1. Particles là gì?
Eg:
- She turned off the lights before leaving the room. (particle: off) (Cô ấy tắt đèn trước khi rời khỏi giường).
- He walked along the beach. (particle: along) (Anh ấy đi bộ dọc theo bãi biển
- They put their bags down on the floor. (particle: down) (Họ đặt những chiếc cặp của mình xuống sàn).
2. Các loại particles (tiểu từ)
Adverb Particles: Để tạo thành phrasal verb thì cần một adverb particle và một động từ. Những cụm động từ này thường mang nghĩa khác so với nghĩa gốc ban đầu.
- Liza ate up all her lunch.
- I was driving along, thinking about her.
Grammatical Particle: Động từ ở thể nguyên mẫu (infinitive) với “to” là một ví dụ của grammatical particle. Nó còn có tên gọi khác là “infinitive marker”.
- She wants to move to Japan.
- James hopes to find the love of his life
Discourse Particles: Là những từ không có nghĩa cụ thể, chỉ dùng để thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói. Vì vậy, nó không ảnh hưởng đến cấu trúc của câu.
- Now, let’s talk about the next question. (Dùng để gây sự chú ý.)
- Well, you could at least have called me! (Dùng để thể hiện sự tức giận.)
Negative Particle: Là những từ được đặt sau trợ động từ, thường là “not” để tạo thành câu phủ định. Những từ này được gọi là negative marker.
- She does not like coffee
- Anna does not like this pizza at all.
3. Cách sử dụng particles (tiểu từ)
Tiểu từ trạng từ khi đứng sau động từ be
Khi đi với động từ tobe, các tiểu từ trạng từ thường được sử dụng như tính từ (adjective) và là bổ ngữ cho động từ tobe.
Ví dụ:
- Why are all the lights in the room on? (Tại sao tất cả đèn trong phòng đều sáng?)
- The film will be over by 4.30. (Bộ phim sẽ kết thúc trước 4 rưỡi.)
- The book is out of stock. (Cuốn sách đã hết hàng.)
Tiểu từ kết hợp với cụm động từ (Phrasal verbs)
Khi kết hợp với động từ, các tiểu từ trạng từ sẽ tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs). Đây là những cụm từ mà nghĩa của chúng thường khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ gốc khi đứng một mình (ví dụ như break down, put off, work out, give up…).
Ví dụ:
- My car broke down on the way to work, so I had to call for a tow truck. (Xe của tôi hỏng giữa đường đến nơi làm việc, vì vậy tôi phải gọi xe kéo.)
- They are working out at the gym to stay fit and healthy. (Họ đang tập thể dục ở phòng tập để giữ dáng và khỏe mạnh.)
- Never give up. (Đừng từ bỏ)
4. Chức năng của particles (tiểu từ) trong câu
- Tạo thành phrasal verbs: Các particles kết hợp với động từ để tạo thành động từ thành ngữ với ý nghĩa mới. Ví dụ: “turn off” (tắt), “pick up” (nhặt lên), “get along” (hòa hợp), v.v.
- Tăng cường ý nghĩa: Các particles có thể được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của động từ hoặc tính từ. Ví dụ: “completely agree” (đồng ý hoàn toàn), “absolutely love” (yêu thích tuyệt đối).
- Thể hiện trạng thái hoặc tình cảm: Một số particles có chức năng thể hiện trạng thái hoặc tình cảm của người nói. Ví dụ: “look forward to” (mong đợi), “give up” (từ bỏ), “fall in love” (yêu).
5. Adverb particles là gì? Phân biệt adverb particles và giới từ
Adverb particles là gì?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vừa đóng vai trò là giới từ, vừa đóng vai trò là trạng từ. Khi làm trạng từ, chúng thường sẽ không đi kèm với tân ngữ ở sau. Khi đó, những trạng từ này được gọi là adverb particles (tiểu từ trạng từ).
Xét ví dụ sau:
- I ran down the road. (Tôi chạy xuống phố.)
- Take a seat and sit down. (Hãy ngồi xuống.)
- Something’s climbing up my leg. (Thứ gì đó đang bò lên chân tôi.)
- She’s not up yet. (Cô ấy vẫn chưa ngủ dậy.)
- He is in his office. (Ông ấy ở trong văn phòng.)
- You can go in. (Bạn có thể vào.)
Trong những ví dụ trên, down the road, up my leg và in his office đều là những giới từ bởi chúng có tân ngữ đi kèm theo sau (the road, my leg, his office).
Mặt khác, đối với các cụm từ như sit down, she’s not up, go in thì các từ down, up, in sẽ là những trạng từ vì chúng không có tân ngữ đi kèm. Đây chính là những adverb particles.
Một số tiểu từ trạng từ (adverb particles)
Một số tiểu từ trạng từ phổ biến như: above, about, across, ahead, along, around, round, aside, away, back, before, behind, below, by, down, forward, in, home, near, off, on, out, over, past, through, under, up.
Ví dụ:
- Please step aside. (Xin hãy đi về một bên.)
- I’m come back. (Tôi trở lại rồi đây)
- She looks forward to hearing from you (Cô ấy rất mong đợi nghe câu trả lời của bạn.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, vẫn có những từ chỉ được đóng vai trò là trạng từ tiểu từ hoặc chỉ có thể là giới từ:
- Back, away → Chỉ đóng vai trò là tiểu từ trạng từ
- During, from → Chỉ đóng vai trò là giới từ
Cách phân biệt adverb particles và giới từ
Để phân biệt adverb particles và giới từ, hãy quan sát xem từ đó có đi kèm với một tân ngữ sau không. Nếu không có tân ngữ, thường nó sẽ là adverb particle. Trong trường hợp có tân ngữ đi kèm, thường là giới từ. Tuy nhiên, có một số từ có thể được sử dụng với cả hai vai trò, và ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn vai trò của từ đó.
Như vậy, bài viết đã tổng hợp những kiến thức quan trọng về particles là gì. Đây là một trong những kiến thức khá mới mẻ đối với người học IELTS. Hy vọng thông qua những nội dung Mytour đã chia sẻ, bạn sẽ hiểu rõ hơn về loại từ này và biết cách sử dụng chính xác. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại từ khác và cách sử dụng chúng, hãy truy cập ngay vào chuyên mục IELTS Grammar của Mytour để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!