Patchim là gì trong tiếng Hàn? Bạn đã biết chính xác các quy tắc phát âm của từng loại Patchim (phụ âm cuối) chưa? Trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp thông tin tổng hợp về Patchim là gì!
I. Patchim là gì trong tiếng Hàn?
Patchim là gì? Patchim (받침) là phụ âm cuối cùng trong một từ tiếng Hàn. Ví dụ: 한국 thì patchim của từ 한 là ㄴ, patchim của từ 국 là ㄱ.
Patchim có cách viết và cách phát âm khá đa dạng nên người học cần ghi chú kỹ. Có 2 loại là Patchim đơn và Patchim kép. Hai trong bốn âm tiết trong tiếng Hàn có liên quan chặt chẽ với Patchim đó là:
-
- Loại 1: Nguyên âm + Patchim. (Ví dụ: 은, 안, 알, 응)
- Loại 2: Phụ âm + Nguyên âm + Patchim. (Ví dụ: 강, 담, 붓, 잣,…)
Chủ yếu patchim thường được đưa về 7 phụ âm cơ bản là : ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅂ ㅁ ㅇ
Patchim |
Phát âm |
Phiên âm tiếng Việt |
Ví dụ |
ㄱ,ㄲ,ㅋ |
ㄱ |
|
꽃 /kôt/: hoa |
ㄴ |
ㄴ |
|
눈 /nun/: mũi, tuyết |
ㄷ,ㅅ,ㅊ,ㅈ,ㅎ,ㅌ,ㅆ |
ㄷ |
|
구두 /kutu/: giày |
ㄹ |
ㄹ |
|
겨울 /kyoul/: mùa đông |
ㅁ |
ㅁ |
|
봄 /bôm/: mùa xuân |
ㅂ,ㅍ |
ㅂ |
|
밥 /bap/: cơm |
ㅇ |
ㅇ |
|
병 /byong/: chai/lọ |
Vậy là bạn đã hiểu Patchim là gì trong tiếng Hàn rồi phải không nào!
II. Patchim đơn trong tiếng Hàn
Sau khi đã hiểu được Patchim là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Patchim đơn trong tiếng Hàn, đặc biệt là quy tắc Patchim trong tiếng Hàn nhé!
1. Loại 1: ㄴ, ㄹ, ㅁ, ㅇ
Đặc tính chung của Patchim loại 1 là âm rung. Có thể cảm nhận được sự gián đoạn luồng khí từ phổi lên và cảm nhận âm thanh rung lên. Cụ thể về cách phát âm như sau:
Patchim |
Phiên âm tiếng Việt |
Ví dụ |
ㄴ |
|
|
ㄹ |
|
|
ㅁ |
|
|
ㅇ |
(patchim) âm câm (nếu đứng đầu) |
|
2. Loại 2: ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ
Khi những phụ âm này được sử dụng làm patchim của một âm tiết, khi phát âm sẽ cảm nhận được âm thanh được giữ lại do luồng khí từ thanh quản lên bị cản lại.
Tất cả các phụ âm cuối “ㄷ , ㅅ , ㅊ , ㅈ , ㅌ , ㅎ , ㅆ” đều được phát âm là . Ví dụ:
-
- 옷 (áo): phát âm là “ot” ➡ Phụ âm “ㅅ” ở cuối không phát âm là mà phát âm là
- 곧 (lập tức): phát âm “kôt” ➡ Phụ âm “ㄷ” ở cuối cũng không phát âm là mà phát âm thành
3. Loại 3: ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㅂ, ㅍ
Khác với cách phát âm khi những phụ âm này đứng ở đầu từ, khi chúng đứng ở vị trí patchim thì ta có thể cảm nhận được luồng khí từ thanh quản đi ra bị cản lại.
Những phụ âm cuối như “ㄱ , ㅋ, ㄲ” sẽ phát âm là , còn các phụ âm cuối như “ㅂ,ㅍ” sẽ phát âm là . Ví dụ:
-
- 밖 (ngoài): phát âm là “pac”
- 짚 (rơm): phát âm là “chip”
III. Patchim kép trong tiếng Hàn
Cuối cùng, chúng ta sẽ khám phá Patchim là gì qua khái niệm Patchim đôi. Trong các Patchim tiếng Hàn, có những phụ âm đôi được hình thành bởi sự kết hợp của hai phụ âm đồng thời. Với những loại phụ âm này, tùy từng trường hợp cụ thể mà có thể phát âm theo phụ âm trước hoặc phụ âm sau. Cách phát âm Patchim kép trong tiếng Hàn như sau:
Patchim đôi |
Phát âm |
Ví dụ |
ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm viết bên trái:
|
|
ㄺ, ㄻ, ㄿ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm bên phải:
|
|
Bài viết này của Mytour đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về Patchim là gì trong tiếng Hàn một cách chi tiết và đầy đủ nhất. Hy vọng rằng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các bạn ôn tập và nắm vững lý thuyết về Patchim là gì nhé!