OTE là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là khi đề cập đến mức lương dành cho nhân viên bán hàng. Vậy OTE là gì, cách tính ra sao và những lợi ích cho nhân viên là điều mà nhiều ứng viên đang quan tâm. Hãy cùng Mytour khám phá tất cả thông tin về khái niệm này qua bài viết dưới đây.

I. On Target Earnings – OTE có nghĩa là gì?
1. Định nghĩa OTE là gì?
OTE là viết tắt của On Target Earnings, chỉ phần thu nhập mà người lao động có thể nhận được khi hoàn thành các mục tiêu công việc. OTE còn được hiểu là mức thu nhập mà nhân viên đạt được sau khi hoàn tất công việc và mục tiêu được giao trong một khoảng thời gian nhất định.
Đối với nhân viên kinh doanh, thu nhập sẽ bao gồm lương cơ bản và hoa hồng. OTE sẽ tổng hợp cả hai khoản này cùng với một số khoản thu nhập bổ sung khác, tùy thuộc vào mục tiêu mà nhà tuyển dụng đề ra. Hiện nay, nhiều công ty áp dụng mức lương OTE để khuyến khích nhân viên hoàn thành mục tiêu đúng hạn hoặc vượt chỉ tiêu đề ra, giúp cho quản lý dễ dàng hơn trong việc đạt được các mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.
OTE thường được thanh toán một lần theo phần trăm hoa hồng. Ngoài ra, một số doanh nghiệp có thể trả lương OTE cho nhân viên dựa trên số giờ làm thêm trong tháng. Tùy vào tình hình kinh doanh và lĩnh vực hoạt động, các công ty sẽ quy định mức lương OTE phù hợp cho nhân sự của mình.

2. Minh họa về OTE
Chẳng hạn, trong một tin tuyển dụng cho vị trí nhân viên kinh doanh, mức OTE được đưa ra là 25 triệu/tháng, trong đó lương cố định là 5 triệu. Vậy lương cơ bản là 5 triệu, phần doanh thu từ bán hàng sẽ là 15 triệu. Các khoản thu nhập từ sinh lời chứng khoán hay những nguồn thu khác cũng có thể được coi là OTE.
Mức lương OTE sẽ được thống nhất giữa nhà tuyển dụng và ứng viên trong buổi phỏng vấn. Tuy nhiên, các nhà tuyển dụng cần chú ý không nên phóng đại về mức OTE trong quá trình tuyển dụng, rồi sau đó lại tăng chỉ tiêu công việc một cách không hợp lý hoặc giảm OTE sau khi ứng viên đã được nhận. Điều này là không đạo đức, gây tốn thời gian và ảnh hưởng tiêu cực đến người lao động, đồng thời làm giảm uy tín của doanh nghiệp.

II. OTE bao gồm những thành phần nào?
Trong tổng thu nhập của nhân viên kinh doanh, sẽ bao gồm lương cơ bản và các khoản thu nhập khác như hoa hồng, doanh số. Đối với nhóm bán hàng, OTE sẽ tính lương cơ bản cộng với phần trăm hoa hồng dựa trên doanh thu từ sản phẩm đã bán. Trong khi đó, OTE của bộ phận vận hành sẽ gồm lương cơ bản và khoản thưởng khi hoàn thành các mục tiêu của công ty.

III. Làm thế nào để tính thu nhập theo On-target earnings (OTE)?
OTE được xác định dựa trên doanh thu mà doanh nghiệp đạt được và kinh nghiệm của nhân viên. Dưới đây là phương pháp tính OTE chính xác nhất.
Xác định mức lương cơ bản cho vị trí công việc
Để xác định OTE, trước tiên, nhà quản lý cần thiết lập mức lương cơ bản cho vị trí công việc này. Đây là khoản thu nhập mà nhân viên sẽ nhận khi chính thức trở thành nhân sự của công ty.

Xác định doanh số cho nhân viên
Cấp quản lý cần đưa ra hạn ngạch mà nhân viên phải đạt được để nhận được OTE. Thông thường, hạn ngạch này được xác định bằng một phần năm doanh số bán hàng theo năm và kinh nghiệm làm việc của nhân viên. Một phương pháp tính OTE khác thường thấy là dựa vào phần trăm doanh số bán hàng, thường từ 5 đến 10 phần trăm.
Hạn ngạch cũng có thể được xác định dựa trên KPI của tháng trước đó, có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào điều kiện thị trường, quy mô kinh doanh và kinh nghiệm của nhân viên. Điều quan trọng là phải đạt được phần trăm hoa hồng, đồng thời thúc đẩy khả năng của nhân viên phát triển tốt hơn trong các tháng tới.

Xác định mục tiêu mà công ty hướng đến
Việc thiết lập hạn ngạch cho nhân viên phải dựa trên các mục tiêu mà công ty đặt ra, có thể theo tháng, quý hoặc năm. Đây cũng là cách để xác định OTE cho khối điều hành và các bộ phận gián tiếp sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về mục tiêu mà các nhà quản trị thường đề ra:
- Xây dựng quy trình QA nhằm phát triển sản phẩm của doanh nghiệp
- Phát triển các bộ phận mới để mở rộng quy mô nhân sự và thu hút thêm nhiều nhân viên tiềm năng
- Tăng cường năng suất của doanh nghiệp theo tiêu chí đã đề ra

Tính tổng lương cơ bản và hoa hồng mà nhân viên đã đạt được
Khi nhà quản lý đã thiết lập được mức cơ bản và OTE theo kế hoạch, có thể cộng lại để tính toán gói OTE cho doanh nghiệp. Công thức OTE hoàn chỉnh cho các khối kinh doanh được xác định như sau:
- Đối với bộ phận bán hàng, nhân viên kinh doanh: OTE = lương cơ bản + hoa hồng theo doanh thu đạt được
- Đối với bộ phận điều hành và gián tiếp sản xuất: OTE = lương cơ bản + thưởng

IV. Những lợi ích của OTE là gì?
Hiểu rõ OTE sẽ giúp chúng ta nhận ra những giá trị mà OTE mang lại cho doanh nghiệp. Nó không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu đúng hạn mà còn tạo động lực cho nhân viên hoàn thành công việc với hiệu suất cao nhất. Các lợi ích cụ thể của OTE bao gồm:
1. Tăng cường động lực làm việc
Khi doanh nghiệp đặt ra những mục tiêu rõ ràng và kèm theo phần thưởng hợp lý, nhân viên sẽ biết rõ những hành động cần thực hiện để đạt được mục tiêu đó. Điều này không chỉ khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn mà còn có thể dẫn đến những kết quả bất ngờ.

2. Nâng cao hiệu suất công việc
Khi OTE đạt được kỳ vọng của nhân viên, nó sẽ trở thành động lực thúc đẩy và nâng cao năng suất làm việc. Để đạt được kết quả công việc tốt nhất, những nhân viên này sẽ lên kế hoạch làm việc một cách chi tiết nhất, giúp hoàn thành mục tiêu nhanh chóng.

3. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên với công ty
Một mức OTE hợp lý sẽ giúp nhân viên đạt được thu nhập như mong đợi. Khi có tài chính ổn định, nhân viên sẽ cảm thấy hào hứng và yêu thích công việc của mình, luôn sẵn sàng hoàn thành mục tiêu đúng thời hạn. Những yếu tố này góp phần tạo nên sự gắn bó lâu dài giữa nhân viên với công việc và doanh nghiệp, mang lại năng lượng tích cực trong công việc.

V. Trong thông tin tuyển dụng, có nên đề cập đến OTE?
Những vị trí có mức lương OTE thường có tính biến động. Vậy liệu nhà tuyển dụng có nên ghi rõ thông tin này hay không? Liệu mức lương không ổn định có đủ sức hấp dẫn ứng viên hay chỉ khiến họ cảm thấy lo ngại và thiếu lòng tin?
Tuy nhiên, Mytour khuyến nghị rằng nhà tuyển dụng nên công bố OTE trong thông tin tuyển dụng của họ. Thông tin rõ ràng sẽ thu hút những ứng viên có kinh nghiệm và thực sự quan tâm đến vị trí đó. Ví dụ, mức lương OTE 25 triệu đồng sẽ thu hút sự chú ý của nhiều ứng viên hơn so với mức lương 5 triệu đồng mỗi tháng. Như vậy, OTE cũng là một yếu tố hấp dẫn để ứng viên kỳ vọng vào mức thu nhập mà họ có thể đạt được khi làm việc hết sức mình.

Tuy nhiên, khi đưa ra mức OTE, nhà quản trị cần chú ý rằng đây là con số mà nhân viên đã đạt được trong quá trình làm việc. Các nhà quản lý cũng nên hỗ trợ nhân viên để họ có thể đạt được mức lương kỳ vọng. Cần tránh việc công bố con số OTE không thực tế, quá cao so với khả năng thực tế và không phù hợp với nhu cầu thị trường, đặc thù sản phẩm hoặc tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
OTE là một thuật ngữ quan trọng mà bất kỳ nhân viên kinh doanh nào cũng cần hiểu rõ. Nó không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tìm kiếm được nhân tài cho công ty.
Ngoài OTE, nhà tuyển dụng có thể đề cập đến một số yếu tố khác để thu hút nhân sự, chẳng hạn như chính sách phúc lợi tốt, quà tặng trong các dịp lễ, chế độ ăn ca, lộ trình tăng lương rõ ràng, hoặc du lịch nghỉ phép cùng công ty… Những thông tin này có thể làm tăng sự chú ý của nhân sự đến tin tuyển dụng và nâng cao uy tín cho doanh nghiệp.

Trên đây là toàn bộ thông tin giải đáp cho câu hỏi OTE là gì và cách tính OTE một cách chính xác mà mọi nhân viên kinh doanh cần biết. Ngành bán hàng có mức lương khá cao và đang có nhu cầu nhân lực rất lớn. Hy vọng rằng những thông tin vừa cung cấp sẽ giúp bạn nhận diện được doanh nghiệp nào có chế độ đãi ngộ tốt và mức lương hấp dẫn, phù hợp với mong muốn của bạn. Đừng quên theo dõi Mytour để cập nhật các thông tin việc làm mới nhất nhé!
Phạm Hiền