Ong Seong Wu 옹성우 | |
---|---|
Ong Seong Wu tại Produce101 Concert vào ngày 1 tháng 7 năm 2017 | |
Sinh | 25 tháng 8, 1995 (28 tuổi) Incheon, Hàn Quốc |
Trường lớp |
|
Nghề nghiệp |
|
Chiều cao | 179 cm (5 ft 10+1⁄2 in) |
Cân nặng | 63 kg (139 lb) |
Gia đình | Cha mẹ, chị gái |
Website | fantagio ongseongwu-official |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ |
|
Năm hoạt động | 2017–nay |
Công ty quản lý |
|
Hợp tác với | Wanna One |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 옹성우 |
Hanja | 邕聖祐 |
Romaja quốc ngữ | Ong Seong-u |
McCune–Reischauer | Ong Sŏngu |
Hán-Việt | Ung Thánh Hựu Ung Thành Vũ |
Ong Seong Wu (hoặc cũng được viết là Ong Seong Woo, Hangul: 옹성우, sinh ngày 25 tháng 8 năm 1995 tại Guwol, quận Namdong, thành phố Incheon), là một diễn viên và ca sĩ người Hàn Quốc, từng là thành viên của nhóm nhạc nam Wanna One. Vào ngày 22 tháng 7 năm 2019, anh đã ra mắt trong vai nam chính trong bộ phim truyền hình At Eighteen được phát sóng trên đài JTBC.
Tiểu sử
Năm 2008, khi đang học lớp 10 tại trường trung học cơ sở Guwol, Ong Seong Wu cùng với ban nhạc của mình (vị trí của anh trong ban nhạc là chơi trống), đã tham gia vào cuộc thi Youth Song Festival và giành được giải thưởng cao nhất. Thành tích này đã giúp anh được Lion Media tuyển dụng. Sau khi nhận lời mời tham gia thử giọng của Lion Media vào ngày 23 tháng 5 năm 2008, anh đã chia sẻ trên trang cá nhân: 'Tôi tin rằng nếu tôi làm việc chăm chỉ, tôi sẽ thành công. Tôi sẽ làm được!'
Tháng 9 năm 2008, Ong Seong Wu chính thức trở thành thực tập sinh của Lion Media. Tuy nhiên, anh đã phải chờ đợi đến 10 năm để có cơ hội debut. Anh đã đối mặt với rất nhiều khó khăn trong quá trình này, bao gồm cả việc bị ràng buộc bởi hợp đồng với công ty. Mặc dù anh đã nhận được đề nghị từ một công ty giải trí lớn, nhưng do hợp đồng với Lion Media, anh không thể chấp nhận cơ hội đó. Cuối cùng, sau nhiều biến cố, anh đã quyết định rời công ty và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.
Năm 2011, Ong Seong Wu quyết định theo học Khoa Thực hành Vũ đạo tại Trường Trung học Nghệ thuật Hanlim. Trong thời gian này, anh đã tham gia lớp học nhảy poppin tại Winners Dance School và thường xuyên tham gia các cuộc thi nhảy poppin do câu lạc bộ này tổ chức. Trong cuộc phỏng vấn với tạp chí GQ Korea vào ngày 22 tháng 3 năm 2019, anh cho biết: 'Khi học tại Trường Trung học Nghệ thuật Hanlim, nhiều công ty đã đến tìm tôi và đưa danh thiếp. Tôi từ chối nhiều lần trước khi họ thuyết phục tôi gia nhập. Tôi không muốn nổi tiếng, chỉ muốn làm những điều mình thích.' Anh chia sẻ về ước mơ và sự kiên trì của mình trong những hoàn cảnh khó khăn khi còn trẻ.
Năm 2014, Ong Seong Wu theo học khóa 11, Khoa Nghệ thuật Diễn xuất tại Đại học Dong Seoul với chuyên ngành diễn xuất. Anh nổi bật với vai trò đại diện khoa khi là sinh viên năm thứ 2. Dù theo học diễn xuất, anh vẫn tiếp tục tham gia học nhảy tại 20th Century B-Boys.
Bên cạnh đó, anh cũng đã tham gia nhiều công việc thêm thu nhập như làm người mẫu tại trung tâm mua sắm, người mẫu tóc và kính, đóng vai phụ trong quảng cáo ở Trung Quốc và làm nhân viên quán cà phê.
Tháng 8 năm 2016, khi đang học tại Đại học Dong Seoul, Ong Seong Wu tham gia cuộc thi tìm kiếm tài năng diễn xuất của công ty Fantagio sau khi được giới thiệu bởi một giáo sư trong khoa. Anh đã vượt qua thử thách và trở thành thực tập sinh diễn viên của công ty.
Ong Seong Wu được biết đến với danh hiệu “quân bài bí ẩn”, là một trong những tài năng tiềm năng nhất của công ty Fantagio. Anh được đánh giá cao về khả năng ca hát, vũ đạo và diễn xuất, cũng như tính cách tốt và quan tâm đến người khác trong thời gian làm thực tập sinh.
Trong đánh giá năng lực giữa kỳ của các thực tập sinh tại công ty Fantagio, anh đã thể hiện khả năng đánh trống đặc biệt của mình một cách xuất sắc.
Cuối năm 2016, Ong Seong Wu nhận được lời mời tham gia vào chương trình sống còn Produce 101 mùa 2 từ công ty. Ban đầu, anh do dự vì trải qua những khó khăn về tâm lý khi làm việc với công ty quản lý trước đó. Sau khi nhận được sự động viên từ CEO, anh quyết định tham gia chương trình này.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2017, sau khi ra mắt với tư cách là thành viên của Wanna One, tại buổi họp báo fanmeeting tổ chức tại Hồng Kông, Ong Seong Wu chia sẻ về giấc mơ của mình từ khi còn nhỏ: 'Tôi từng mơ trở thành tay trống khi là học sinh tiểu học, muốn trở thành idol khi học cấp 2, dancer khi học cấp 3 và diễn viên khi học đại học.' Anh chia sẻ về hành trình mơ ước của mình qua các giai đoạn tuổi thơ và thanh xuân.
Sự nghiệp của Ong Seong Wu
2017: Tham gia vào Produce 101 Season 2
Trong tập 1 của chương trình, Ong Seong Wu đã để lại ấn tượng mạnh với các nhà sản xuất và các thí sinh khác nhờ vào tài năng nhảy múa và ca hát, cùng với ngoại hình điển trai của mình. Ngay sau khi thể hiện phần thi, anh đã được xếp vào lớp A của chương trình Produce 101 Mùa 2.
Ong Seong Wu luôn giữ vững vị trí trong top đầu với các xếp hạng ấn tượng như 8-4-4-4-6-7-8-5, anh không bao giờ rơi ra khỏi top 11 trong suốt 11 tập thi.
Đứng vị trí thứ 5 trong số 11 thành viên vào đêm chung kết (với 984.756 phiếu bầu), Ong Seong Wu đã thành công trong vai trò thành viên của nhóm nhạc Wanna One, biến giấc mơ trở thành ca sĩ của anh thành hiện thực sau 10 năm dày công chờ đợi.
2017 - 2018: Tham gia vào Wanna One
Ngày 7 tháng 8 năm 2017, Ong Seong Wu và các thành viên Wanna One chính thức ra mắt với buổi concert 'Wanna One Premier Showcon' tại Gocheok Sky Dome, thu hút sự tham gia của 20.000 người hâm mộ.
Ong Seong Wu giữ vai trò giọng ca chính của nhóm. Anh có giọng hát trong trẻo, tươi sáng, mạnh mẽ và đặc biệt. Là một trong bốn thành viên hát chính, anh thường đảm nhiệm phần điệp khúc trong nhiều bài hát. Ryan Jhun, nhà sản xuất của Nayana, và Flow Blow, nhà sản xuất của ca khúc debut Energetic, đều ấn tượng với giọng hát của anh. Ngoài ra, nhà sản xuất bài Boomerang của Wanna One cũng khen ngợi anh trên chương trình Musicoin: 'Trong quá trình thu âm, cậu ấy đáp ứng được tất cả yêu cầu từ 200%-300%. Cậu ấy là thành viên duy nhất hoàn thành việc thu âm chỉ trong một lần duy nhất'.
Ong Seong Wu là vũ công chính của nhóm với kỹ năng Popping nổi bật. Anh có phong cách nhảy mạnh mẽ, dứt khoát, và các động tác của anh rất gọn gàng, uyển chuyển từ tay đến chân, toát lên sự nam tính.
Ong Seong Wu là một trong những thành viên đảm nhận vai trò visual của Wanna One. Anh sở hữu vẻ đẹp hài hòa, kết hợp giữa chuẩn mực vẻ đẹp phương Đông và phương Tây. Khi Wanna One xuất hiện trước truyền thông trong chương trình Happy Together 3 ngày 28 tháng 7 năm 2017 và buổi họp báo debut showcase ngày 8 tháng 7 năm 2017, báo chí và netizen Hàn Quốc đã tặng anh các biệt danh sau:
- Ongvid (Đẹp như tượng điêu khắc), ghép từ Ong và David (tượng Michelangelo điêu khắc từ năm 1501 đến 1504, kiệt tác nghệ thuật thời Phục Hưng).
- Hellenism (Vẻ đẹp Hy Lạp).
- 4th Visual Revolution (Cuộc cách mạng visual lần thứ 4).
Ngoài ra, Ong Seong Wu còn được biết đến với gương mặt diễn viên. Trước khi tham gia Produce 101 mùa 2, anh đã diễn xuất trong phim ngắn “Seongwoo is alright” để chuẩn bị cho sự nghiệp diễn viên. Bộ phim này được công ty Fantagio phát hành trên Naver TV ngày 19 tháng 6 năm 2017 và trên màn ảnh rộng vào tháng 1 năm 2019. Sau đó, anh xuất hiện đặc biệt trong webdrama 'Idol Fever' phát sóng tháng 7 năm 2017, diễn cùng các thành viên nhóm SURPRISE U.
Sau khi ra mắt, Ong Seong Wu đã tham gia diễn xuất trong một vở kịch ngắn trên chương trình SNL của đài tvN phát sóng vào ngày 19 tháng 8 năm 2017, và đã nhận được phản hồi tích cực từ khán giả nhờ diễn xuất tự nhiên của mình. Diễn xuất của Ong Seong Wu cũng nổi bật trong hai MV là “Beautiful” của Wanna One phát hành ngày 13 tháng 11 năm 2017 và “Only You” của Huh Gak phát hành ngày 27 tháng 11 năm 2017.
Ong Seong Wu có tính cách hài hước, anh luôn mong muốn mang lại tiếng cười cho mọi người xung quanh để họ luôn vui vẻ và thoải mái. Anh được công nhận là nghệ sĩ có kỹ năng giải trí cao. Trong Happy Together 3, anh gây cười với lối nói chuyện tinh tế và hóm hỉnh. Trong Weekly Idol, anh khiến khán giả bật cười khi mô phỏng tiếng đàn haegeum (một loại đàn kéo của Hàn Quốc).
Trên má trái của Ong Seong Wu có ba nốt ruồi tựa như ba chòm sao. Hình ảnh của anh thường được liên tưởng đến con sóc và hải cẩu.
2019 – hiện tại: Diễn viên và Ca sĩ solo
Sự nghiệp diễn xuất
Ngày 1 tháng 1 năm 2019, Ong Seong Wu trở lại công ty Fantagio để bắt đầu sự nghiệp diễn xuất. Ngày 17 tháng 1 năm 2019, anh xác nhận vai nam chính trong bộ phim Khoảnh khắc tuổi 18 cùng Kim Hyang-gi. Ngay sau khi tin tức được công bố, từ khóa 열여덟의순간 (tên tiếng Hàn của Khoảnh khắc tuổi 18) trở thành cụm từ được tìm kiếm nhiều nhất trên Naver.
Ngày 22 tháng 7 năm 2019, Ong Seong Wu chính thức debut làm diễn viên trên JTBC. Ngay sau khi phát sóng tập đầu tiên, từ khóa '열여덟의순간 옹성우' (Khoảnh Khắc Tuổi 18 Ong Seong Wu) trở thành cụm từ được tìm kiếm nhiều nhất trên Naver và Daum. Bộ phim cũng đạt rating trung bình 3,009% toàn quốc ở tập đầu và 3,882% ở tập cuối.
Trong suốt 8 tuần phát sóng Khoảnh khắc tuổi 18 từ ngày 22 tháng 7 đến ngày 10 tháng 9 năm 2019, Ong Seong Wu đứng đầu danh sách Top 10 diễn viên được quan tâm nhiều nhất của GOOD DATA trong 3 tuần và đứng thứ 2 trong 5 tuần còn lại. Anh cũng đứng thứ 4 trên bảng xếp hạng thương hiệu diễn viên tháng 8 năm 2019, và nhận nhiều giải thưởng nhờ diễn xuất xuất sắc trong Khoảnh khắc tuổi 18.
Với vai diễn đầu tay, Ong Seong Wu nhận được nhiều lời khen ngợi về diễn xuất từ nhà sản xuất và khán giả. Trong một số phỏng vấn, giám đốc sản xuất Oh Hwan Min của Khoảnh khắc tuổi 18 chia sẻ: “Trước khi quay phim, Ong Seong Wu đã chuẩn bị rất nhiều và thể hiện cảm xúc nhân vật một cách xuất sắc. Đội ngũ sản xuất kỳ vọng 50, nhưng cậu ấy đã đạt mức 100”. Ong Seong Wu luôn cầm kịch bản, nếu có đoạn khó, cậu ấy sẽ thảo luận với biên kịch và các diễn viên khác, không có lời chỉ trích nào về diễn xuất của cậu ấy.
Ngày 30 tháng 9 năm 2019, Ong Seong Wu xác nhận tham gia bộ phim điện ảnh đầu tiên trong sự nghiệp mang tên Life is Beautiful, cùng với Ryu Seung Ryong và Yeom Jung Ah. Life is Beautiful dự kiến phát hành ngày 30 tháng 12 năm 2020 nhưng do dịch Covid-19 nên đã dời ngày phát hành sang năm 2021 bởi LOTTE Entertainment.
Ngày 18 tháng 2 năm 2020, Ong Seong Wu xác nhận sẽ đóng vai nam chính Lee Soo, một nhiếp ảnh gia điển trai và tài năng nhưng kiêu ngạo, trong bộ phim hài lãng mạn Hơn cả tình bạn. Bộ phim bắt đầu quay ngày 13 tháng 4 năm 2020 và lên sóng trên đài JTBC từ ngày 25 tháng 9 năm 2020.
Sự nghiệp âm nhạc
Ngày 11 tháng 6 năm 2019, ca khúc Heart Sign do Ong Seong Wu trình bày được phát hành. Bài hát nằm trong dự án âm nhạc mùa hè, hợp tác giữa Pepsi và Starship Entertainment.
Ngày 5 tháng 8 năm 2019, đài JTBC phát hành ca khúc Our Story trong OST Part 2 của bộ phim Khoảnh khắc tuổi 18, với giọng ca ngọt ngào của Ong Seong Wu.
Ngày 25 tháng 3 năm 2020, Ong Seong Wu ra mắt mini-album đầu tay LAYERS với ca khúc chủ đề Gravity. Anh không chỉ tham gia sản xuất mà còn viết lời và soạn nhạc cho tất cả các bài hát trong album. LAYERS gồm 6 bài hát, lấy cảm hứng từ những cảm xúc trong năm 2019 và tình cảm của người hâm mộ. Trả lời phỏng vấn trên tạp chí VOGUE số tháng 4 năm 2020, anh chia sẻ: 'Đây là album solo của tôi, nếu không kể những câu chuyện của tôi thì còn có ý nghĩa gì nữa'. Anh còn cho biết: 'Tôi debut với tư cách ca sĩ, nhưng khi học đại học, niềm đam mê của tôi là diễn xuất. Nếu không ra mắt album, người hâm mộ yêu mến Ong Seong Wu ca sĩ sẽ thất vọng. Tôi gặp gỡ fan qua chương trình tuyển chọn ca sĩ, đó là khoảnh khắc hạnh phúc và tôi sẽ đền đáp fan qua âm nhạc, đó là cách chúng tôi giao tiếp. Tôi muốn theo đuổi diễn xuất lâu dài, nhưng không bao giờ quên xuất phát điểm của mình'.
Ngay sau khi ra mắt, LAYERS đã nhanh chóng chiếm lĩnh bảng xếp hạng iTunes quốc tế, xếp thứ 3 trên bảng xếp hạng album toàn cầu và dẫn đầu tại 8 quốc gia, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Hồng Kông, Indonesia. Ngoài ra, mini-album LAYERS còn nổi bật khi đứng đầu Bảng xếp hạng Top K-pop Music Albums ở 10 quốc gia như Anh, Hungary, Việt Nam, Nhật Bản, Hồng Kông; xếp thứ 2 tại Mỹ và Canada. Tính đến hiện tại, mini-album LAYERS đã bán được 70.106 bản trên GAON.
Ngày 12 tháng 5 năm 2020, Ong Seong Wu kết hợp cùng nữ hoàng nhạc phim Baek Ji-young phát hành ca khúc song ca đầu tiên mang tên “Didn’t say anything”. Trong một cuộc phỏng vấn, Baek Ji-young chia sẻ lý do mời anh hợp tác: 'Ong Seong Wu là người đa tài, làm gì cũng giỏi và rất tốt bụng, giọng hát của cậu ấy thật tuyệt vời'.
Người mẫu quảng cáo
Từ đầu năm 2019 đến nay, Ong Seong Wu đã làm người mẫu độc quyền cho các thương hiệu như: BANG BANG, THE SPRING HOME, RUPING, BEANPOLE SPORT, PEPSI, KAT MACONIE, ATELIER COLOGNE, LA MER, STYLE C, PRIMERA. Đặc biệt, THE SPRING HOME đã ký hợp đồng người mẫu độc quyền với Ong Seong Wu trong 2 năm liên tiếp 2019 và 2020.
Các hoạt động khác
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2019, Ong Seong Wu đã được bổ nhiệm là Đại sứ Quan hệ Công chúng của Văn phòng Giáo dục Thành phố Incheon. Nhiệm kỳ Đại sứ của anh kéo dài đến hết tháng 12 năm 2019.
Vào tối ngày 24 tháng 5 năm 2019, thông qua VLIVE, Ong Seong Wu chính thức công bố tên fandom của mình là WELO. (Theo tiếng Hàn là Wiro, có nghĩa là sự an ủi. Cách gọi dễ thương là Wirong, viết tiếng Anh là WELONG). Trong tiếng Hàn, R và L phát âm giống nhau, do đó khi viết là WELO nhưng khi đọc lại là Wiro).
Fancafe của Ong Seong Wu giải thích ý nghĩa của WELO như sau:
- 'WELO là viết tắt của 'We Eternally Love Ong Seong Wu' (Chúng mình sẽ mãi mãi yêu Ong Seong Wu).
- Có nghĩa là các fan và Ong Seong Wu sẽ luôn bên cạnh động viên, an ủi nhau.
- Các fan hy vọng Ong Seong Wu với tư cách là một nghệ sỹ, sẽ càng thành công hơn trong tương lai.
Vào ngày 17 tháng 10 năm 2019, Ong Seong Wu xác nhận tham gia chương trình thực tế về du lịch 'Traveller' cùng với hai nam diễn viên Kang Ha Neul và Ahn Jae Hong. Anh đã bay sang Argentina để ghi hình từ ngày 29 tháng 11 năm 2019 và trở về Hàn Quốc vào ngày 16 tháng 12 năm 2019. Chương trình phát sóng tập đầu tiên vào ngày 15 tháng 2 năm 2020 trên JTBC. Ngay sau khi tập 1 phát sóng, từ tối ngày 15 tháng 2 đến chiều ngày 16 tháng 2 năm 2020, từ khóa Ong Seong Wu đã lên top trending #1 và máy ảnh Leica M10 của anh liên tục được tìm kiếm trên Naver.
Vào ngày 16 tháng 12 năm 2019, Ong Seong Wu đã tung ra lightstick chính thức của mình. Ngày 18 tháng 12 năm 2019, anh đã thông báo qua Vlive rằng tên của lightstick là Bo-Ong (tiếng Hàn có nghĩa là lightstick của Ong).
Thành công trong sự nghiệp
Rất nhiều nhãn hàng mà Ong Seong Wu làm người mẫu, khi sản phẩm mới ra mắt đều bán hết ngay lập tức, bao gồm THE SPRING HOME, RUPING, PEPSI, KAT MACONIE, ATELIER COLOGNE, LA MER. Trong đó THE SPRING HOME và ATELIER COLOGNE đã đạt lợi nhuận cao nhất năm 2019, và ATELIER COLOGNE còn là sản phẩm nước hoa bán chạy nhất năm 2019.
Các buổi fanmeeting của Ong Seong Wu tại Hàn Quốc và Thái Lan đều sold out ngay khi mở bán (tại Hàn Quốc vào ngày 11/01/2020, tại Thái Lan vào ngày 16/03/2019 và 18/01/2020). Ngoài ra, lightstick Bo-Ong cũng đã sold out ngay lập tức vào ngày 16 tháng 12 năm 2019.
Kể từ khi debut diễn viên vào năm 2019, Ong Seong Wu đã nhận được 9 giải thưởng diễn xuất tại Hàn Quốc và Nhật Bản.
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2021, báo cáo tài chính từ Fantagio cho biết, Ong Seong Wu là nghệ sỹ solo mang lại lợi nhuận cao nhất cho công ty, với số tiền mang về như sau qua từng năm:
- Năm 2018 là 1,44 tỷ won.
- Năm 2019 là 3,125 tỷ won.
- Năm 2020 là 3,043 tỷ won.
Ong Seong Wu có thu nhập cao nhờ vào sự chăm chỉ và không ngừng nghỉ từ đầu năm 2019 đến nay:
- Tháng 1 năm 2019: Tham gia các hoạt động cuối cùng của Wanna One (lễ trao giải, concert).
- Tháng 2 năm 2019: Chuẩn bị cho fanmeeting và nghiên cứu kịch bản bộ phim At Eighteen.
- Tháng 3 và tháng 4 năm 2019: Tổ chức fanmeeting tại Thái Lan, Malaysia và Singapore.
- Từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2019: Tham gia đóng phim truyền hình At Eighteen.
- Từ cuối tháng 10 năm 2019 đến cuối tháng 1 năm 2020: Góp mặt trong bộ phim điện ảnh về âm nhạc có tên Life is Beautiful.
- Từ cuối tháng 11 đến giữa tháng 12 năm 2019: Cùng hai nam diễn viên Kang Ha Neul và Ahn Jae Hong bay sang Argentina ghi hình chương trình thực tế về du lịch Traveller.
- Tháng 1 năm 2020: Tổ chức fanmeeting tại Hàn Quốc và Thái Lan, và dự định tổ chức fanmeeting tại Đài Loan và Philippines vào tháng 2 năm 2020, nhưng do dịch COVID-19 nên đã hủy.
- Tháng 1 và tháng 2 năm 2020: Tập trung vào sáng tác và sản xuất các bài bát để dành tặng fan.
- Tháng 3 năm 2020: Phát hành mini album đầu tay mang tên LAYERS và tham gia các hoạt động quảng bá trong tháng 3 và đầu tháng 4 năm 2020.
- Từ đầu tháng 4 đến cuối tháng 11 năm 2020: Đóng vai chính trong bộ phim truyền hình More Than Friends.
- Từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2021: Tham gia diễn xuất trong bộ phim điện ảnh The Ranch.
Các thông tin khác
Ong Seong Wu được biết đến với tính cách hòa đồng, dễ chịu và chân thành, luôn mang lại niềm vui và năng lượng cho mọi người xung quanh. Theo chương trình Produce 101 Mùa 2, anh là thực tập sinh đã làm cho mọi người cười thật nhiều ngay cả trong những thời điểm khó khăn. Trong nhóm Wanna One, anh đóng vai trò là người tạo sự hâm nóng cho không khí. Ong Seong Wu cũng được mô tả là một chàng trai tinh tế, sâu sắc, ngọt ngào và giàu cảm xúc, lịch sự và điềm tĩnh. Trong cuộc phỏng vấn với PD Kim Shin Young trên chương trình Wanna One GO, ông đã có những lời khen ngợi dành cho anh: 'Ong Seong Wu thực sự là một người rất dịu dàng, lịch thiệp và anh ấy chắc chắn đã nhận được một giáo dục tốt từ gia đình. Một người lớn lên trong tình yêu thương và sự quan tâm sẽ tỏ ra rất quan tâm và yêu thương người khác'.
Ong Seong Wu luôn biết trân trọng và quý trọng tình cảm của fan hâm mộ dành cho mình. Mỗi khi nhìn thấy fan cầm slogan hoặc bảng tên của mình, dù fan ở gần hay xa, anh luôn đến và nắm tay chào fan, giao tiếp mắt và có những cử chỉ ngọt ngào với fan trong mỗi buổi phát sóng âm nhạc hay các buổi fansign. Anh còn nhớ rõ những ai chưa nhận quà tặng trong buổi ký tặng và nhờ nhân viên giao quà trực tiếp tới tay fan. Ngoài ra, anh còn nhớ rõ từng tài khoản Twitter của fan. Dù đã gặp fan đó từ một tháng trước đến một năm trước, sau khi gặp lại, anh vẫn nhớ rõ nơi gặp fan đó.
Ong Seong Wu là một con trai hiếu thảo và yêu thương cha mẹ. Ngay sau khi nhận được khoản thu nhập đầu tiên vào đầu năm 2018, anh đã dành để mua một ngôi nhà mới cho cha mẹ. Vào ngày 8 tháng 5 năm 2018, anh đã đứng đầu trong cuộc bầu chọn 'Ngôi sao sẵn sàng tặng món quà lớn cho cha mẹ vào Ngày Cha Mẹ (của Hàn Quốc)' với 1.336 phiếu bầu, chiếm 48,6% tổng số phiếu bầu chọn. Anh cũng đã thể hiện lòng biết ơn cha mẹ bằng cách đưa họ và chị gái đi du lịch Nhật Bản vào tháng 9 năm 2018, và sau đó vào dịp Tết Nguyên Đán tháng 2 năm 2019, anh đã đưa gia đình lớn gồm 13 người đi du lịch ở Đà Nẵng, Việt Nam.
Trong cuộc phỏng vấn với tạp chí ELLE số tháng 3 năm 2019, Ong Seong Wu nói rằng phương châm sống của anh luôn là 'Hãy sống thật quyến rũ'. 'Tôi không muốn giới hạn sự quyến rũ của mình, tôi muốn thể hiện nhiều nét quyến rũ khác nhau. Đôi khi hài hước, đôi khi nghiêm túc và đôi khi là sự tin cậy'. Trong cuộc phỏng vấn với tạp chí GQ số tháng 11 năm 2017, anh cũng chia sẻ: 'Nếu được tái sinh, tôi vẫn muốn là chính mình'.
Ong Seong Wu có ba điều nổi bật mà ai cũng nhận xét khi gặp anh: khuôn mặt cực kỳ nhỏ, siêu đẹp trai trong đời thực (hơn cả trong ảnh), và rất lịch thiệp.
Các dự án điện ảnh
Phim chiếu rạp
Phim truyền hình
Năm | Kênh | Tên phim | Vai diễn | Ngày quay phim | Ngày phát sóng | Số tập | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Naver TV | Web drama: 'Idol Fever' | Seongwoo | ― | 10/07/2017 – 11/07/2017 | 2 | Cameo |
2019 | JTBC | At Eighteen | Choi Junwoo | 17/04/2019 – 09/09/2019 | 22/07/2019 – 10/09/2019 | 16 | Nam sinh |
2020 | More Than Friends | Lee Soo | 13/04/2020 – 24/11/2020 | 25/09/2020 – 28/11/2020 | 16 | Nhiếp ảnh gia | |
2021 | Kakao TV | Would you like a cup of coffee | Kang Gobi | 31/05/2021 – 31/07/2021 | 24/10/2021 – 02/12/2021 | 12 | Nhân viên pha chế cafe |
2023 | TBA | Strong Woman Kang Namsoon | Kang Heesik | 06/08/2022 – ? | ― | 16 | Thám tử |
Album âm nhạc
Tác phẩm sáng tác
Năm | Album | Bài hát | Phần | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Viết lời | Cùng với | Soạn nhạc | Cùng với | |||
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | ||||||
2018 | 1÷χ=1 (Undivided) | Hourglass (Prod. Heize) | Heize, Lee Daehwi | – | ||
NGHỆ SĨ SOLO | ||||||
2020 | LAYERS | Gravity | Jaesuk (Bạn thân), Ssolsirae | Jaesuk (Bạn thân), Ssolsirae | ||
너를 위한 카페 (Cafe) | ||||||
또, 다시 나를 마주한 채 (After Dark) | ||||||
Bye Bye | ||||||
Guess Who | ||||||
We Belong |
Mini album
Tên | Chi tiết | Danh sách bài hát | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
LAYERS |
|
Danh sách |
3 |
|
Đĩa đơn (Các bài hát độc lập)
Năm | Tên bài hát | Thứ hạng cao nhất | Album |
---|---|---|---|
KOR | |||
Hát chính | |||
2020 | GRAVITY | 107 | Layers |
Song ca | |||
2020 | DIDN'T SAY ANYTHING (Baek Ji Young ft. Ong Seong Wu) | 81 | Digital Single |
Video âm nhạc
Năm | Tên video âm nhạc | Ngày phát hành | Album |
---|---|---|---|
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | |||
2017 | ENERGETIC | 7 tháng 8 | 1X1=1 (To Be One) |
BURN IT UP (Extended Ver.) | 10 tháng 8 | ||
BEAUTIFUL (Movie ver.) | 13 tháng 11 | 1-1=0 (Nothing Without You) | |
BEAUTIFUL (Performance ver.) | 20 tháng 11 | ||
2018 | I.P.U (Special Theme Track) | 5 tháng 3 | 0+1=1 (I Promise You) |
BOOMERANG | 19 tháng 3 | ||
LIGHT | 4 tháng 6 | 1÷x=1 (Undivided) | |
SPRING BREEZE | 19 tháng 11 | 1¹¹=1 (Power of Destiny) | |
NGHỆ SĨ SOLO | |||
2019 | HEART SIGN | 11 tháng 6 | 2019 Pepsi x Starship Entertainment Project |
OUR STORY | 5 tháng 8 | "At Eighteen" OST Part 2 | |
2020 | WE BELONG | 9 tháng 1 | Digital Single |
GRAVITY | 25 tháng 3 | Layers | |
DIDN'T SAY ANYTHING | 12 tháng 5 | Digital Single (Baek Ji Young ft. Ong Seong Wu) |
Xuất hiện trong các MV
Năm | Tên video âm nhạc | Vai trò | Ngày phát hành | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|---|
2017 | BEAUTIFUL (Movie ver.) | Diễn xuất | 13 tháng 11 | Wanna One |
ONLY YOU | 27 tháng 11 | Huh Gak |
Các hoạt động khác
Chương trình truyền hình
Năm | Kênh | Tên chương trình | Tập | Chú thích |
---|---|---|---|---|
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | ||||
2017 | KBS 2 | Happy Together 3 | Tập 510, 511, 512 | Tham gia cùng Jisung, Minhyun, Daniel, Jihoon |
The Return of Superman | Tập 194, 195 | Tham gia cùng Jisung, Daniel, Jihoon | ||
MBC Every1 | Weekly Idol | Tập 315, 316 | Cả nhóm | |
TvN | SNL Korea 9 | Tập 194, 195 | ||
Mnet | M Countdown | MC đặc biệt cùng Minhyun | ||
KCON 2017 LOS ANGELES | MC đặc biệt cùng Daehwi, Kuanlin | |||
MBC | Idol Men | Cả nhóm | ||
KBS | Immortal Songs: Singing the Legend - Summer Story | Tập 318 | ||
Mnet | Mwave Meet&Greet | |||
Channel A | A Man Who Feeds the Dog | |||
SBS
|
One Night of TV Entertainment | |||
SBS | Master Key | Tập 1, 4 – 10 | Thành viên cố định cùng Daniel | |
Inkigayo | MC đặc biệt cùng Daniel | |||
2017 SBS Gayo Daejun | Cả nhóm | |||
KBS2 | 2017 KBS Gayo Daechukje | |||
SBS | 2017 SBS Entertainment Awards | Tham gia cùng Daniel | ||
MBC | 2017 MBC Gayo Daejejeon | Cả nhóm | ||
2018 | Living Together in Empty Room | Tập 25 - 29 | Tham gia cùng Jaehwan, Daniel | |
Mnet | I Can See Your Voice 5 | Tập 3 | Cả nhóm | |
MBC | Section TV | |||
Radio Star | Tập 560 | Tham gia cùng Daniel, Woojin | ||
KBS2 | Hello Counselor | Tập 360 | Tham gia cùng Minhyun, Jaehwan | |
School Attack | Cả nhóm | |||
JTBC | Knowing Brothers | Tập 122 | ||
Sugar Man | Tập 9 | |||
Idol Room | Tập 1, 33 | |||
Please Take Care of My Refrigerator | Tập 182, 183 | Tham gia cùng Daniel | ||
MBC | New Life For Children Radio | Cả nhóm | ||
SBS | Law of The Jungle in Sabah | Tập 325 – 329 | Tham gia cùng Sungwoon | |
TvN | Amazing Saturday | Tập 14 | Tham gia cùng Daehwi | |
Olleh TV | Amigo TV Season 4 | Cả nhóm | ||
Mnet | Produce 48 | Tập 12 (Chung kết) | ||
KBS2 | Happy Together 4 | Tập 6 | ||
JTBC | Knowing Brothers | Tập 156 | ||
KBS2 | Entertainment Weekly | |||
SBS | 2018 SBS Gayo Daejun | |||
KBS2 | 2018 KBS Gayo Daechukje | |||
MBC | 2018 MBC Gayo Daejejeon | |||
NGHỆ SĨ SOLO | ||||
2020 | JTBC | Traveler Argentina | Tập 1 - 10 | Thành viên cố định cùng Kang Ha Neul và Ahn Jae Hong |
MBC | Omniscient Interfering View | Tập 95, 96 | Tham gia cùng quản lý | |
Radio Star | Tập 661 | Khách mời | ||
SBS | Master in the House | Tập 112, 113 | Tham gia là quản gia trong một ngày | |
Running Man | Tập 496 | Khách mời | ||
Mnet | TMI News | Tập 34 | Tham gia là phóng viên tập sự | |
KBS2 | Yoo Hee Yeol's Sketchbook | Tập 484 | Khách mời |
Chương trình thực tế
Năm | Kênh | Tên chương trình | Số tập |
---|---|---|---|
TRƯỚC KHI DEBUT | |||
2017 | Mnet | Produce 101 Mùa 2 | 11 |
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | |||
2017 | Mnet | Wanna One GO | 2 |
SBS Mobidic | Wanna City | 4 | |
Mnet | Wanna One GO: ZERO BASE | 8 | |
WANNA ONE COMEBACK (Nothing Without You) | 1 | ||
2018 | WANNA ONE COMEBACK (I Promise You) | ||
Wanna One GO in Jeju | 3 | ||
Wanna One GO: X-CON | 5 | ||
Olleh TV | Wanna Travel | 12 | |
V Live | LieV | 1 | |
Star Road | 24 | ||
Mnet | WANNA ONE COMEBACK (Power Of Destiny) | 1 | |
Olleh TV | Wanna Travel Season 2 | 9 | |
NGHỆ SỸ SOLO | |||
2020 | V Live | ONG SEONG WU 1st Mini Album 'LAYERS' Online Showcase | 1 |
Đài phát thanh
Năm | Kênh | Tên chương trình | Ngày | Chú thích |
---|---|---|---|---|
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | ||||
2017 | KBS Cool FM | Park Myung-soo's Radio Show | 24 tháng 8 | Cả nhóm |
Lee Hong-ki's Kiss the Radio | 28 tháng 8 | |||
SBS Power FM | Choi Hwa-jung's Power Time | 29 tháng 8 | ||
2018 | TBS FM | Choi Il-goo's Hurricane Radio | 5 tháng 6 | Tham gia cùng Jihoon, Jinyoung, Daehwi, Kuanlin |
SBS Power FM | Choi Hwa-jung's Power Time | |||
NGHỆ SĨ SOLO | ||||
2019 | SBS Power FM | Cultwo Show | 26 tháng 2 | DJ đặc biệt |
V Live | Radio Apart | 4 tháng 3 | ||
2020 | KBS Cool FM | Kang Hanna's Volume Up | 25 tháng 3 | Khách mời |
MBC FM4U | Kim Shinyoung's Noon Song of Hope | 26 tháng 3 | ||
SBS Power FM | Cultwo Show | 31 tháng 3 | ||
Park Sohyun's Love Game | 1 tháng 4 | |||
Lee Joon's Young Street | 2 tháng 4 | |||
Park Sohyun's Love Game | 23 tháng 12 | DJ đặc biệt |
Quảng cáo (CF)
Năm | Sản phẩm | Công ty | Nhãn hiệu | Chú thích |
---|---|---|---|---|
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | ||||
2017 | Quần áo (Thể thao) | E-Land Group | K-Swiss | Cả nhóm |
Đồ uống có cồn | Hite Jinro | Hite Extra Cold | Tham gia cùng Jisung, Sungwoon, Minhyun, Jaehwan, Daniel | |
Ứng dụng điện thoại | Naver | Snow | Cả nhóm | |
Dịch vụ thanh toán | Samsung | Samsung Pay | ||
Nước giải khát (Cà phê) | KOREA YAKULT | Cold Brew Coffee | ||
Quần áo | K2 Korea | Eider | ||
Máy sưởi ấm tay | Wov Korea | Wov Korea | ||
2017-2018 | Trò chơi trên điện thoại | SmileGate | The Musician | |
Mỹ phẩm | AmorePacific | Innisfree | ||
Quần áo (Đồng phục) | IVYclub | IVYclub | ||
Thức ăn (Kẹo) | Lotte Confectionery | Yo-hi, Socola Lactobacillus | ||
Nước giải khát có gas | Millkis Yo-Hi Water | |||
Thức ăn (Gà rán) | Mexicana | Mexicana Chicken | ||
Kính áp tròng | CLAIRE'S KOREA | LENS NINE | ||
Nước hoa | CEO International | CLEAN | ||
Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh | Lotteria | Lotteria | ||
Tai nghe | Mobifren | Mobifren | ||
Thức ăn (Sô-cô-la) | Lotte Confectionery | Ghana Airlight | ||
2018 | Quần áo | K2 Korea | Eider | |
Nền tảng ứng dụng di động tổng hợp | Shinhan Bank Super App | Shinhan Bank Super App | ||
Chăm sóc răng miệng | AmorePacific | Pleasia | ||
Đồ uống (Vitamin) | Kwangdong Pharmaceutical | Vita500 | ||
Nền tảng ứng dụng di động tổng hợp | Gmarket | Gmarket App | ||
Quần áo (Thể thao) | Reebok Korea | Reebok | ||
Phụ kiện thời trang | NexTem | Clavis | Người mẫu độc quyền cùng Jihoon | |
Quần áo | CJ O Shopping | Ce.& | Tham gia cùng Jisung, Sungwoon, Minhyun, Jaehwan, Jihoon, Woojin, Jinyoung, Daehwi, Kuanlin | |
Thức ăn (Kem) | Binggrae | Binggrae Supercone | Cả nhóm | |
Nền tảng ứng dụng di động tổng hợp | Netmarble | MODOO MARBLE | ||
NGHỆ SĨ SOLO | ||||
2019 | Quần áo (Quần Jean) | Bang Bang Co., Ltd. | BANG BANG | Người mẫu độc quyền cùng Mina (Gugudan) |
Quần áo (Thể thao) | Samsung's Cheil Industries | BEANPOLE SPORT | Người mẫu độc quyền cùng Jeon Somi | |
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo | Hyundai Pharmaceutical | RUPING | Người mẫu độc quyền | |
Đồ uống | Pepsi Korea | PEPSI | ||
Nước hoa | Atelier Cologne Korea | ATELIER COLOGNE | ||
2019 - 2020 | Pyjama, Thú bông | Euro Home Furnishing Co., Ltd. | THE SPRING HOME | |
Mỹ phẩm (Son môi, Kem nền) | Kat Maconie Beauty Korea | KAT MACONIE | ||
2020 | Mỹ phẩm (Kem dưỡng da) | La Mer Korea | LA MER | |
2021 | Nền tảng mua sắm trực tuyến | StyleC Corporation | STYLE C | |
Mỹ phẩm (Kem dưỡng da) | Amore Pacific | PRIMERA |
Người mẫu cho tạp chí
Năm | Tên tạp chí | Số phát hành | Ghi chú |
---|---|---|---|
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | |||
2017 | 1st Look | Tháng 7 (Vol.137) | Cả nhóm |
CéCi Another Choice | Tháng 8 | ||
Singles | |||
Asta TV | |||
Weekly DongA | Tháng 9 (Vol.1104) | Xuất hiện cùng Jihoon | |
CéCi Another Choice | Tháng 10 | Cả nhóm | |
Star1 | Tháng 11 (Vol.68) | ||
GQ Korea | Tháng 11 | ||
2018 | High Cut | Tháng 2 (Vol.216) | |
Star1 | Tháng 4 (Vol.73) | ||
The Star Korea | Tháng 5 | Xuất hiện cùng Kuanlin | |
The Star Japan | Tháng 8 | ||
1st Look | Tháng 9 (Vol.162) | Cả nhóm | |
Dicon | Tháng 12 (Vol.4) | ||
NGHỆ SĨ SOLO | |||
2019 | Elle Korea | Tháng 3 | ― |
GQ Korea | Tháng 4 | ||
Star1 | Người mẫu trang bìa | ||
W Korea | Tháng 9 | Hợp tác với hãng nước hoa Atelier Cologne | |
Marie Claire | Tháng 10 | ― | |
Harper's Bazaar | Tháng 12 | Hợp tác với hãng nước hoa Atelier Cologne | |
2020 | Vogue | Tháng 4 | ― |
Esquire | Tháng 5 | ||
Cosmopolitan | Tháng 6 | Người mẫu trang bìa | |
Harper's Bazaar | Tháng 12 | Hợp tác với hãng mỹ phẩm LA MER Korea | |
2021 | GQ Korea | Tháng 1 | ― |
Hallyu Pia Japan | Tháng 3 | ||
Cosmopolitan | Tháng 4 | Hợp tác với thương hiệu mỹ phẩm PRIMERA | |
Allure Korea | Tháng 7 | ― | |
Marie Claire | Tháng 11 | ||
2022 | Esquire | Tháng 4 |
Đại sứ thương hiệu
Năm | Tên | Thành phố | Quốc gia | Thời gian |
---|---|---|---|---|
2019 | Đại sứ Quan hệ Công chúng của Văn phòng Giáo dục Thành phố Incheon | Incheon | Hàn Quốc | 7 tháng 3 – 31 tháng 12 |
2021 | 6 tháng 4 – 31 tháng 12 |
Sự kiện đặc biệt
Năm | Tên sự kiện | Ngày | Vai trò | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2019 | VALENTINO Event in Hong Kong | 14 tháng 3 | Khách mời | Hồng Kông | Trung Quốc | Landmark Valentino |
KPO (LG Twins vs Lotte Giants) | 31 tháng 3 | Ném bóng mở màn | Seoul | Hàn Quốc | Sân vận động Olympic Seoul | |
55th Baeksang Arts Awards | 1 tháng 5 | Người trao giải | Trung tâm hội nghị và triển lãm COEX | |||
GUCCI Cruise 2020 Collection | 1 tháng 10 | Khách mời | ― | |||
ATELIER COLOGNE Pop-Up Store Event | 10 tháng 10 | Người mẫu đại diện | Hyundai Department Store | |||
2020 | The Man Standing Next VIP Movie | 20 tháng 1 | Khách mời | COEX |
Người dẫn chương trình
Năm | Kênh | Tên chương trình | Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | MBC | Show! Music Core | 24 tháng 2 – 20 tháng 9 | Seoul | Hàn Quốc | MBC Studio | Cùng với Mark (NCT) và Mina (Gugudan) |
2019 | V Live | Lễ khai mạc K-WORLD FESTA | 15 tháng 8 | KSPO DOME | Cùng với Oh Jung Yeon |
Fansign
Năm | Tên buổi ký tặng | Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
2019 | THE SPRING HOME 1st Solo Fansign Event | 3 tháng 5 | Seoul | Hàn Quốc | ― |
RUPING Fansign Event | 17 tháng 5 | Yeouido IFC Mall | |||
BANG BANG Fansign Event | 27 tháng 9 | BANG BANG Main Store | |||
THE SPRING HOME Fansign Event in Bangkok | 9 tháng 11 | Bangkok | Thái Lan | Siam Square One Mall | |
BEANPOLE SPORT Fansign Event | 22 tháng 11 | Busan | Hàn Quốc | Busan Centum City Mall | |
23 tháng 11 | Seoul | Lotte Department Store | |||
KAT MACONIE Fansign Event | 20 tháng 12 | Aritaum Live Kangnam | |||
2020 | BANG BANG Fansign Event | 15 tháng 1 | BANG BANG Main Store | ||
THE SPRING HOME Fansign Event | 30 tháng 1 | ― |
Concert và buổi gặp gỡ fan
Hội nghị fan
Năm | Tên Fanmeeting | Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | |||||
2017 | WANNA ONE 1st FANMEETING IN BANGKOK | 16 tháng 9 | Bangkok | Thái Lan | Hall 106, Bitec Bangna |
WANNA ONE 1st FANMEETING IN SINGAPORE | 22 tháng 9 | Singapore | Singapore | Zepp@Bigbox Singapore | |
WANNA ONE 1st FANMEETING IN HONGKONG | 3 tháng 10 | Hongkong | Trung Quốc | AsiaWorld-Expo Hall | |
4 tháng 10 | |||||
WANNA ONE 1st FANMEETING IN TAIPEI | 6 tháng 10 | Đài Bắc | Đài Loan | NTU Sports Center | |
7 tháng 10 | |||||
WANNA ONE 1st FANMEETING IN MANILA | 13 tháng 10 | Manila | Philippines | Smart Araneta Coliseum | |
2018 | WANNA ONE 1st FANMEETING IN MACAU | 14 tháng 1 | Ma Cao | Trung Quốc | Event Center, Studio City Macau |
WANNA ONE 1st FANMEETING IN KUALA LUMPUR | 19 tháng 1 | Kuala Lumpur | Malaysia | Stadium Negara | |
WANNA ONE 1st FANMEETING IN JAKARTA | 21 tháng 1 | Jakarta | Indonesia | Hall 5, ICE BSD City | |
NGHỆ SĨ SOLO | |||||
2019 | ONG SEONG WU 1st FANMEETING TOUR <ETERNITY> | 16 tháng 3 | Bangkok | Thái Lan | Thunder Dome |
23 tháng 3 | Kuala Lumpur | Malaysia | Axiata Arena | ||
6 tháng 4 | Singapore | Singapore | Zepp@Bigbox Singapore | ||
AT EIGHTEEN <FANMEETING HAPPY TOGETHER IN TAIPEI> | 22 tháng 9 | Đài Bắc | Đài Loan | Victoria Square | |
2020 | ONG SEONG WU ASIA FANMEETING <WE BELONG> | 11 tháng 1 (2pm) | Seoul | Hàn Quốc | Kyunghee University |
11 tháng 1 (7pm) | |||||
18 tháng 1 | Bangkok | Thái Lan | Thunder Dome | ||
ONG SEONG WU ASIA FANMEETING <WE BELONG>
(Bị hủy do dịch virus corona) |
15 tháng 2 | Đài Bắc | Đài Loan | NTU Sports Center | |
25 tháng 2 | Manila | Philippines | Smart Araneta Coliseum | ||
2022 | ONG SEONG WU 2ND FANMEETING <RE:MEET> | 12 tháng 3 (2pm) | Seoul | Hàn Quốc | KBS Arena |
12 tháng 3 (7pm) |
Buổi biểu diễn
Năm | Tên Concert | Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | |||||
2017 | Wanna One Premier Show-Con Debut | 7 tháng 8 | Seoul | Hàn Quốc | Gocheok Sky Dome |
Wanna One Premier Fan-Con | 15 tháng 12 | SK Olympic Handball Gymnasium | |||
16 tháng 12 | |||||
17 tháng 12 | |||||
23 tháng 12 | Busan | BEXCO | |||
24 tháng 12 | |||||
2018 | Wanna One World Tour - 'One: The World' | 1 tháng 6 | Seoul | Gocheok Sky Dome | |
2 tháng 6 | |||||
3 tháng 6 | |||||
21 tháng 6 | San Jose, California | Hoa Kỳ | Event Center Arena | ||
26 tháng 6 | Dallas | Trung tâm Hội nghị Fort Worth | |||
29 tháng 6 | Chicago | Allstate Arena | |||
2 tháng 7 | Atlanta | Infinite Energy Arena | |||
10 tháng 7 | Chiba | Nhật Bản | Makuhari Messe | ||
11 tháng 7 | |||||
13 tháng 7 | Singapore | Singapore | Sân vận động trong nhà Singapore | ||
15 tháng 7 | Jakarta | Indonesia | Trung tâm hội nghị và triển lãm Indonesia | ||
21 tháng 7 | Kuala Lumpur | Malaysia | Axiata Arena | ||
28 tháng 7 | Hồng Kông | Trung Quốc | AsiaWorld–Expo | ||
29 tháng 7 | |||||
4 tháng 8 | Bangkok | Thái Lan | Impact Arena | ||
5 tháng 8 | |||||
17 tháng 8 | Melbourne | Úc | Hisense Arena | ||
25 tháng 8 | Đào Viên | Đài Loan | Nhà thi đấu đa năng Đại học Thể thao Quốc gia Đài Loan | ||
26 tháng 8 | |||||
1 tháng 9 | Manila | Philippines | Mall of Asia Arena | ||
2019 | Wanna One Concert 'Therefore' | 24 tháng 1 | Seoul | Hàn Quốc | Gocheok Sky Dome |
25 tháng 1 | |||||
26 tháng 1 | |||||
27 tháng 1 |
Các buổi biểu diễn khác
Năm | Tên Concert | Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
TRƯỚC KHI DEBUT | |||||
2017 | Produce 101 Season 2 FINALE CONCERT | 1 tháng 7 | Seoul | Hàn Quốc | Olympic Park Olympic Hall |
2 tháng 7 | |||||
THÀNH VIÊN CỦA WANNA ONE | |||||
2017 | KCON 2017 LOS ANGELES | 20 tháng 8 | Los Angeles | Hoa Kỳ | Trung tâm Staples |
2017 Incheon International Airport Sky Festival | 3 tháng 9 | Incheon | Hàn Quốc | Quảng trường cỏ sân bay quốc tế Incheon | |
Incheon K-pop Concert 2017 | 9 tháng 9 | Sân vận động Incheon Munhak | |||
KCON 2017 AUSTRALIA | 23 tháng 9 | Sydney | Úc | Qudos Bank Arena | |
2017 Gangnam Festival K-pop Concert | 29 tháng 9 | Seoul | Hàn Quốc | COEX Yeongdongdae-ro | |
2017 Korea Music Festival | 30 tháng 9 | Gocheok Sky Dome | |||
2017 Fever Festival | Seoul Plaza | ||||
2017 Busan One Asia Festival | 22 tháng 10 | Busan | Sân vận động chính Asiad Busan | ||
2017 The Seoul Awards | 27 tháng 10 | Seoul | Hội trường Hòa bình Trường Đại học Kyung Hee | ||
2017 Dream Concert in Pyeongchang | 5 tháng 11 | Pyeongchang | Sân vận động Olympic Pyeongchang | ||
2018 | Music Bank in Chile | 23 tháng 3 | Santiago | Chile | Movistar Arena |
KCON 2018 JAPAN | 13 tháng 4 | Chiba | Nhật Bản | Makuhari Messe | |
2018 Seowon Valley Green Concert | 27 tháng 5 | Gyeonggi | Hàn Quốc | Seowon Valley Golf Course | |
KCON 2018 NEW YORK | 24 tháng 6 | Newark | Hoa Kỳ | Trung tâm Prudential | |
M COUNTDOWN in TAIPEI | 5 tháng 7 | Đài Bắc | Đài Loan | Nhà thi đấu Đài Bắc | |
2018 Ulsan Summer Festival | 23 tháng 7 | Ulsan | Hàn Quốc | Sân vận động Ulsan | |
2018 Korea Music Festival | 1 tháng 8 | Seoul | Gocheok Sky Dome | ||
KCON 2018 LOS ANGELES | 11 tháng 8 | Los Angeles | Hoa Kỳ | Trung tâm Staples | |
2018 DMC Festival Super Concert | 5 tháng 9 | Seoul | Hàn Quốc | Sangam Culture Square | |
2018 Hallyu Pop Fest | 7 tháng 9 | Singapore | Singapore | Sân vận động trong nhà Singapore | |
8 tháng 9 | |||||
2018 Daegu Kpop Festival | 9 tháng 9 | Daegu | Hàn Quốc | Duryu Baseball Stadium | |
KCON 2018 THAILAND | 29 tháng 9 | Bangkok | Thái Lan | Impact, Muang Thong Thani | |
2018 Asia Song Festival | 3 tháng 10 | Busan | Hàn Quốc | Sân vận động chính Asiad Busan | |
2018 Gangnam Festival | 6 tháng 10 | Seoul | Youngdongdae Special Stage | ||
2018 BBQ Super Concert | 14 tháng 10 | Suwon | Sân vận động World Cup Suwon | ||
2018 Busan One Asia Festival | 20 tháng 10 | Busan | Sân vận động chính Asiad Busan | ||
2018 Jeju Hallyu Festival | 4 tháng 11 | Jeju | Sân vận động World Cup Jeju | ||
NGHỆ SĨ SOLO | |||||
2019 | PEPSI Concert | 24 tháng 11 | Seoul | Hàn Quốc | Jamsil Students' Gymnasium |
Giải thưởng và các đề cử
Năm | Lễ trao giải | Ngày | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
LĨNH VỰC TRUYỀN HÌNH VÀ ĐIỆN ẢNH | ||||||
2019 | 12th Korea Drama Awards | 2 tháng 10 | Best New Actor | Khoảnh khắc tuổi 18 | Đoạt giải | |
Hallyu Star Award | Đoạt giải | |||||
DongA's Pick | 8 tháng 11 | Want To See Your Next Project Award | — | Đoạt giải | ||
StarHub Night of Stars | 24 tháng 11 | Most Promising Actor Award | Khoảnh khắc tuổi 18 | Đoạt giải | Thông báo kết quả trên Twitter | |
4th Asia Artist Awards | 26 tháng 11 | Rookie Actor | Đoạt giải | |||
2020 | 56th Baeksang Arts Awards | 5 tháng 6 | Best New Actor | Đề cử | ||
15th Asia Model Awards | 5 tháng 12 | Popular Star Award (Male Actor) | — | Đoạt giải | ||
2021 | Hallyu Drama Memorial Book Grand Prix | 22 tháng 1 | Best New Actor Award | Khoảnh khắc tuổi 18 | Đoạt giải | Thông báo kết quả trên báo chí Nhật Bản |
Most Anticipated Star in 2021 Award | Đoạt giải | |||||
2022 | 58th Grand Bell Awards | 9 tháng 12 | New Wave Award | Life is Beautiful | Đoạt giải | ― |