1. Owing to là gì?
“Owing to” mang nghĩa là “do vì, bởi vì”. Cụm từ này phổ biến được dùng làm liên từ để kết nối các đoạn văn trong tiếng Anh, thường nhắc đến các vấn đề hoặc sự kiện liên quan.
Ví dụ: The concert has been canceled owing to lack of interest. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thiếu sự quan tâm)
2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Owing to trong câu tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc Owing to, ta nhắm đến nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn của một sự việc.
Vì Owing to có tính trang trọng (formal) khá cao nên nó phù hợp hơn với các bài văn viết, bài luận. Ta cũng có thể sử dụng từ này trong các câu giao tiếp hằng ngày nhưng nên hạn chế. Cấu trúc thường được sử dụng khi nói đến các chủ đề nghiêm túc, có tính học thuật cao.
Cấu trúc: OWING TO luôn đứng trước một danh từ, một cụm danh từ, hoặc một động từ-ing
Cấu trúc: S + V + OWING TO+ Noun/ Noun Phrase/ Gerund Phrase
Ví dụ
- She didn’t go to school owing to the fever. (Cô ấy đã không đến trường bởi vì bị sốt.)
- The match has been canceled owing to the heavy rain. (Trận đấu vừa bị bị hủy bỏ vì mưa lớn.)
- John couldn’t finish his report himself owing to lack of experience. (John không thể tự mình làm bản báo cáo của anh ấy do còn thiếu kinh nghiệm.)
Owing to + Noun/ Noun Phrase/ Gerund Phrase, S+V
Ví dụ:
- Owing to his effort, he achieves a worthy position at work. (Bởi vì sự cố gắng của anh ấy, anh ấy đạt được vị trí xứng đáng trong công việc.)
- Owing to the bad weather, Mary didn’t attend the meeting yesterday. (Do thời tiết xấu, Mary đã không tham gia cuộc hôm qua.)
3. Một số cấu trúc tương đương với Owing to trong tiếng Anh
Các cấu trúc tương tự Owing to bao gồm Due to và Because of
Owing to, due to và because of đều có ý nghĩa là bởi vì.
Các cụm từ này thường được sử dụng để nêu lý do và nguyên nhân giải thích cho một sự việc, hành động, hoặc tình huống cụ thể
Cấu trúc:
S + V + owing to/due to/because of + Danh từ/Cụm danh từ
Owing to/due to/because of + Danh từ/Cụm danh từ, S + V
Ví dụ: Owing to/ Due to/ Because of the heavy rain, Jenny decided to stay at home to watch TV. (Bởi vì trời mưa to nên Jenny đã quyết định ở nhà xem phim.)
So sánh Owing to với Due to và Because of trong tiếng Anh
Owing to và Due to thường xuất hiện trong văn viết vì mang tính trang trọng cao, trong khi because of có thể sử dụng trong cả văn nói và viết
Owing to và because of thường được dùng ở đầu câu, trong khi due to thường tự nhiên hơn khi ở giữa câu.
Due to có thể đứng sau động từ to be, còn because of và owing to chỉ đứng sau động từ khác và không sau to be.
Cấu trúc Due to:
S + to be + due to + Danh từ/Cụm danh từ
Ví dụ: His fail was due to his carelessness. (Thất bại của anh ta là do sự bất cẩn.)
Cấu trúc Because of/Owing to:
S + V + because of/owing to + Danh từ/Cụm danh từ
Ví dụ: He failed because of/owing to his carelessness. (Anh ta thất bại bởi vì sự bất cẩn của mình.)
4. Bài tập áp dụng
Điền Owing to hoặc Due to vào ô trống phù hợp
1. Jane is ……. to come at six.
2. His unfortunate situation was ……. his deceit.
3. ……. your dishonesty, you are now in a difficult situation.
4. The race is ……. to begin in ten minutes.
5. ……. your pessimistic thinking, you lost your friends.
6. Your English has improved ……. Anglaisfacile.
7. When is your train ……. to get here?
8. ……. his negligence, we had an accident.
Lời giải
1. due to | 5. Owing |
2. due to | 6. due to |
3. Owing to | 7. due to |
4. due to | 8. Owing to |