Play on word là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh nhằm ám chỉ hình thức chơi chữ sáng tạo, gia tăng độ thú vị hoặc tạo sự hài hước đến với người nghe. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách dùng cụm từ Play on words cũng như giới thiệu thêm một số từ mang nghĩa tương tự.
Key takeaways |
---|
1. Play on words (idiom): “a humorous use of a word with more than one meaning or that sounds like another word”, nghĩa tiếng Việt là “một cách sử dụng hài hước của một từ có nhiều nghĩa hoặc nghe có vẻ giống một từ khác” hay hiểu một cách ngắn gọn hơn là “lối chơi chữ”. 2.Cách dùng: được sử dụng để miêu tả một loại trò chơi chữ hoặc lối diễn đạt trong ngôn ngữ, trong đó một từ có nhiều ý nghĩa hoặc âm đồng được sử dụng để tạo ra hiểu lầm hoặc hài hước. 3. Những cách diễn đạt tương đương: pun và wordplay. |
What is Play on words?
Theo từ điển Cambridge, Play on words (idiom): “a humorous use of a word with more than one meaning or that sounds like another word”, nghĩa tiếng Việt là “một cách sử dụng hài hước của một từ có nhiều nghĩa hoặc nghe có vẻ giống một từ khác” hay hiểu một cách ngắn gọn hơn là “lối chơi chữ”.
Ví dụ:
The restaurant's slogan "Thai Tanic - A sinking good meal!" is a play on words, referencing both the Titanic and Thai cuisine. (Khẩu hiệu của nhà hàng "Thai Tanic - Một bữa ăn tuyệt vời đắm chìm!" là một trò chơi chữ, gợi nhớ đến cả hai từ "Titanic" và ẩm thực Thái Lan.)
The comedian's stand-up routine was filled with clever plays on words that kept the audience laughing all night. (Tiết mục biểu diễn đứng của danh hài ngập tràn những cách chơi chữ thông minh khiến khán giả cười suốt đêm.)
Origins and usage of Play on words
Origins
Nguyên gốc của cụm từ này đến nay vẫn chưa được xác định rõ, nhưng việc sử dụng các câu chuyện và câu đùa dựa trên âm đồng và nghĩa gốc của từ đã tồn tại từ hàng trăm năm nay. Ngôn ngữ hài hước và chơi chữ là một phần quan trọng của văn hóa dân gian và truyền thống lâu đời của con người. Đặc biệt trong văn hóa phương Tây, việc sử dụng chơi chữ và âm đồng đã trở thành một phong cách ngôn ngữ phổ biến trong các tác phẩm văn học, tiểu luận, hài kịch và truyện cười.
Usage
Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả một loại trò chơi chữ hoặc lối diễn đạt trong ngôn ngữ, trong đó một từ có nhiều ý nghĩa hoặc âm đồng được sử dụng để tạo ra hiểu lầm hoặc hài hước. Việc chơi chữ thường dựa vào sự giống nhau về âm thanh hoặc cách phát âm của các từ để tạo ra hiểu lầm hoặc gợi ý ý nghĩa mới.
Lưu ý: thành ngữ này đóng vai trò là một cụm danh từ trong câu, có hình thức số ít là “a play on words” và hình thức số nhiều là “plays on words”.
Ví dụ:
In his novel, the author skillfully employed plays on words to add humor to the dialogue between characters. (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả đã khéo léo sử dụng các trò chơi chữ để thêm hài hước vào đoạn hội thoại giữa các nhân vật.)
The restaurant's name "Wok This Way" is a play on words, referencing the famous song "Walk This Way." (Tên nhà hàng "Wok This Way" là một trò chơi chữ, tham chiếu đến bài hát nổi tiếng "Walk This Way.")
The newspaper's headline used a clever play on words to catch the readers' attention. (Tiêu đề của báo sử dụng một trò chơi chữ thông minh để thu hút sự chú ý của độc giả.)
Her speech was filled with plays on words, making it both informative and entertaining. (Bài diễn thuyết của cô ấy đã đầy những câu chơi chữ, làm cho nó vừa thông tin vừa giải trí.)
Equivalent expressions
Pun
Phiên âm: /pʌn/
Định nghĩa: theo từ điển Cambridge, pun (n): “a humorous use of a word or phrase that has several meanings or that sounds like another word”, nghĩa tiếng Việt là “trò chơi chữ”.
Cách dùng: "Pun" là một thành ngữ trong tiếng Anh, ám chỉ việc sử dụng những từ có cùng âm thanh hoặc phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau để tạo ra sự hài hước, chơi chữ hoặc gợi ý ý nghĩa mới.
Ví dụ: The math teacher's jokes were full of puns that made the students laugh in class. (Những câu đùa của giáo viên toán đầy trò chơi chữ khiến học sinh cười trong lớp học.)
Wordplay
Phiên âm: /ˈwɜːd.pleɪ/
Định nghĩa: theo từ điển Cambridge, Wordplay (n): “the activity of joking about the meanings of words, especially in an intelligent way”, nghĩa tiếng Việt là “một hành động nói đùa về nghĩa của từ theo cách thông minh”.
Cách dùng: Từ "wordplay" là một danh từ trong tiếng Anh, nó chỉ việc sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và khéo léo để tạo ra hiểu lầm, hài hước hoặc gợi ý ý nghĩa mới.
Ví dụ: The cartoonist used wordplay to add an extra layer of humor to the characters' dialogues. (Nhà vẽ truyện tranh đã sử dụng trò chơi chữ để thêm một tầng hài hước vào các đoạn hội thoại của nhân vật.)
Play on words in real-life contexts
Advertisements
Các chiến dịch quảng cáo thường sử dụng play on words để làm nổi bật sản phẩm hoặc thương hiệu.
Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ chơi có thể sử dụng khẩu hiệu "Play It Cool" để kết hợp ý nghĩa chơi vui vẻ và cảm giác dễ chịu (cool) của sản phẩm.
Invitations and greetings
Trong các thư mời hoặc lời chúc, trò chơi chữ có thể được sử dụng để thêm một chút hài hước và phong cách độc đáo.
Ví dụ: "You're Koala-ty Friend! Let's Hang Out!". (Bạn là người bạn đáng giá! Hãy gặp nhau!)
Comedies and films
Nghệ sĩ hài và nhà biên kịch thường sử dụng play on words để tạo ra các câu đùa thông minh và mang tính trí tuệ.
Ví dụ: "I used to play piano by ear, but now I use my hands".(Tôi từng chơi đàn dựa vào tai, nhưng bây giờ tôi sử dụng tay)
Newspaper headlines
Trong báo chí, các tiêu đề thường sử dụng trò chơi chữ để thu hút sự chú ý của độc giả và tóm tắt thông tin quan trọng.
Ví dụ: "Stealing Hearts and Wallets: A Master Pickpocket's Tale". (Đánh cắp trái tim và ví tiền: Chuyện của một tay móc túi điêu luyện)
Application exercises
The advertisement used a clever _____ to make the product more memorable.
In the advertisement, the company used several _____ to create catchy slogans.
The comedian's performance was filled with many ______.
The marketing team decided to focus on one ______ for the new advertising campaign.
Answers
1. play on words
2. performs with words
3. performs with words
4. performance with words