Tổng quan về hoàn cảnh sáng tác các tác phẩm văn học lớp 12 bao gồm ngữ cảnh sáng tạo của 14 tác phẩm quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 12 như: Tuyên ngôn Độc lập, Tây Tiến, Việt Bắc, Đất nước, Người lái đò sông Đà, Ai đã đặt tên cho dòng sông, Chiếc thuyền ngoài xa...
Vai trò của hoàn cảnh sáng tác là một yếu tố quan trọng quyết định nội dung và giá trị tư tưởng của tác phẩm văn học. Hoàn cảnh sáng tác định rõ thời gian và bối cảnh sáng tạo, từ đó xác định giá trị nội dung, đối tượng và tư tưởng mà tác phẩm muốn truyền đạt. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về hoàn cảnh sáng tác các tác phẩm văn học lớp 12, mời bạn đọc cùng theo dõi. Ngoài ra, để ôn tập Ngữ văn lớp 12, các bạn có thể tham khảo thêm Sơ đồ tư duy môn Ngữ văn 12, những bài giảng về các tác phẩm văn học ôn thi THPT Quốc gia.
1. Ngữ cảnh sáng tạo của Tuyên ngôn độc lập
Bài mẫu số 1
- Chiến tranh thế giới thứ hai chấm dứt. Phát xít Nhật đầu hàng liên minh quốc tế. Dân ta lên nắm quyền trên toàn quốc.
- Ngày 26 tháng 8 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về Hà Nội từ Việt Bắc. Tại căn nhà số 48 Hàng Ngang, Người viết bản Tuyên ngôn độc lập.
- Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình (Hà Nội), Người đại diện cho Chính phủ Lâm thời nước Việt Nam dân chủ cộng hòa đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khởi đầu cho nước Việt Nam mới.
Bài mẫu số 2
Ngày 19 - 8 - 1945, quyền lực chuyển giao vào tay nhân dân. Ngày 26 - 8 - 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh từ khu vực chiến đấu ở Việt Bắc trở về Hà Nội. Tại căn nhà số 48 Hàng Ngang, Người soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập. Ngày 2 - 9 - 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, Người đại diện cho Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà đọc bản Tuyên ngôn Độc lập trước hàng trăm nghìn người dân. Bản Tuyên ngôn thực hiện sứ mệnh lịch sử của mình trong hoàn cảnh đặc biệt. Việt Nam độc lập vẫn còn rất non nớt, đối diện với sự theo dõi của nhiều thế lực: Quốc dân Đảng, Mĩ, Anh, Pháp. Thực dân Pháp vẫn đề cập: Việt Nam là thuộc địa của Pháp, nên sau khi phát xít Nhật thua, Việt Nam phải trả lại Pháp. Do đó, bản tuyên ngôn không chỉ thông báo với nhân dân Việt Nam mà còn là một lời kêu gọi chiến đấu với quân thù ngoại xâm và là sự khẳng định rõ ràng về quyền tự do chính đáng của Việt Nam trước mặt thế giới.
Tuyên ngôn Độc lập là một văn bản chính trị, vì vậy giá trị nghệ thuật của tác phẩm thể hiện ở cấu trúc chặt chẽ, bằng chứng đáng tin, lập luận sắc sảo và logic chặt chẽ. Những yếu tố này tạo ra sức thuyết phục cho văn bản. Tuyên ngôn Độc lập là tấm gương cho thể loại văn chính trị. Tác phẩm được phân thành bốn phần:
Phần 1 - Cơ sở lý luận của Tuyên ngôn: tác giả đưa ra các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, hai tài liệu quan trọng được thế giới công nhận. Cách tiếp cận này tạo ra sức mạnh cho Tuyên ngôn.
Phần 2 - Các bằng chứng thực tế: tố cáo tội ác của thực dân Pháp để phơi bày sự xâm phạm đất nước của Pháp.
Phần 3: Khẳng định và tuyên bố quyền tự do chính đáng của nhân dân Việt Nam. Tác giả khẳng định rằng người Việt Nam đã tự mình giành lấy quyền tự do đó và sẽ bảo vệ nó đến cùng cực.
Phần 4: Tuyên bố và một lần nữa khẳng định quyền tự do độc lập của dân tộc.
Với lập luận rành mạch, hợp lý, súc tích và thuyết phục, bản Tuyên ngôn Độc lập đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ lịch sử cao quý của mình.
Bài mẫu số 3
Tháng 8/1945, khi Nhật đầu hàng Đồng Minh, Đảng đã dẫn dắt nhân dân tiến hành cuộc khởi nghĩa, lật đổ chính quyền, đoạt lại độc lập. Tuy mới giành lại độc lập nhưng nền tự do vẫn đứng trước nguy cơ bị đe dọa trong bối cảnh chính trị phức tạp.
Trên thế giới, trong phe đồng minh có sự bất đồng giữa Anh, Pháp, Mỹ và Liên Xô. Theo Đảng Cộng sản Việt Nam, tại hội nghị đảng toàn quốc ngày 15/8/1945, mâu thuẫn đó có thể dẫn đến việc 'Anh và Mỹ nhượng bộ với Pháp, mở cánh cửa cho Pháp trở lại Đông Dương'. Hơn nữa, Pháp đã sử dụng các chiêu bài, lập luận gian dối như Khai hóa văn minh, bảo hộ thuộc địa... để mời gọi sự ủng hộ từ thế giới, nhằm mục đích quay trở lại xâm lược nước ta lần nữa.
Trong nước, 20 vạn quân Tưởng Giới Thạch ở miền Bắc, dưới danh nghĩa giải giáp vũ khí của quân Nhật, thực ra là mở đường cho Mỹ vào Đông Dương, còn ở miền Nam, quân Pháp đang lập loè sau lưng anh hùng để chiếm lại Đông Nam Bộ...
Trong tình hình đó, ngày 26/8/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh rời khu chiến đấu ở Việt Bắc để trở về thủ đô Hà Nội. Tại căn nhà số 48, phố Hàng Ngang, ông đã viết bản tuyên ngôn độc lập.
Ngày 2/9/1945, tại quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đã trình diễn bản Tuyên ngôn khai sinh nước Việt Nam trước sự chứng kiến của hàng vạn người dân trong và ngoài nước.
2. Ngữ cảnh sáng tạo của Tây Tiến
Bài mẫu số 1
- Tây Tiến là tên của Trung đoàn Tây Tiến, được thành lập vào năm 1947:
Nhiệm vụ: hợp tác với quân đội Lào, bảo vệ biên giới Việt-Lào và gây thiệt hại cho quân Pháp ở Thượng Lào và miền Tây Bắc Việt Nam. Khu vực hoạt động rộng lớn: Hòa Bình, Sơn La, miền Tây Thanh Hóa và Sầm Nứa (Lào).
Xuất thân: chủ yếu từ người dân Hà Nội, trong đó có nhiều học sinh, sinh viên.
- Vào cuối năm 1948, Quang Dũng chuyển sang đơn vị mới. Nhớ về đơn vị cũ, ông đã sáng tác bài thơ này tại Phù Lưu Chanh (một làng cũ thuộc tỉnh Hà Đông Cũ)
- Bài thơ ban đầu mang tựa đề “Nhớ Tây Tiến”. Đến năm 1957, khi tái bản, loại bỏ từ “nhớ”, đổi tên thành “Tây Tiến” và xuất bản trong tập “Mây đầu ô”
Bài mẫu số 2
Quang Dũng là một nghệ sĩ đa tài, sức sáng tạo của ông được thể hiện qua nhiều lĩnh vực như: văn chương, thơ ca, hội họa, trong đó nổi bật nhất có thể kể đến thơ ca. Trong dòng thơ chiến trường đa dạng, hồn thơ của Quang Dũng nổi bật với sự tự do, phóng khoáng nhưng cũng rất hào hoa, lãng mạn, đậm chất thanh lịch, hào hoa của người con trai Hà Thành. Nếu nói về Quang Dũng, không thể không nhắc đến tính cách tự do, hào hoa, và Tây Tiến chính là biểu tượng hoàn hảo nhất cho tinh thần thơ ấy.
Quang Dũng trước đây là một chiến sĩ trong binh đoàn Tây Tiến, do đó việc viết về Tây Tiến của Quang Dũng thể hiện quan điểm từ góc nhìn của một người lính, ghi lại những trải nghiệm của mình và đồng đội trong những ngày kháng chiến gay go nhưng đáng nhớ nhất trong cuộc đời. Binh đoàn Tây Tiến được thành lập vào năm 1947 với nhiệm vụ chính là hỗ trợ quân đội Lào, gây thiệt hại cho lực lượng địch và bảo vệ biên giới. Trong thời gian hoạt động, Quang Dũng đã làm Đại đội trưởng. Tuy nhiên, vào cuối năm 1948, ông được chuyển đến một đơn vị khác, và tại Phù Lưu Chanh, ông đã viết bài thơ Tây Tiến để ghi lại những cảm xúc sâu sắc và những kỷ niệm đáng nhớ với đồng đội và với mảnh đất Tây Bắc.
Bằng sự tinh tế và lãng mạn của một thanh niên trí thức Hà Thành, Quang Dũng đã mang lại cho 'Tây Tiến' một diễn đàn mới, đầy cảm xúc nhưng cũng đầy tri âm. Bài thơ đưa ra hình ảnh của những chiến sĩ lý tưởng, luôn lạc quan trong mọi tình huống, là những chàng trai trẻ tuổi mang trong mình sự trẻ trung, tâm hồn lãng mạn, hào hoa. Thông qua Tây Tiến, người đọc nhận được một cái nhìn hoàn toàn mới về người lính trong cuộc chiến, không chỉ là những người yêu nước, tin tưởng mạnh mẽ vào lý tưởng 'quyết tử cho tổ quốc quyết sinh', mà còn là những con người đầy hào hoa, lãng mạn, yêu nước và yêu cuộc sống.
Chủ đề và ý nghĩa của bài thơ Tây Tiến đã được gửi gắm ngay trong tiêu đề giàu cảm xúc 'Tây Tiến'. Bài thơ không chỉ là sự nhớ đến đồng đội, đất nước Tây Bắc mà còn thể hiện sự gắn bó sâu sắc của nhà thơ Quang Dũng với đơn vị, đồng đội, và với mảnh đất kháng chiến. Qua bài thơ, hình ảnh, tinh thần của những người lính trong cuộc chiến chống Pháp được tái hiện, khắc họa một cách sống động.
Với Tây Tiến, Quang Dũng không chỉ thành công trong việc tái hiện không khí chiến đấu quyết liệt, khó khăn của cuộc kháng chiến chống Pháp mà trên cái nền dữ đội, khốc liệt của cuộc chiến ấy, Quang Dũng còn gợi cho người đọc sự xúc động mạnh mẽ về hình ảnh ngang tàng, hào hoa của người lính Tây Tiến xưa.
3. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ Việt Bắc
Sau thắng lợi lịch sử tại Điện Biên Phủ (7-5-1954), việc ký kết Hiệp định Giơnevơ, bước tiến hòa bình, mở ra một giai đoạn mới cho đất nước và cách mạng. Tháng 10-1954, các cơ quan trung ương của Đảng và Chính phủ rời khỏi khu vực chiến đấu ở Việt Bắc, nơi đã là nơi gìn giữ và phát triển cách mạng trong những năm đối mặt với thực dân Pháp, trở về Hà Nội.
- Cuộc sống trải qua sự thay đổi đáng kể: từ chiến tranh sang hòa bình, từ núi rừng đến thành thị. Có bao nhiêu kỷ niệm và tình cảm dành cho những nơi đã chia sẻ gian khổ, dành cho những người đã chung sức, chia bùi. Người ra đi không khỏi nhớ nhung; người ở lại cũng không tránh khỏi nỗi buồn, nỗi vắng vẻ...
Trong bối cảnh lịch sử và chính trị đó, Tố Hữu - một cán bộ Đảng, một nhà thơ lớn của cách mạng đã sáng tác bài thơ 'Việt Bắc' vào tháng 10-1954. Bài thơ đã được chọn làm tên cho cả tập thơ 'Việt Bắc', một tác phẩm xuất sắc của thơ Tố Hữu và là một đỉnh cao của văn học cách mạng Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
4. Hoàn cảnh sáng tác Đất nước
Bài thơ Đất nước được tạo ra từ tình yêu mãnh liệt với quê hương, với đất nước và sự tự hào về những giá trị văn hóa của dân tộc.
- Hoàn cảnh sáng tác Đất nước: Trích đoạn này thuộc phần đầu chương V trong tác phẩm Mặt đường khát vọng. Nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm viết tác phẩm này tại chiến khu Trị Thiên vào năm 1971, thời kỳ chiến tranh chống Mỹ ác liệt. Ông, một lính chiến trường, cầm súng trên đấu trường. 'Mặt đường khát vọng' không chỉ thức tỉnh tinh thần tuổi trẻ, mà còn thúc đẩy tình yêu quê hương, tình yêu dân tộc, và ý thức trách nhiệm của mỗi người trong cuộc chiến đấu giành tự do cho dân tộc.
- Tóm tắt nội dung đoạn trích: Tác phẩm khám phá nhiều khía cạnh của đất nước qua lăng kính của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm, đặc biệt là tư tưởng dân tộc, truyền thống dân gian.
5.Hoàn cảnh sáng tác Đất nước (Nguyễn Đình Thi)
Bài thơ được sáng tác từ năm 1948 đến 1955, kết hợp từ các tác phẩm như Sáng mát trong như sáng năm xưa (1948), Đêm mít tinh (1949) và Đất nước (1955). Trong thời gian này, Nguyễn Đình Thi cùng với đất nước trải qua những gian nan, từng bước trưởng thành trong cuộc chiến đấu chống Pháp.
6. Hoàn cảnh sáng tác Tiếng hát con tàu
+ Trong bối cảnh đất nước: Sau khi hàn gắn vết thương chiến tranh, miền Bắc đang tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. Đây cũng là thời kỳ đất nước đang phục hồi mạnh mẽ, cuộc sống mới đang nở hoa, niềm vui của nhân dân đang tràn đầy.
+ Nguồn cảm hứng: Chủ trương chính trị của Đảng về di dân đến xây dựng khu vực kinh tế mới trên vùng núi Tây Bắc (1955 - 1960) đã làm cho tâm hồn của thi sĩ lửa cháy, khao khát được hòa mình vào sự thống nhất của dân tộc, từ bỏ cuộc sống ồn ào của thành phố để cùng chia sẻ với cuộc sống của nhân dân và để tìm lại nguồn cảm hứng thơ ca đã mờ nhạt, phai màu trong những năm chiến tranh.
7. Hoàn cảnh sáng tác Sóng
Mẫu 1
Bài thơ Sóng ra đời năm 1967 trong chuyến đi thực tế tại vùng biển Diêm Điền (Thái Bình), là một tác phẩm thơ nổi tiếng về tình yêu, là biểu tượng của phong cách thơ Xuân Quỳnh. Bài thơ được xuất bản trong tập Hoa dọc chiến hào (1968).
Mẫu 2
Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ đặc trưng nhất của thế hệ những nhà thơ thời kỳ chống Mỹ. Thơ của Xuân Quỳnh là tiếng lòng của một tâm hồn phụ nữ sâu sắc, vừa tươi mới vừa chân thành và luôn đong đầy trong mong ước về hạnh phúc giản dị của cuộc sống.
Bài thơ “Sóng” ra đời vào năm 1967. Đó là thời điểm dân tộc đang bước vào cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ và lực lượng địch, là lúc thanh niên nam nữ đổ ra trận, cho nên bài thơ được đặt trong hoàn cảnh ấy mới thấy rõ được khao khát của người con gái trong tình yêu. Sóng được sáng tác trong một chuyến đi thực tế đến vùng biển Diêm Điền (Thái Bình). Trước bờ biển rộng lớn, với những con sóng vỗ về bờ, trong lòng bà vấn vương nhiều suy tư, cảm xúc, từ đó bài thơ đã được sáng tạo.
Trước khi “Sóng” ra đời, Xuân Quỳnh đã trải qua những đau khổ trong tình yêu. Đây là một tác phẩm tiêu biểu của phong cách thơ của Xuân Quỳnh. Bài thơ được xuất bản trong tập “Hoa dọc chiến hào”.
Dựa trên hình tượng sóng, từ sự tương đồng giữa sóng và em, bài thơ mô tả những cảm xúc sâu sắc của người con gái trong tình yêu, luôn tràn đầy, nồng nàn, trung thành, mong muốn vượt qua thử thách của thời gian và sự hạn hẹp của cuộc sống để làm cho tình yêu trở nên vĩnh cửu. Từ đó, ta nhận thấy rằng tình yêu là một trong những cảm xúc cao quý nhất, một niềm hạnh phúc to lớn của con người.
8. Hoàn cảnh sáng tác Vợ chồng A Phủ
- Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ là một trong những tác phẩm ấn tượng nhất trong tập Truyện Tây Bắc (1953) của Tô Hoài. Đây là kết quả của chuyến đi tham gia chiến dịch giải phóng Tây Bắc mà tác giả đã 'cùng ăn, cùng ở, cùng làm' với nhân dân Tây Bắc trong suốt 8 tháng năm 1952. Tác giả đã chia sẻ: 'Đất nước và con người Tây Bắc đã in sâu trong lòng tôi, không bao giờ quên được'.
- Qua hoàn cảnh sáng tác đó, độc giả không chỉ hiểu sâu hơn mà còn bị xúc động trước cuộc sống khổ cực của nhân dân núi Tây Bắc (trong tác phẩm là Mị và A Phủ) dưới bàn tay ác độc của phong kiến (cha con Lí Pá Tra và thực dân), đồng thời cũng nhận thức thêm về sức mạnh kiên cường của họ và con đường họ đã đi trong cuộc cách mạng.
9. Hoàn cảnh sáng tác Vợ nhặt
Bài mẫu 1
Truyện 'Vợ nhặt' có nguồn gốc từ tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư'. Kim Lân viết tác phẩm này ngay sau cách mạng tháng Tám, nhưng bản gốc bị dang dở và mất. Sau khi hòa bình được thiết lập lại vào năm 1954, ông dựa vào một phần của câu chuyện cũ để viết lại truyện 'Vợ nhặt', được xuất bản trong tập truyện 'Con chó xấu xí'. Tác phẩm tái hiện lại cảnh nạn đói năm 1945 và thể hiện sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với những người trong hoàn cảnh đó.
Bài mẫu 2
Vợ nhặt là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của Kim Lân, được xuất bản trong tập Con chó xấu xí. Truyện này có nguồn gốc từ tiểu thuyết Xóm ngụ cư, được viết ngay sau Cách mạng tháng Tám, nhưng đã bị dang dở và mất bản thảo. Sau khi hòa bình được thiết lập lại vào năm 1954, tác giả đã dựa vào một phần của câu chuyện cũ để viết lại truyện ngắn này.
10. Hoàn cảnh sáng tác Rừng xà nu
Mẫu 1
- Xuất xứ: Truyện ngắn Rừng xà nu được đăng lần đầu trên tạp chí Văn nghệ Quân giải phóng Trung Trung Bộ (Số 2, năm 1965), sau đó được chọn in trong tập truyện và kí Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc.
- Hoàn cảnh sáng tác: Vào năm 1965, khi Mỹ đổ quân ồ ạt vào miền Nam với chiến dịch diệt gốc Việt Cộng, nhà văn Nguyên Ngọc viết truyện ngắn Rừng xà nu như một sự khích lệ, động viên tinh thần cho nhân dân chống giặc ngoại xâm, bảo vệ vững chắc độc lập, tự do cho dân tộc. Tác phẩm này cũng là sự khẳng định về tinh thần dũng cảm, kiên cường của dân tộc Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn ấy.
Mẫu 2
Truyện ngắn “Rừng xà nu” được Nguyễn Trung Thành sáng tác vào mùa hè năm 1965, khi Mỹ đang đổ quân vào miền Nam. Tác giả muốn viết về thời kỳ chống Mỹ, khẳng định tinh thần chiến đấu của nhân dân Việt Nam. Tác phẩm này lần đầu được đăng trên tạp chí Văn nghệ Quân giải phóng Trung Trung Bộ số 2/1965, sau đó được in trong tập Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc.
Truyện ngắn “Rừng xà nu” được đăng tải lần đầu tiên trên tạp chí Văn nghệ Quân giải phóng Trung Trung Bộ số 2/1965, sau đó được tuyển chọn in trong tập Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc. Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Nguyên Ngọc (Nguyễn Trung Thành), viết trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
11. Hoàn cảnh sáng tác Những đứa con trong gia đình
Hoàn cảnh chung
“Những đứa con trong gia đình” của nhà văn Nguyễn Thi ra đời trong thời kỳ đất nước đối mặt với cuộc chiến tranh chống đế quốc Mỹ. Tác phẩm phản ánh tinh thần dũng cảm, lòng yêu nước sâu sắc của nhân dân miền Nam trong những tháng ngày gay go, đau thương của cuộc chiến tranh. Đây là nguồn cảm hứng lớn giúp Nguyễn Thi viết nên tác phẩm này.
Hoàn cảnh riêng
Nguyễn Thi, nhà văn Nam Bộ, viết về những con người chất phác, yêu đời, căm thù giặc ngoại xâm. Tác phẩm “Những đứa con trong gia đình” được hoàn thành vào tháng 2 năm 1966, trong những ngày chiến đấu ác liệt chống Mỹ. Nguyễn Thi lúc đó công tác tại tạp chí “Văn nghệ quân giải phóng”.
12. Bước vào thế kỷ mới với tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa'
'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu ra đời vào tháng 8/1983, đưa đọc giả vào một hành trình tinh thần đầy ý nghĩa. Tác phẩm này được đánh giá cao không chỉ về mặt nghệ thuật mà còn về mặt nhân văn, là minh chứng cho sự chuyển biến trong sự sáng tác của tác giả.
Từ chiến đấu đến cảm hứng nhân sinh, 'Chiếc thuyền ngoài xa' là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp văn chương của Nguyễn Minh Châu. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện một người, mà còn là câu chuyện của một thời kỳ, của một dân tộc đang dần hồi sinh. Với 'Chiếc thuyền ngoài xa', Nguyễn Minh Châu đã chạm đến những yếu tố văn học sâu sắc, đầy ý nghĩa.
13. Sức hút của 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt'
'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Lưu Quang Vũ, đưa người xem vào một thế giới đầy sức mạnh và đầy ý nghĩa. Từ năm 1981 cho đến khi lần đầu tiên ra mắt công chúng vào năm 1984, tác phẩm đã gây được sự chú ý và nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khán giả.
- Tác giả Lưu Quang Vũ đã sáng tạo vở kịch này dựa trên một câu chuyện dân gian, nhưng đã thay đổi một số điểm cơ bản. Trong truyện dân gian gốc, nhân vật Trương Ba vẫn sống hạnh phúc khi hồn anh được nhập vào thân xác hàng thịt. Tuy nhiên, trong vở kịch này, tác giả tập trung vào việc miêu tả sâu sắc về nỗi đau khổ và sự đắng cay của Trương Ba khi phải đối mặt với tình huống 'một người, hai cuộc sống'. 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' đã được biểu diễn nhiều lần trên sân khấu cả trong và ngoài nước.
- Đoạn này được trích từ cảnh VII và kết thúc của vở kịch, mô tả về sự đau khổ, sự đớn đau và quyết định cao cả cuối cùng của Hồn Trương Ba.
14. Sáng tác vở kịch 'Số phận con người'
Tóm tắt mẫu 1
- Số phận con người của Sô-lô-khốp là một câu chuyện ngắn đã được công bố lần đầu trên báo Sự Thật, số ra ngày 31.12.1956 và 1.1.1957.
Tác phẩm này mang ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của văn học Xô viết trong thời kỳ sau này. Bởi vì, ở đây ta có thể tìm thấy những nét đặc trưng chính của văn học Xô viết hiện đại.
Đây là tác phẩm đầu tiên trong văn học Xô viết, tập trung vào việc miêu tả cuộc sống của con người sau chiến tranh một cách toàn diện và chân thực. Sau này, truyện được đưa vào tập Truyện Sông Đông.
-Chủ đề của 'Số phận con người' là khám phá về nỗi bất hạnh của con người sau chiến tranh. Mặc dù viết về những mất mát và đau thương do chiến tranh gây ra, nhưng tác giả vẫn giữ vững niềm tin vào tính cách kiên cường của người Nga và niềm tin vào cuộc sống rộng lượng.
Tóm tắt mẫu 2
- Tác phẩm ngắn 'Số phận con người' của Sô-lô-khốp hoàn thành vào năm 1957, mười hai năm sau khi kết thúc Chiến tranh Thế giới II.
- Tác phẩm mở ra một tầm nhìn mới cho văn học Nga, thể hiện cách nhìn cuộc sống và chiến tranh một cách toàn diện, chân thực.
- Bối cảnh: Xã hội đang tràn đầy tinh thần dân chủ; Văn học Nga và văn học thế giới đều đang tập trung vào việc khám phá số phận con người.
- Tác phẩm là một bước ngoặt quan trọng mở ra tầm nhìn mới cho văn học Xô Viết.
- Truyện này chứa đựng một lượng tư duy lớn, khiến một số người coi nó là một trong những tác phẩm anh hùng ca của văn học.