
Park Ji-sung | |
---|---|
Park Ji-sung vào tháng 5 năm 2018 | |
Sinh | 5 tháng 2, 2002 (22 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
Tên khác | Andy Park |
Nghề nghiệp |
|
Chiều cao | 1.82m (5 ft 11.7) |
Cân nặng | 60 kg (132 lb) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Năm hoạt động | 2016–nay |
Hãng đĩa | SM |
Hợp tác với |
|
Park Ji-sung (Hangul: 박지성, Hanja: 朴智星, Hán-Việt: Phác Chí Thành, Tiếng Anh: Andy Park, sinh ngày 5 tháng 2 năm 2002) là một rapper, ca sĩ và vũ công nổi bật người Hàn Quốc. Anh hiện đang là thành viên trẻ tuổi nhất của nhóm nhạc nam NCT Dream, được thành lập và quản lý bởi SM Entertainment.
Thông tin cá nhân
Park Ji-sung, sinh ngày 5 tháng 2 năm 2002 tại phường Mia, quận Gangbuk, Seoul, là người em út trong gia đình. Mặc dù lớn lên tại Seoul, anh đã có thời gian sinh sống ở Busan khoảng 3-4 năm. Anh theo học tại trường tiểu học Seoul Mia và gia nhập SM Entertainment với tư cách thực tập sinh vào năm 2013, khi mới 11 tuổi.
Con đường sự nghiệp
2013–2015: Những bước đầu trước khi ra mắt với SM Rookies
Anh khởi đầu sự nghiệp với vai trò diễn viên nhí, tham gia nhiều quảng cáo và là người mẫu nhí cho các thương hiệu thời trang. Năm 2012, anh góp mặt trong bộ phim 'Boys, be Curious' và vào vai chính trong 'Go, Stop, Murder', phát hành ngày 21 tháng 7 năm 2013. Tháng 5 năm 2013, anh xuất hiện trên chương trình Music Gangnam Feel Dance của đài MBC và được giới thiệu là thành viên của SM Rookies vào ngày 16 tháng 12 cùng với Mark và Hansol.
Anh cũng góp mặt trong chương trình thực tế EXO 90:2014, nơi EXO và các thành viên của NCT sau này tham gia dưới danh nghĩa SM Rookies. Chương trình phát sóng trên Mnet, với các màn trình diễn và tái hiện video âm nhạc của các bài hát K-pop nổi tiếng từ những năm 1990 và đầu những năm 2000.
Vào tháng 7 năm 2015, anh được chọn làm Mouseketeer trong The Mickey Mouse Club cùng với Mark, Jeno, Haechan và Jaemin. Anh cũng góp mặt trong video âm nhạc 'Champagne' của Yunho.
2016: Chính thức ra mắt với NCT, tham gia nhóm nhỏ NCT Dream và NCT U
Ngày 19 tháng 8 năm 2016, anh được công bố là thành viên đầu tiên của nhóm nhỏ NCT Dream, cùng với Mark, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin và Chenle. Đĩa đơn đầu tay của nhóm, 'Chewing Gum', ra mắt vào ngày 24 tháng 8 năm 2016.
Anh đã góp mặt trong video âm nhạc 'Switch' của NCT 127, được phát hành vào tháng 12 năm 2016.
Jisung trở lại vào ngày 9 tháng 2 năm 2017 khi NCT Dream phát hành album đơn đầu tiên 'The First', bao gồm bài hát 'My First and Last' cùng phiên bản tiếng Trung và bài hát thứ hai 'Dunk Shot'. Cùng năm, nhóm phát hành ca khúc 'Trigger The Fever' là bài hát chính thức của Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017.
Vào tháng 4 năm 2018, Jisung tham gia chương trình Why Not? The Dancer và vào tháng 8, anh xuất hiện trong Dancing High của KBS. Ngày 13 tháng 11, anh cho ra mắt bài hát 'Best Day Ever' hợp tác với Haechan và Chenle, dành cho nhạc phim của loạt phim hoạt hình Netflix Trolls: The Beat Goes On.
Tháng 11 năm 2020, Jisung ra mắt với NCT U qua bài hát 'Work It' vào ngày 27. Tuy nhiên, anh không thể tham gia quảng bá trên các show âm nhạc do chấn thương đầu gối. Anh cũng tham gia vào 4 bài hát trong album 'Resonance Pt.1 và Pt.2', và 'Work It' là bài hát duy nhất của anh có video âm nhạc.
Danh sách các album nhạc
Bài hát | Năm | Album | Nghệ sĩ | Với |
---|---|---|---|---|
"Dear Dream" | 2018 | We go up | NCT Dream | Baek Geum-min, Lee Soo-jung, Jeno, Mark |
"Bye My First
(사랑이 좀 어려워) |
2019 | We Boom | Ryu Da-som, Kim Eun-joo, Jeno, Jaemin | |
"Best Friend" | Le'mon, Jeno, Jaemin | |||
"Rainbow" | 2021 | Hot Sauce | Jo Yoon-kyung, Jaemin, Jeno, Mark |
Danh sách các bộ phim
Phim ảnh
Năm | Tên | Vai |
---|---|---|
2012 | Boys, Be Curious | |
2013 | No Cave | Ji-seong |
Go, Stop, Murder | Jeong-won |
Chương trình TV
Năm | Tên | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | Gangnam Feel Dance | MBC Music | Cameo (tập 16) |
2014 | EXO 90:2014 | Mnet | |
2015 | Mickey Mouse Club | Disney Channel Korea | |
2018 | Why Not? The Dancer | JTBC | |
2018 | Dancing High | KBS2 |
NCT | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
Album phòng thu |
| ||||||||
Đĩa mở rộng |
| ||||||||
Album đĩa đơn |
| ||||||||
Đĩa đơn |
| ||||||||
Đĩa đơn góp mặt |
| ||||||||
Concert tour |
| ||||||||
Danh sách phim | NCT Life | ||||||||
Chủ đề liên quan |
| ||||||||
|