Key takeaways |
---|
|
Topic
Analysis of the Prompt
Chủ đề: Technology.
Key words: advancement of communication technology,smart phones, tablets and other mobile devices,disadvantages, outweigh, advantages.
Dạng bài: Opinion essay.
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người viết cần trình bày quan điểm về việc ưu điểm của sự tiến bộ nhanh chóng về công nghệ giao tiếp (như điện thoại thông minh hay máy tính bảng) có nhiều hơn nhược điểm hay không.
Phân tích yêu cầu:. Với dạng đề này, người viết có thể có 2 cách đi bài như sau:
Cách tiếp cận 1 - Fully agree: Ở cách tiếp cận này, người viết tin rằng ưu điểm của sự tiến bộ nhanh chóng về công nghệ giao tiếp (như điện thoại thông minh hay máy tính bảng) nổi trội hơn nhược điểm của nó. Theo đó, thân bài một sẽ thảo luận nhược điểm của xu hướng này và thân bài hai sẽ trình bày để phản biện lại rằng ưu điểm sẽ tốt hơn.
Cách tiếp cận 2 - Fully disagree: Ở cách tiếp cận này, người viết tin rằng nhược điểm của sự tiến bộ nhanh chóng về công nghệ giao tiếp (như điện thoại thông minh hay máy tính bảng) nổi trội hơn ưu điểm của nó. Theo đó, thân bài một sẽ thảo luận ưu điểm của xu hướng này và thân bài hai sẽ trình bày để phản biện lại rằng nhược điểm sẽ tốt hơn.
Cách tiếp cận 2 - Balanced view:Ở cách tiếp cận này, người viết tin rằng nhược điểm của sự tiến bộ nhanh chóng về công nghệ giao tiếp (như điện thoại thông minh hay máy tính bảng) nhiều bằng ưu điểm của nó. Theo đó, thân bài một sẽ thảo luận ưu điểm của xu hướng này và thân bài hai sẽ trình bày nhược điểm của nó.
Generating Ideas
Totally agree:
Instant Communication:
Connectivity: Smartphones and mobile devices facilitate instant communication, connecting people globally. Enabled individuals to easily stay connected with friends and family, irrespective of geographical challenges.
Convenience and Accessibility:
Mobility: Mobile devices allow users to stay connected and access information on the go.
Multifunctionality: Smartphones serve as multipurpose devices, integrating various functions like communication, navigation, and entertainment.
Education and Learning:
E-Learning: Mobile devices enable convenient access to educational resources and e-learning platforms.
Information Accessibility: Students can easily research and access information for academic purposes.
Business and Productivity:
Remote Work: Communication technology supports remote work, increasing flexibility for businesses and employees.
Efficient Collaboration: Virtual meetings and collaborative tools enhance productivity in professional settings.
Totally disagree:
Social Isolation:
Reduced Face-to-Face Interaction: Excessive use of communication technology can lead to diminished face-to-face social interactions.
Impersonal Communication: Dependence on digital communication might result in less personal and meaningful connections.
Privacy and Security Concerns:
Data Breaches: Increased connectivity raises the risk of data breaches and privacy violations.
Cybersecurity Threats: Smartphones are susceptible to cybersecurity threats, leading to potential identity theft and fraud.
Health Issues:
Sedentary Lifestyle: Excessive screen time can contribute to a sedentary lifestyle and associated health problems.
Digital Eye Strain: Prolonged use of mobile devices may cause digital eye strain and other vision-related issues.
Distraction and Addiction:
Productivity Loss: Constant notifications and distractions may lead to reduced productivity and concentration.
Device Addiction: Some individuals may develop smartphone addiction, negatively impacting mental well-being.
Balanced View:
Balancing Connectivity and Face-to-Face Interaction: While technology enhances connectivity, it's essential to strike a balance between virtual interactions and real-world relationships. Allocating screen-free time for personal interactions can help maintain healthy social bonds.
Enhanced Communication vs. Superficial Interactions: Communication technology has revolutionized how we connect with others, enabling instant messaging, video calls, and social media. However, it can sometimes lead to superficial interactions, where meaningful connections are sacrificed for quick exchanges.
Sample Topic on Technology for IELTS Writing
Still, there are certainly several values that new lines of mobile phones and tablets bring to users. Firstly, those are considered a powerful facilitator of communication. In fact, many breakthroughs in the industry of technology, such as the introduction of I-phone, have empowered people to conveniently keep in touch with friends and relatives regardless of geographic adversities. Secondly, such technological development is a threshold of a new world where people are connected in a global network, which provides them with opportunities to meet people of diverse backgrounds and personalities. Compared to the past, modern people now could easily get to know people, even transcontinentally, with only a small device such as a cell phone.
However, I suppose that the repercussions of this advancement should be paid more attention to. As people rely too much on tablets or mobile phones, there would be a high chance of them losing the ability to effectively interact with each other in real life. More dangerously, addiction and aggression might be the price that people had to pay if they did not refrain from using new appealing applications and games. Unfortunately, many incidents resulting in a few casualties have been reported when players are too engrossed in their games, especially after the release of Pokemon-Go. This might be a strong basis for the belief that those devices would do more harm than good.
In conclusion, I believe that the downsides of contemporary technological development might be more significant than the benefits.
Phân tích các từ vựng đáng chú ý:
Đoạn 1
Empowered people to conveniently keep in touch with friends and relatives
Loại từ:
Empower: động từ
to: giới từ
conveniently: trạng từ
people, friends, relatives: danh từ
keep in touch with: idiom
Nghĩa tiếng Anh: Enabled easy communication, connecting individuals with friends and family.
Dịch nghĩa: Giúp con người có thể giữ liên lạc với bạn bè và người thân một cách tiện lợi
Ví dụ: “Social media and messaging apps have empowered people to conveniently keep in touch with friends and relatives.” (Các ứng dụng mạng xã hội và tin nhắn giúp mọi người dễ dàng liên lạc với bạn bè và gia đình.)
Đoạn 2
The ability to effectively interact with each other
Loại từ:
the: mạo từ
ability: danh từ
to: giới từ
effectively: trạng từ
interact: động từ
with: giới từ
each other: đại từ
Nghĩa tiếng Anh: be able to communicate and engage in conversations with others harmoniously.
Dịch nghĩa: Khả năng tương tác hiệu quả với nhau
Ví dụ: “Effective teamwork relies on the ability to effectively interact with each other.” (Sự hợp tác hiệu quả dựa vào khả năng tương tác hòa nhã với nhau.)
Refrain from using new appealing applications and games
Loại từ:
refrain, use: động từ
from: giới từ
new, appealing: tính từ
applications, games: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Avoid using new and attractive apps or games.
Dịch nghĩa: Kiềm chế sử dụng những ứng dụng và trò chơi thú vị
Ví dụ: “Productive collaboration in a team relies on the ability to effectively interact with each other during meetings and projects.” (Sự hợp tác hiệu quả trong một nhóm dựa vào khả năng tương tác hòa nhã với nhau trong các cuộc họp và dự án.)
Too engrossed in their games
Word Type:
engrossed: adjective
in: preposition
their: possessive adjective
games: noun
English Meaning: Overly absorbed in their games, losing track of time and neglecting other responsibilities or social interactions.
Vietnamese Translation: quá đắm chìm vào việc chơi game
Example: “Students become too engrossed in their video games, neglecting homework assignments and academic responsibilities.” (Học sinh quá mải mê trong trò chơi điện tử, bỏ qua bài tập và trách nhiệm học tập)
Summary
References:
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Collins Dictionary, www.collinsdictionary.com/.