Ôn tập tiếng Anh lớp 4 Unit 17: How much is the T-shirt? bao gồm đáp án
I. Chọn câu trả lời đúng
1. Vào những ngày nóng, tôi thường mặc một___________
A. Áo phông
B. Áo khoác
C. Áo choàng
D. Khăn quàng
2. Bố tôi _________ vào lúc 6 giờ chiều
A. Đi về nhà
B. Về nhà
C. Đang về nhà
D. Đã về nhà
3. Bạn muốn mua gì? - Tôi muốn mua một _________ dép. Để tôi xem cặp dép này.
A. Bair
B. Cốc
C. Đôi
D. Những đôi
4. Cô ấy đang đói. Cô ấy muốn cái gì đó để ____________
A. Uống
B. Nấu ăn
C. Vẽ
D. Ăn
5. Anh trai tôi thấp và _________
A. béo
B. Cao
C. Dài
D. Gầy
6. _________ là thú vị đối với nhiều trẻ em
A. Ngày thể thao
B. Ngày nhà giáo
C. Ngày của trẻ em
D. Ngày phụ nữ
7. Món ăn yêu thích của tôi là ___________
A. Dairy
B. H2O
C. Steak
D. Fruit drink
8. How ___________ is the sweater?
A. Numerous
B. A lot of
C. Frequently
D. Does
9. My uncle operates a bus. He is a ________
A. Educator
B. Relative
C. Agriculturalist
D. Chauffeur
10. I’m looking to purchase some books, so I’d like to visit the ___________
A. Workplace
B. Grocery Store
C. Bookstore
D. Educational Institution
II. Select from a different category:
1. A. top
B. shirt with sleeves
C. graphic tee
D. apparel
2. A. trousers
B. pants
C. footwear
D. a shawl
3. A. pendant
B. denim
C. briefs
D. slacks
4. A. Greetings
B. What
C. Where
D. Whereabouts
5. A. Gown
B. purse
C. top
D. dress
III. Sentences with: ow, ar, se, is, re, ir, ke, ur
1. How _ _ much does the shirt cost? - It _ _ 20,000 dong.
2. The_ _ blue trousers _ _ very stylish.
3. The pair of jeans is priced at 190,000 dong.
4. I adore this red scarf.
5. What’s the price of your shorts?
6. They cost 95,000 dong.
IV. Select the correct answer.
1. I’m looking to buy/ buying a pair of shoes.
2. Anna adores T-shirts and jeans/ jean.
3. Those trousers/ shirt cost 175,000 VND.
4. Is/ Are that a mini skirt or a full-length dress?
5. What are/ do they wearing?
6. Is she dressed in a blue dress/ shorts?
V. Respond to these questions.
1. What is she wearing? (a pair of jeans and a T-shirt) ..........................................
2. What is the cost of the necklace? (250,000 dong).......................................
3. What is the price of the trousers? (160,000 dong)......................................
4. Is Jeff dressed in a blue shirt or a red shirt? (a red shirt)........................
5. What is the color of Olga’s eyes? (blue)...................................................
6. Who is seen wearing pink footwear? (Alice).....................................................
VI. Fill in the blanks with one of these words: cheap, at, This, is, much, Excuse, a, help
1. _____________ shirt is colored blue.
2. Can you _____________ assist me?
3. How much _____________ does this scarf cost?
4. ____________ me please. Could I see that skirt?
5. I’m interested in ____________ red dress.
6. This T-shirt costs 150 thousand dong. It’s ____________.
7. What is the price ____________ these trousers?
8. May I take a look ____________ that hat?
VII. Arrange the words in the correct order.
1. Those/ green/ sandals/ are.
.
2. How/ is/ that/ scarf/ much/?
?
3. This/ cap/ is/ more/ expensive/ than/ that/ cap.
.
4. Can/ I/ look/ at/ these/ black/ shoes/?
?
5. This/ skirt/ is/ 20/ dollars./
.
6. Can/ I/ help/ you?
?
7. You/ can/ buy/ some/ cakes/ in/ the/ bakery.
_____________________________________________________.
8. These/ jeans/ are/ very/ nice/ blue.
_____________________________________________________.
VIII. Identify and correct the extra letter in the word.
1. buyi .................
2. jeacket .................
3. wantf .................
4. scarff .................
5. bloucse .................
6. jummper .................
7. scandals .................
8. shoue .................
9. dreses .................
10. tjeans .................
IX. Formulate questions using 'How much' and provide answers.
1. blue jeans/ 250,000đ ____________________________________________
2. pencil/ 5000đ ____________________________________________
3. brown skirt/ 100,000đ ____________________________________________
4. these jumpers/ 200,000đ ____________________________________________
5. black shoes/ 150,000đ ___________________________________________
X. Correctly use the verb in its proper form.
1. She loves ……………………….(wear) skirts during summer.
2. This pair of shoes……………….(be) black.
3. These jeans…………………..(be) nice.
4. Would you like ………………..(go) to the clothing store?
5. She can ………………(sing) English songs very well.
6. Nam ………………..(have) Math classes on Sundays.
7. Huy doesn’t ……………………..(watch) television in the evenings.
8. What was your father …………………..(do) last night?
DETAILED ANSWER:
I. Select the correct answer:
1. I put on a T-shirt when the weather is hot.
Answer: A. T-shirt
Explanation: When it's hot outside, I choose to wear a T-shirt.
2. My dad arrives home at 6 in the evening.
Answer: B. Arrives home
Explanation: My father arrives home at 6 o'clock.
3. What would you like to purchase? - I am looking to buy a pair of sandals. Show me that pair of sandals.
Answer: C. Pair
Explanation: I am interested in buying a pair of sandals. Please let me have a look at this pair of sandals.
4. She feels hungry and is looking for something to eat.
Answer: D. Eat
Explanation: She is hungry and wants to eat something.
5. My sibling is both short and slender.
Answer: D. Thin
Explanation: My brother is short and slender.
6. For many kids, Children’s Day is a lot of fun.
Answer: C. Children’s Day
Explanation: Children’s Day is exciting for numerous kids.
7. The food I like the most is beef.
Answer: C. Beef
Explanation: My favorite food is beef.
8. What’s the price of the jumper?
Answer: B. Much
Explanation: What’s the cost of this sweater?
9. My uncle operates a bus. He works as a driver.
Answer: D. Driver
Explanation: My uncle drives a bus. He is a bus driver.
10. I’m looking to purchase some books, so I plan to visit the bookstore.
Answer: C. Bookstore
Explanation: I want to buy a few books, therefore, I intend to go to the bookstore.
II. Choose the item that belongs to a different category:
1. Answer: D. Clothes
Explanation: Clothes are distinct from the other items as they encompass various types of apparel.
2. Answer: D. A scarf
Explanation: A scarf is an accessory, unlike the others which are articles of clothing.
3. Answer: A. Necklace
Explanation: Necklace is an accessory, whereas the others are articles of clothing.
4. Answer: A. Hello
Explanation: Hello is a greeting, while the others are question words.
5. Answer: B. Handbag
Explanation: Handbag is an accessory, while the others are garments.
III. Questions with syllables: ow, ar, se, is, re, ir, ke, ur:
1. What is the price of the shirt? - It costs 20,000 dong.
2. The blue-green trousers look very stylish.
3. The cost of the jeans is 190,000 dong.
4. This red scarf is one I really like.
5. What is the price of your blue shorts?
6. They cost 95,000 dong.
IV. Mark the correct answer:
1. I am looking to purchase a pair of shoes.
2. Anna adores T-shirts and jeans.
3. Those trousers are priced at 175,000 VND.
4. Is that a miniskirt or a long gown?
5. What are they dressed in?
6. Is she in a blue dress or shorts?
V. Answer the questions:
1. She is dressed in jeans and a T-shirt.
Giải thích: Cô ấy đang mặc quần jeans và áo T-shirt.
2. The price of the necklace is 250,000 dong.
Giải thích: Chiếc dây chuyền có giá 250.000 đồng.
3. The cost of the trousers is 160,000 dong.
Giải thích: Chiếc quần có giá 160.000 đồng.
4. Jeff is dressed in a red shirt.
Giải thích: Jeff đang mặc áo sơ mi màu đỏ.
5. Olga has blue eyes.
Giải thích: Màu mắt của Olga được mô tả là màu xanh dương.
6. Alice is sporting pink footwear.
Giải thích: Alice đang đi giày màu hồng.
VI. Điền vào chỗ trống với các từ được cung cấp:
1. This shirt comes in blue.
Giải thích: Màu sắc của chiếc áo này được mô tả là màu xanh.
2. Could you assist me?
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu sự giúp đỡ.
3. What is the price of this scarf?
Giải thích: Câu hỏi về mức giá của chiếc khăn này là bao nhiêu.
4. Pardon me. May I see that skirt?
Giải thích: Dùng từ Pardon để yêu cầu xem xét chiếc váy.
5. I’d like to get a red dress.
Giải thích: Nói về việc muốn sở hữu một chiếc váy màu đỏ.
6. This T-shirt costs 150 thousand dong. It's quite affordable.
Giải thích: Đề cập đến mức giá rẻ của chiếc áo.
7. What is the price of these trousers?
Giải thích: Câu hỏi để biết giá của chiếc quần này.
8. Could I take a look at that hat?
Giải thích: Yêu cầu được xem xét chiếc mũ đó.
VII. Sắp xếp các từ theo thứ tự:
1. Those sandals are green.
2. What is the cost of that scarf?
3. This hat costs more than that one.
4. May I see those black shoes?
5. The cost of this skirt is 20 dollars.
6. May I assist you?
7. You can purchase cakes at the bakery.
8. These jeans look really good.
VIII. Tìm và loại bỏ các chữ cái thừa:
1. purchasing
2. jacket
3. desire
4. shawl
5. blouse
6. jumper
7. sandals
8. shoes
9. dresses
10. jeans
IX. Đặt câu hỏi về giá 'How much' và đưa ra câu trả lời:
1. How much do the blue jeans cost? - They are priced at 250,000 VND.
2. How much does the pencil cost? - It costs 5,000 VND.
3. What is the price of the brown skirt? - It is 100,000 VND.
4. How much are those jumpers? - They are 200,000 VND.
5. What is the cost of the black shoes? - They are priced at 150,000 VND.
X. Điền đúng dạng động từ vào chỗ trống:
1. She likes to wear skirts during the summer.
Giải thích: Sử dụng động từ wearing để chỉ việc yêu thích mặc váy vào mùa hè.
2. The color of these shoes is black.
Giải thích: Sử dụng động từ is để mô tả màu sắc của đôi giày.
3. These jeans look great.
Giải thích: Dùng động từ are để đánh giá chất lượng của chiếc quần jeans.
4. Do you want to visit the clothing store?
Giải thích: Dùng động từ to go để đề xuất việc đến cửa hàng quần áo.
5. She is skilled at singing English songs.
Giải thích: Sử dụng động từ sing để thể hiện khả năng hát của cô ấy.
6. Nam's Maths class is on Sundays.
Giải thích: Dùng động từ has để chỉ thời gian biểu của Nam.
7. Huy refrains from watching TV in the evenings.
Giải thích: Sử dụng động từ watch để thể hiện việc Huy không theo dõi TV vào buổi tối.
8. What was your father's activity last night?
Giải thích: Sử dụng động từ do để hỏi về các hoạt động của cha bạn vào tối qua.