Quý phụ huynh và các bé hãy cùng tôi ôn luyện thì quá khứ đơn thông qua bảng tổng hợp và file bài tập miễn phí từ cơ bản đến nâng cao ở dưới nhé!
1. Lý thuyết về thì quá khứ đơn lớp 5
Đầu tiên, các em cần hiểu rõ cách sử dụng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và các dạng động từ bất quy tắc phổ biến. Vì vậy, quý phụ huynh hãy tham khảo và ôn tập cùng các em nhé!
Tóm tắt kiến thức |
1. Cách dùng: Chúng ta dùng thì quá khứ đơn để: – Nói về các sự kiện đã xảy ra. Ví dụ: Hôm qua (yesterday), ba tuần trước (three weeks ago), năm ngoái (last year), khi tôi còn trẻ (when i was young). – Nói về thói quen trong quá khứ. 2. Cấu trúc câu: – Với động từ thường: (+) Khẳng định: S + V2/ ed + O. (-) Phủ định: S + did not/ didn’t + V0 + O. (?) Nghi vấn: Did + S + V0? – Với động từ tobe: (+) Khẳng định: S + was/ were + N/ Adj (-) Phủ định: S + was not/ were not+ N/ Adj (?) Nghi vấn: + Was/ Were + S + N/ Adj? + Wasn’t/ Weren’t + S + N/ Adj? 3. Dấu hiệu nhận biết: Phần lớn, chúng ta nhận biết thì qua những từ chỉ thời gian trong quá khứ như: Yesterday, last summer, last week, last month, in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon). 4. Một số động từ bất quy tắc phổ biến: – go – went – see – saw – eat – ate – have – had – do – did – make – made – say – said – get – got – find – found – run – ran |
Để dễ dàng ôn tập, tôi đã tổng hợp các kiến thức này vào những hình ảnh sinh động dưới đây. Nếu có ích, quý phụ huynh hãy lưu lại để cùng bé ôn luyện các dạng bài tập về thì quá khứ đơn lớp 5 nhé!
2. Bài tập về thì quá khứ đơn lớp 5
Một số lỗi thường gặp khi học về thì quá khứ đơn bao gồm: không nhận ra đúng các từ chỉ thời gian (yesterday, last summer, last week, last month) hoặc nhầm lẫn cấu trúc câu dẫn đến việc viết câu không đúng nghĩa.
Để hiểu rõ hơn về các điểm yếu của các bé và tìm cách khắc phục, dưới đây là một số dạng bài tập trong file 100+ bài tập về thì quá khứ đơn lớp 5 mà các bé cần ôn luyện, kèm đáp án và giải thích chi tiết:
Các loại bài tập sẽ bao gồm:
- Gạch chân các câu đúng với cấu trúc thì quá khứ đơn.
- Viết lại cấu trúc câu đúng với thì quá khứ đơn.
- Trắc nghiệm mức độ đọc-hiểu câu chuyện có dùng thì quá khứ đơn.
- Điền vào ô trống với dạng đúng của thì quá khứ đơn.
- Viết các động từ bất quy tắc và có quy tắc của thì quá khứ đơn.
Vậy, hãy cùng tôi bắt đầu ngay nhé!
Exercise 1: Review the sentences and highlight the correct one
(Bài tập 1: Đọc các câu sau và nhấn mạnh câu đúng)
1.
- A. wented to the park yesterday.
- B. I went to the park yesterday.
- C. I goed to the park yesterday.
2.
- A. We didn’t ate all the cake yesterday.
- B. We didn’t eat all the cake yesterday.
- C. We not eat all the cake yesterday.
3.
- A. Last Christmas I writed a long letter to Santa!
- B. Last Christmas I did write a long letter to Santa!
- C. Last Christmas I wrote a long letter to Santa!
4.
- A. Last night I did play with my little sister.
- B. Last night I didn’t played with my little sister.
- C. Last night I played with my little sister.
5.
- A. My parents watched me play in a tennis match at the weekend.
- B. My parents did watch me play in a tennis match at the weekend.
- C. My parents didn’t watched me play in a tennis match at the weekend.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. I went to the park yesterday. | “Went” là dạng quá khứ của “go” (đi). “Went” là động từ quá khứ đơn chính xác. |
2. We didn’t eat all the cake yesterday. | “Ate” là dạng quá khứ của “eat” (ăn). “Eat” được sử dụng trong câu phủ định “didn’t”. |
3. Last Christmas I wrote a long letter to Santa! | “Wrote” là dạng quá khứ của “write” (viết). “Wrote” là động từ quá khứ đơn chính xác. |
4. Last night I played with my little sister. | “Played” là dạng quá khứ của “play” (chơi). “Played” là động từ quá khứ đơn chính xác. |
5. My parents watched me play in a tennis match at the weekend. | “Watched” là dạng quá khứ của “watch” (xem). “Watched” là động từ quá khứ đơn chính xác, được sử dụng trong câu khẳng định “watched me play”. |
Exercise 2: Identify the error, underline it, and correct the sentence
(Bài tập 2: Tìm lỗi trong câu, gạch chân và viết lại câu đúng)
1. We visited our grandparents last month.
=> …………………………………………………………………………………………
2. I didn't do any sport last weekend.
=> …………………………………………………………………………………………
3. I didn't want to get up this morning!
=> …………………………………………………………………………………………
4. My dad drank all the milk yesterday!
=> …………………………………………………………………………………………
5. Yesterday my parents didn't go out.
=> …………………………………………………………………………………………
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. We visited our grandparents last month. | We visit our grandparents last month. (Sửa “visit” thành “visited” để chuyển sang dạng quá khứ đơn chính xác.) |
2. Last weekend I did not play any sport. | Last weekend I not did any sport. (Sửa “not did” thành “did not” để tạo thành dạng phủ định đúng với “did not”.) |
3. I didn’t want to get up this morning! | I didn’t wanted to get up this morning! (Sửa “didn’t wanted” thành “didn’t want” để sử dụng dạng đúng của “want” trong câu phủ định.) |
4. My dad drank all the milk yesterday! | My dad drinked all the milk yesterday! (Sửa “drinked” thành “drank” để tạo thành dạng quá khứ của “drink”.) |
5. Yesterday my parents didn’t go out. | Yesterday my parents didn’t went out. (Sửa “didn’t went” thành “didn’t go” để tạo thành dạng phủ định của “go“.) |
Exercise 3: True or false? Read and circle true or false for these sentences
(Bài tập 3. Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn đáp án: True (đúng) với câu chuyện hoặc False (sai) với câu chuyện được kể)
- She went to the playground yesterday. (True/ False)
- It was boring. (True/ False)
- She played on the swings. (True/ False)
- She saw her teacher there. (True/ False)
- She wanted to go home. (True/ False)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. She went to the playground yesterday. | True – Câu trả lời đúng với nội dung của đoạn văn “Yesterday I went to the playground’’ – Ngày hôm qua, em đã đến sân chơi. |
2. It was boring. | False – Không có thông tin nào cho thấy cô bé cảm thấy chán chường. |
3. She played on the swings. | True – Câu trả lời đúng với nội dung của đoạn văn. ‘’I played on the swings’’ – Em đã chơi xích đu. |
4. She saw her teacher there. | False – Không có thông tin nào cho thấy cô bé gặp Mytour cô ở đó. |
5. She wanted to go home. | False – Đoạn văn nói rằng sau đó cô bé không muốn về nhà. |
Exercise 4: Read the sentence. Fill in the correct answer
(Bài tập 4: Đọc câu và điền từ đúng của thì quá khứ đơn)
- I ……….. to the park yesterday. (go/ went/ wented)
- She ……….. computer games last night. (played/ play/ player)
- He ……….. to go to school yesterday. (didn’t went/ didn’t want/ didn’t wanted)
- They ……….. out at the weekend. (didn’t went/ didn’t go/ not go)
- You ……….. to my party on Saturday! (not came/ didn’t came/ didn’t come)
- My ……….. dad all the milk this morning! (drank/ drinked/ drink)
- We ……….. our grandparents on Sunday. (visit/ visiting/ visited)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. went | Trong tiếng Anh, “went” là dạng quá khứ của động từ “go”. Vì câu yêu cầu sử dụng thì quá khứ, nên chúng ta chọn từ này. |
2. played | Từ “played” là dạng quá khứ của động từ “play”. Trong văn cảnh này, động từ cần phải ở dạng quá khứ để phù hợp với thời gian đã qua “last night”. |
3. didn’t want | Trong câu phủ định, chúng ta sử dụng dạng phủ định của động từ “want”, là “didn’t want”. Điều này diễn tả việc không có mong muốn đi học. |
4. didn’t go | Trong câu phủ định, chúng ta sử dụng “didn’t go” để diễn đạt việc không đi ra ngoài vào cuối tuần. “Didn’t” là dạng phủ định của “did go”. |
5. didn’t come | Chúng ta sử dụng “didn’t come” trong câu phủ định để diễn đạt việc không tham dự buổi tiệc vào thứ bảy. |
6. drank | “Drank” là dạng quá khứ của động từ “drink”. Trong văn cảnh này, nó diễn đạt hành động uống sữa đã xảy ra vào sáng hôm qua. |
7. visited | Chọn “visited” để diễn đạt việc thăm ông bà vào Chủ Nhật. “Visited” là dạng quá khứ của “visit”. |
Exercise 5: Put the verbs in the past simple
(Bài tập 5: Viết các động từ ở thể quá khứ đơn)
- Yesterday I ……….. (write) a comment on LearnEnglish Kids!.
- My sister ……….. (walk) to school this morning.
- Last weekend my brother ……….. (have) a birthday party.
- You ……….. (not call) me last night!
- We ……….. (not do) our homework!
- I ……….. (watch) my favourite TV programme yesterday.
- My friend ……….. (give) me a new pencil case for my birthday.
- They really ……….. (like) the film which they saw yesterday.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. wrote | “Wrote” là dạng quá khứ của động từ “write”. Trong câu này, chúng ta đang nói về hành động viết một bình luận trên LearnEnglish Kids đã xảy ra vào ngày hôm qua. |
2. walked | “Walked” là dạng quá khứ của động từ “walk”. Trong văn cảnh này, động từ diễn đạt hành động đi bộ đến trường vào sáng nay. |
3. had | “Had” là dạng quá khứ của động từ “have”. Đây là hành động đã xảy ra vào cuối tuần trước. |
4. didn’t call | Trong câu phủ định này, chúng ta sử dụng “didn’t call” để diễn đạt việc không gọi điện vào tối qua. |
5. didn’t do | Trong câu phủ định, chúng ta sử dụng “didn’t do” để diễn đạt việc không làm bài tập vào ngày hôm qua. |
6. watched | “Watched” là dạng quá khứ của động từ “watch”. Trong câu này, động từ diễn đạt việc xem chương trình truyền hình yêu thích vào ngày hôm qua. |
7. gave | “Gave” là dạng quá khứ của động từ “give”. Trong văn cảnh này, động từ diễn đạt hành động tặng một chiếc hộp bút mới vào sinh nhật của người nói. |
8. liked | “Liked” là dạng quá khứ của động từ “like”. Trong câu này, động từ diễn đạt cảm xúc thích của họ đối với bộ phim họ đã xem vào ngày hôm qua. |
Exercise 6: Write the verb in the past tense
(Bài tập số 6: Viết dưới dạng quá khứ đơn)
- wear -> ………..
- have -> ………..
- go -> ………..
- think -> ………..
- sing -> ………..
- sell -> ………..
- buy -> ………..
- hold -> ………..
- get -> ………..
- make -> ………..
- tell -> ………..
- leave -> ………..
- do -> ………..
- drink -> ………..
- win -> ………..
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. wore | đã mặc |
2. had | đã có |
3. went | đã đi |
4. thought | đã nghĩ |
5. sang | đã hát |
6. sold | đã bán |
7. bought | đã mua |
8. held | đã cầm |
9. got | đã nhận |
10. made | đã làm |
11. told | đã nói |
12. left | đã rời đi |
13. did | đã làm |
14. drank | đã uống |
15. won | đã chiến thắng |
Bài tập số 7: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với hình thức quá khứ đơn
(Bài tập 7: Điền vào chỗ trống với hình thức đúng của quá khứ đơn)
- We ………… (have) our first IT lesson in 1977.
- I ………… (listen) to music on my personal CD player.
- Pam ………… (learn) French and German at school.
- I ………… (meet) Sue in town yesterday.
- My mother ………… (hate) punk music.
- Paul ………… (leave) school when he was 16.
- Jane ………… (work) in a bank.
- We ………… (study) hard for our exam.
- The train ………… (arrive) at quarter to seven.
- Stella ………… (write) twenty emails yesterday.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. had | “We had our first IT lesson in 1977.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “have” để diễn đạt hành động xảy ra trong quá khứ (had). |
2. listened | “I listened to music on my personal CD player.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “listen” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (listened). |
3. learned | “Pam learned French and German at school.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “learn” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (learned). |
4. met | “I met Sue in town yesterday.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “meet” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (met). |
5. hated | “My mother hated punk music.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “hate” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (hated). |
6. left | “Paul left school when he was 16.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “leave” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (left). |
7. worked | “Jane worked in a bank.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “work” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (worked). |
8. studied | “We studied hard for our exam.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “study” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (studied). |
9. arrived | “The train arrived at quarter to seven.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “arrive” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (arrived). |
10. wrote | “Stella wrote twenty emails yesterday.” – Dùng dạng quá khứ của động từ “write” để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (wrote). |
Để ôn tập thêm, dưới đây tôi gửi tới Quý phụ huynh cùng các bé một món quà bao gồm bài tập về thì quá khứ đơn lớp 5, tổng hợp từ nhiều nhà xuất bản lớn và uy tín. Hy vọng sẽ giúp các bé nắm vững và thành thạo thì quá khứ đơn!
4. Lời kết
Dưới đây là một số mẹo khi thực hành bài tập về thì quá khứ đơn lớp 5 để tiết kiệm thời gian và công sức khi ôn luyện cùng các bé. Những lưu ý bao gồm:
- Đảm bảo các bé hiểu/ nhớ cấu trúc câu, cách dùng trước khi bắt đầu bài tập: Dịch nghĩa và học thuộc các từ vựng mới trước khi bắt đầu bài tập để tránh các bé bị áp lực và sợ học tiếng Anh .
- Bắt đầu với những bài tập cơ bản.
- Chỉ ra lỗi và giải thích trước khi bắt đầu một bài tập mới.
Cuối cùng, chúc Quý phụ huynh và các bé có nhiều niềm vui! Nếu có câu hỏi hay thắc mắc gì trong quá trình học và làm bài tập, tôi sẵn lòng trả lời ở phần bình luận phía dưới!
Bên cạnh đó, còn nhiều chủ đề ngữ pháp hữu ích cũng như bài tập đa dạng trong mục IELTS Grammar, Quý phụ huynh hãy không bỏ lỡ nhé!Tài liệu tham khảo:- British Council | LearnEnglish: https://learnenglishkids.britishcouncil.org/sites/kids/files/attachment/grammar-practice-past-simple-endings.pdf – Truy cập ngày 28/05/2024
- Pearson| Past Simple: Affirmative, regular and irregular verbs https://it.pearson.com/content/dam/region-core/italy/pearson-italy/pdf/km0/SSSG%20INGLESE/SSSG%20INGLESE%20Past%20simple%20affirmative,%20regular%20and%20irregular%20verbs.pdf- Truy cập ngày 28/05/2024
- Cambridge| Past Simple: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/past-simple-i-worked- – Truy cập ngày 28/05/2024