Ôxít đồng(II)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Oxide đồng(II) có công thức hóa học và đặc điểm gì?

Oxide đồng(II) có công thức hóa học là CuO, có khối lượng mol 79,5454 g/mol và tồn tại dưới dạng bột màu đen. Chất này không tan trong nước và có điểm nóng chảy là 1148 °C.
2.

Oxide đồng(II) có những ứng dụng gì trong công nghiệp?

Oxide đồng(II) được sử dụng chủ yếu trong ngành gốm và thủy tinh để tạo màu sắc, đồng thời cũng là chất flux giúp tăng khả năng chảy của men nung.
3.

Cách nhận biết và xử lý oxide đồng(II) trong phòng thí nghiệm?

Để nhận biết oxide đồng(II), bạn có thể kiểm tra màu sắc bột đen của nó. Khi làm việc với CuO, cần thực hiện các biện pháp an toàn do tính độc hại của nó.
4.

Các phản ứng hóa học chính liên quan đến oxide đồng(II) là gì?

Oxide đồng(II) phản ứng với axit tạo ra muối và nước, ví dụ: CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O. Nó cũng có thể bị khử bằng các chất khử để tạo thành đồng kim loại.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]