Chì(II) oxide | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | chì(II) oxide |
Tên khác | Plumbous oxide, lead monoxide, massicot, litharge |
Nhận dạng | |
Số CAS | 1317-36-8 |
PubChem | 14827 |
Số EINECS | 215-267-0 |
Số RTECS | OG1750000 |
ChemSpider | 140169 |
UNII | 4IN6FN8492 |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | PbO |
Khối lượng mol | 223,1994 g/mol |
Bề ngoài | rắn màu đỏ hoặc vàng |
Khối lượng riêng | 9,53 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 888 °C (1.161 K; 1.630 °F) |
Điểm sôi | 1.477 °C (1.750 K; 2.691 °F) |
Độ hòa tan trong nước | 1,7 mg/100 mL |
Các nguy hiểm | |
Phân loại của EU | Repr. Cat. 1/3 Độc (T) Có hại (Xn) Nguy hiểm cho môi trường (N) |
NFPA 704 |
0
3
0
|
Chỉ dẫn R | R61, R20/22, R33, R62, R50/53 |
Chỉ dẫn S | S53, S45, S60, S61 |
Điểm bắt lửa | không bắt lửa |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). Tham khảo hộp thông tin |
Oxit chì (II), hay còn gọi là chì (II) oxide, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học PbO. Chì (II) oxide tồn tại dưới hai dạng thù hình: đỏ (có cấu trúc tinh thể bốn phương) và vàng (có cấu trúc tinh thể trực thoi). Hai dạng này đều có mặt trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất, với dạng đỏ được gọi là litharge và dạng vàng là massicot.
Phương pháp điều chế và cấu trúc
PbO được tạo ra bằng cách nung nóng chì ở nhiệt độ 600 ℃. Ngoài ra, có thể điều chế PbO bằng cách phân hủy chì (II) nitrat hoặc chì (II) cacbonat bằng nhiệt:
- 2Pb(NO3)2 → 2PbO + 4NO2↑ + O2
- PbCO3 → PbO + CO2↑
Qua phương pháp nhiễu xạ tia X trên tinh thể, người ta đã phát hiện nguyên tử Pb là một tâm phối trí theo cấu trúc bốn hình chóp. Điều này chỉ ra rằng có sự hiện diện của cặp electron không liên kết gây ra hiệu ứng lập thể.
Phản ứng hóa học
Sự chuyển đổi giữa hai dạng thù hình đỏ và vàng của PbO dẫn đến thay đổi nhỏ về entanpi: PbO (đỏ) → PbO (vàng) ΔH = 1,6 kJ/mol
PbO có tính lưỡng tính, có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Với axit, nó tạo ra muối Pb qua nhóm trung gian oxo như [Pb6O(OH)6]. Với bazơ mạnh, PbO hòa tan và tạo thành ion plumbit(II): PbO + H2O + OH → [Pb(OH)3]
Hợp chất chì |
---|
- Cổng thông tin Hóa học
Oxide |
---|