Các vị thần trên bàn thờ có tên gọi thế nào trong tiếng Anh?
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là phong tục của nhiều dân tộc châu Á và phát triển đặc biệt trong văn hóa Việt. Cùng Mytour khám phá thông tin về một số vị thần quan trọng trên bàn thờ của người Việt
Táo quân
Táo có nguồn gốc từ từ chữ (灶) có nghĩa là bếp, bắt nguồn từ phong tục thờ lửa của người Việt. TÁO QUÂN thực sự là THẦN BẾP, có nhiệm vụ canh chừng lửa cho gia đình bạn.
- to watch over: trông coi, canh giữ
Vào ngày 23 tháng Chạp, các gia đình sẽ dọn dẹp nhà cửa, vệ sinh bếp sạch sẽ, chuẩn bị một bàn thờ để tiễn ông Công ông Táo về thiên cung, báo cáo với Ngọc Hoàng.
- offering (n) lễ vật
TÁO QUÂN dịch sang tiếng Anh là KITCHEN GODS (thường có 2 ông 1 bà, nên ta sẽ sử dụng số nhiều).
Thổ thần
THỔ ĐỊA hay còn được gọi là THỔ CÔNG/ÔNG CÔNG, có nhiệm vụ canh giữ đất đai, trông coi vườn tược. Các quốc gia thuộc nền văn minh lúa nước rất tôn trọng Thổ địa để cầu mong thu hoạch bội thu, con người và động vật phát triển phồn thịnh, ấm no.
- bumper crop (n) mùa màng bội thu
- prosperous (adj) thịnh vượng
THỔ ĐỊA trong tiếng Anh được biết đến là LORD OF THE SOIL AND THE GROUND
Thần tài
THẦN TÀI được tin rằng sẽ mang lại tài lộc, đồng thời quyết định sự giàu có, phú quý cho mỗi gia đình.
- wealth (n) sự giàu sang
THẦN TÀI khi dịch sang tiếng Anh được gọi là GOD OF WEALTH (vị thần của sự giàu có).
Tổ tiên
Tổ tiên, hay cha ông, là cụm từ chung để chỉ những người đi trước. Trong văn hóa người Việt, thờ cúng tổ tiên là biểu hiện của sự kính trọng và tôn vinh lòng hiếu thảo, biết ơn.
- filial piety (n) lòng hiếu thảo
- worshipping act (n) việc thờ cúng
TỔ TIÊN khi dịch sang tiếng Anh là ANCESTOR.
Phật
Các gia đình theo Đạo Phật (Buddhism) thường có bàn thờ Phật. PHẬT khi dịch sang tiếng Anh là BUDDHA.
Cô hồn
Vong/ Vong hồn, hay gọi tắt là Cô hồn, là những linh hồn cô đơn, không nơi nương tựa. Tục lệ cúng cô hồn là một hành động mang tính nhân văn, nhằm “cứu rỗi” những linh hồn đau khổ. Cũng có thể xem đây là hành động “bồi thường” cho các cô hồn để chúng không gây phiền phức.
- humane act (n) hành động mang ý nghĩa nhân văn
- miserable (adj) khốn khổ
- to bribe: đút lót
CÔ HỒN khi dịch sang tiếng Anh là SPIRIT.
Tham khảo thêm: Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên Đán
Các biểu tượng ngày Tết
- altar (n) bàn thờ
- calligraphy (n) thư pháp
- fireworks (n) pháo hoa
- incense (n) hương trầm
- lucky money (n) tiền lì xì
- parallel verse (n): câu đối
- first caller (n) người xông đất
- ritual (n) lễ nghi
- taboo (n) điều cấm kỵ
Các hoạt động ngày Tết
- to visit one’s relatives: đi thăm họ hàng
- to decorate the house: trang trí nhà cửa
- to countdown: đếm ngược
- family gathering (n) hội họp gia đình