Paraphrasing là một yếu tố vô cùng quan trọng trong IELTS Writing, bao gồm cả Task 1 và Task 2. Đặc biệt là với Writing Task 2, người viết cần phải nhắc lại quan điểm của đề bài trong bài viết của mình, thường ở phần Mở bài và Kết bài. Chính vì vậy, để tránh lỗi “đạo văn” (plagiarism) hay việc sử dụng lại những từ đã có trong đề bài, người học cần paraphrase, hay nói cách khác là “viết lại từ đó theo một cách khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa”.
Tuy nhiên, nhiều học viên gặp khó khăn trong việc paraphrase các từ vựng trong đề, một là do chưa biết đến các phương pháp thay thế, hai là do vốn từ còn hạn chế. Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn người đọc “Cách paraphrase động từ "BENEFIT" trong IELTS Writing Task 2 (Phần 1)”, đặc biệt là những người học muốn đạt band 7.0.
Key takeaways |
---|
Trong nhiều dạng bài của Writing Task 2, đặc biệt là dạng Advantages and Disadvantages, người viết cần phân tích và chứng minh những điểm có lợi của vấn đề trong đề bài. Bài viết sẽ cung cấp một số phương pháp giúp người viết tránh lặp động từ “Benefit" khi viết về những lợi ích đó. Cách Paraphrasing trong bài viết này: Sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms)
|
Paraphrasing a Word in IELTS Writing
Ví dụ: Động từ “walk” có thể đổi thành “trek" hoặc “ hike" trong ngữ cảnh phù hợp (chúng đều là động từ chỉ việc đi bộ, nhưng tính chất khác nhau). Cụ thể, “trek" là đi bộ một quãng đường dài trong thời gian dài ngày, thường là trên đất liền như đồi, núi hoặc rừng; “hike" cũng là đi bộ đường nhưng thời gian ngắn ngày hơn “trek", và địa hình đi cũng ít hiểm trở hơn; còn “walk” chỉ hoạt động đi bộ nói chung, bất kể đường dài ngắn hay về thời gian.
Ví dụ: We have a short walk around the park before getting home.
⇒ SAI: We have a short hike/trek around the park before getting home.
Câu trên sai do bản chất danh từ “hike” và “trek” theo từ điển Cambridge là “a long walk” (một đoạn đường dài).
Ví dụ câu: We walked around the hills together this morning to do the sight-seeing.
⇒ ĐÚNG: We hiked the hilly areas to see the picturesque scenery all this morning.
Có thể thấy, dù là từ đồng nghĩa của “walk”, xong 2 từ còn lại không hoàn toàn giống hệt mà chỉ thay thế được trong một mức độ nhất định. Vì vậy người viết nên cẩn thận với ngữ cảnh sử dụng phù hợp của từ.
Analyzing the root word of the article - the verb 'Benefit'
Benefit (v)
Phát âm: ˈbɛnɪfɪt
Định nghĩa: "Benefit" (động từ) nghĩa là thu được lợi ích, có lợi cho ai đó hoặc cho bản thân mình từ một tình huống, hoạt động, hoặc cơ hội cụ thể.
Ngữ cảnh phù hợp:
"Benefit" (động từ) thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cải thiện, sự phát triển, hoặc sự cải thiện về mặt cá nhân hoặc xã hội. Nó thường đi kèm với các từ và cụm từ như "from," "someone," hoặc "oneself" để xác định nguồn gốc hoặc người hưởng lợi. "Benefit" có thể ám chỉ sự tốt cho cả hai bên, không chỉ là lợi ích cá nhân mà còn là lợi ích xã hội hoặc lợi ích chung cho cả mọi người.
Cách sử dụng: Cách sử dụng "benefit" (động từ) thường đi kèm với một người hoặc một tình huống cụ thể và thể hiện sự thu được lợi ích hoặc giá trị. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "benefit":
Benefit from (tận hưởng lợi ích từ): Sử dụng khi muốn diễn đạt việc thu được lợi ích từ một nguồn gốc hoặc cơ hội cụ thể. Ví dụ: "She benefited from the training program by improving her skills."
Benefit someone (lợi ích cho ai đó): Sử dụng để nói về việc cung cấp lợi ích cho người khác hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ: "The scholarship program benefited many underprivileged students."Benefit oneself (lợi ích cho bản thân): Sử dụng khi muốn nói về việc tận hưởng lợi ích hoặc cải thiện tình hình của bản thân.
Ví dụ: "Regular exercise benefits oneself in terms of physical health."
Paraphrasing the verb 'Benefit' in IELTS Writing Task 2
Lưu ý: Người học ngoài việc đọc từ vựng/ cụm từ mà bài viết cung cấp, còn cần xem kĩ ngữ cảnh (context) phù hợp cho mỗi từ/ cụm từ đó. Tránh trường hợp dùng sai ngữ cảnh ảnh hưởng đến mạch bài, và giám khảo cũng đánh giá người viết chỉ học vẹt mà không hiểu sâu cách dùng.
Advantage (v)
Phát âm: ədˈvɑːntɪʤ
Định nghĩa: là một động từ có nghĩa là tận dụng hoặc sử dụng sự thuận lợi hoặc điểm mạnh để đạt được kết quả tốt hơn, hoặc để chiếm ưu thế trong một tình huống nào đó.
Cách dùng: "Advantage" thường được sử dụng trong cấu trúc "advantage of" hoặc "advantage in" theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ để chỉ điều gì đó mà một người tận dụng hoặc sử dụng để đạt được kết quả tích cực hơn.
Ngữ cảnh phù hợp và ví dụ minh hoạ:
Trong công việc: sử dụng "advantage" (v) khi nói về việc tận dụng kỹ năng, kiến thức, hoặc tài năng của mình để đạt được sự nghiệp hoặc thành công trong công việc. Ví dụ: "She advantage of her programming skills to excel in her job."
Trong thể thao: người chơi thường tận dụng sự mạnh mẽ hoặc kỹ thuật của họ để chiếm ưu thế. Ví dụ: "The tennis player advantage of his opponent's weak serve."
-
Trong cuộc sống hàng ngày: có thể sử dụng "advantage" (v) khi nói về việc tận dụng cơ hội hoặc lợi thế cá nhân để đạt được điều gì đó. Ví dụ: "He advantage of the discounts to buy a new car."
Trong kinh doanh: trong lĩnh vực này, người kinh doanh thường tận dụng cơ hội thị trường hoặc tài chính để đạt được lợi nhuận. Ví dụ: "The company advantage of the growing demand for their products."
Profit (v)
Phát âm: ˈprɑː.fɪt
Định nghĩa: "Profit" (v) là một động từ và nó liên quan đến việc tạo lợi nhuận hoặc tận dụng một cơ hội để kiếm lợi ích, đặc biệt là từ một giao dịch kinh doanh hoặc hoạt động tài chính.
Ngữ cảnh phù hợp:
So với “Benefit" có thể dùng trong đa dạng ngữ cảnh, "Profit" (v) thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, khi muốn nói về việc kiếm lời từ một hoạt động kinh doanh, đầu tư, hoặc giao dịch thương mại. Nó cũng có thể ám chỉ việc tận dụng một cơ hội để tạo ra lợi nhuận trong bất kỳ tình huống nào.
Cách sử dụng và ví dụ minh hoạ:
Profit from (tận dụng lợi nhuận từ): Sử dụng cụm này khi muốn nói về việc tạo ra lợi nhuận từ một nguồn gốc hoặc cơ hội cụ thể. Ví dụ: "The company profited from its investment in renewable energy.
Profit by (lợi nhuận bằng cách): Sử dụng khi muốn diễn đạt cách kiếm lời thông qua một phương thức cụ thể. Ví dụ: "He profited by selling his old collectibles at an auction.
Profit off (tạo lợi nhuận từ việc làm gì): Sử dụng khi muốn nói về việc tận dụng một tình huống hoặc nguồn cung cấp để tạo ra lợi nhuận. Ví dụ: "Some people profit off the misfortunes of others."
Assist (v)
Phát âm: əˈsɪst
Định nghĩa: Từ "assist" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ, cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ trong việc hoàn thành một nhiệm vụ, công việc, hoặc mục tiêu nào đó.
Ngữ cảnh phù hợp:
"Assist" thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến lĩnh vực chuyên môn và xã hội. Nó có thể xuất hiện trong văn viết học thuật, thư từ, giao tiếp hàng ngày, hoặc trong lĩnh vực công việc, chẳng hạn như các bối cảnh chuyên nghiệp, y tế, kỹ thuật, hoặc khi sự hỗ trợ yêu cầu kiến thức/skills đặc biệt.
Cách sử dụng và ví dụ minh hoạ:
Assist someone (giúp đỡ ai đó): Sử dụng khi một người giúp đỡ hoặc hỗ trợ một người nào đó. Ví dụ: The doctor assisted the surgeon during the operation.
Assist (sb) with something (giúp đỡ với điều gì đó): Sử dụng khi một người giúp đỡ hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: He assisted with the organization of the event.
Assist in something (giúp đỡ trong việc gì đó): Tương tự như "assist with," nhưng thường được sử dụng khi một người giúp đỡ trong một quá trình, hoạt động hoặc dự án. Ví dụ: The volunteers assisted in the construction of the new school.
Help (v)
Phát âm: help
Định nghĩa: "Help" là động từ có nghĩa tương tự với “assist", cung cấp hỗ trợ, hoặc làm cho người khác dễ dàng hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Nó thường được sử dụng khi một người đóng góp vào việc cải thiện hoặc giúp đỡ người khác đạt được mục tiêu.
Ngữ cảnh phù hợp:
"Help" là một từ rất phổ biến và có thể được sử dụng trong hầu hết mọi ngữ cảnh, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc, học tập, và xã hội. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày, từ việc giúp đỡ bạn bè, gia đình, đến việc hỗ trợ người lạ hoặc trong công việc hàng ngày.⇒ Lựa chọn giữa "assist" và "help" thường phụ thuộc vào mức độ chuyên nghiệp và bối cảnh cụ thể của tình huống.
Cách sử dụng và ví dụ minh hoạ:
Help someone (giúp đỡ ai đó): Sử dụng khi một người giúp đỡ hoặc hỗ trợ một người nào đó. Ví dụ: She always helps her neighbors with their gardening.
Help with something (giúp đỡ với điều gì đó): Sử dụng khi một người giúp đỡ hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: Can you help me with my math homework?
Help in something (giúp đỡ trong việc gì đó): Tương tự như "help with," nhưng thường được sử dụng khi một người giúp đỡ trong một quá trình, hoạt động hoặc dự án. Ví dụ: Many volunteers helped in the construction of the new school.
Gain (v)
Phát âm: ɡeɪn
Định nghĩa: "Gain" là một động từ chỉ việc đạt được hoặc thu được cái gì đó mà một người muốn hoặc cần. Nó thường liên quan đến việc đạt được sự tiến bộ, sự thăng tiến, lợi ích, hoặc sự tăng cường trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ngữ cảnh phù hợp:
"Gain" có thể sử dụng trong đa dạng tình huống và lĩnh vực khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc, học tập, và xã hội. Nó thường xuất hiện trong một số collocation (cụm từ chứa từ vựng hay đi kèm với nhau) như: Gain experience (Đạt được kinh nghiệm), Gain recognition (Đạt được sự công nhận), Gain knowledge (Đạt được kiến thức), Gain weight (Tăng cân),...
Cách sử dụng và ví dụ minh hoạ:
Gain something (đạt được điều gì đó): Sử dụng khi ai đó thu được hoặc đạt được một lợi ích, kiến thức, kỹ năng, hoặc sự cải thiện nào đó. Ví dụ: She gained valuable experience during her internship.
Gain access to something (đạt được quyền truy cập vào điều gì đó): Sử dụng khi ai đó có quyền truy cập vào một hệ thống, thông tin, hoặc tài sản cụ thể. Ví dụ: Subscribers gain access to exclusive content on the website.
Gain control over something (đạt được sự kiểm soát về điều gì đó): Sử dụng khi ai đó có quyền kiểm soát hoặc quyền quản lý một tình huống hoặc tài sản cụ thể. Ví dụ: The company gained control over a majority of the market share.
Gain sth from sb/sth (đạt được gì từ người khác/ điều gì đó): Sử dụng để diễn đạt việc đạt được lợi ích, kiến thức, kinh nghiệm hoặc cải thiện từ một tình huống, sự kiện hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: Employees can gain from participating in training programs offered by the company.
Contribute (v)
Phát âm: kənˈtrɪb.juːt
Định nghĩa: Động từ "contribute" trong tiếng Anh có nghĩa là đóng góp, góp phần vào việc tạo ra, phát triển, hoàn thành hoặc ảnh hưởng đến một tình huống, dự án, sự kiện hoặc mục tiêu cụ thể. Nếu benefit nói về việc tạo lợi ích cho ai đó, thì contribute thể hiện sự đóng góp tích cực của một cá nhân, tổ chức hoặc thành viên trong một nhóm.
Ngữ cảnh phù hợp:
“Contribute" thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực và tình huống, bao gồm công việc, xã hội, nghiên cứu, học tập, và các hoạt động tình nguyện. Nó thường xuất hiện trong các collocation như Contribute (money/funds), Contribute (time/effort), Contribute (ideas/suggestions).
Cách sử dụng và ví dụ minh hoạ:
Contribute to something (đóng góp vào điều gì đó): Sử dụng khi một người tham gia vào một tình huống, dự án hoặc mục tiêu cụ thể để đóng góp vào nó. Ví dụ: She contributes to the success of the team through her hard work.
Contribute something to something (đóng góp cái gì đó vào điều gì đó): Sử dụng khi một người cung cấp hoặc đóng góp một phần hoặc tài sản cụ thể cho một mục tiêu hoặc dự án. Ví dụ: The company contributes a portion of its profits to charity.
Promote (v)
Phát âm: prəˈmoʊt
Định nghĩa: Động từ "promote" có nghĩa là thúc đẩy, khuyến khích, hoặc xúc tiến một sự kiện, ý tưởng, sản phẩm, hoặc hành động cụ thể để đạt được mục tiêu hoặc định hình một sự thay đổi tích cực. Nó thường liên quan đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển hoặc tạo ra sự nhận thức và quảng cáo để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ngữ cảnh phù hợp:
"Promote" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, giáo dục, y tế, xã hội, và văn hóa, chẳng hạn như trong các collocation sau: Promote a cause (thúc đẩy một mục tiêu xã hội hoặc tài trợ), Promote awareness (nâng cao nhận thức), Promote change (thúc đẩy sự thay đổi). Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn viết học thuật, quảng cáo, chiến dịch tiếp thị, và trong các lĩnh vực quản lý, lãnh đạo và chính trị.
Cách sử dụng và ví dụ minh hoạ:
Promote something (thúc đẩy, khuyến khích điều gì đó): Sử dụng khi một người muốn đẩy mạnh hoặc quảng cáo một sự kiện, sản phẩm, ý tưởng, hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: The company is promoting its new line of eco-friendly products.
Promote someone (thăng chức ai đó): Sử dụng khi một người muốn thúc đẩy ai đó lên một vị trí cao hơn trong công việc hoặc xã hội. Ví dụ: Due to his dedication and hard work, the boss promoted him to a managerial position.
Sample Article
Bài viết sẽ cung cấp một bài viết Writing Task 2 có sử dụng các từ vựng nêu trên để người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng.
Topic: People think that it is a waste of time for high school students to learn literature such as novels and poems. Do you agree or disagree with this idea? (Đề ngày 31/10/2020)
Some individuals think that high school students are wasting their time studying literature. Personally, I completely disagree with this viewpoint.
To begin with, studying literature contributes a multitude of merits to the overall development of high school students. First, studying novels can help students gain a deeper insight into a certain time or place's history and culture. For instance, even though the plot of many novels may be fictional, the reader can still gain a good sense of the culture and customs of particular places and eras, and this is typically a much more enjoyable approach to understanding history than reading traditional history texts. Furthermore, studying literature can help students with linguistic skills, which increase their ability to express themselves and communicate with others. This is particularly integral these days, as the use of the internet and social media has had a myriad of detrimental implications for people’s communication abilities.
In addition, literature is a sort of art, and it cannot be argued that the world would be a better place if more artists existed. In other words, the world would be a dreadful, uninteresting place without art. Literature, in my opinion, ought to be a significant component of any high school curriculum as it assists in promoting students’ artistic intelligence and gives them a respite from the tedium of logic-based subjects, including math and science. All subjects play a pivotal role in the development of students, and literature is no exception. I believe that art and culture should be regarded as being as important as economics, but there seems to be an overemphasis these days on the value of science and math-based topics, which many people believe drive a country's economy.
In brief, not only high school students but also the whole society could benefit from literature-based subjects. Therefore, in my opinion, it merits significant regard.
(307 từ)
(Dịch:
Một số người cho rằng học sinh trung học đang lãng phí thời gian khi học văn học. Cá nhân tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này.
Trước hết, việc học văn học đóng góp rất nhiều giá trị cho sự phát triển tổng thể của học sinh trung học. Đầu tiên, học tiểu thuyết có thể giúp học sinh hiểu sâu hơn về lịch sử và văn hóa của một thời kỳ hoặc một nơi cụ thể. Ví dụ, dù câu chuyện trong nhiều cuốn tiểu thuyết có thể là hư cấu, người đọc vẫn có thể hiểu sâu hơn về văn hóa và phong tục của những nơi và thời kỳ cụ thể, và điều này thường là một cách tiếp cận thú vị hơn để hiểu về lịch sử so với việc đọc các sách lịch sử truyền thống. Hơn nữa, việc học văn học có thể giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, từ đó tăng khả năng biểu đạt và giao tiếp với người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại ngày nay, khi việc sử dụng internet và các phương tiện truyền thông xã hội đã có rất nhiều tác động có hại đối với khả năng giao tiếp của mọi người.
Ngoài ra, văn học là một loại nghệ thuật, và không thể phủ nhận rằng thế giới sẽ tốt đẹp hơn nếu có nhiều nghệ sĩ hơn. Nói cách khác, thế giới sẽ trở thành một nơi tồi tệ, nhàm chán nếu không có nghệ thuật. Văn học, theo quan điểm của tôi, nên là một phần quan trọng của bất kỳ chương trình học trung học nào vì nó giúp thúc đẩy sự tư duy nghệ thuật của học sinh và mang lại cho họ một sự giải thoát khỏi những môn học dựa trên lý thuyết, chẳng hạn như toán và khoa học. Tất cả các môn học đều đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của học sinh, và văn học cũng không phải là ngoại lệ. Tôi tin rằng nghệ thuật và văn hóa nên được coi trọng như kinh tế, nhưng dường như ngày nay có quá nhiều sự tập trung vào giá trị của các môn học dựa trên khoa học và toán học, môn học mà nhiều người cho rằng sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
Tóm lại, không chỉ học sinh trung học mà cả xã hội cũng có thể hưởng lợi từ các môn học dựa trên văn học. Do đó, theo quan điểm của tôi, chúng xứng đáng được coi trọng.)
Application Exercises
She always ____________ her colleagues with their projects, which makes her a valuable team member.
The new marketing campaign is designed to ____________ our brand in the market and increase sales.
Volunteers ____________ their time to support local charities and make a positive impact on the community.
The mentor's guidance greatly ____________ the young entrepreneurs in developing their business strategies.
Donating to the charity will ____________ to the welfare of underprivileged children in the region.
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1.The organization aims to ____________ awareness about environmental conservation through educational programs.
a) Gainb) Profit fromc) Promoted) Advantage of
2.Joining a professional network can be beneficial as it allows you to ____________ valuable connections.
a) help inb) Profit fromc) Promoted) Advantage of
3.She always offers to ____________ her classmates with their assignments, which shows her willingness to support others.a) Promoteb) Helpc) Gaind) Contribute
4.The new advertising campaign aims to ____________ the company's products in the global market.a) Promoteb) Advantagec) Profitd) Assist
5.Donating to charity is one way to ____________ the betterment of society.a) Gain inb) Contribute toc) Help outd) Advantage by
Đáp án bài 1:
1.Assists
2.Promote
3.Contribute
4.Assists
5.Contribute
Đáp án bài 2:
1.c) Promote
2.b) profit from
3.b) Help
4.a) Promote
5.b) Contribute to
Summary
Source of citation
British, Council. “Top Five Paraphrasing Techniques (Video Included).” Top Five Paraphrasing Techniques (Video Included) | British Council, 2020, www.britishcouncil.vn/en/adults/tips/top-five-paraphrasing-techniques-video-included.
Cambridge , Dictionary. “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 Aug. 2023.