Key takeaways |
---|
|
Out of the blue là gì?
Nguồn gốc và cách sử dụng
Cụm từ này có thể được dùng với chức năng như tính từ hoặc trạng từ, để mô tả một hành đồng bất ngờ. Một số ví dụ:
Out of the blue, she received a job offer from a prestigious company that is so hard to get to . (Bất ngờ, cô ấy nhận được một lời đề nghị công việc từ một công ty danh tiếng.)
The news of his promotion came out of the blue. (Thông tin về việc thăng chức của anh ta đến một cách bất ngờ.)
I hadn't seen him in years, and then he called me out of the blue. (Tôi đã không gặp anh ta trong nhiều năm, và sau đó anh ta gọi điện thoại cho tôi một cách bất ngờ.)
Her sudden resignation was totally out of the blue for the entire team. (Sự từ chức đột ngột của cô ấy hoàn toàn bất ngờ với toàn bộ đội ngũ.)
Các cách diễn đạt tương đương
Unforeseen
Phát âm /ˌʌn.fɔːrˈsiːn/
Ví dụ:
An unforeseen event disrupted our plans for the day, leaving us astonished and perplexed.
(Một sự kiện không lường trước đã phá vỡ kế hoạch của chúng tôi trong ngày, khiến chúng tôi ngạc nhiên và hoang mang.)
From nowhere
Phát âm /frɒm ˈnəʊˌweər/
Ví dụ: From nowhere, a brilliant idea struck her mind during the mundane meeting, inspiring everyone present. (Đột nhiên, một ý tưởng tuyệt vời nảy vào đầu cô ấy trong cuộc họp nhàm chán, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người có mặt.)
Without warning
Phát âm /wɪˈðaʊt ˈwɔː.nɪŋ/
Ví dụ: Without warning, the storm hit, causing chaos and forcing everyone to take immediate shelter. (Không có cảnh báo, cơn bão đến, gây ra hỗn loạn và buộc mọi người phải tìm nơi trú ẩn ngay lập tức.)
Abruptly
Phát âm /əˈbrʌpt.li/
Ví dụ: Abruptly, a power outage plunged the city into darkness during the important event.
(Đột ngột và không mong đợi, mất điện đẩy thành phố vào bóng tối trong sự kiện quan trọng.)
Unexpectedly
Phát âm /ˌʌn.ɪkˈspɛk.tɪd.li/
Ví dụ: An unexpectedly appeared opportunity propelled her career forward, changing her life's trajectory dramatically. (Xuất hiện không mong đợi: Một cơ hội xuất hiện không mong đợi đã đẩy sự nghiệp của cô ấy tiến lên, thay đổi đáng kể quỹ đạo cuộc đời cô.)
Caught somebody unawares
Phát âm /kɔːt ˈsʌmbədi ˌʌnəˈweəz/
Ví dụ: The news of the sudden company closure caught us unawares, leaving employees uncertain. (Tin tức về sự đóng cửa đột ngột của công ty đã làm chúng tôi bất ngờ, gây nên sự mông lung trong nhân viên.)
Ngữ cảnh thực tế
Nhận một món quà bất ngờ, không được báo trước, hay tại thời điểm mà không có dịp gì đặc biệt, khiến người nhận cảm thấy ngạc nhiên:
Tom: "Look what I found in my mailbox today!" (Nhìn cái gì tớ tìm thấy trong hòm thư này!)
Emily: "A gift? Who could have sent it?" (Một món quà à? Ai có thể đã gửi nó nhỉ?)
Tom: "I have no idea. It came completely out of the blue. Perhaps one of my friends wanted to surprise me, but I can't think of any reason." (Tớ không rõ nữa. Nó đến hoàn toàn đột ngột. Có thể là một người bạn nào đó muốn làm tớ bất ngờ, nhưng mà chẳng có lí do gì cả. )
Dịch nghĩa:
Bất ngờ gặp lại một người quen đã lâu ngày, tại một địa điểm ngẫu nhiên, khi mà không có một cuộc hẹn nào được sắp đặt trước:
Sarah: "I bumped into John at the grocery store today." (Tôi đã gặp lại John ở cửa hàng tạp hóa hôm nay.)
Emma: "Really? How long has it been?" (Thật sao? Đã bao lâu rồi?)
Sarah: "Years. It was so unexpected, just like running into him out of the blue. It was really nice seeing him again. We're also planning to grab coffee next week to catch up." (Nhiều năm rồi. Thật là bất ngờ, như gặp anh ấy đột ngột. Gặp lại anh ấy thật là vui. Bọn tớ định tuần tới sẽ đi uống cà phê cập nhật tình hình.)
Bài tập áp dụng
1. Unexpectedly, her childhood friend from another city appeared at her doorstep, carrying a bouquet of flowers and a heartwarming smile, instantly brightening Emily's day.
2. Yesterday, John finished the marathon out of the blue! He's trained for it for months. He even hired a trainer to help him.
3. As they walked hand in hand, a colorful hot air balloon descended from nowhere, creating a magical moment that neither Mark nor Lisa could have anticipated.
4. Suddenly, the phone rang. Sarah tried to think who would call in the middle of the night. After a minute, she decided to just ignore it.
Đáp án
Trong những ví dụ trên, câu thứ nhất, thứ ba và thứ tư đều minh họa cho việc sử dụng cụm từ, vì những sự kiện diễn ra đều không ngờ đến: một người bạn từ thời thơ ấu đột ngột xuất hiện, một chiếc khinh khí cầu đột ngột hạ xuống, và điện thoại đổ chuông giữa đêm. Riêng câu thứ hai không phù hợp, vì việc John hoàn thành chặng marathon là điều có thể dễ dàng nhận thấy, khi anh ấy đã tập luyện hàng tháng.
Tóm tắt
Tham khảo
“Từ điển Cambridge | Từ điển Anh, dịch và Từ điển từ đồng nghĩa.” @CambridgeWords, 19 Tháng Bảy 2023, dictionary.cambridge.org/. Truy cập ngày 13 Tháng Tám 2023.
Ammer, Christine. Từ điển Heritage Mỹ về thành ngữ: Cụm từ và diễn đạt tiếng Anh Mỹ. HMH, 2013.