1. Owing to là gì?
Trong tiếng Anh, owing to có nghĩa là bởi vì.
Owing to thường được dùng để biểu thị nguyên nhân hoặc lý do một sự việc xảy ra. Nó có ý nghĩa tương tự với because of hoặc due to.
Ví dụ:
- The game was canceled owing to bad weather. (Trận đấu bị hủy vì thời tiết xấu.)
- Owing to her hard work, she got promoted. (Bởi vì làm việc chăm chỉ, cô ấy được thăng chức.)
- The delay in the project was owing to unexpected technical issues. (Sự trễ trong dự án là do các vấn đề kỹ thuật không mong đợi.)
2. Cấu trúc owing to
Cấu trúc 1: Owing to + Danh từ/ Cụm danh từ/ Danh động từ
Ví dụ:
- Owing to his exceptional skills, John was promoted to manager. (Bởi vì kỹ năng xuất sắc của anh ấy, John đã được thăng chức làm quản lý.)
- The event was canceled owing to the heavy rain that flooded the venue. (Sự kiện bị hủy bỏ do mưa lớn đã lụt nơi diễn ra.)
- Owing to the lack of funding, the school had to cut some extracurricular programs. (Bởi vì thiếu nguồn tài trợ, trường phải cắt giảm một số chương trình ngoại khóa.)
Cấu trúc 2: Owing to + the fact that + S + V
Ví dụ:
- Owing to the fact that she had prior experience in marketing, she was offered the job. (Bởi vì cô ấy có kinh nghiệm trước đây trong lĩnh vực tiếp thị, cô ấy được đề nghị công việc.)
- Owing to the fact that the project was behind schedule, they had to work overtime to catch up. (Bởi vì dự án bị chậm tiến độ, họ phải làm thêm giờ để đuổi kịp.)
- Owing to the fact that he was the most qualified candidate, he was chosen as the team leader. (Bởi vì anh ấy là ứng viên có trình độ cao nhất, anh ấy được chọn làm trưởng nhóm.)
3. Cách sử dụng owing to
Cấu trúc owing to có thể được áp dụng ở đầu câu hoặc ở giữa câu. Khi đứng đầu câu, cần sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề của câu.
- Khi owing to ở giữa câu: S + V + Owing to + Noun/ Noun Phrase/ Gerund Phrase
- Khi owing to ở đầu câu: Owing to + Noun/ Noun Phrase/ Gerund Phrase, S + V
Ví dụ:
- His success was owing to his determination and hard work. (Sự thành công của anh ấy là nhờ sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy.)
- The project faced delays owing to unforeseen complications. (Dự án gặp trục trặc do các vấn đề không mong đợi.)
- Owing to his exceptional leadership skills, John was chosen as the team leader. (Bởi vì kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy, John được chọn làm trưởng nhóm.)
- Owing to the bad weather, the outdoor event was canceled. (Bởi vì thời tiết xấu, sự kiện ngoài trời đã bị hủy bỏ.)
4. Một vài từ và cụm từ đồng nghĩa với do to
Due to: Do, bởi vì.
- Eg: The flight was delayed because of the bad weather.
Because of: Do, bởi vì.
- Eg: The meeting was postponed due to a scheduling conflict.
Grateful to: Nhờ vào, chúc phúc từ.
- Eg: Thanks to his support, we were able to complete the project on time.
Consequently: Kết quả của.
- Eg: As a result of their hard work, the company’s profits increased significantly.
By reason of: Từ vì, bởi vì.
- Eg: The event was canceled on account of low attendance.
Due to the circumstance that: Bởi vì sự thực là.
- Eg: Owing to the fact that they were well-prepared, the team won the competition.
Due to the reason: Bởi lý do.
- Eg: The event was rescheduled by reason of a scheduling conflict.
Thanks to the reality that: Nhờ vào sự thực là.
- Eg: Thanks to the fact that the market was favorable, the company saw significant growth.
As a result of: Như một hậu quả của.
- Eg: In consequence of the economic downturn, many businesses had to close.
Based on the fact that: Vì lý do là.
- Eg: The decision was made on the grounds that it would benefit the community.
5. Phân biệt owing to – due to – because of
Tất cả 3 cụm từ owing to – due to – because of đều được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách chúng được áp dụng. Dưới đây là cách phân biệt:
Owing to: Thường được sử dụng trong văn viết chính thống hoặc trong văn nghị luận.
- Nó thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ và thường được sử dụng trong một câu phức.
- Owing to thường mang tính hình thức hơn và thích hợp trong bài viết học thuật hoặc văn bản quy định.
- Cấu trúc: Due to + Danh từ/ Cụm danh từ/ Danh động từ = Due to + the fact that + S + V
- Eg: Owing to his dedication and hard work, he received a promotion. (Bởi vì sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy, anh ấy đã được thăng chức.)
Due to: Thường được sử dụng trong văn viết, tuy nhiên, nó cũng có thể sử dụng trong cách nói.
- Due to thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ và có thể sử dụng trong cả câu đơn và câu phức.
- Eg: The delay in the project was due to unexpected technical issues. (Sự trễ trong dự án là do các vấn đề kỹ thuật không mong đợi.)
Because of: Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết thư cá nhân.
- Nó thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ và có thể sử dụng trong cả câu đơn và câu phức.
- Because of thường sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và không yêu cầu sự chính xác và hình thức như owing to và due to.
- Cấu trúc: Because of + the fact that + S + V = Because of + Danh từ/ Cụm danh từ/ Danh động từ
- Eg: Because of the rain, the picnic was canceled. (Bởi vì mưa, cuộc dã ngoại đã bị hủy.)
6. Bài tập cấu trúc owing to
Exercise 1: Rewrite the sentence without changing its meaning
- The meeting was postponed owing to a scheduling conflict.
- The concert was canceled owing to bad weather.
- The delay in the project was owing to unexpected technical issues.
- His success is owing to his dedication and hard work.
- The event was a success owing to the exceptional organization.
Exercise 2: Choose the correct answer
1. Because of _______________, she was promoted to a higher position.
- (A) Her hard work
- (B) She was promoted
- (C) To a higher position
- (D) Owing to
2. The flight was delayed _______________.
- (A) The flight
- (B) Was delayed
- (C) Because of
3. Due to his dedication, the project was a success.
- (A) Thanks to
- (B) His dedication
- (C) The project was a success
4. Because of the heavy rain, the outdoor event was canceled.
- (A) In consequence of
- (B) The heavy rain
- (C) The outdoor event was canceled
5. The decision was made owing to its potential impact.
- (A) Its potential impact
- (B) On account of
- (C) The decision was made
6. Her success is attributed to her exceptional skills.
- (A) Her success
- (B) Is due to
- (C) Her exceptional skills
7. The cancellation of the event was due to the venue being double-booked.
- (A) The cancellation of the event
- (B) On the grounds that
- (C) The venue was double-booked
8. He received a promotion due to his outstanding performance.
- (A) He received a promotion
- (B) As a result of
- (C) His outstanding performance
9. During the holiday, the office will be closed.
- (A) Because of
- (B) The holiday
- (C) The office will be closed
10. The company experienced significant growth because the market was favorable.
- (A) Thanks to the fact that
- (B) The market was favorable
- (C) The company saw significant growth
Answer to Exercise 1
- The meeting was postponed due to a scheduling conflict. = The meeting was postponed because of a scheduling conflict.
- The concert was canceled due to bad weather. = The concert was canceled because of bad weather.
- The delay in the project was due to unexpected technical issues. = The delay in the project was because of unexpected technical issues.
- His success is due to his dedication and hard work. = His success is because of his dedication and hard work.
- The event was a success due to the exceptional organization. = The event was a success because of the exceptional organization.
Answer to Exercise 2
- (D) Owing to
- (C) Because of
- (B) His dedication
- (A) In consequence of
- (B) On account of
- (B) Is due to
- (C) The venue was double-booked
- (B) As a result of
- (A) Because of
- (A) Thanks to the fact that