
Ớt hiểm | |
---|---|
Ớt hiểm trên bụi cây | |
Loài | Capsicum annuum |
Giống cây trồng | Ớt hiểm |
Sức cay | Rất cay |
Độ cay của ớt | 50,000-100,000 SHU |
Ớt hiểm, còn được biết đến với các tên gọi khác như ớt mắt chim (tiếng Anh: Bird's eye chili), ớt thóc, hay ớt Thái
Tên gọi ớt mắt chim cũng được áp dụng cho loại ớt Chiltepin từ Bắc Mỹ, vì cả hai đều có hình dạng tròn nhỏ và hạt của chúng được phân tán nhờ sự giúp đỡ của các loài chim.
Đặc điểm sinh học
Mô tả
Ớt hiểm là loại cây lâu năm với thân mảnh mai, quả nhỏ và thường mọc thành chùm 2 hoặc 3 trái ở mỗi đốt. Các trái ớt hiểm thường có màu đỏ, nhưng cũng có thể xuất hiện với màu vàng, tím hoặc đen. Chúng rất cay, và hoa của cây có thể là trắng xanh hoặc trắng vàng.
Về mặt phân loại, ớt hiểm thuộc giống Ớt cựa gà (Capsicum frutescens), nhưng hiện nay một số nhà phân loại học lại xếp nó vào loài Ớt kiểng (Capsicum chinense).
Dù kích thước nhỏ, ớt hiểm lại mang đến vị cay nồng. Độ cay của nó dao động từ 100,000 đến 225,000 đơn vị Scoville, thấp hơn so với ớt Habanero.
Đặc điểm của cây ớt mắt chim

- Chiều cao cây - lên tới 2 mét
- Màu cành cây - Xanh lá
- Màu lá - Xanh lá
- Kích thước lá - 3–8 cm x 2–4 cm
- Màu quả khi chín - xanh lá, cam và đỏ
- Hình dáng quả - hình nón
- Chiều dài quả - 2–3 cm
- Đường kính quả - 0,5 cm
- Cân nặng quả - 2-3 gram
- Bề mặt quả - phẳng
- Màu hạt - nâu nhạt
- Số lượng hạt mỗi cây - 10-20
Nguồn gốc
Tất cả các loại ớt trên toàn cầu đều có nguồn gốc từ México, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Ớt được đưa đến khắp nơi bởi các đế chế Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha trong quá trình xây dựng đế chế toàn cầu của họ; nó vẫn tiếp tục được trồng tại các thuộc địa của họ ở châu Á và châu Phi. Các loại ớt ở Đông Nam Á hiện nay chủ yếu được du nhập từ các thương nhân và thực dân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Tên gọi phổ biến
Ớt hiểm được gọi là cili padi (cili phát âm là 'chili', có nghĩa là 'ớt gạo') ở nhiều khu vực của Malaysia vì kích thước nhỏ của nó gợi nhớ đến hạt lúa, một loại thực phẩm cơ bản trong vùng. Ở miền Bắc Malaysia, ớt này được gọi là cabai burung, nghĩa là 'ớt chim' vì loài chim rất thích ăn loại ớt này.
Tương tự như ở Malaysia, tại Thái Lan, Indonesia, ớt này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau: cabe rawit trong tiếng Indonesia, lombok rawit trong tiếng Java, và cengis trong thổ ngữ Banyumasan, cengek trong tiếng Sundan. Tại Thái Lan, nó được gọi là phrik khi nu (พริกขี้หนู) hoặc 'ớt cay Thái', 'ớt rồng Thái' (do hình dạng giống móng rồng). Ở Philippines, tên gọi là siling labuyo trong tiếng Filipino, ladâ, và boonie pepper (tên tiếng Anh).
Công dụng
Ứng dụng trong ẩm thực


Quả của loại ớt này được dùng làm gia vị, rất phổ biến trong các nền ẩm thực Đông Nam Á. Ở Việt Nam, ớt hiểm thường được thêm vào các món canh, salad, và các món xào. Nó cũng thường được sử dụng trong các món chấm như nước mắm, nước tương, muối, hoặc ăn kèm như một loại rau gia vị. Ớt hiểm là nguyên liệu chính trong món kochchi sambal, một loại gỏi làm từ dừa nạo, các loại ớt Thái và gia vị như muối và nước chanh.
Ớt hiểm là thành phần chính tạo nên sự cay nồng cho nhiều món ăn như món 'Bicol express' của Philippines. Loại ớt này cũng được sử dụng với giấm, và lá của nó có thể ăn như một loại rau, chẳng hạn như trong món tinola của ẩm thực Philippines.
Trang trí
Có một loại ớt hiểm đẹp nhưng ít cay hơn, được gọi là 'ớt chỉ thiên', thường có màu vàng, cam, và khi chín chuyển thành màu đỏ. Đây là tổ tiên của giống ớt Numex twilight, ít cay hơn, với trái ban đầu màu tím để tạo nên màu cầu vồng, và được phân loại vào chi ớt Capsicum annuum. Giống ớt này thường mọc hoang ở các khu vực như Saipan và Guam.
Ứng dụng trong y học
Trong y học cổ truyền, ớt hiểm được dùng để giảm triệu chứng viêm khớp và thấp khớp, đồng thời giúp chữa chứng khó tiêu, đầy hơi và đau răng.
Ngoài ra, ớt hiểm cũng có thể được sử dụng làm thuốc xịt chống muỗi hoặc pha loãng để làm thuốc trừ sâu.
- Ớt