Apis dorsata | |
---|---|
Ong thợ chụp gần | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Chi (genus) | Apis |
Phân chi (subgenus) | (Megapis) |
Loài (species) | A. dorsata |
Danh pháp hai phần | |
Apis dorsata Fabricius, 1793 | |
Ong mật khổng lồ (danh pháp khoa học: Apis dorsata) hay ong mật khổng lồ Đông Nam Á, là một loài ong mật phân bố ở miền Nam và Đông Nam Á chủ yếu tại các khu vực rừng như Terai của Nepal. Các phân loài với những cá nhân lớn nhất là ong mật ong vách núi Himalaya - Apis dorsata laboriosa - nhưng điển hình Apis dorsata công nhân từ các phân loài khác có chiều dài khoảng 17–20 mm.
Tổ của chúng được xây dựng chủ yếu trên các cây cao, ánh sáng thông thoáng, thường là cây lâu năm với góc nghiêng khoảng 30 độ và từ 60cm đến vài chục mét cao. Ong mật khổng lồ là loài có thể thuần dưỡng bởi con người, nhưng chúng có tính bầy đàn và rất hung dữ, đặc biệt khi bị quấy rầy.
Ong mật khổng lồ là một trong những loài ong độc và nguy hiểm. Chúng có khả năng tấn công mạnh mẽ nếu cảm thấy bị đe dọa, có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho con người như phản ứng dị ứng nặng nề.
Phân loài của ong mật khổng lồ
Michael S. Engel đã công nhận các phân loài sau:
- Apis dorsata dorsata; chủ yếu từ Ấn Độ
- Apis dorsata binghami Cockerell; (ong mật Indonesia) từ Malaysia và Indonesia
- Apis dorsata breviligula Maa; từ Philippines
- Apis dorsata laboriosa Fabricius; (ông mật vách đá Himalaya hay Ong đá), cũng ở Myanma, Lào, và nam Trung Hoa