“Party spoiler” có ý nghĩa gì?
Những kẻ phá đám, người phá cuộc vui, người làm cụt hứng, người ngoài cuộc.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “party pooper” được định nghĩa là “someone who spoils other people’s enjoyment by disapproving of or not taking part in a particular activity.”
Phân biệt “party spoiler” và “troublemaker”
"Party pooper" là người làm hỏng niềm vui hoặc làm giảm không khí của một buổi tụ họp, thường bằng cách tiêu cực, không quan tâm hoặc không muốn tham gia vào các hoạt động. Người này không nhất thiết gây ra bất kỳ thiệt hại hoặc tạo ra các xung đột, nhưng thái độ hoặc cử chỉ của họ có thể làm không khí trở nên ít vui vẻ hơn cho người khác.
Ngược lại, "troublemaker" là một người cố ý gây ra vấn đề, xung đột hoặc tham gia vào hành vi phá hoại, dẫn đến những cuộc tranh cãi căng thẳng. “Troublemaker” có thể thích sự hỗn loạn mà họ tạo ra hoặc đơn giản là gặp khó khăn trong việc hòa hợp với người khác. Hành động của họ có thể có ảnh hưởng trực tiếp và gây hại cho tình huống hoặc người tham gia.
Tóm lại, "party pooper" là người vô tình làm hỏng không khí hoặc sự vui vẻ của một buổi tụ họp thông qua thái độ tiêu cực của mình, trong khi "troublemaker" là người cố tình gây ra vấn đề hoặc xung đột.
Ví dụ phân biệt “part spoiler” và “troublemaker”
Everyone was having so much fun at the party until Adam's dad came downstairs and turned off the music. He's such a party pooper. Ai cũng đang vui vẻ ở bữa tiệc cho đến khi bố của Adam đi xuống tầng và tắt nhạc đi. Ông ta đúng là kẻ phá hỏng cuộc vui. Ở tình huống này, việc bố của Adam tắt nhạc chỉ khiến mọi người bớt vui, họ có thể mở nhạc lại hoặc đơn giản là tổ chức các hoạt động khác. | Everyone was having so much fun at the party until Henry started a fight with Nick about one girl. He's such a troublemaker. Ai cũng đang vui vẻ ở bữa tiệc cho đến khi Henry gây sự với Nick về một cô nàng. Hắn ta thật là một người chuyên đi gây sự. Ở tình huống này, Henry là người gây ra vấn đề, gây thiệt hại và ảnh hưởng xấu đến tập thể chung. |
“Party spoiler” trong bối cảnh thực tế
Tình huống số 1
Mary: Hey, are you coming to my birthday party tonight? Tom: I don't think I can make it, I have to work late. Mary: Oh, come on! You're always such a party pooper
Tom: Sorry, I really wish I could be there. But I promise we'll make it up to you soon. Mary: Alright, I forgive you this time. But next time, you better not bail on me again. Tom: Deal. I'll make it up to you, I promise. Mary: Alright then, see you soon. | Mary: Này, cậu đến bữa tiệc sinh nhật của tớ tối nay nhé. Tom: Chắc mình không thể đến được, mình phải làm việc muộn. Mary: Ồ, thôi nào! Cậu lúc nào cũng phá hỏng cuộc vui hết. Tom: Xin lỗi, mình ước gì mình đến được. Mình hứa sẽ bù cho cậu sớm thôi mà. Mary: Được rồi, lần này tớ tha thứ cho cậu. Nhưng lần sau thì cậu đừng bỏ rơi tớ nữa nhé. Tom: Thế nhé. Mình sẽ bù lại cho cậu, mình hứa đấy. Mary: Vậy thì hẹn gặp cậu sau nhé. |
Tình huống số 2
Tom: Hey, are you coming to the company picnic this weekend? Alex: I don't think so. I have so much work to do, and I don't want to fall behind. Tom: Come on, don't be a party pooper. It'll be fun to hang out with all of our colleagues. Alex: I know, but I just can't relax until I finish all my tasks. Tom: You always prioritize work over having fun. You should take a break sometimes and enjoy life. Alex: I understand that, but I'm really behind on my deadlines. Maybe next time. | Tom: Này, cậu có đi dã ngoại cùng công ty cuối tuần này không? Alex: Tôi nghĩ là không. Tôi có quá nhiều công việc cần làm và không muốn bị tụt lại phía sau. Tom: Thôi nào, đừng phá hỏng cuộc vui như vậy chứ. Gặp lại tất cả đồng nghiệp sẽ rất vui đấy. Alex: Tôi biết, nhưng tôi không thể thư giãn cho đến khi hoàn thành tất cả các công việc của mình. Tom: Cậu luôn ưu tiên công việc hơn là vui chơi. Cậu nên thỉnh thoảng tận hưởng cuộc sống đi. Alex: Tôi biết mà, nhưng tôi thật sự đang trễ hạn mất rồi. Có lẽ lần sau nhé. |
Bài tập áp dụng
TH 1: Mitch got drunk and started a fight with colleague, making both seriously injured. | Yes | No |
TH 2: Everybody was excited when hearing Korean music; only Jack said he hated it. | Yes | No |
TH 3: The year-end party got more exciting when Peter performed a hip-hop dance on the stage. | Yes | No |
TH 4: Gary always talks about work when he’s gathering with his coworkers. | Yes | No |
TH 5: Leo’s friends were planning about the trip when he said the trip would be boring. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “party pooper”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “party pooper”.
Đáp án mẫu
TH 1 - No vì tình huống này đã gây ra rắc rối lớn và có hậu quả nghiêm trọng, hơn là chỉ làm mất vui.
TH 2 - Yes
At the office party, everyone was dancing and having fun to the DJ playing Korean music, but Jack stood alone in a corner with a grumpy face. When asked to join, he refused, saying he hates Korean music. His colleagues whispered to each other, calling him a party pooper.
TH 3 - No vì đây là hành động làm gia tăng sự vui vẻ, không phải phá hỏng sự vui vẻ.
TH 4 - Yes
Gary is often referred to as the party spoiler in his circle of friends. Whenever they gather for a fun evening, he tends to discuss work-related topics and disrupt the atmosphere. Despite his friends' attempts to encourage him to relax, he struggles to shed his professional demeanor.
TH 5 - Yes
During Leo's friends' enthusiastic discussion about their upcoming trip, Leo played the role of a party spoiler by expressing his skepticism about the trip's entertainment value. He lacked interest in the planned activities and even proposed canceling the trip altogether, which brought down the group's excitement and left them feeling disheartened.