1. Once bitten, twice shy là gì?
Once bitten, twice shy có nghĩa là khi bạn đã trải qua một trải nghiệm khó khăn hoặc bị tổn thương từ một tình huống nào đó, bạn sẽ trở nên cảnh giác hơn và thận trọng hơn khi phải đối mặt với tình huống tương tự trong tương lai.
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả việc một người đã học từ những lỗi lầm hoặc khó khăn trước đó và tránh những tình huống tương tự để tránh bị tổn thương một lần nữa.
Ví dụ 1:
- Jane: I heard you’re thinking about investing in a new startup. Tôi nghe nói bạn đang nghĩ đến việc đầu tư vào một startup mới.
- Mark: Yeah, I am, but I lost a lot of money in a previous investment. You know what they say, once bitten, twice shy. Vâng, đúng vậy, nhưng tôi đã mất nhiều tiền trong một lần đầu tư trước đây. Bạn biết đấy tôi sẽ không phạm sai lầm lần nữa đâu.
Ví dụ 2:
- Sarah: Are you going to lend money to John again? Bạn có định cho John mượn tiền lần nữa không?
- Emily: No way, last time I lent him money, he never paid me back. Once bitten, twice shy, I’ve learned my lesson. Không bao giờ, lần trước tôi cho anh ấy vay tiền, anh ấy không bao giờ trả lại. “Lần đầu bị, lần sau thận trọng,” tôi đã học bài học.
Ví dụ 3:
- Tom: Did you consider dating Mike again? Bạn đã xem xét việc hẹn hò lại với Mike không?
- Laura: I thought about it, but he broke my heart the first time. I’m afraid to go back to him. Once bitten, twice shy. Tôi đã nghĩ đến điều đó, nhưng anh ấy đã làm tan vỡ trái tim tôi lần trước. Tôi sợ quay lại với anh ấy. Tôi không muốn bị tổn thương lần nữa.
Ví dụ 4:
- Alex: I noticed you didn’t try the new restaurant in town. Tôi thấy bạn không thử nhà hàng mới ở thị trấn.
- Lisa: After the last time I tried a new restaurant, and the food was terrible, I’m hesitant to try a new one. Once bitten, twice shy. Sau lần cuối tôi thử nhà hàng mới và thức ăn quá tệ, tôi đang e ngại thử một quán mới khác. Tôi cần cẩn trọng hơn.
Ví dụ 5:
- Sam: Why aren’t you buying that brand of computer anymore? Tại sao bạn không còn mua sản phẩm của hãng máy tính đó nữa?
- Chris: I had a bad experience with their product in the past, so I’m sticking with a different brand. Once bitten, twice shy. Tôi đã có trải nghiệm không tốt với sản phẩm của họ trong quá khứ, nên tôi đã chuyển sang một thương hiệu khác. Lần đầu bị, lần sau phải thận trọng.
2. Xuất xứ của thành ngữ Once bitten, twice shy
Thành ngữ này bắt nguồn từ một trong những câu chuyện của Aesop, một bộ sưu tập các câu chuyện cổ Hy Lạp nổi tiếng với những thông điệp về đạo đức. Câu chuyện cụ thể kể về một con sói tiến đến một ngôi nhà có con chó gác cổng để bảo vệ. Sói có ý định ăn thịt chó, nhưng chó thông minh đã nói rằng sói quá gầy để làm một bữa ăn ngon mà nó mong đợi. Chó yêu cầu sói đợi để nó có thể ăn nhiều hơn và sói đồng ý rời đi. Khi sói quay lại, nó phát hiện ra rằng chó đã khôn ngoan ở phía an toàn của cổng.
Tuy nhiên, con chó thông minh đã thuyết phục con sói khoan dung, bằng cách nói rằng nó quá gầy để làm một bữa ăn ngon mà con sói mong muốn. Con chó yêu cầu nên để nó béo lên, và con sói đồng ý rời đi. Khi con sói trở lại, nó phát hiện rằng con chó đã khôn ngoan ở phía an toàn của cổng.
The lesson of this story, as translated by the English printer William Caxton, is “He that hath ben ones begyled by somme other ought to kepe hym wel fro(m) the same.” Following this, in the 1853 novel “Mr. Sponge’s Sporting Tour” by Robert Surte, he wrote “he had been bit once, and he was not going to give Mr. Sponge a second chance.”
The modern expression of this proverb appears later in works such as “Folk Phrases of Four Counties” by G.G. Northall, “The Rescue” by Joseph Conrad in 1920, “Aldous Huxley in Point Counter Point” in 1928, and “The Apes of God” by Wyndham Lewis in 1930.
3. Usage of the Idiom Once bitten, twice shy
3.1. Tránh tái diễn sai lầm đã xảy ra trước đây
Cẩn thận hoặc chu đáo khi đối mặt với các tình huống tương tự sau khi đã trải qua trải nghiệm không như ý hoặc thất bại trước đó.
Ví dụ: Sau khi khoản đầu tư cuối cùng của anh ta thất bại thảm hại, anh ta do dự trước việc đầu tư vào bất kỳ dự án mới nào. Một lần chạm một lần ngại.
3.2. Phòng ngừa trước các rủi ro đã trải qua
Ám chỉ việc bạn đã gặp phải một rủi ro hoặc sự cố cụ thể trong quá khứ và bây giờ bạn đang chuẩn bị phòng ngừa các rủi ro tương tự.
Ví dụ: Cô ấy có một kinh nghiệm kinh khủng với một người sếp trước đó, vì vậy cô ấy rất cảnh giác khi xem xét một cơ hội việc làm mới. Rút kinh nghiệm từ lần trước.
3.3. Thái độ cẩn trọng trong quan hệ với người khác sau khi trải qua tổn thương
Kiến thức về cảm xúc hoặc quan hệ với người khác sau khi bạn bị tổn thương.
Ví dụ: Sau khi bị người bạn đời cũ phản bội, cô ấy bây giờ cảm thấy khó tin tưởng vào bất kỳ ai trong mối quan hệ. Đã từng bị thương, lần sau sẽ thận trọng hơn.
3.4. Từ chối cơ hội mới sau khi gặp khó khăn trước đó
Từ chối cơ hội mới hoặc phương thức tiếp cận mới sau khi trải qua thất bại hoặc khó khăn trong quá khứ.
Ví dụ: Mặc dù có lời đề nghị hấp dẫn, anh ấy quyết định không khởi đầu một doanh nghiệp mới vì dự án kinh doanh trước của anh kết thúc bằng thất bại. Lần đầu thất bại, lần sau cẩn thận hơn.
3.5. Sử dụng kinh nghiệm từ những lỗi trước để đề phòng trong tương lai
Quyết tâm học hỏi từ những sai lầm hoặc khó khăn trong quá khứ và áp dụng kinh nghiệm đó để đề phòng trước các tình huống tương tự trong tương lai.
Ví dụ: Học từ những sai lầm tài chính trong quá khứ, họ bây giờ tiết kiệm nhiều hơn và tránh những chi tiêu không cần thiết. Rút kinh nghiệm từ những lỗi trước đó.
4. Cuộc đối thoại với Lần đầu bị thất bại, lần sau thận trọng hơn
- John: Hey, have you heard about that new investment opportunity? Xin chào, bạn đã nghe về cơ hội đầu tư mới chưa?
- Lisa: Yes, I have, but I’m not so eager to jump in this time. Có, tôi đã nghe, nhưng lần này tôi không muốn nhảy vào quá nhanh.
- John: Why not? It looks promising. Tại sao vậy? Nó có vẻ hứa hẹn đấy.
- Lisa: Well, I invested in a similar opportunity a couple of years ago and ended up losing a lot of money. Once bitten, twice shy, you know? I need to be more cautious with my investments now. Thôi, tôi đã đầu tư vào một cơ hội tương tự cách đây vài năm và kết quả là mất một khoản tiền lớn. Lần đầu thất bại, phải rút kinh nghiệm cho lần sau đấy, bạn biết không? Tôi cần phải cẩn thận hơn với việc đầu tư của mình bây giờ.
- John: I completely understand. It’s essential to learn from our past mistakes and be more careful in the future. Tôi hiểu hoàn toàn. Rất quan trọng là học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ và trở nên cẩn thận hơn trong tương lai.
5. Các từ, cụm từ tương đương với câu thành ngữ Lần đầu bị thất bại, lần sau thận trọng hơn
Dưới đây là các từ, cụm từ tương đương với câu thành ngữ Lần đầu bị thất bại, lần sau thận trọng hơn:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Burnt child dreads the fire | Người trải qua sự cháy nên sợ lửa | After losing a lot of money in the stock market, he became a burnt child who dreads the fire. |
Cautious | Thận trọng | She is always cautious about sharing her personal information online. |
Once bit, twice shy | Lần đầu bị, lần sau thận trọng | After her previous business venture failed, she’s once bit, twice shy about starting a new one. |
Once burned twice shy | Lần đầu bị, lần sau thận trọng | Jim was once burned by a dishonest contractor, so he’s twice shy about hiring anyone for home repairs. |
Once hurt twice shy | Lần đầu bị, lần sau thận trọng | Susan was once hurt in a relationship, and now she’s twice shy about getting close to someone new. |
Thinking twice | Xem xét kỹ lưỡng | I’m thinking twice before accepting another risky proposition. |
Ultracautious | Cực kỳ thận trọng | Mary is ultracautious when it comes to investing her savings. |
Careful | Cẩn thận | It’s essential to be careful while handling fragile items. |
Forethoughtful | Đầy suy nghĩ trước | His forethoughtful approach to problem-solving saved us a lot of trouble. |
Hedging one’s bets | Chơi an toàn, đề phòng | She’s hedging her bets by keeping some of her savings in a low-risk investment. |
Keeping on one’s toes | Tỉnh táo, sẵn sàng đối mặt với khó khăn | In a competitive industry, you need to keep on your toes to succeed. |
Ultracareful | Cực kỳ cẩn trọng | He is known for being ultracareful when it comes to handling sensitive information. |
Unpleasant experience induces caution | Kinh nghiệm không mong muốn thúc đẩy sự thận trọng | The unpleasant experience of being scammed online induced caution in her future online activities. |
Advertent | Chú ý, cảnh giác | His advertent approach to driving made him an excellent driver. |
Alert | Tỉnh táo, cảnh giác | The security guard remained alert throughout the night. |
Attentive | Tập trung, chú tâm | She is always attentive to detail, ensuring high-quality work. |
Avoiding the situation | Tránh xa tình huống | After the embarrassing incident, he started avoiding the situation. |
Avoiding the triggers | Tránh xa nguyên nhân | To manage her stress, she started avoiding the triggers that caused it. |
Awake | Thức, tỉnh | He’s been awake all night worrying about the upcoming exam. |
Cagey | Tinh ranh, cảnh giác | The investor was cagey about revealing his strategies. |
Calculating | Tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc | His calculating nature made him an excellent chess player. |
Cautious about | Thận trọng đối với | She’s cautious about sharing personal information with strangers. |
6. Những từ, cụm từ trái ngược với câu thành ngữ Lần đầu bị thất bại, lần sau thận trọng hơn
Dưới đây là các từ, cụm từ đối lập với Lần đầu bị thất bại, lần sau thận trọng hơn:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reckless | Thiếu thận trọng, liều lĩnh | His reckless behavior on the road led to an accident. |
Bold | Táo bạo, dũng cảm | She made a bold decision to start her own business. |
Daredevil | Người liều lĩnh, mạo hiểm | The daredevil stuntman jumped from a plane without a parachute. |
Foolhardy | Liều lĩnh mà thiếu suy nghĩ | It was foolhardy to go mountain climbing without proper gear. |
Careless | Lơ đễnh, thiếu cẩn thận | His careless handling of the fragile vase resulted in it breaking. |
Impetuous | Hấp tấp, bốc đồng | His impetuous decision to quit his job without a backup plan was regrettable. |
Madcap | Người điên dại, người hấp tấp | The madcap adventurer traveled to the most dangerous places on a whim. |
Venturesome | Người mạo hiểm, dũng cảm | The venturesome explorer faced harsh conditions to reach the North Pole. |
Wild | Hoang dã, phiêu lưu | Their wild behavior during the camping trip caused problems. |
Adventurous | Mạo hiểm, ham phiêu lưu | The adventurous couple loves to explore remote and exotic destinations. |
As bold as a lion | Táo bạo như sư tử | He’s as bold as a lion when it comes to confronting challenges. |
As brave as a lion | Dũng cảm như sư tử | She’s as brave as a lion, always standing up for what she believes in. |
Audacious | Táo bạo, trơ tráo | His audacious plan to revolutionize the industry was met with skepticism. |
Blithe | Vui vẻ, không quá lo lắng | He maintained a blithe attitude, even in the face of adversity. |
Brash | Hấp tấp, thiếu suy nghĩ | His brash comments offended many at the meeting. |
Brave heart | Người gan dạ, người dũng cảm | The young girl showed herself to be a brave heart during the crisis. |
Carefree | Vô tư, không lo lắng | In their carefree youth, they traveled the world without a worry. |
Daring | Liều lĩnh, dũng cảm | The daring acrobat performed jaw-dropping stunts. |
Devoid of fear | Thiếu sự sợ hãi, dũng cảm | She is completely devoid of fear when faced with a challenge. |
Feckless | Không có mục tiêu, thiếu sự quyết đoán | His feckless approach to his career led to missed opportunities. |
Fortune favors the brave | Thành công thường ưa người dũng cảm | He took a risk, and fortune favored the brave as his investment paid off. |
Free from fear | Thoải mái, không sợ hãi | The seasoned firefighter seemed free from fear, even in dangerous situations. |
Freewheeling | Phiêu lưu, không bị ràng buộc | Their freewheeling spirit led them on spontaneous road trips. |
Hasty | Vội vàng, hấp tấp | Her hasty decision to leave the party left her with regrets. |