
Someday và Some day là cặp từ khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối khi sử dụng. Đó là vì cấu tạo gần như giống hệt nhau - đều được ghép từ hai từ “some” và “day”, chỉ khác nhau ở mỗi một dấu cách giữa chúng. Thêm vào đó, phát âm của hai từ này cũng không có sự khác biệt quá rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp người học có thể hiểu rõ hơn về cặp từ trên và nắm được sự khác nhau giữa chúng.
Key takeaways |
---|
|
One day là gì?
Ví dụ:
He told me that he would be a doctor someday. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ trở thành bác sĩ vào một ngày nào đó.)
→ Anh ấy có hình dung rằng mình sẽ trở thành bác sĩ. Tuy nhiên, đây có thể chỉ là một tưởng tượng hoặc một lời nói bất chợt, còn cụ thể anh ấy có thể trở thành một bác sĩ hay không còn chưa rõ.
Chính vì hàm chứa nét nghĩa chưa xác định như vậy, someday thường được dùng khi nói về một hẹn ước / ước mơ không chắc sẽ thành hiện thực.
Ví dụ:
I know someday he will reach the peak of success. (Tôi biết rằng một ngày nào đó anh ấy sẽ chạm tới đỉnh vinh quang.)
I can’t explain it all but someday you will understand. (Tôi không thể giải thích tất cả cho bạn nhưng một ngày nào đó bạn sẽ hiểu thôi.)

What is Some day?
Some day mang nghĩa một ngày nào đó nhất định sẽ xảy ra nhưng tại thời điểm nói thì vẫn chưa được ấn định hay chưa biết (a particular but unspecified day).
Ngoài ra, thông thường, đi kèm some day sẽ là trạng từ chỉ thời gian nhằm giới hạn khoảng thời gian một sự kiện gì đó diễn ra.
Ví dụ:
They do need an extra some day next month. (Họ cần làm thêm một ngày nào đó vào tháng sau.)
On a Friday afternoon, a teacher announces that the students will have a surprise test some day next week. (Vào chiều thứ 6, giáo viên đã thông báo rằng học sinh sẽ có bài kiểm tra bất chợt vào một ngày nào đó trong tuần sau.)
Why don’t we go to Sapa some day next week? (Tại sao chúng ta không đi Sapa vào một ngày nào đó trong tuần tới ?)

Lưu ý: Đối với câu có chứa khoảng thời gian được xác định ở phía sau, người học cần lưu ý không dùng “someday”.
Ví dụ:
Câu đúng: Let’s have a party some day next week!
Câu sai: Let’s have a party
somedaynext week!
Distinguish the differences between Someday and Some day
Someday | Some day | |
---|---|---|
Từ loại | Trạng từ (adv) | Cụm từ (phrase) |
Cách phát âm | /ˈsʌm.deɪ/ | /sʌm deɪ/ |
Ý nghĩa | Là một trạng từ diễn tả một sự việc xảy ra trong một thời điểm không xác định trong tương lai. | Là một cụm từ diễn tả một ngày nhất định nhưng chưa được ấn định trong tương lai. |
Ví dụ | Someday Lan will become famous. (Một ngày nào đó Lan sẽ trở nên nổi tiếng) | Let’s have lunch some day next week. (Cùng nhau ăn trưa một ngày nào đó của tuần sau nào.) |
Exercise Application
someday
some day
Câu 2: I have a dentist’s appointment __________ next month.
someday
some day
Câu 3: I keep thinking that maybe __________ we’ll move.
someday
some day
Câu 4: I would love to go to Disney __________ .
someday
some day
Câu 5: __________ soon you're going to have to make a decision.
someday
some day
Câu 6: Let’s go to the park __________ next week.
someday
some day
Câu 7: She hopes to publish her novel __________ next month.
someday
some day
Câu 8: Maybe __________ you can turn them all into a book.
someday
some day
Câu 9: The message from human resources asked if she could come for an interview __________ next week.
someday
some day
Câu 10: __________ I will travel the world.
someday
some day
Đáp án:
Câu 1: A
Câu 2: B
Câu 3: A
Câu 4: A
Câu 5: A
Câu 6: B
Câu 7: B
Question 8: A
Question 9: B
Question 10: A