Pangea Ultima là một siêu lục địa tiềm năng của trái đất trong khoảng thời gian 100 đến 200 triệu năm tới.
Theo lý thuyết kiến tạo mảng, các mảng kiến tạo của Trái Đất va chạm, hợp nhất và tạo thành những vùng đất khổng lồ, đơn lẻ được gọi là siêu lục địa. Sự dịch chuyển và tương tác của các mảng này trong hàng triệu năm gây ra sự trôi dạt liên tục của các lục địa trên bề mặt hành tinh của chúng ta.
Alfred Wegener, một nhà nghiên cứu khoa học đa lĩnh vực người Đức đã đề xuất lý thuyết về sự trôi dạt lục địa vào đầu thế kỷ 20, khẳng định rằng các vùng đất không cố định tại chỗ. Kể từ đó, các cuộc điều tra và nghiên cứu sâu rộng đã khẳng định lý thuyết của ông là đúng. Một số bằng chứng bao gồm sự phân bố hóa thạch dưới lòng đất, cách các đường bờ biển khớp với nhau và những điểm tương đồng về địa chất khác được chia sẻ giữa các lục địa hiện cách xa nhau.
Tuy nhiên, sự trôi dạt lục địa không xảy ra chỉ sau một đêm. Quá trình này phải mất hàng triệu năm để các lục địa va chạm vào nhau. Sau khi va chạm, chúng tạo thành các dãy núi và phần bên trong của các lục địa. Khi tất cả các lục địa hợp nhất thành một vùng đất rộng lớn, chúng sẽ hình thành nên một siêu lục địa. Các nhà khoa học ở thời điểm hiện tại cho rằng quá trình tương tự sẽ xảy ra trong vòng 100 đến 250 triệu năm tới để tạo ra Pangea Ultima, một siêu lục địa mới của Trái Đất trong tương lai.
Pangea Ultima có thể là siêu lục địa mới nhất, nhưng không phải là lục địa đầu tiên của Trái Đất. Các bằng chứng và nghiên cứu cho thấy Trái Đất đã từng có các siêu lục địa trong quá khứ. Siêu lục địa gần đây nhất là Pangaea, tồn tại khoảng từ 335 đến 175 triệu năm trước trong thời kỳ cuối Đại Cổ Sinh và đầu Đại Trung Sinh. Các siêu lục địa trước đó bao gồm Vaalbara, Ur, Kenorland, Columbia và Rodinia.
Pangea Ultima, là siêu lục địa thứ bảy, dự kiến sẽ hình thành trong vòng 250 triệu năm tới dựa trên các mô phỏng trên siêu máy tính, đã được công bố trên tạp chí Nature Geoscience. Những mô phỏng này dự đoán một siêu lục địa mới nằm gần khu vực nhiệt đới gần xích đạo, cùng với đó là những thay đổi khí hậu tiềm năng.
Sự hình thành siêu lục địa đòi hỏi các mảng kiến tạo phải va chạm và hợp nhất, tạo ra áp lực lớn dẫn đến hình thành ngọn núi và núi lửa. Hoạt động núi lửa tăng lên là một đặc điểm quan trọng trong quá trình này. Nếu Pangea Ultima hình thành, chúng ta có thể chứng kiến những sự kiện tương tự.
Hoạt động núi lửa không chỉ ảnh hưởng đến mặt đất mà còn tác động lớn đến khí quyển của Trái Đất. Các vụ phun trào khí, như CO2, vào môi trường gây ra những thay đổi đáng kể trong khí hậu, có thể dẫn đến nhiệt độ lên tới 40-50 độ C hoặc thậm chí cao hơn.
Cùng với sự tăng nhiệt, điều kiện thời tiết sẽ trở nên ẩm ướt đến mức có thể không thích hợp cho sự sống của con người.
Mặc dù Pangea Ultima có thể không tạo điều kiện thuận lợi cho sự sống của con người, điều này không đồng nghĩa với việc mọi loại sinh vật trên Trái Đất đều sẽ biến mất. Điều này đã được chứng minh bởi sự hình thành của siêu lục địa trước đó, Pangaea.
Các nhà chuyên môn và nhà địa chất cho rằng việc hình thành Pangea đã góp phần vào các sự kiện tuyệt chủng lớn trong kỷ Permi. Việc xuất hiện của Pangea có ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống của sinh vật biển. Khi siêu lục địa hình thành, môi trường sống ở vùng biển giảm và các rào cản trên đất liền đã ngăn chặn dòng nước lạnh từ cực chảy xuống vùng nhiệt đới, dẫn đến giảm nồng độ oxy trong nước ở các vùng ấm hơn trên Pangaea.
Vì vậy, khoảng 95% sinh vật biển kỷ Permi đã biến mất. Tuy nhiên, không chỉ có khủng long và động vật có vú tồn tại trong kỷ nguyên Pangea mà chúng còn phát triển mạnh mẽ trên Trái Đất trong hàng triệu năm trước khi tuyệt chủng vào khoảng 65 triệu năm trước. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự xuất hiện của thằn lằn bay và thằn lằn nước.
Tương lai của loài người trên Pangea Ultima có vẻ không lạc quan. Tuy nhiên, một điểm khác biệt giữa con người và các loài khác trên Trái Đất là khả năng của chúng ta phục hồi. Chúng ta có cơ hội để tìm kiếm một nơi mới để sinh sống trên một hành tinh khác trong Hệ Mặt Trời.
Việc khám phá không gian dường như là một phần của khoa học viễn tưởng, nhưng nó có thể trở thành hiện thực trong tương lai gần. Elon Musk, CEO của Tesla và người sáng lập SpaceX, đã đề xuất kế hoạch hợp tác với NASA cho sứ mệnh Artemis III, dự kiến diễn ra vào năm 2025. Starship, tàu vũ trụ đang được phát triển cho sứ mệnh này, có thể giúp xây dựng một căn cứ trên Mặt Trăng. Musk cũng đặt mục tiêu xâm chiếm Sao Hỏa với một thành phố 1 triệu dân vào năm 2050.
Serkan Saydam, Phó Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Kỹ thuật Vũ trụ Úc và giáo sư tại Đại học New South Wales ở Sydney, chia sẻ quan điểm này và tin rằng con người có thể thuộc địa hóa Sao Hỏa vào năm 2050. Với kế hoạch của Trung Quốc gửi phi hành đoàn con người đến Sao Hỏa vào năm 2033 và mục tiêu của NASA đưa phi hành gia lên đó vào cuối những năm 2030 hoặc đầu những năm 2040, việc tìm kiếm một nơi mới để sinh sống cho loài người không còn là điều quá xa lạ.