1. Only if là gì?
Trong tiếng Anh, Only if có nghĩa là chỉ khi và chỉ khi. Only if được dùng để nói về một điều kiện hoặc điều kiện phải xảy ra trước khi một sự việc khác có thể xảy ra.

Ví dụ:
- You can borrow my car only if you promise to return it in the same condition. (Bạn có thể mượn xe của tôi chỉ khi bạn hứa sẽ trả nó trong tình trạng như ban đầu.)
- I’ll buy the concert tickets only if they are available at a reasonable price. (Tôi sẽ mua vé concert chỉ khi chúng có sẵn với giá hợp lý.)
- You can have some ice cream, but only if you finish your dinner first. (Bạn có thể ăn kem, nhưng chỉ khi bạn ăn xong bữa tối trước đó.)
2. Cấu trúc chỉ if và cách dùng chi tiết

2.1. Cấu trúc chung
Cấu trúc: Only if S + V, S + V
Ý nghĩa: Chỉ khi ai làm gì, thì ai làm gì.
Cách sử dụng: Cấu trúc Only if được sử dụng trong câu điều kiện để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Only if you finish your homework will you be allowed to go out with your friends. (Chỉ khi bạn hoàn thành bài tập, bạn mới được phép đi chơi với bạn bè.)
- Only if you save enough money can you afford to buy a new car. (Chỉ khi bạn tiết kiệm đủ tiền, bạn mới có khả năng mua một chiếc xe mới.)
- Only if you pass the interview will you get the job. (Chỉ khi bạn vượt qua cuộc phỏng vấn, bạn mới được nhận công việc.)
2.2. Cấu trúc đảo ngữ với only if
Nếu only if được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh, mệnh đề sau sẽ được sử dụng theo dạng đảo ngữ, với cấu trúc như sau:
Cấu trúc: Only if S + V, V + S
Ví dụ:
- Only if you study hard will you pass the exam. (Chỉ khi bạn học chăm chỉ, bạn mới đỗ kỳ thi.)
- Only if he apologizes sincerely will she forgive him. (Chỉ khi anh ấy xin lỗi một cách thành thật, cô ấy mới tha thứ cho anh ấy.)
- Only if they finish the project on time will they receive the bonus. (Chỉ khi họ hoàn thành dự án đúng hạn, họ mới nhận được tiền thưởng.)
Lưu ý: Khi trong câu chỉ có 1 mệnh đề và only modifies the subject (chủ ngữ nằm ngay sau only), không sử dụng đảo ngữ.
Ví dụ:
- Only John knows the answer. (Chỉ có John biết câu trả lời.)
- Only she has the key to the safe. (Chỉ có cô ấy có chìa khóa két sắt.)
- Only my brother likes spicy food. (Chỉ có anh trai tôi thích thức ăn cay.)
3. Phân biệt If only và Only if
Mặc dù chỉ đổi vị trí cho nhau nhưng 2 cấu trúc này có ý nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn:

Only if được dùng để chỉ ra một điều kiện duy nhất, tức là một sự việc xảy ra chỉ khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Cấu trúc: Only if + điều kiện
Ví dụ: Bạn có thể đến buổi tiệc chỉ khi bạn mang theo một món quà. (You can come to the party only if you bring a gift.)
If only được dùng để diễn tả một mong muốn hoặc hy vọng về một tình huống mà bạn muốn thay đổi, nhưng hiện tại nó không xảy ra.
Cấu trúc: If only + mệnh đề giả định (câu điều kiện)
Ví dụ: Làm ơn, nếu tôi có thêm thời gian, tôi có thể hoàn thành dự án này. (If only I had more time, I could finish this project.)
4. Các cấu trúc đảo ngữ khác với Only
Only then: Chỉ khi điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
Ví dụ: Tôi có thể gặp bạn đi ăn trưa, nhưng chỉ sau khi tôi hoàn thành buổi họp sáng của mình. (I can meet you for lunch, but only then I finish my morning meetings.)
Only in this/ that way: Chỉ bằng cách này hoặc cách khác.
Ví dụ: Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể giải quyết vấn đề phức tạp này. (Only in this way can we solve the complex problem.)
Only by: Chỉ bằng cách hoặc điều kiện này, thường để nhấn mạnh cách thức hoặc phương pháp cần thiết.
Ví dụ: Bạn có thể đạt được thành công chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ. (You can achieve success only by working hard.)
Only with: Chỉ với điều gì đó, thường để nhấn mạnh điều kiện.
Ví dụ: Bạn có thể tham gia cuộc thi chỉ khi có vé hợp lệ. (You can enter the competition only with a valid ticket.)
Only in: Chỉ trong trường hợp cụ thể hoặc trong môi trường cụ thể.
Ví dụ: Anh ấy chỉ thư giãn khi ở bên cạnh bạn thân. (He’s relaxed only in the presence of close friends.)
Only after: Chỉ sau khi điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: Tôi nhận ra sai lầm của mình chỉ sau khi thấy kết quả cuối cùng. (I realized my mistake only after I saw the final result.)
Only when: Chỉ khi điều kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra.
Ví dụ: Chỉ khi mặt trời lặn, thành phố mới trở nên sôi động. (Only when the sun sets does the city come to life.)
5. Bài tập cấu trúc If only

Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
1. Sarah sẽ tham dự cuộc họp _________ giám đốc của cô ấy chấp nhận cho cô ấy nghỉ phép.
- A. Only if
- B. Only when
- C. Only by
- D. Only for
2. _________ Tôi có một chiếc xe, tôi có thể đi du lịch dễ dàng hơn.
- A. Only when
- B. Only by
- C. If only
- D. Only if
3. Bạn có thể vào tòa nhà _________ bạn có thẻ ra vào.
- A. Only when
- B. Only for
- C. Only if
- D. Only by
4. _________ Anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn, anh ấy có thể tham gia dùng bữa tối cùng chúng tôi.
- A. Only when
- B. Only if
- C. If only
- D. Only by
5. Dự án sẽ thành công _________ mọi người làm việc cùng nhau như một đội.
- A. Only if
- B. Only when
- C. Only for
- D. Only by
6. _________ Nếu tôi có nhiều kinh nghiệm hơn, tôi có thể nộp đơn xin việc đó.
- A. Only when
- B. Only if
- C. If only
- D. Only by
7. Bạn có thể tham dự buổi hòa nhạc _________ bạn mua vé trước.
- A. Only for
- B. Only when
- C. Only by
- D. Only if
- A. Only when
- B. If only
- C. Only by
- D. Only if
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
- _________ you study hard, you will pass the exam.
- I wish I could go on vacation, but _________ I had more money.
- You can enter the club _________ you are a member.
- _________ we could find a way to fix this problem.
- I will come to the party _________ I don’t have to work late.
- _________ I had known about the traffic, I would have left earlier.
- You can bring a friend to the event _________ they RSVP in advance.
- _________ I were taller, I could reach the top shelf.
- _________ you finish your homework, you can go out with your friends.
- _________ I didn’t have to wake up early tomorrow!
Đáp án bài tập 1
- A.
- C.
- D.
- B.
- A.
- B.
- D.
- D.
Đáp án bài tập 2
- Only if
- If only
- Only if
- If only
- Only if
- If only
- Only if
- If only
- Only if
- If only