Phân biệt On time và In time
I. On time là gì?
What does On time mean? On time is an English phrase meaning punctual, timely as planned or expected. Example:
- The train arrived on time. (Chuyến tàu đến đúng giờ.)
- She always finishes her assignments on time. (Cô ấy luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)
- We need to leave now if we want to get to the airport on time. (Chúng ta cần phải ra đi ngay bây giờ nếu muốn đến sân bay đúng giờ.)
II. What does In time mean?
What does In time mean? In time is an English phrase meaning just in time. It only indicates the completion of something within the allowed time frame, before something bad happens. Example:
- He managed to catch the bus just in time. (Anh ấy kịp bắt chuyến xe buýt.)
- She finished her exam in time, even though it was quite challenging. (Cô ấy hoàn thành bài thi đúng lúc, mặc dù nó khá khó khăn.)
III. How to use the On time and In time structures
So what are the uses of the On time and In time structures? Let's find out right below with Mytour!
Định nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ | |
On time | On time có nghĩa là đúng giờ, đúng thời gian. | Diễn tả một sự việc được diễn ra vào đúng thời điểm được lên kế hoạch trước. | Borrowers have made continuous on time payments for three or four years. (Người đi vay đã thực hiện thanh toán đúng hạn liên tục trong ba hoặc bốn năm.) |
In time | In time có nghĩa là kịp lúc, không bị trễ. | Diễn tả một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng. | If you don't hurry up, we won't be in time to catch the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, chúng ta sẽ không kịp bắt xe buýt.) |
IV. Sự khác biệt giữa On time và In time
Dù đều liên quan đến thời gian, nhưng cần tìm hiểu rõ sự khác biệt giữa On time và In time để tránh sai sót ngữ pháp cơ bản. Tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa On time và In time nhé!
Phân biệt | On time | In time | |
Giống nhau | Cả On time và In time đều ám chỉ sự hoàn thành hoặc xuất hiện vào thời gian cụ thể đã dự định hoặc mong đợi. | ||
Khác nhau | Ý nghĩa | Chỉ sự thực hiện đúng vào thời gian cụ thể, không trễ hạn. | Chỉ sự thực hiện đủ sớm để không gây ra sự cố hoặc hậu quả xấu do trễ hạn. |
Sự trễ hạn | Không có sự trễ hạn, thực hiện chính xác theo thời gian đã định. | Không ám chỉ thời gian cần hoàn thành/hạn chót mà chỉ là hoàn thành trước khi chuyện ko mong muốn xảy ra. | |
Ví dụ | The train arrived on time, just as scheduled. (Chuyến tàu đến đúng giờ, như đã lên lịch.) | She managed to finish her project just in time for the presentation. (Cô ấy kịp hoàn thành dự án của mình ngay trước thời gian thuyết trình.) |
V. Các từ đồng nghĩa với In time và On time
Trong tiếng Anh, ngoài On time và In time để nói về thời gian, chúng ta có thể sử dụng những từ/cụm từ khác nhằm thay thế nhằm mở rộng từ vựng và tránh sự lặp lại.
1. Từ đồng nghĩa với In time
Từ đồng nghĩa với In time | Ví dụ |
Immediately = Promptly | The package was delivered promptly as they expected it. (Gói hàng đã được giao đi một cách nhanh chóng, như họ đã mong đợi.) |
With enough time to spare | They managed to arrive at the theater with enough time to spare to find good seats before the movie began. (Họ cố gắng đến rạp sớm lúc đang rảnh rỗi, để tìm chỗ ngồi tốt trước khi bộ phim bắt đầu.) |
2. Các từ đồng nghĩa với On time
Từ đồng nghĩa với On time | Ví dụ |
Punctually | The meeting started punctually at 9 AM. (Cuộc họp bắt đầu đúng lúc 9 giờ sáng.) |
As scheduled | The event proceeded as scheduled, without any delays. (Sự kiện diễn ra như dự kiến, không có bất kỳ sự chậm trễ nào.) |
According to plan | The project was completed according to the plan, meeting all the milestones. (Dự án đã hoàn thành theo kế hoạch, hoàn thành tất cả các mốc quan trọng.) |
On the dot | Her presentation started on the dot at 9 AM, and she managed to cover all the key points within the allocated time. (Bài thuyết trình của cô ấy bắt đầu đúng giờ lúc 9 giờ sáng, và cô ấy đã kịp thời giới thiệu tất cả các điểm chính trong thời gian đã được cấp.) |
VI. Bài tập về In time và On time với đáp án
Hãy cùng Mytour thực hiện bài tập về On time và In time để hiểu rõ hơn về phần kiến thức này nhé!
Bài tập: Điền từ On time hoặc In time thích hợp:
-
- She finished her assignment just _______ for the deadline.
- They managed to complete the construction project _______ for the grand opening ceremony.
- Please make sure to submit your application forms _______ to be considered for the scholarship.
- The flight was delayed, but luckily, we still managed to board the plane _______ for takeoff.
- The play started _______, and the audience was captivated from the very beginning.
- Despite the heavy traffic, she arrived at the meeting _______.
- I got home just _______ - it's starting to rain.
Đáp án:
-
- in time
- in time
- on time
- in time
- on time
- on time
- in time
Mong rằng bài viết của Mytour đã cung cấp thông tin hữu ích giúp Mytourpies phân biệt được hai từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: On time và In time. Hãy thường xuyên ghé thăm Blog tiếng Anh của Mytour để cập nhật kiến thức tiếng Anh tốt nhất nhé!