Oxit nitơ có thể chỉ đến một hợp chất kết hợp giữa oxy và nitơ, hoặc một tập hợp các hợp chất tương tự:
- Oxit nitric (NO), nitơ(II) oxide, hay còn gọi là nitơ monoxide
- Nitơ dioxide (NO
2), nitơ(IV) oxide - Nitơ trioxide (NO
3), hay còn gọi là nitrate radical - Oxit nitrous (N
2O), nitơ(0,II) oxide - Dinitơ dioxide (N
2O
2), dimer nitơ(II) oxide - Dinitơ trioxide (N
2O
3), dimer nitơ(II,IV) oxide - Dinitơ tetroxide (N
2O
4), dimer nitơ(IV) oxide - Dinitơ pentoxide (N
2O
5), nitơ(V) oxide, hoặc nitronium nitrate [NO
2]+
[NO
3]− - Nitrosyl azide (N
4O), nitơ(−I,0,I,II) oxide - Nitryl azide (N
4O
2) - Oxatetrazole (N
4O) - Trinitramide (N(NO
2)
3 hoặc N
4O
6), nitơ(0,IV) oxide
Các ion
- Nitroxide (O=N−
) - Nitrit (O=N−O−
hoặc NO−
2) - Nitrat (NO−
3) - Peroxynitrit (O=N−O−O−
hoặc NO−
3) - Peroxynitrat (O
2N−O−O−
hoặc NO−
4) - Orthonitrat (NO3−
4, tương tự như phosphate PO3−
4) - Hyponitrit (−
O−N=N−O−
hoặc N
2O2−
2) - Trioxodinitrat hoặc hyponitrate ([O
2NNO] hoặc [N
2O
3]) - Nitroxylat ((−
O−)
2N−N(−O−
)
2 hoặc N
2O4−
4) - Dinitramide (O
2N−N−
−NO
2 hoặc N
3O−
4)
Cation
- Nitrosonium (N≡O+
hoặc [NO]+
) - Nitronium (O=N+
=O hoặc [NO
2]+
)
Khoa học khí quyển
Trong lĩnh vực hóa học khí quyển:
- NO
x (hoặc NOx), ký hiệu cho NO và NO
2 - NO
y (hoặc NOy) - NO
z (hoặc NOz) = NO
y − NO
x
Tiêu đề chuẩn |
|
---|