Only After là gì?
Only After có nghĩa là “chỉ sau khi”. Cấu trúc này là một câu đảo ngữ dùng để nhấn mạnh rằng hành động A xảy ra chỉ sau khi hành động B đã diễn ra.
Cách phát âm: /ˈəʊnli ˈɑːftə(r)/
Cấu trúc Only after là một loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, gồm hai từ đơn giản là “Only” và “After”. Khi kết hợp với nhau, cấu trúc này có ý nghĩa là “Chỉ sau khi”. Nó được dùng để nhấn mạnh thời điểm xảy ra của một hành động.
Ví dụ:
- You can only watch TV after you finish your homework. (Con chỉ có thể xem TV sau khi đã hoàn thành bài tập.)
- Only after eating dinner do you have enough energy to study. (Chỉ sau khi ăn bữa tối bạn mới có đủ năng lượng để học tập.)
Lưu ý: Một số người học thường nhầm lẫn giữa ba từ “only after”, “immediately after” (ngay sau đó) và “right after” (ngay sau khi). Dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt ba cụm từ này:
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Only after | Only after dùng để diễn tả sự việc, hành động làm tiền đề cho một sự việc, hành động. | Eg: Only after finishing work did Lisa leave. (Chỉ sau khi hoàn tất công việc Lisa mới rời đi.)=> Hành động “hoàn tất công việc” làm tiền đề cho hành động “rời đi” của chủ thể. |
Immediately after | “Immediately after” dùng để chỉ mốc thời gian ngay tức khắc sau khi một sự việc xảy ra. | Eg: Lisa leaves immediately after.(Lisa rời đi ngay sau đó.) |
Right after | “Right after” diễn đạt một hành động, sự việc xảy ra ngay sau một hành động, sự việc khác. Tuy nhiên hành động, sự việc trước không phải là điều kiện dẫn tới hành động, sự việc sau. Hai hành động, sự việc này đơn giản là chỉ diễn ra tiếp nối nhau. | Eg: They came right after Lisa left. (Họ đến ngay sau khi Lisa đi khỏi.) |
Cấu trúc Only After trong tiếng Anh
Cấu trúc 1:
Only after + V-ing + Trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ:
- Only after turning off the lights did he go out last night. (Chỉ sau khi tắt đèn, anh ấy mới đi ra ngoài)
- Only after finishing the homework do I go to sleep. (Chỉ sau khi hoàn thiện xong bài tập về nhà tôi mới đi ngủ.)
Cấu trúc 2:
Only after + S + V + Trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ:
- Only after it starts to rain do you miss the sun. (Chỉ sau khi trời bắt đầu có mưa thì bạn mới nhớ những ngày nắng.)
- Only after she had left did Jin know that he loved her. (Chỉ sau khi cô ấy bỏ đi thì Jin mới nhận ra là anh đã yêu cô ấy.)
Cấu trúc 3:
Only after + Danh từ + Trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ:
- Only after graduation do I find a job. (Chỉ sau khi tốt nghiệp tôi mới đi tìm việc.)
- Only after a cup of coffee could I concentrate on my study. (Chỉ sau khi uống một cốc cà phê tôi mới có thể tập trung vào việc học.)
Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc only after
Khi dùng cấu trúc Only After, bạn cần chú ý các điều sau đây:
Sau Only After không được sử dụng dấu phẩy.
Eg: Only after my father retired did he consider taking a vacation abroad. (Chỉ sau khi về hưu cha tôi mới nghĩ đến một kỳ nghỉ ở nước ngoài.)
Sau Only After không sử dụng trợ động từ đơn giản mà phải sử dụng mệnh đề, danh từ hoặc động từ với ing.
Eg: Only after completing your homework can you play a game. (Chỉ sau khi làm bài tập về nhà xong bạn mới có thể chơi điện tử.)
Trong câu đảo ngữ bắt đầu với Only After, khi có 2 mệnh đề, bạn phải sử dụng đảo ngữ trong mệnh đề chính.
Eg: Only after I had graduated, did I start looking for a job. (Chỉ sau khi tốt nghiệp tôi mới bắt đầu tìm việc làm.)
Khi chuyển từ câu thông thường sang câu đảo ngữ, bạn dùng động từ ở dạng nguyên mẫu và điều chỉnh trợ động từ theo thì của động từ trong câu.
Eg: I realized that I had forgotten my laptop only after arriving at work.
→ Only after arriving at work did I realize that I had forgotten my laptop. (Chỉ sau khi đến nơi làm việc, tôi mới nhận ra rằng mình đã để quên máy tính xách tay.)
Trong câu đảo ngữ, cần đảo vị trí của trợ động từ lên trước chủ ngữ. Trường hợp câu không có trợ động từ, bạn phải tự thêm trợ động từ dựa vào động từ chính trong câu gốc và áp dụng nguyên tắc đảo như đã nói.
Ví dụ:
- They cleaned up the river only after it turned green.
→ Only after the river turned green did they clean it. (Chỉ sau khi dòng sông chuyển sang màu xanh, họ mới làm sạch nó.)
Một số cấu trúc đảo ngữ khác với Only
Cấu trúc 1: Only then + Trợ động từ + S + V (nguyên thể) (Chỉ đến khi đó, thời điểm đó…)
Ví dụ: Chỉ khi đó Maly mới phát hiện ra bí mật của chồng cô.
Cấu trúc 2: Only in this/that way + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ bằng cách này/kia
Ví dụ: Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể thành công.
Cấu trúc 3: Only by + V-ing/Noun + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ bằng cách là …
Ví dụ: Chỉ bằng cách học chăm chỉ bạn mới có thể đứng đầu lớp.
Cấu trúc 4: Only with + V-ing/ Noun + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ với …
Ví dụ: Chỉ với rất nhiều tiền Lilly mới mua được chiếc xe ô tô đó.
Cấu trúc 5: Only if + S + V + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ khi…
Ví dụ: Chỉ khi bạn đáp ứng đủ điều kiện thì Đại học mới chấp nhận bạn.
Cấu trúc 6: Only in + location + Trợ động từ + S + V (nguyên thể): Chỉ ở (địa điểm)
Ví dụ: Chỉ ở nhà tôi mới cảm thấy thoải mái.
Cấu trúc 7: Only later + trợ động từ + S + V nguyên thể: chỉ sau khi, chỉ sau này…
Ví dụ: Chỉ sau này tôi mới nói chuyện với anh ấy.
Bài tập về cấu trúc Only after
Bài tập 1: Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “Only after”
1. Tôi chỉ xem phim sau khi đã đọc sách.
2. Alex chỉ nghe giảng sau khi bài học đã bắt đầu.
3. Chỉ sau khi đã đảm bảo rằng chúng tôi cũng vậy, mẹ tôi mới đi ngủ.
4. Cô ấy chỉ nói rất tốt sau khi chuẩn bị cẩn thận.
5. Chúng tôi chỉ mang quần áo vào sau khi mưa.
6. Bạn nên chỉ đưa ra quyết định sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng.
7. Cô ấy chỉ yêu cầu sự trợ giúp sau khi đã đối mặt với các vấn đề thực tế trong cuộc sống.
8. Tôi chỉ xinh đẹp sau khi trang điểm.
9. Đội chỉ bị thua sau vòng đấu thứ hai.
10. Bạn chỉ nhận được câu trả lời sau khi bạn đặt câu hỏi.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. Anh ấy mua một số kẹo tại cửa hàng. ___ anh ấy mới nhận ra rằng anh ấy đã nhận lại tiền sai.
A. Chỉ khi
B. Chỉ khi
C. Chỉ sau này
2. ___ cô ấy mới chuyển đến sống ở Italy, cô ấy mới nhận ra mình ghét Hàn Quốc đến thế nào.
A. Chỉ khi
B. Chỉ với
C. Chỉ bằng
3. ___ máy móc mới hoạt động theo cách này.
A. Chỉ khi
B. Chỉ trong
C. Chỉ sau
4. ____ mặt trời lặn, dơi mới bay ra.
A. Chỉ bằng
B. Chỉ sau khi
C. Chỉ sau đó
5. ___ did we discover the treasure
A. Only by
B. Only after
C. Only then
Đáp án
Bài tập 1:
- Only after reading the book do I watch the movie. (Chỉ sau khi đọc sách thì tôi mới xem phim.)
- Only after the lesson had started did Alex listen to the teacher. (Chỉ sau khi tiết học đã bắt đầu thì Alex mới lắng nghe giáo viên.)
- Only after making sure that we go to sleep does my mother do the same. (Chỉ sau khi đảm bảo chúng tôi đã đi ngủ thì mẹ tôi mới đi ngủ.)
- Only after careful preparation did she speak so well. (Chỉ sau khi chuẩn bị kỹ càng thì cô ấy đã nói rất tốt.)
- Only after it rains do we bring the clothes in. (Chỉ sau khi có mưa thì chúng ta mới thu quần áo vào.)
- Only after consideration should you make a decision. (Chỉ sau khi suy xét thì bạn mới nên đưa ra lựa chọn.)
- Only after facing real-life problems did she asked for help. (Chỉ sau khi gặp phải vấn đề ngoài đời thì cô ấy mới cầu cứu sự trợ giúp.)
- Only after putting on makeup am I pretty. (Chỉ sau khi trang điểm thì tôi mới xinh.)
- Only after the second round was the team defeated. (Chỉ sau khi vòng thứ hai (diễn ra) thì đội mới bị đánh bại.)
- Only after asking the questions do you get the answers. (Chỉ sau khi bạn đặt câu hỏi thì bạn mới có câu trả lời.)
Bài tập 2:
- C
- B
- A
- B
- C