1. Khám phá về tính từ
Tính từ là gì?
Tính từ là từ dùng để miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng, thường xuất hiện sau động từ tobe và trước danh từ. Mỗi loại tính từ có chức năng riêng, nhưng tất cả đều có nhiệm vụ chung là mô tả, làm rõ và nhấn mạnh các đặc điểm của sự vật, hiện tượng, con người.
Vị trí của tính từ trong câu
Tính từ có thể đứng đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu, cụ thể như sau:
- Tính từ đứng trước danh từ: Bổ nghĩa cho danh từ trước nó trong câu.
- Cấu trúc: S + adjective + N
- Ví dụ: I saw a beautiful flower in the garden. (Tôi đã thấy một bông hoa đẹp trong vườn.)
- Tính từ đứng sau động từ liên kết: Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu sau động từ liên kết.
- Cấu trúc: S + to be/ seem/ sound/ appear/ feel/ taste/ look/ keep/ get + adjective
- Ví dụ: The soup smells delicious. (Mùi súp thơm ngon.)
- Tính từ đứng sau tân ngữ: Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ trong câu.
- Cấu trúc: Keep, make, find… + it + adjective
- Ví dụ: She found the book interesting. (Cô ấy thấy quyển sách thú vị.)
- Tính từ sau “too”: Bổ nghĩa cho danh từ hoặc chủ ngữ trong câu sau “too”, để chỉ sự quá mức.
- Cấu trúc: S + to be/ seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
- Ví dụ: The coffee was too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.)
- Tính từ đứng trước “enough”: Bổ nghĩa cho danh từ trước “enough“, để chỉ sự đủ.
- Cấu trúc: S + to be + adj + enough + to V
- Ví dụ: There is enough food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
- Tính từ trong “so…that”: Miêu tả kết quả của hành động trong câu có cấu trúc so…that.
- Cấu trúc: S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V
- Ví dụ: He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến mức ngủ gục ngay lập tức.)
- Tính từ dưới dạng so sánh: So sánh giữa hai sự vật, sự việc hoặc tính chất.
- Cấu trúc:
- More + adj + than
- Adj-er + than
- The most + adj
- The least + adj
- Less + adj + than
- (not) as + adj + as
- Ví dụ: My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
- Cấu trúc:
- Tính từ trong câu cảm thán: Thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa của câu cảm thán.
- Cấu trúc:
- How + adj + S + V!
- What + (a/an) + adj + N!
- Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp!)
- Cấu trúc:
- Tính từ câu đo lường: Miêu tả mức độ hoặc số lượng trong câu đo lường.
- Cấu trúc: S + to be + <number> + đơn vị + adjective
- Ví dụ: The temperature is very high today. (Nhiệt độ rất cao hôm nay.)
- Trạng từ bất định: Bổ nghĩa cho các đại từ bất định nhằm, mô tả hoặc định hình thêm tính chất của danh từ hoặc người được chỉ định bởi đại từ đó.
- Cấu trúc: S + V + N + adjective
- Ví dụ: I saw a beautiful butterfly in the garden. (Tôi đã thấy một con bướm đẹp trong vườn.)
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 7 dạng tính từ:
- Tính từ riêng: Coca-Cola, Nike, McDonald’s, Samsung, và Toyota.
- Ví dụ: She prefers Coca-Cola over Pepsi. (Cô ấy thích Coca-Cola hơn Pepsi.)
- Tính từ miêu tả: Tall (cao), intelligent (thông minh), friendly (thân thiện), funny (hài hước), và kind-hearted (tốt bụng).
- Ví dụ: The little boy is very funny. (Cậu bé nhỏ rất hài hước.)
- Tính từ định lượng: Three (ba), many (nhiều), much (nhiều), và few (ít).
- Ví dụ: There are few chairs in the room. (Có ít ghế trong phòng.)
- Tính từ chỉ thị: This (này), that (đó), these (những này), và those (những đó).
- Ví dụ: I really like this book. (Tôi thực sự thích quyển sách này.)
- Tính từ sở hữu: My (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), và their (của họ).
- Ví dụ: His car is very expensive. (Xe của anh ấy rất đắt.)
- Tính từ nghi vấn: What (gì), which (nào), who (ai), whom (ai), và whose (của ai).
- Ví dụ: Whose bag is this? (Chiếc túi này là của ai?)
- Tính từ phân phối: Orange (cam), apple (táo), banana (chuối), và grapefruit (bưởi).
- Ví dụ: I eat an apple every day. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.)
2. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh (osascomp)
Trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng nhiều tính từ cùng lúc để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Vì vậy, cần nhớ thứ tự của từng loại trạng từ.
Thứ tự của các tính từ sẽ được sắp xếp theo cấu trúc sau:
[Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun (Cấu trúc O-S-A-S-C-O-M-P)
Trong đó:
- O là viết tắt của opinion: ý kiến
- S là viết tắt của size: kích cỡ
- A là viết tắt của age: tuổi (hoặc tình trạng mới hay cũ)
- S là viết tắt của sharpe: hình dáng
- C là viết tắt của color: màu sắc
- O là viết tắt của original: xuất xứ
- M là viết tắt của material: chất liệu
- P là viết tắt của purpose: mục đích
3. Mẹo nhớ thứ tự tính từ trong tiếng Anh
O | S | A | S
| C | O | M | P |
Opinion | Size | Age | Shape | Color | Origin | Material | Purpose |
Ông | Sáu | Ăn | Súp | Cua | Ông | Mập | Phì |
Để nhớ mãi cấu trúc O-S-A-S-C-O-M-P, bạn có thể áp dụng câu sau: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì.
Giải nghĩa:
Với câu thần chú Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì, bạn có thể tự tin sử dụng tính từ đúng cấu trúc mà không sợ sai.
Ví dụ: Sắp xếp các từ sau theo đúng thứ tự tính từ: Japanese/ bike/ a/ new/ luxurious/ big/ blue.
- Origin (nguồn gốc): Japanese (Nhật Bản)
- Noun (danh từ): Bike (xe đạp) -> đứng cuối câu
- Mạo từ: A (một) -> đứng đầu câu
- Age (độ tuổi): New (mới)
- Opinion (quan điểm/đánh giá): Luxurious (sang trọng)
- Size (kích cỡ): Big (lớn)
- Color (màu sắc): Blue (xanh da trời)
4. Quy tắc đặt dấu phẩy giữa các tính từ
Khi sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ, bạn cần chú ý những điểm sau:
- Đặt dấu phảy trước các tính từ cùng loại và không đặt dấu phẩy
- She had a long, stressful day at work.
- He was wearing a black, leather jacket.
- Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ
- She found a small wooden box.
- He has a big red car.
- Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ.
- She found a small wooden box.
- He has a big red car.
5. Mối liên kết giữa thứ tự của các tính từ và cách bố trí câu
Trong câu, các tính từ thường đứng trước danh từ để bổ sung ý cho danh từ đó.
Ví dụ: It was a loud, crowded concert. → Buổi hòa nhạc ồn ào và đông đúc.
Tuy nhiên, nếu tính từ đứng sau động từ to be thì không nên đặt dấu phẩy như vậy.
Ví dụ: She was such a beautiful, fragile, and thoughtful woman.
Trong trường hợp này, ở tính từ cuối cùng, bạn cần thêm and (và) trước tính từ đó.
6. Bài tập về thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh
Exercise 1: Choose the correct answer
1. Do you like my __________ new shoes?
- A. leather
- B. blue
- C. expensive
2. Matt is a __________ old man with intelligence.
- A. American
- C. big
- C. white
3. They use __________ new wooden spoons to eat.
- A. expensive
- B. big
- C. long
4. I’ve purchased some __________ red cups for the party.
- A. plastic
- B. cheap
- C. small
5. You should clean that __________ old blanket.
- A. wool
- B. red
- C. dirty
6. Have you seen my __________ blue cotton sweater?
- A. long
- B. new
- C. striped
7. I’ve acquired an __________ ancient Egyptian statue.
- A. small
- B. black
- C. marble
8. The victim is a __________ middle-aged black man.
- A. big
- B. muscular
- C. American
9. The murder weapon was a __________ long metal bar.
- A. blue
- B. big
- C. old
10. She is a __________ youthful woman.
- A. Australian
- B. slim
- C. beautiful
Exercise 2: Choose the answer with the correct arrangement
1. She has a crush on her _____ instructor.
- A. young intelligent French
- B. intelligent young French
- C. French intelligent young
2. They used to possess _____ vehicles.
- A. blue big American
- B. an American big blue
- C. a big blue American
3. She has _____ hair.
- A. dark short curly
- B. short curly dark
- C. short dark curly
4. She is _____ woman.
- A. silly old
- B. an American old
- C. an old silly
5. What is this _____ object on the cake?
- A. round disgusting pink
- B. disgusting pink round
- C. disgusting round pink
6. You are _____ boy, aren’t you?
- A. clever little
- B. big intelligent
- C. little sweet
7. We had _____ lake right in front of us.
- A. an amazing enormous blue
- B. an enormous amazing blue
- C. a blue enormous amazing
8. It’s in the _____ container.
- A. blue large metal
- B. large blue metal
- C. metal large blue
9. She had on a _____ short skirt.
- A. sexy red leather
- B. leather sexy red
- C. red sexy leather
10. We carried a ______ carpet.
- A. lovely Persian colorful
- B. Persian lovely colorful
- C. lovely colorful Persian
Bài tập 3: Select the correct answer for each type of noun
1. a(n) _____________________.
- A. old car park big
- B. old big car park
- C. big old car park
- D. big car park old
2. a(n) _____________________.
- A. intelligent young doctor
- B. young intelligent doctor
- C. doctor young and intelligent
- D. doctor intelligent young
3. A couple of _____________________.
- A. old dirty socks
- B. socks dirty old
- C. dirty old socks
- D. socks old dirty
4. a _____________________.
- A. red glamorous leather jacket
- B. leather glamorous red jacket
- C. glamorous leather red jacket
- D. glamorous red leather jacket
5. a _____________________.
- A. tall handsome thin man
- B. handsome tall thin man
- C. thin handsome tall man
- D. handsome thin tall man
6. a _____________________.
- A. wide sandy beach
- B. sandy wide beach
- C. beach sandy wide
- D. beach wide sandy
7. a(n) _____________________.
- A. lovely Indian new carpet
- B. new lovely Indian carpet
- C. lovely new Indian carpet
- D. Indian lovely new carpet
8. a _____________________.
- A. white linen smart suit
- B. smart white linen suit
- C. white smart linen suit
- D. linen white smart suit
9. My spouse’s _____________________.
- A. dark blue beautiful eyes
- B. blue beautiful dark eyes
- C. dark beautiful blue eyes
- D. beautiful dark blue eyes
10. My child’s _____________________.
- A. curly long fair hair
- B. fair long curly hair
- C. long curly fair hair
- D. long fair curly hair
Answer
Answer for exercise 1
- C
- B
- C
- A
- C
- C
- A
- C
- A
- C
Answer for exercise 2
- B
- C
- B
- A
- C
- A
- A
- B
- A
- C
Answer for exercise 3
- C
- A
- C
- D
- B
- A
- C
- B
- D
- C