1. Out of this world là gì?
Out of this world: Tuyệt vời, vượt ra ngoài sự tưởng tượng, không có gì là không thể.
Out of this world là một cụm từ tiếng Anh dùng để miêu tả một điều gì đó rất tuyệt vời, không thể tin được hoặc đặc biệt hấp dẫn. Cụm từ này thường được sử dụng để khen ngợi hoặc mô tả một trải nghiệm, sự kiện hoặc sản phẩm đặc biệt ấn tượng, không giống bất kỳ ai hoặc vượt ra ngoài những gì mọi người mong đợi.
Eg:
- The performance of the orchestra was out of this world. I’ve never heard such beautiful music before. (Bữa biểu diễn của dàn nhạc thì thật là tuyệt vời. Tôi chưa bao giờ nghe được âm nhạc đẹp như vậy trước đây.)
- The view from the mountaintop was out of this world, with the sun setting behind the horizon. (Cảnh đẹp từ đỉnh núi thật là không giống ai, với mặt trời lặn sau đường chân trời.)
- This dessert is out of this world! I can’t believe how delicious it is. (Món tráng miệng này thì thật là không giống ai! Tôi không thể tin được là nó lại ngon đến vậy.)
2. How to use Out of this world in English
The phrase Out of this world is used as an adjective, adverb, and modifier in a sentence. This idiom belongs to colloquial language, lacks formal tone, and is commonly used in spoken communication.
For example:
- The fireworks display on New Year’s Eve was out of this world. (Bữa biểu diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa thật là tuyệt vời.)
- The food at that new restaurant is out of this world. (Món ăn ở nhà hàng mới đó thật là tuyệt vời.)
- The talented young singer’s performance was out of this world, and the audience gave her a standing ovation. (Bữa biểu diễn của nữ ca sĩ trẻ tài năng thật là xuất sắc, và khán giả đã đứng lên tặng cô tiết tấn.)
3. Origin of the idiom out of this world
The phrase Out of this world originated in the 19th century and has been widely used in written works and conversations for centuries. Stemming from describing astronomical phenomena and outer space, this phrase is also used metaphorically to express profound or unimaginable impressions.
Based on its origin, out of this world (transcending this world) relates to exploring and anticipating a distant, unimaginable world. Subsequently, this phrase became an intriguing way to express the wonder and uniqueness of experiences and events.
4. Synonyms for the idiom Out of this world
Amazing: Outstanding
Eg: The performance was outstanding, and the audience loved it.
Incredible: Unbelievable
Eg: The view from the mountaintop was extraordinary.
Exceptional: Outstanding, remarkable
Eg: The chef prepared a remarkable meal for our anniversary.
Phenomenal: Remarkable, exceptional
Eg: The success of the new product has been nothing short of remarkable.
Fantastic: Amazing, marvelous
Eg: The party was amazing; everyone had a wonderful time.
Spectacular: Magnificent, stunning
Eg: The fireworks show was truly magnificent.
Incomparable: Beyond comparison
Eg: Her talent is unparalleled; she’s one of a kind.
Astounding: Amazing, astonishing
Eg: The scientific discovery was astonishing and revolutionized our understanding of the universe.
Mind-blowing: Shocking, particularly astonishing
Eg: The level of detail in the artwork was particularly astonishing.
Unbelievable: Không thể tin được
Eg: The story of her journey to success is beyond belief.
5. Những từ/ cụm từ đối nghịch với thành ngữ Out of this world
Ordinary: Bình thường, thông thường
Eg: The meal we had at the restaurant was quite ordinary.
Mediocre: Trung bình, không nổi bật
Eg: The movie received mediocre ratings from critics.
Commonplace: Phổ biến, điều thường gặp
Eg: The weather in this area is quite mundane.
Mundane: Bình thường, không hấp dẫn
Eg: His daily activities are rather ordinary.
Unimpressive: Không gây ấn tượng
Eg: The presentation was unremarkable and lacked creativity.
Eg: It was just a run-of-the-mill shopping experience.
Average: Trung bình, không đáng chú ý
Eg: The hotel room was clean but fairly ordinary.
Lackluster: Thiếu sức sống, không có sự hấp dẫn
Eg: The performance was lackluster and failed to impress.
Eg: The party lacked vibrancy.
Inferior: Thấp kém, không đạt chuẩn
Eg: The quality of the product fell short of expectations.
Dull: Nhàm chán, thiếu sự hấp dẫn
Eg: The lecture was tedious, and I struggled to stay engaged.
6. Dialogue in English with the idiom Out of this world
6.1. Dialogue 1
- John: Have you tried the new restaurant downtown?
- Alice: Yes, I went there last night. The food was out of this world!
- John: That’s great to hear. I’ve heard the chef is really talented.
- Alice: Absolutely! It’s not just the taste; the presentation was phenomenal too.
- John: I’ll have to check it out. Thanks for the recommendation.
- Alice: No problem, you won’t be disappointed!
Translation
6.2. Dialogue 2
- Emily: Did you watch the performance last night? It was out of this world!
- Michael: I missed it, unfortunately. What made it so amazing?
- Emily: The dancers were incredibly talented, and the choreography was out of this world. Plus, the music was so powerful!
- Michael: Sounds like an unforgettable experience. I wish I could have been there.
- Emily: Definitely, I’ve never seen anything like it before. You should definitely come next time!
Translation
- Emily: Bạn đã xem buổi biểu diễn tối qua chưa? Nó thực sự tuyệt vời!
- Michael: Tiếc rằng tôi đã bị bỏ lỡ. Tại sao nó lại thú vị đến vậy?
- Emily: Những người nhảy múa thực sự tài năng, và kịch bản múa rất xuất sắc. Ngoài ra, âm nhạc cũng rất mạnh mẽ!
- Michael: Nghe có vẻ như là một trải nghiệm khó quên. Tôi ước gì tôi có thể ở đó.
- Emily: Chắc chắn, tôi chưa bao giờ thấy cái gì đó như vậy trước đây. Bạn nhất định nên đến lần tới!
7. Other phrases with out of
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Out of the blue | Đột ngột, bất ngờ, không có dấu hiệu trước đó | She received a job offer out of the blue. (Cô bất ngờ nhận được lời mời làm việc.) |
Out of reach | Ngoài tầm với, không thể đạt tới | The high shelf was out of reach, so he couldn’t get the book. (Chiếc kệ cao nằm ngoài tầm với nên anh không thể lấy được cuốn sách.) |
Out of control | Không kiểm soát, không thể kiểm soát | The fire quickly got out of control. (Ngọn lửa nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát.) |
Out of order | Bị hỏng, không hoạt động | The elevator is out of order; we’ll have to take the stairs. (Thang máy đang hỏng; chúng ta sẽ phải đi cầu thang bộ.) |
Out of date | Lỗi thời, không còn hiệu lực | This software is out of date and needs an update. (Phần mềm này đã lỗi thời và cần cập nhật.) |
Out of stock | Hết hàng, không còn tồn kho | I’m sorry, but the item you want is currently out of stock. (Rất tiếc, mặt hàng bạn muốn hiện đã hết hàng.) |
Out of touch | Mất liên lạc, không cập nhật thông tin | She’s been out of touch with her old friends for years. (Cô ấy đã mất liên lạc với những người bạn cũ của mình trong nhiều năm.) |
Out of place | Không đúng chỗ, không phù hợp | His casual attire seemed out of place at the formal event. (Trang phục thường ngày của anh ấy dường như không phù hợp tại sự kiện trang trọng.) |
Out of character | Trái với tính cách, hành vi thông thường | His aggressive reaction was out of character for him. (Phản ứng hung hăng của anh ta không giống với tính cách của anh ta.) |
Out of the ordinary | Không phải thông thường, đặc biệt | The way she solved the problem was out of the ordinary. (Cách cô ấy giải quyết vấn đề thật khác thường.) |