Định nghĩa cấu trúc Once – One là gì?
- Once /wʌns/: Một lần (tần suất)
- One: /wʌn/: Một (số đếm)
Ngoài việc chỉ về tần suất, once còn được sử dụng để làm các từ nối. Trong trường hợp đó, once có ý nghĩa là một khi, ngay khi, hoặc sau khi.
Ví dụ:
- I went to Paris once. (Tôi đã đến Paris một lần.)
- Can I have one apple, please? (Tôi có thể xin một quả táo được không?)
Cách sử dụng cấu trúc Once
Khi Once được sử dụng như một trạng từ
- Cấu trúc: S + V + Once
- Ý nghĩa: Ai đó mới làm gì một lần
- Cách dùng: Dùng trong cả thì quá khứ và tương lai, thường được đặt ở cuối mệnh đề.
Ví dụ:
- I once met a famous movie star. (Tôi đã từng gặp một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.)
- She once traveled to Japan. (Cô ấy đã từng đi du lịch đến Nhật Bản.)
Khi sử dụng Once như một từ nối
Mẫu câu 1
- Công thức: S + V + Once
- Ý nghĩa: Ai đó mới làm gì một lần
- Cách dùng: Dùng trong cả thì quá khứ và tương lai, thường được đặt ở cuối mệnh đề.
- Ví dụ: I met her once at a party. (Tôi đã gặp cô ấy một lần ở bữa tiệc)
Mẫu câu 2
- Công thức: S + V + once a + singular time expression (a week/ a year/…) hoặc S + V + once every + plural time expression (two weeks/ two years/…)
- Ý nghĩa: Ai đó đã từng làm gì
- Cách dùng: Dùng trong cả thì quá khứ và tương lai, thường được đặt ở cuối mệnh đề.
Ví dụ:
- I go to the gym once a week. (Tôi đến phòng tập một lần một tuần.)
- I get a haircut once every two months. (Tôi cắt tóc một lần mỗi hai tháng.)
Khi Once mang ý nghĩa đã từng, đã xảy ra trước đây
Cấu trúc: Sử dụng Once + S + V, S + V hoặc S + V once S + V
Ý nghĩa: Một khi, ngay khi, sau khi.
Ví dụ:
- Once I visited Paris, I fell in love with the city. (Một lần tôi đến thăm Paris, tôi đã yêu thành phố đó)
- She will only do it once. (Cô ấy chỉ làm nó một lần thôi)
Cách dùng cấu trúc One
Cấu trúc
- One là số đếm: One + danh từ
- One là đại từ: One of + danh từ số nhiều hoặc One đứng một mình
Cách sử dụng
One được sử dụng như đại từ để chỉ “người nào đó, một cái gì đó”. Ví dụ:
- One should always be kind to others. (Người ta nên luôn luôn tốt với người khác)
- If one is not careful, accidents can happen. (Nếu không cẩn thận, tai nạn có thể xảy ra)
- One never knows what the future holds. (Một ai cũng không biết tương lai sẽ như thế nào)
One có thể được sử dụng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
- I prefer the red one to the blue one. (Tôi thích cái đỏ hơn cái xanh)
- Could you pass me the clean one? (Bạn có thể đưa tôi cái sạch không?)
- She ordered the larger one of the two cakes. (Cô ấy đặt món bánh lớn hơn trong hai món)
One đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ hoặc tính từ, tránh lặp lại từ đó.
- I need a new phone, but I haven’t decided which one to buy. (Tôi cần một chiếc điện thoại mới, nhưng tôi chưa quyết định chọn cái nào để mua)
- He wanted to buy a car, but he couldn’t afford the expensive ones. (Anh ấy muốn mua một chiếc xe hơi, nhưng anh ấy không đủ tiền để mua những chiếc đắt tiền)
- She wore a black dress, but I prefer the blue one on her. (Cô ấy mặc một chiếc váy đen, nhưng tôi thích chiếc xanh trên cô ấy hơn)
One được dùng làm chủ ngữ cho động từ ở dạng số ít.
- One should always be honest. (Người ta nên luôn trung thực)
- One never forgets their first love. (Một ai cũng không bao giờ quên được tình đầu)
- One cannot deny the importance of education. (Một ai cũng không thể phủ nhận tầm quan trọng của giáo dục)
Sự khác biệt giữa Once và One trong tiếng Anh
Once và one có cùng nghĩa là “một” nhưng once dùng để chỉ tần suất còn one dùng để đếm số lượng. Ví dụ:
- One should always be careful when crossing the road. (Một ai đó nên luôn cẩn thận khi băng qua đường.)
- I visited London once and I fell in love with the city. (Tôi đã ghé thăm London một lần và tôi đã yêu thành phố đó.)
Bên cạnh đó, once còn được sử dụng làm phó từ để diễn đạt ý nghĩa “một lần”, “trước đây”. Ví dụ:
- “I only saw him once” (Tôi chỉ gặp anh ta một lần)
- “Once, I used to smoke but I quit” (Trước đây tôi hút thuốc nhưng tôi bỏ nó rồi).
Sự phân biệt giữa cấu trúc once, when, after
Cấu trúc “once”, “when” và “after” đều dùng để biểu thị thời gian trong tiếng Anh. Khi liên từ trong câu mang nghĩa “một khi/sau khi làm gì đó”, ba liên từ Once, When, After có nghĩa tương đương. Tuy nhiên, chúng có vài khác biệt trong một số trường hợp:
“Once” được sử dụng để chỉ một khoảnh khắc hoặc một sự kiện xảy ra duy nhất trong quá khứ. Nó cũng thường được dùng để mô tả một điều kiện hoặc một hành động mà sẽ xảy ra chỉ một lần. Ví dụ:
- Once I finish this project, I can take a break. (Khi tôi hoàn thành dự án này, tôi có thể nghỉ ngơi.)
- I only met him once in my life. (Tôi chỉ gặp anh ta một lần trong đời.)
“When” được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc để nói về một sự kiện xảy ra trong quá khứ khi một điều kiện nào đó được đáp ứng. Ví dụ:
- When I was in college, I used to play basketball every weekend. (Khi tôi còn đi học đại học, tôi thường chơi bóng rổ vào cuối tuần.)
- I’ll call you when I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến sân bay.)
“After” được sử dụng để chỉ thời gian xảy ra sau một sự kiện hoặc một hành động khác. Ví dụ:
- After I finish my work, I’m going to watch a movie. (Sau khi tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ xem một bộ phim.)
- After he graduated from college, he got a job in a big company. (Sau khi anh ấy tốt nghiệp đại học, anh ấy đã có một công việc trong một công ty lớn.)
Một số trường hợp không sử dụng được cấu trúc Once nhưng có thể sử dụng được When và After:
- After + that và After + V-ing: Sau khi
- When S + V, S + V: Hai việc xảy ra đồng thời.
Ví dụ:
- After eating dinner, I usually take a walk. (Sau khi ăn tối, tôi thường đi bộ.)
- When the sun sets, the sky turns red and orange. (Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang màu đỏ cam.)
Một số cấu trúc Once khác thường gặp
- At once: Lần đầu tiên
- For once: Chỉ lần này thôi
- Just this once (chỉ lần này): Một lần nữa
- Once again: Một vài lần
- Once more: Vào một dịp duy nhất
- Once or twice = A few times (một đôi lần)
- Once and for all: Ngay lập tức
- Once in a lifetime: Thỉnh thoảng
- The once: Một lần và mãi mãi
Bài tập về cấu trúc Once và đáp án
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng nhất trong các câu sau
1. I brush my teeth ______ a day.
- A. one
- B. once
- C. ones
2. ______ in a lifetime, Tom has a chance to fly to the moon.
- A. once
- B. twice
- C. one time
3. There is ______ choice. She has to do it anyway.
- A. one
- B. once
- C. only
4. My brother has been to London ______.
- A. one
- B. once
- C. now
5. ______ after eating breakfast, Lenka will go shopping.
- A. once
- B. when
- C. after
6. Minh Duc was ______ very famous.
- A. once
- B. when
- C. after
7. Once she ______ home, she will call you.
- A. arrive
- B. arrives
- C. will arrive
8. Tom got on the bus. ______ after that, Tom realized he had forgotten my backpack.
- A. once
- B. when
- C. after
Bài tập 2: Điền từ phù hợp
1) Everyone here was _____ a member of my volunteer group.
2) There are three jackets. Which _____ do you like?
3) We _____ encountered Anya, who is my brother’s current girlfriend right now.
4) I have only visited Paris _____.
5) Spending time with _____'s family is the most enjoyable thing.
6) You may choose _____ one or the other, but not both.
7) I will return your book _____ once I finish reading it.
8) What will you do _____ once you’ve resigned from the job?
9) Would you like to attempt _____ one more time?
10) Houses are much more expensive now than they _____ used to be.
Answer
Exercise 1 Answers
B – 2.A – 3.A – 4.B – 5.C – 6.A – 7.B – 8.C
Exercise 2 Answers
- Once
- One
- Once
- Once
- One’s
- One
- Once
- Once
- One
- Once