1. Ôn tập lý thuyết về phép cộng
1.1. Khái niệm về phép cộng
Phép cộng là phép tính cơ bản trong toán học dùng để tổng hợp các số hoặc đại lượng tương tự thành một tổng. Trong phép cộng, các số được cộng gọi là số hạng, và kết quả là tổng. Ví dụ: trong phép tính 7 + 8 = 15, 7 và 8 là số hạng, còn 15 là tổng. Để tìm một số hạng chưa biết trong biểu thức phép cộng, ta lấy tổng trừ đi số hạng đã biết. Ngoài ứng dụng trong số học, phép cộng còn áp dụng cho các đơn vị khác như vectơ và có vai trò quan trọng trong đại số, hình học và các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
1.2. Các tính chất của phép cộng
- Tính chất kết hợp: Khi cộng ba số trở lên, ta có thể nhóm chúng theo bất kỳ cách nào mà tổng vẫn không đổi. Ví dụ: (25 + 236) + 75 = (25 + 75) + 236 = 100 + 236 = 336. Đây là tính chất giúp tính nhanh trong các bài toán.
- Tính chất giao hoán: Thay đổi thứ tự các số hạng trong phép cộng không làm thay đổi tổng. Ví dụ: 4 + 6 = 10 và 6 + 4 = 10.
- Tính chất phân phối: Nhân một số với tổng của các số hạng bằng cách nhân số đó với từng số hạng rồi cộng các kết quả lại. Ví dụ: 2 x (4 + 12) = 2 x 4 + 2 x 12 = 8 + 24 = 32.
- Cộng với số 0: Một số cộng với 0 luôn bằng chính nó. Ví dụ: 25 + 0 = 25.
2. Các dạng bài tập thường gặp với phép cộng lớp 5
Dạng 1: Thực hiện phép tính
Cộng các số từ phải qua trái, bắt đầu từ hàng đơn vị. Ví dụ: 368 + 125 + 46 = 493 + 46 = 539.
Dạng 2: Tìm x
Tìm số hạng chưa biết bằng cách lấy tổng trừ đi số hạng đã biết. Ví dụ: x + 25 = 100, x = 100 - 25 = 75.
Dạng 3: Tính nhanh
Sử dụng các tính chất phép cộng để tính toán hiệu quả. Ví dụ: 125 x 7 + 75 x 7 = 7 x (125 + 75) = 7 x 200 = 1400.
Dạng 4: Giải bài toán có lời văn
Đọc kỹ đề bài, xác định yêu cầu và số liệu, sử dụng từ khóa như 'tổng' để xác định phép tính. Ví dụ: Nửa chu vi của mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 125m và chiều rộng 90m là 215m.
Dạng 5: So sánh
Tính tổng của các vế rồi so sánh với nhau. Ví dụ: 25 + 60 = 85 và 85 < 100.