Key Takeaway |
---|
1. Out of order: Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả đồ dùng, máy móc bị hư hỏng, hay không thể sử dụng được. 2. Vị trí cụm từ ‘out of order’ thường đứng sau động từ ‘to be’ trong câu 3. Các cụm từ đồng nghĩa:
|
Out of order nghĩa là gì?
Người học có thể dễ dàng nhận thấy cụm từ ‘out of order’ được kết hợp từ hai thành phần đó là ‘out of’ và ‘order’. Trong khi danh từ ‘order' mang nghĩa trật tự, thứ tự.
Ví dụ:
This coffee machine is out of order so I haven’t had my morning coffee yet. (Vì máy pha cà phê bị hỏng nên mình vẫn chưa có cà phê cho buổi sáng).
I cannot believe the copy machine is out of order again. (Tôi không thể tin được máy photocopy này lại hỏng nữa rồi).
I cannot shut down my laptop, I guess it is out of order now. (Tôi không tắt được laptop, tôi đoán chắc là nó đã bị hư).
Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ out of order trong câu
Cụm từ ‘out of order’ thường được dùng như một tính từ, thường có vị trí sau động từ ‘to be’ trong câu:
To be + out of order |
Cách dùng:
Cụm từ ‘out of order’ thường được sử dụng trong 3 trường hợp phổ biến sau:
- Dùng để miêu tả đồ vật, máy móc bị hư hỏng, không còn sử dụng được nữa
Ví dụ: I have not received your response for a day. Is your phone out of order? (Đã một ngày rồi mà tôi vẫn chưa nhận được phản hồi của bạn, có phải điện thoại bạn bị hỏng rồi không?)
- Dùng để diễn tả những hành động không tuân theo quy định, luật lệ
Ví dụ: Proposals to amend the tax laws were ruled out of order by legal advisers (Các đề xuất sửa đổi luật thuế đã bị các cố vấn pháp lý cho là không hợp lệ)
- Dùng để miêu tả những hành động, hành vi không phù hợp, có thể gây ra những tình huống không vui hoặc tức giận cho người nghe (thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày trong tiếng Anh Anh).
Ví dụ: His behaviour in the meeting was out of order. (Hành vi của anh ấy trong cuộc họp thật không chấp nhận được).
Một số cụm từ đồng nghĩa với ‘out of order’ trong tiếng Anh
Out of whack- Theo từ điển Cambridge: not operating correctly or looking right- Dịch nghĩa: dùng để miêu tả những vật không được vận hành đúng cách hoặc nhìn không được tốt- Ví dụ: The system is clearly out of whack. (Hệ thống này rõ ràng không còn hoạt động chính xác).
On the blink- Theo từ điển Cambridge: when a machine is on the blink, it is not working correctly- Dịch nghĩa: miêu tả những đồ vật bị hư hỏng, không còn hoạt động đúng cách
- Ví dụ: The washing machine is on the blink again. (Cái máy giặt này lại hỏng nữa rồi)
On the fritz
- According to the Cambridge dictionary: broken or not functioning
- Translation: describing items that are broken
- Example: Our fridge is out of order. We should not buy more food. (Tủ lạnh của chúng ta bị hỏng. Chúng ta không nên mua thêm đồ ăn.)
Out of kilter
- According to the Cambridge dictionary: in a state of not working well
- Translation: not in a state of normal operation
- Example: Long flights throw my sleeping pattern out of kilter for days. (Những chuyến bay dài thường làm hỏng giấc ngủ của tôi trong vài ngày.)
Bài tập áp dụng và đáp án
Đáp án:
1.out of order
2.out of kilter
3.on the blink
4. out of order
5. on the fritz
6. out of kilter
7. on the fritz
8. out of order
9. out of order
10. on the fritz