1. Out of the frying pan and into the fire là cái gì?
Out of the frying pan and into the fire thường được dùng để miêu tả tình huống khi một cá nhân hoặc một tình huống trốn thoát khỏi một vấn đề khó khăn hoặc nguy hiểm, nhưng sau đó họ rơi vào một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm khác, thường là tệ hơn. Thành ngữ này phản ánh ý nghĩa của việc tránh né một vấn đề nhưng lại dẫn đến vấn đề khác.
Ví dụ 1:
- Alice: I couldn’t stand working for my old boss anymore, so I quit my job. Tôi không thể chịu đựng nữa khi làm việc cho sếp cũ của mình, nên tôi đã từ chối công việc.
- Bob: That’s a big decision. What are you going to do now? Đó là một quyết định lớn. Bây giờ bạn sẽ làm gì?
- Alice: Well, I thought I’d find a new job, but it turns out my new boss is even worse. I went out of the frying pan and into the fire. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tìm công việc mới, nhưng hóa ra sếp mới của tôi lại tồi tệ hơn. Tôi như lâm vào cảnh ra khỏi chảo lửa mà lại vào lò lửa.
Ví dụ 2:
- Mark: I wanted to get away from all the noise in the city, so I moved to the countryside. Tôi muốn trốn thoát khỏi cái ồn ào ở thành phố, nên tôi chuyển đến vùng nông thôn.
- Sarah: That sounds peaceful. How’s life there? Nghe có vẻ yên bình. Cuộc sống ở đó thế nào?
- Mark: Well, I thought it would be quiet, but my new neighbors have roosters that start crowing at dawn. I went out of the frying pan and into the fire. Tôi nghĩ nó sẽ yên tĩnh, nhưng hàng xóm mới của tôi lại nuôi gà trống và chúng bắt đầu kêu vào buổi sáng. Tôi như ra khỏi phiền phức nhưng lại rơi vào nơi khác phiền hơn.
Ví dụ 3:
- Linda: My old apartment had so many problems, so I moved into a new one. Căn hộ cũ của tôi có quá nhiều vấn đề, nên tôi chuyển đến một căn hộ mới.
- Tom: Is the new place better? Căn hộ mới có tốt hơn không?
- Linda: It’s more expensive, and the landlord is always bothering me. I feel like I went out of the frying pan and into the fire. Nó đắt hơn và chủ nhà luôn làm phiền tôi. Tôi cảm thấy như mình ra khỏi lò mà lại vào ổ lửa.
Ví dụ 4:
- James: I switched to a different cable TV provider because I was unhappy with my old one. Tôi chuyển sang một nhà cung cấp truyền hình cáp khác vì tôi không hài lòng với nhà cung cấp cũ của mình.
- Sophie: How’s the new one working out for you? Cái mới hoạt động thế nào với bạn?
- James: Well, the old one had bad customer service, but the new one’s channels are constantly having technical problems. I went out of the frying pan and into the fire. Vậy, nhà cung cấp cũ có dịch vụ khách hàng kém, nhưng kênh của nhà cung cấp mới liên tục gặp vấn đề kỹ thuật. Tôi cảm thấy mình như ra khỏi lò mà lại vào ổ lửa.
Ví dụ 5:
- John: I thought taking this new job would give me more free time, but I’m even busier than before. Tôi nghĩ rằng việc làm mới này sẽ mang lại cho tôi nhiều thời gian rảnh hơn, nhưng tôi lại bận rộn hơn trước.
- Lisa: That’s surprising. What’s keeping you so busy? Thật là đáng ngạc nhiên. Điều gì khiến bạn bận rộn đến vậy?
- John: The new job has longer hours and more responsibilities. It’s like I went out of the frying pan and into the fire. Công việc mới có thời gian làm việc dài hơn và nhiều trách nhiệm hơn. Nó giống như tôi ra khỏi ổ lửa và vào lò lửa.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Out of the frying pan and into the fire khác nhau
Câu thành ngữ nổi tiếng này, cùng với một số câu tục ngữ tương tự từ châu Âu, cuối cùng có nguồn gốc từ một thành ngữ Hy Lạp xoay quanh ý tưởng chuyển từ tình huống nguy hiểm này sang một tình huống nguy hiểm khác. Trường hợp sớm nhất biết đến được biết đến của biểu đạt này có thể tìm thấy trong một bài thơ của Germanicus Caesar trong Tuyển tập Hy Lạp.
Trong bài thơ này, thành ngữ được áp dụng cho một con thỏ cố gắng trốn thoát khỏi một con chó đuổi theo bằng cách nhảy xuống biển, chỉ để bị bắt bởi một ‘chó biển’. Bằng tiếng Latin, một khái niệm tương tự được truyền đạt là ‘He runs on Scylla, wishing to avoid Charybdis’ (incidit in scyllam cupiens vitare charybdim).
Trường hợp đầu tiên ghi nhận về việc sử dụng phiên bản hiện đại của thành ngữ này trong tiếng Anh là của Thomas More trong một cuộc chiến tranh giành sách với William Tyndale. Trong tác phẩm “The Confutacyon of Tyndales Answere” (1532) của More, ông cho rằng đối thủ của mình đã “thông minh di chuyển mình ra khỏi chảo nóng nhưng lại rơi vào lửa lớn.”
3. Cách sử dụng Idiom Out of the frying pan and into the fire khác nhau
3.1. Từ khó khăn này đến khó khăn khác
Chuyển từ tình huống khó khăn/sự nguy hiểm này sang tình huống khó khăn/sự nguy hiểm khác.
Eg: Sau khi thoát nạn trong trận động đất, những người tị nạn lại phải đối mặt với tình huống khó khăn hơn khi họ gặp phải thiếu thốn thực phẩm nghiêm trọng và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
3.2. Từ vấn đề nhỏ sang vấn đề lớn khác nhau
Chuyển từ một vấn đề nhỏ hoặc khó nhằn sang một vấn đề lớn hoặc khó khăn hơn.
Eg: Tôi nghĩ rằng việc sửa mái nhà rỉ nước sẽ là một việc nhỏ, nhưng khi các thợ xây bắt đầu làm việc, họ phát hiện ra rằng mái nhà có thiệt hại nước nặng ở gác xép. Chúng tôi đã rơi vào tình huống khó khăn hơn với các chi phí sửa chữa không mong đợi.
3.3. Rơi vào tình huống xấu sau khi ra quyết định
Diễn đạt việc tạo ra một tình huống xấu hơn sau khi thực hiện một hành động hoặc quyết định.
Eg: Khi tôi bán xe ô tô của mình để mua một chiếc rẻ hơn, tôi không nhận ra rằng chiếc xe rẻ hơn sẽ có liên tục vấn đề cơ học. Tôi như đã ra khỏi nồi mà vào lửa với các hóa đơn sửa chữa không mong đợi.
3.4. Thoát khỏi tình huống cũ nhưng lại đối mặt khó khăn mới
Ám chỉ việc thoát khỏi một tình huống khó khăn và sau đó tình huống mới cũng không dễ dàng.
Eg: Việc bỏ công việc căng thẳng là một sự giải thoát, nhưng việc bắt đầu kinh doanh riêng của tôi lại đòi hỏi rất nhiều. Tôi như đã ra khỏi nồi mà vào lửa với việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
3.5. Tình huống không mong muốn này đến một tình huống khó khăn khác
Thể hiện việc chuyển từ một vấn đề hoặc tình huống không mong muốn này đến một tình huống khó khăn khác.
Eg: Chúng tôi nghĩ rằng việc chuyển đến một thành phố khác sẽ giải quyết được vấn đề, nhưng chi phí sống cao và cuộc sống nhanh chóng ở đây đã khiến nó cảm giác như chúng tôi đã ra khỏi nồi mà vào lửa.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Out of the frying pan and into the fire
- John: I was so relieved to finally finish my exams and graduate from college. I thought I would have more free time now. Tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm khi cuối cùng tôi đã hoàn thành kỳ thi và tốt nghiệp đại học. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ có nhiều thời gian rảnh hơn bây giờ.
- Sarah: That sounds great! What are your plans for the summer? Nghe có vẻ tốt! Kế hoạch của bạn cho mùa hè là gì?
- John: Well, I decided to take on an internship to gain some work experience. But, as it turns out, the internship is even more demanding than my studies. It’s like I went out of the frying pan and into the fire. Chà, tôi quyết định tham gia một chương trình thực tập để tích lũy kinh nghiệm làm việc. Nhưng nguyên nhân là, thực tập lại đòi hỏi nhiều hơn cả việc học tập. Giống như tôi đã ra khỏi nồi mà lại vào lửa.
- Sarah: Oh, that’s tough! But at least it will be valuable experience for your future career. Ôi, điều đó khá khó khăn! Nhưng ít nhất nó sẽ là một kinh nghiệm quý báu cho tương lai nghề nghiệp của bạn.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Out of the frying pan and into the fire
Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với Out of the frying pan and into the fire:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
From bad to worse | Tình huống trở nên tồi tệ hơn. | His health went from bad to worse. |
From one problem to another | Chuyển từ một vấn đề sang một vấn đề khác. | She’s constantly going from one problem to another. |
From one difficulty to another | Chuyển từ một khó khăn sang khó khăn khác. | Their journey was filled with from one difficulty to another. |
From one disaster to another | Liên tục gặp phải các tình huống khó khăn, thất bại. | Their project has been a series of disasters. |
Going from bad to worse | Tình huống trở nên tồi tệ hơn. | The company’s financial situation is going from bad to worse. |
Jumping from the frying pan into the fire | Ra khỏi một vấn đề để rơi vào vấn đề khó khăn khác. | She thought changing jobs would solve her problems, but she jumped from the frying pan into the fire. |
Leaping from the frying pan into the fire | Ra khỏi một vấn đề để rơi vào vấn đề khó khăn khác. | The decision to move to a new city seemed like a good idea, but it turned out to be leaping from the frying pan into the fire. |
From one crisis to another | Chuyển từ một tình huống khủng hoảng sang tình huống khủng hoảng khác. | The country seems to be moving from one crisis to another. |
From one dilemma to another | Chuyển từ một tình huống tiến vào đề bài hoặc tình huống khó xử khác. | Their relationship is full of moving from one dilemma to another. |
From one predicament to another | Chuyển từ một tình huống khó khăn này sang tình huống khó khăn khác. | He always finds himself moving from one predicament to another. |
From one setback to another | Liên tục gặp phải các sự cố hoặc trở ngại. | His career has been a series of moving from one setback to another. |
From one trouble to another | Chuyển từ một tình huống khó khăn này sang tình huống khó khăn khác. | She’s been going from one trouble to another lately. |
From the frying pan into the fire | Ra khỏi một tình huống khó khăn này để rơi vào tình huống khó khăn khác. | Trying to escape one problem, she went from the frying pan into the fire. |
Jump out of the frying pan into the fire | Ra khỏi một tình huống khó khăn này để rơi vào tình huống khó khăn khác. | They thought they were jumping out of the frying pan into the fire when they changed jobs. |
Trading one problem for another | Đổi một vấn đề khó khăn này để có vấn đề khó khăn khác. | It feels like they’re just trading one problem for another. |
From one bad situation to another | Chuyển từ một tình huống khó khăn này sang tình huống khó khăn khác. | Their life seems to be going from one bad situation to another. |
From one bind to another | Liên tục gặp phải các tình huống khó xử. | He’s always getting himself from one bind to another. |
From one difficult situation to another | Chuyển từ một tình huống khó khăn này sang tình huống khó khăn khác. | Their journey was full of moving from one difficult situation to another. |
From one hot water to another | Liên tục gặp phải các tình huống khó khăn, khủng hoảng. | His business is going from one hot water to another. |
From one mess to another | Chuyển từ tình huống lộn xộn này sang tình huống lộn xộn khác. | Their relationship has been a series of moving from one mess to another. |
From one pickle to another | Chuyển từ tình huống khó xử này sang tình huống khó xử khác. | He always finds himself from one pickle to another. |
From one tight spot to another | Chuyển từ một tình huống khó khăn này sang tình huống khó khăn khác. | Their business has been going from one tight spot to another. |
Out of the frying pan, into the fire | Ra khỏi một tình huống khó khăn này để rơi vào tình huống khó khăn khác. | They thought moving to a new city would solve their problems, but it turned out to be out of the frying pan, into the fire. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Out of the frying pan and into the fire
Dưới đây là các từ, cụm từ trái nghĩa với Out of the frying pan and into the fire:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
From bad to better | Chuyển từ tình huống xấu sang tình huống tốt hơn. | After a rough start, things are going from bad to better. |
From bad to good | Chuyển từ tình huống xấu sang tình huống tốt. | Her life has turned from bad to good. |
From chaos to order | Chuyển từ tình huống hỗn loạn sang tình huống gọn gàng, có trật tự. | They managed to transform the workplace from chaos to order. |
From danger to safety | Chuyển từ tình huống nguy hiểm sang tình huống an toàn. | The evacuation plan successfully got everyone from danger to safety. |
From darkness to light | Chuyển từ tình huống tối tăm sang tình huống sáng sủa. | Her life took a turn from darkness to light. |
From despair to hope | Chuyển từ tình huống tuyệt vọng sang tình huống hy vọng. | With the support of her friends, she went from despair to hope. |
From failure to success | Chuyển từ tình huống thất bại sang tình huống thành công. | After a lot of hard work, he went from failure to success. |
From loss to gain | Chuyển từ tình huống mất mát sang tình huống thu lợi. | Their investment strategy turned from loss to gain. |