1. Naming in English
Certainly, many people are wondering how to name in English. Unlike Vietnamese names, when naming in English, we have some changes.
The structure of English names has 2 main parts that we need to pay attention to:
- First name: Phần tên
- Family name: Phần họ
In English, we read the first name first, then the last name. Even when using Vietnamese last names, the first name will still come before the last name.
For example: Jenny Huynh, Anna Dang,...
2. English names for boys alphabetically
Nếu bạn đang muốn tìm một cái tên tiếng Anh cho nam có bắt đầu bằng chữ nào đó, hãy lướt ngay xuống dưới đây.
2.1. Starting with the letter A
- Aiden: Có nghĩa là “lửa nhỏ”. Một cái tên cho con trai mạnh mẽ với chút ngọt ngào.
- Alex: Người bảo vệ nhân dân.
- Angus: Một thế mạnh.
- Andrew: Nam tính.
- Aaron: Sức mạnh to lớn.
2.1. Starting with the letter C
- Charlie: Người đàn ông tự do.
- Christian: Môn đồ của Đấng Christ.
- Cody: Hậu duệ của Oda.
- Connor: Người yêu của sói.
- Cole: Chiến thắng của nhân dân.
2.3. Khởi đầu bằng chữ D
- Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi.
- David: Yêu quý.
- Dylan: Người đàn ông của đại dương.
2.4. Bắt đầu từ chữ H
- Harry: Người cai trị quân đội.
- Henry: Người cai trị nhà.
- Hugo: Sự trong sạch trong tâm trí và tinh thần.
- Hunter: Một người thợ săn.
2.5. Bắt đầu với chữ J
- Jake: Người thay thế.
- Joel: Chúa sẽ sẵn sàng.
- John: Chúa nhân từ.
- Joshua: Chúa là sự cứu rỗi.
- Jesse: Món quà.
2.6. Bắt đầu từ chữ L
- Lucas: Tiếp theo là dạng tiếng Latinh phổ biến này của Luke có nghĩa là “từ Lucania”.
- Logan: Từ một họ của người Scotland có nghĩa là “nhỏ bé”, Logan bắt đầu nổi tiếng vào những năm 1970 một phần nhờ bộ phim khoa học viễn tưởng Logan’s Run.
- Leo: Đối với cậu bé hung dữ của bạn, cái tên mạnh mẽ nhưng ngọt ngào này có nghĩa là "sư tử".
- Legolas: Trong ngôn ngữ hư cấu của Sindarin, Legolas có nghĩa là “những chiếc lá xanh”, khiến nó trở thành một cái tên độc đáo khác lấy cảm hứng từ thiên nhiên.
- Linus: Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cây lanh", Linus là một tên em bé trong thần thoại Hy Lạp.
- Lorne: Từ một địa danh của Scotland và vị vua huyền thoại của Dál Riata, Loarn mac Eirc, Lorne là một cái tên khác gợi lên những ngọn đồi gồ ghề của Scotland.
2.7. Bắt đầu từ chữ M
- Michael: Michael xuất phát từ tên tiếng Do Thái có nghĩa là "ai giống Chúa?" và là một trong những tổng lãnh thiên thần của truyền thống Do Thái.
- Maverick: Tên này xuất phát từ từ tiếng Anh maverick, có nghĩa là “độc lập”.
- Maxwell: Maxwell, còn được viết tắt là Max, xuất phát từ họ của người Scotland có nghĩa là “Dòng suối của Mack”.
- Myrddin: Đây là dạng Merlin ban đầu trong tiếng Wales, rất có thể đến từ các yếu tố Celtic có nghĩa là “biển” và “thành lũy” hoặc “pháo đài”.
- Myron: Tên này có nghĩa là "dầu ngọt" hoặc "nước hoa" trong tiếng Hy Lạp.
Một số tên tiếng Anh cho nam theo thứ tự bảng chữ cái
2.8. Bắt đầu bằng chữ R
- Reuben: Kìa, một người con trai.
- Riley: Hậu duệ của Roghallach.
- Ryan: Nhà vua.
- Roman: Roma, một thành phố của Italy.
2.9. Bắt đầu bằng chữ T
- Troy
- Tristan: Sự xôn xao.
- Tyson: Một thương hiệu cứu hỏa.
2.10. Bắt đầu bằng chữ Z
- Zaid: Đây là cách viết biến thể của tên Zayd trong tiếng Ả Rập thông thường hơn, có nghĩa là “tăng lên”.
- Zeke: Là dạng viết tắt của Ezekiel, một cái tên trong Kinh thánh có nghĩa là “Chúa sẽ tăng cường sức mạnh”.
- Zephaniel: Cái tên này bắt nguồn từ truyền thuyết của đạo Judeo và đạo Hồi, nơi Zephaniel là một thiên thần. Nó kết hợp hai từ tiếng Do Thái có nghĩa là “ẩn náu” và “Chúa”.
- Zoilus: Ngọt ngào và đơn giản có nghĩa là "cuộc sống".
- Zvonimir: Tên tiếng Croatia này có nguồn gốc từ tiếng Slav thời Trung cổ có nghĩa “âm thanh, tiếng chuông” và “hòa bình, thế giới”.
3. Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cụ thể nhất
Nếu bạn muốn đặt tên tiếng Anh cho nam có ý nghĩa, gắn với gì đó thì có thể lựa chọn một trong cái tên dưới đây.
3.1. Tên biểu hiện ý nghĩa về sự trí tuệ cho nam
- Henry: Người cai trị quốc gia.
- Albert: Cao quý, sáng dạ.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vị vua muôn đời.
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
- Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
- Raymond: Người kiểm soát an ninh.
3.2. Các cái tên tiếng Anh thể hiện sức mạnh, dũng cảm
- Brian: Sức mạnh, quyền lực.
- Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính.
- Charles: Quân đội, chiến binh.
- Walter: Người chỉ huy quân đội.
- Dominic: Chúa tể.
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ.
- Vincent: Chinh phục.
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars.
- Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh.
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị.
- Richard: Thể hiện sự dũng mãnh.
3.3. Tên tiếng Anh liên quan đến tôn giáo cho nam
- Theodore: Món quà của Chúa.
- John: Chúa từ bi.
- Nathan: Món quà Chúa đã ban.
- Matthew: Món quà của Chúa.
- Gabriel: Chúa hùng mạnh.
- Raphael: Chúa chữa lành.
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Jerome: Người mang tên Thánh.
- Abraham: Cha của các dân tộc.
- Jonathan: Chúa ban phước.
- Timothy: Tôn thờ Chúa.
3.4. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa về hạnh phúc, may mắn cho nam
- Victor: Chiến thắng.
- Benedict: Được ban phước.
- Asher: Người được ban phước.
- Boniface: Có số may mắn.
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
- Edward: Người giám hộ của cải.
- Darius: Người sở hữu sự giàu có.
- Felix: Hạnh phúc, may mắn.
3.5. Các tên tiếng Anh thể hiện phẩm chất tốt cho nam
- Hubert: Đầy nhiệt huyết.
- Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng.
- Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
- Enoch: Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm.
- Clement: Nhân từ độ lượng.
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cụ thể
3.6. Các tên tiếng Anh cho nam dựa trên trò chơi
- Eat Bullets: Chuẩn bị ăn đạn đi. Một người chơi thách thức game thủ khác với những viên đạn.
- The Sickness: Căn bệnh đang đến.
- Shoot Kill: Nhấc súng lên là giết người.
- Collateral Damage: Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không tồn tại lâu.
- Mindless Killing: Đem đến một cái chết tự nhiên.
- Overkill: Khi tôi đã bắt đầu, không có gì có thể ngăn cản.
- Kill Spree: Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người, người chơi này sẽ giết tất cả mọi người.
3.7. Tên tiếng Anh dựa trên vẻ ngoài của nam
- Bevis: Anh chàng đẹp trai.
- Flynn: Người tóc đỏ.
- Duane: Chú bé tóc đen.
- Kieran: Cậu bé tóc đen.
- Venn: Đẹp trai.
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ.
- Bellamy: Người bạn đẹp trai.
- Caradoc: Đáng yêu.
- Lloyd: Tóc xám.
4. Những tên tiếng Anh ngắn gọn và đặc biệt cho nam
Nếu bạn muốn tên ngắn gọn nhưng vẫn mang ý nghĩa sâu sắc, dưới đây là những gợi ý cho bạn.
- Tom: Sự thay thế thân thuộc nhất của Thomas có tức là anh em sinh đôi.
- Venn: Đẹp trai.
- Paul: Cái tên ngắn gọn và ngọt ngào này có tức là khiêm tốn.
- Fox: Cái tên được lấy cảm hứng từ một loài động vật có tức là người săn hoặc bắt cáo.
- Uri: Nhẹ.
- Enda: Con chim.
- Abel: Ý nghĩa của Abel là 'con trai của hơi thở'.
- Adi: Sự khởi đầu tuyệt đối, vô song.
- Ark: Mặt trời, ánh sáng, lửa, thánh ca, hiền nhân.
- Ari: Mặt trời và không khí.
- Bali: Người lính, tín đồ của Chúa Ram.
- Eli: Cao, theo nghĩa đen có nghĩa là "Chúa của tôi", Đấng cao quý.
- Kal: Một người mạnh mẽ hoặc có sức mạnh vĩ đại.
- Lee: Lee có nghĩa là 'đồng cỏ'.
- Moe: (Tiếng Nhật) Sự nở hoa, sự nở hoa, sự nảy mầm.
- Tali: Đang phát triển, đang tiến bộ.
5. Các tên tiếng Anh phổ biến nhất dành cho nam
Theo thống kê, một số tên tiếng Anh được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Dưới đây là danh sách để bạn tham khảo.
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn.
- Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Matthew: Tức là món quà từ Chúa.
- Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có ý nghĩa là mong muốn. Nó cũng từng là tên phổ biến nhất cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Eric: Có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "người cai quản". Cái tên này thích hợp cho những bạn nam có vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hay chủ doanh nghiệp.
- Carlos: Cái tên này có nghĩa bạn là một người "trưởng thành" và rất có "chất đàn ông".
- Bear: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ, vạm vỡ.
- Silas: Là cái tên đại diện cho sự khát khao tự do, phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Ethan: Cái tên này có nghĩa là vững chắc, bền bỉ.
- Justin: Thể hiện một con người trung thực, đáng tin cậy.
Tên tiếng Anh phổ biến nhất
6. Tên tiếng Anh cho nam theo tên người nổi tiếng
Trên thế giới có rất nhiều người đàn ông nổi tiếng. Tên của họ rất hay và đặc biệt. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho nam là người nổi tiếng bạn có thể cân nhắc.
- Bradley Cooper: Diễn viên.
- Jake Gyllenhaal: Diễn viên.
- Guy Fieri: Người dẫn chương trình nổi tiếng của Mỹ, đoạt giải Emmy.
- Guy Ritchie: Đạo diễn, nhà sản xuất phim nổi tiếng người Anh.
- Guy Maddin: Nhà biên kịch, đạo diễn cho những bộ phim ngắn.
- Albert Einstein: Nhà vật lý học vĩ đại.
- Abraham Lincoln: Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ.
- Adam Sandler: Diễn viên.
- Arnold Schwarzenegger: Diễn viên.
- Wentworth Miller: Diễn viên.
- Dwayne Johnson: đô vật vô địch WWE trước đó, hiện là một diễn viên và nhà sản xuất.
- André the Giant: Đô vật chuyên nghiệp người Pháp.
- Anthony Joshua: Võ sĩ quyền anh từng vô địch thế giới.
- Bryan Greenberg: Diễn viên.
- Elon Musk: người giàu nhất thế giới với tài sản ròng ước tính là 239,6 tỷ USD tính đến năm 2022.
- LeBron James: Cầu thủ bóng rổ nổi tiếng, LeBron James là một cầu thủ chuyên nghiệp và doanh nhân người Mỹ, người đã giành được bốn chức vô địch NBA, bốn giải NBA MVP, bốn giải NBA Finals MVP và hai huy chương vàng Olympic.
- Channing Tatum: Diễn viên.
- Paul Walker: Diễn viên.
- James Lafferty: Diễn viên.
- Cristiano Ronaldo: cầu thủ chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha là một trong những người nổi tiếng nhất thế giới.
- Justin Bieber: ca sĩ rất nổi tiếng với lượng fan hùng hậu trên khắp thế giới.
- Tiger Woods: tay golf chuyên nghiệp nổi tiếng người Mỹ. Ông được coi là một trong những tay golf vĩ đại nhất mọi thời đại và nắm giữ nhiều kỷ lục chơi golf.
- Mark Zuckerberg: đồng sáng lập, Giám đốc điều hành và Chủ tịch của công ty truyền thông xã hội khổng lồ Facebook.