Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, cách dùng và những lưu ý về on the verge of, hãy cùng tìm hiểu ngay!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp những thông tin quan trọng:
- On the verge of là gì?
- Cách dùng on the verge of trong tiếng Anh
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với on the verge of
- …
Hãy bắt đầu học ngay!
Nội dung quan trọng |
– On the verge of được sử dụng để chỉ trạng thái gần như sẽ xảy ra hoặc trạng thái gần như đạt được một điểm nhất định. – Cấu trúc câu với on the verge of: S + tobe + on the verge of + N/ V_ ing – Từ đồng nghĩa của on the verge of: Almost, nearly, on the edge of, about to, all but, well – nigh, … – Từ trái nghĩa của on the verge of: Far from, distant from, … |
On the edge là gì?
Phiên âm: /ɒn ðə vɜːdʒ ʌv/
On the edge of được sử dụng để chỉ trạng thái gần như sẽ xảy ra hoặc trạng thái gần như đạt được một điểm nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tiến triển hoặc trạng thái cận kề của một sự kiện, một hành động hoặc một trạng thái cụ thể nào đó.
For instance:
- She was on the verge of tears. (Cô ấy gần như rơi nước mắt.)
- The company is on the verge of bankruptcy. (Công ty đang gần như sắp phá sản.)
- He is on the verge of making a major breakthrough in his research. (Anh ấy gần như đạt được một bước tiến lớn trong nghiên cứu của mình.)
2. How to use on the verge of in English
To gain a deeper understanding of the phrase on the verge of, let's explore its usage in English sentences!
2.1. Sentence structure with on the verge of
The phrase on the verge of often comes after the verb to be to serve as a complement in the sentence. Following on the verge of, we use a noun or a gerund.
Cấu trúc: S + tobe + on the verge of + N/ V_ing
For example:
- She was on the verge of tears when she received the sad news. (Cô ấy gần như rơi vào nước mắt khi nhận được tin buồn.)
- The negotiations are on the verge of collapse due to disagreements between the two parties. (Các cuộc đàm phán đang gần như sụp đổ do sự không đồng ý giữa hai bên.)
- His patience is on the verge of running out with all the delays. (Sự kiên nhẫn của anh ấy gần như cạn kiệt với tất cả những sự trì hoãn.)
2.2. Various cases of using on the verge of
To avoid misuse or misunderstanding in expression, you need to be aware of the different cases of using the phrase on the verge of.
Trường hợp | Ý nghĩa | Ví dụ |
On the verge of doing something drastic/ significant | Thực hiện một hành động quyết định/ đột phá | He was on the verge of making a drastic decision that would change his life forever. (Anh ta đang ở bên bờ của việc đưa ra một quyết định quyết liệt sẽ thay đổi cuộc đời anh ấy mãi mãi.) |
On the verge of collapse/ breakdown/ success | Bên bờ của sự sụp đổ/ suy giảm/ thành công | The old bridge is on the verge of collapse due to years of neglect. (Cây cầu cũ đang ở bên bờ của sự sụp đổ do bị bỏ hoang suốt nhiều năm.) |
On the verge of + time expression | Biểu thức thời gian | On the verge of graduation, students often feel a mix of excitement and anxiety about their future. (Trước thềm bước ra trường, sinh viên thường cảm thấy sự kích thích và lo lắng về tương lai của mình.) |
On the verge of + emotion/ feeling | Miêu tả cảm xúc | She was on the verge of tears as she watched the heartbreaking scene unfold in front of her. (Cô ấy gần như rơi vào nước mắt khi cô nhìn thấy cảnh tượng đau lòng diễn ra trước mặt.) |
On the verge of + location | Miêu tả địa điểm | The village is on the verge of the forest, providing a picturesque setting for visitors. (Ngôi làng ở bên rìa của khu rừng, tạo nên một cảnh đẹp như tranh cho du khách.) |
3. Synonyms and antonyms of on the verge of
Besides on the verge of, you can also consider using some other words to make the style of your writing more diverse. Additionally, I will provide some antonyms of on the verge of to help you flexibly use them in your writing.
3.1. Synonyms
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Almost
/ˈɑːl.moʊst/ | Gần như, suýt nữa. Diễn đạt sự gần đạt tới một trạng thái, một điểm hoặc một số liệu nào đó. | We need to hurry up – it’s almost time to go. (Chúng ta cần phải nhanh lên – gần đến giờ phải đi rồi.) |
Nearly /ˈnɪr.li/ | Gần như, hầu như. Diễn đạt sự tiệm cận, gần gũi với một trạng thái hoặc mục tiêu nào đó. | It’s nearly midnight. (Gần đến nửa đêm rồi.) |
On the edge of | Chuẩn bị làm gì. Miêu tả hành động sắp diễn ra. | She was on the edge of tears when she heard the news about her lost dog. (Cô ấy gần như khóc khi nghe tin về con chó bị mất của mình.) |
About to /əˈbaʊt/ | Khoảng, gần, xấp xỉ. Được sử dụng để diễn đạt một sự gần đúng về một số lượng hoặc một trạng thái. | Are you about ready to leave? (Bạn đã sắp sẵn sàng để ra đi chưa?) |
All but /ɔːl bʌt/ | Gần như đạt đến một điểm. | The concert was all but over by the time we arrived. (Buổi hòa nhạc gần như đã kết thúc khi chúng tôi đến.) |
Well-nigh /ˈwɛlˌnaɪ/ | Diễn đạt sự suýt nữa, tuy nhiên lại không đạt đến được. | It was well-nigh impossible to get a person on the phone these days.(Gần như không thể nào gọi được ai qua điện thoại những ngày này.) |
Be on the brink of doing something | Sắp sửa làm một điều gì đó, thường là một hành động hoặc quyết định quan trọng, và có nguy cơ xảy ra điều gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm. | The company was on the brink of bankruptcy before they secured a major investment. (Công ty sắp sửa phá sản trước khi họ đảm bảo được một khoản đầu tư lớn.) |
Be on the point of doing something | Sắp sửa làm một hành động cụ thể hoặc đạt đến một thời điểm quan trọng trong việc thực hiện một hành động. | She was on the point of giving up when she finally found the solution to the problem. (Cô ấy sắp sửa bỏ cuộc khi cuối cùng cô ấy tìm ra giải pháp cho vấn đề.) |
Be on the edge of doing something | Ở bên lề của việc làm một điều gì đó, thường là trong tình trạng cảm xúc mạnh mẽ hoặc căng thẳng. | After months of stress, he was on the edge of breaking down. (Sau tháng ngày căng thẳng, anh ấy sắp sửa sụp đổ.) |
3.2. Antonyms
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Far from /fɑː(r) frɒm/ | Miêu tả khoảng cách còn xa | The negotiations are far from reaching a conclusion. (Các cuộc đàm phán còn rất xa từ việc đạt được kết luận.) |
Distant from /ˈdɪstənt frɒm/ | Diễn đạt sự xa cách, tách biệt | The idea seems distant from our current priorities. (Ý tưởng đó dường như không liên quan gì đến ưu tiên hiện tại của chúng tôi.) |
4. Exercises with on the verge of
The exercises related to on the verge of have been compiled from reputable sources to help you memorize the knowledge effectively. Some exercise types include:
- Dịch nghĩa câu tiếng Anh.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu và giữ nguyên ý nghĩa.
Exercise1: Rewrite the sentence in Vietnamese
(Exercise 1: Rewrite the sentence in Vietnamese)
1. After years of dissatisfaction, she was on the brink of resigning from her job and starting her own business.
=> ……………………………………………………………………………………
2. The negotiations between the two countries are close to collapsing due to disagreement over trade terms.
=> ……………………………………………………………………………………
3. The project is nearing completion, with just a few final touches left before it’s ready to launch.
=> ……………………………………………………………………………………
4. When the final whistle sounded, the team was on the brink of celebration, having secured the championship.
=> ……………………………………………………………………………………
5. Their residence stands at the edge of the sea, offering breathtaking vistas of the sunset every dusk.
=> ……………………………………………………………………………………
Xem đáp án
1. Sau một thời gian dài không hài lòng, cô ấy gần như sẽ từ chức và bắt đầu kinh doanh riêng.
=> Giải thích: Cấu trúc on the verge of diễn đạt tình huống cô ấy gần như từ chức.
2. Các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia gần như sụp đổ do mâu thuẫn về các điều khoản thương mại.
=> Giải thích: On the verge of collapse diễn đạt các cuộc đàm phán đang đối mặt với nguy cơ sụp đổ.
3. Dự án gần như đã hoàn thành, chỉ còn vài công việc cuối cùng trước khi sẵn sàng triển khai.
=> Giải thích: On the verge of completion diễn đạt dự án chỉ còn một số công việc cuối cùng trước khi hoàn thành.
4. Khi còi kết thúc vang lên, đội bóng gần như sung sướng, vì đã giành chiến thắng tại giải vô địch.
=> Giải thích: On the verge of jubilation diễn đạt sự gần như sung sướng, phù hợp với tình huống của đội bóng sau khi giành chiến thắng.
5. Ngôi nhà của họ gần như bên bờ biển, mang lại cảnh quan hoàng hôn tuyệt đẹp mỗi buổi tối.
=> Giải thích: On the verge of the ocean diễn đạt sự gần kề với biển của ngôi nhà và mang lại cảnh quan hoàng hôn tuyệt đẹp.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. Công ty đang ………. trước nguy cơ phá sản trừ khi có những biện pháp quyết liệt được thực hiện.
- A. on the verge of
- B. far from
- C. about
2. Cô ấy gần như ………. nước mắt khi nhận được tin buồn.
- A. near the
- B. on the verge of
- C. distant from
3. The negotiations are ………. the brink of collapse due to disagreements between the two parties.
- A. almost
- B. distant from
- C. well-nigh to
4. He’s ………. on the verge of finishing his dissertation; just a few more edits and it’ll be complete.
- A. about to
- B. nearly the
- C. on the verge
5. The old bridge is ………. on the verge of collapse after years of neglect.
- A. at almost
- B. about
- C. nearly
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Trong câu gốc, qua vế unless drastic measures are taken (trừ khi các biện pháp cấp thiết được thực hiện) ta có thể suy ra công ty sẽ bên bờ vực phá sản trừ khi có biện pháp kịp thời. Vì vậy ta chọn on the verge of. Đáp án C sai vì about phải đi cùng to để tạo thành cụm hoàn chỉnh. |
2. B | Trong câu gốc, she received the sad news (cô ấy nhận được tin xấu). Vì vậy, đáp án đúng sẽ là cô ấy gần như khóc. Đáp án A sai vì có the. |
3. A | Trong câu gốc, due to disagreements between the two parties (do sự không đồng ý giữa hai bên). Vì vậy, cuộc đàm phán (negotiations) gần như đổ sụp. Đáp án C là sai vì well-nigh không đi cùng to. |
4. A | Trong câu gốc, just a few more edits and it’ll be complete (chỉ cần vài chỉnh sửa nữa và nó sẽ hoàn chỉnh). Vì vậy, anh ấy đã sắp hoàn thành bài luận của mình. Đáp án C là sai vì thiếu of. |
5. C | Trong câu gốc, after years of neglect (sau nhiều năm bị bỏ hoang). Vì vậy, cây cầu sắp sụp đổ. Đáp án A và C sai vì không đúng cấu trúc. |
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng on the verge of và giữ nguyên ý nghĩa
(Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng on the verge of và giữ nguyên ý nghĩa)
- She was about to leave the party when her friends arrived.
=> ……………………………………………………………………………………
- The team was close to winning the championship when the opponent scored a last-minute goal.
=> ……………………………………………………………………………………
- The company is about to announce its latest product.
=> ……………………………………………………………………………………
- He was just about to make a decision when he received an unexpected call.
=> ……………………………………………………………………………………
- The city is close to implementing new traffic regulations.
=> ……………………………………………………………………………………
Check the answer
1. She was on the verge of leaving the party when her friends arrived.
=> Explanation: In the original sentence, about to leave means almost leaving. By using on the verge of, the sentence is rephrased with a similar meaning, expressing that she was on the brink ready to leave the party when her friends arrived.
2. The team was on the verge of winning the championship when the opponent scored a last-minute goal.
=> Explanation: In the original sentence, close to winning means nearly winning. By using on the verge of, the sentence conveys a similar meaning, indicating that the team was about to win the championship when the opponent scored a last-minute goal.
3. The company is on the verge of announcing its latest product.
=> Explanation: In the original sentence, about to announce means about to make public. By using on the verge of, the sentence expresses a similar meaning, indicating that the company is about to announce its latest product.
4. He was on the verge of making a decision when he received an unexpected call.
=> Explanation: In the original sentence, just about to make a decision means about to make a decision. By using on the verge of, the sentence reiterates a similar meaning, expressing that he was about to make a decision when he received an unexpected call.
5. The city is on the verge of implementing new traffic regulations.
=> Explanation: In the original sentence, close to implementing means almost implementing. By using on the verge of, the sentence mirrors a similar meaning, indicating that the city is about to implement new traffic regulations.
5. Conclusion
In this lesson, we have explored what the phrase on the verge of means and how to use it in English sentences. This phrase is used to express a state of almost, about to, or nearly reaching a certain point.
Furthermore, we have also acquainted ourselves with some synonyms and antonyms of this phrase such as almost, nearly, about to, far from, all but, and well-nigh, which help expand vocabulary and enrich writing styles.
Through this lesson, it is hoped that you have gained a better understanding of how to use and apply the phrase on the verge of in English communication. Continue practicing and applying this knowledge in exercises and conversations to enhance your language skills. Don't forget to explore more phrases in the IELTS Grammar section to enrich your vocabulary.Tài liệu tham khảo:- On the verge of: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-the-verge-of – Truy cập ngày 06/06/2024
- On the verge of synonyms: https://www.thesaurus.com/browse/on-the-verge-of – Truy cập ngày 06/06/2024