place ………. the community center next Saturday.
- He arrived ………. the airport just in time to catch his flight.
- Let’s meet ………. the coffee shop across from the park.
- The museum is open to visitors ………. 10 AM to 5 PM every day.
4. Closing Remarks
Understanding and practicing prepositions of place and time in English is a crucial part of mastering the language. By paying attention to accurate combinations, context, and practice, we can develop a more flexible and precise use of prepositions.
To ensure that you avoid errors related to prepositions of place and time, I will highlight the following 03 key points:
- Điểm quan trọng nhất là sự kết hợp chính xác giữa giới từ và từ chỉ vị trí, thời gian, hoặc nơi chốn. Việc chọn sai giới từ có thể làm thay đổi hoặc làm mất đi ý nghĩa của câu.
- Hiểu rõ ngữ cảnh là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng giới từ. Mỗi trường hợp có thể yêu cầu một giới từ khác nhau, do đó, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể khi quyết định sử dụng giới từ nào.
- Việc thực hành sử dụng giới từ trong các bài tập và tình huống thực tế giúp củng cố kiến thức và làm cho việc sử dụng giới từ trở nên tự nhiên hơn. Hãy tích luỹ kiến thức và kỹ năng thông qua việc thực hành liên tục.
Practice without looking at the answers first, then self-check and note down your mistakes. This method helps retain knowledge and avoid repeating errors.
Hopefully through learning and practice, everyone can communicate confidently in English and grasp this small yet important part of grammar.
If you have any questions about any exercises, please leave them in the comments section. Mytour's team of teachers is always ready to answer any questions you may have.
In addition, remember to consult more grammar resources and important sections at Mytour's IELTS Grammar category. Wishing you success in conquering your IELTS journey.
Reference materials:Prepositions: Definition and Examples: https://www.grammarly.com/blog/prepositions/ – Accessed on 16/04/2024