
Kluivert tại PSV năm 2006 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Patrick Stephan Kluivert | ||
Ngày sinh | 1 tháng 7, 1976 (48 tuổi) | ||
Nơi sinh | Amsterdam, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1983–1984 | Schellingwoude | ||
1984–1994 | Ajax | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–1997 | Ajax | 70 | (39) |
1997–1998 | Milan | 27 | (6) |
1998–2004 | Barcelona | 182 | (90) |
2004–2005 | Newcastle United | 25 | (6) |
2005–2006 | Valencia | 10 | (1) |
2006–2007 | PSV | 16 | (3) |
2007–2008 | Lille | 13 | (4) |
Tổng cộng | 343 | (149) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990–1991 | Netherlands U16 | 2 | (0) |
1991–1992 | U-17 Hà Lan | 10 | (2) |
1992 | U-18 Hà Lan | 3 | (2) |
1992–1994 | U-19 Hà Lan | 20 | (6) |
1994–2004 | Hà Lan | 79 | (40) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2008–2010 | AZ (trợ lý) | ||
2010 | Brisbane Roar (trợ lý) | ||
2010–2011 | NEC (trợ lý) | ||
2011–2012 | Jong FC Twente | ||
2012–2014 | Hà Lan | ||
2015–2016 | Curaçao | ||
2016 | Ajax A1 (trẻ) | ||
2016–2017 | Paris Saint-Germain (giám đốc bóng đá) | ||
2018– | Cameroon (trợ lý) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Patrick Stephan Kluivert (sinh ngày 1 tháng 7 năm 1976 tại Amsterdam) là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Hà Lan. Mẹ anh đến từ Curaçao và cha anh đến từ Suriname.
Kluivert phát triển sự nghiệp bóng đá từ lò đào tạo của Ajax Amsterdam, nơi anh gia nhập khi còn rất trẻ. Vào tuổi 19, anh đã trở thành một trụ cột quan trọng của Ajax và đội tuyển Hà Lan. Anh ghi bàn duy nhất trong trận chung kết Cúp C1 châu Âu, giúp Ajax đánh bại AC Milan với tỷ số 1-0. Năm 2004, Kluivert được vinh danh trong danh sách FIFA 100, danh sách 125 cầu thủ xuất sắc nhất còn sống được chọn bởi Pelé để kỷ niệm trăm năm của FIFA.
Thống kê
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ajax | 1994-95 | 25 | 18 | 2 | 1 | 10 | 2 | 37 | 21 |
1995-96 | 28 | 15 | 2 | 1 | 8 | 5 | 38 | 21 | |
1996-97 | 17 | 6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 22 | 8 | |
Tổng cộng | 70 | 39 | 5 | 2 | 22 | 9 | 97 | 50 | |
Milan | 1997-98 | 27 | 6 | 6 | 3 | - | - | 33 | 9 |
Barcelona | 1998-99 | 35 | 15 | 3 | 1 | - | - | 38 | 16 |
1999-00 | 26 | 15 | 2 | 1 | 14 | 7 | 42 | 23 | |
2000-01 | 31 | 18 | 5 | 2 | 12 | 5 | 48 | 25 | |
2001-02 | 33 | 18 | 0 | 0 | 17 | 7 | 50 | 25 | |
2002-03 | 36 | 16 | 0 | 0 | 15 | 5 | 51 | 21 | |
2003-04 | 21 | 8 | 2 | 0 | 3 | 2 | 26 | 10 | |
Tổng cộng | 182 | 90 | 12 | 4 | 61 | 26 | 255 | 120 | |
Newcastle | 2004-05 | 25 | 6 | 6 | 2 | 6 | 5 | 37 | 13 |
Valencia | 2005-06 | 10 | 1 | 1 | 0 | - | - | 11 | 1 |
PSV | 2006-07 | 16 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 21 | 3 |
Lille | 2007-08 | 13 | 4 | 1 | 0 | - | - | 14 | 4 |
Tổng cộng | 343 | 149 | 33 | 11 | 92 | 40 | 468 | 200 |
Chú thích:
Ghi chú
Các liên kết bên ngoài
- Patrick Kluivert – Hồ sơ thành tích thi đấu trên FIFA
- Trang web Patrick Kluivert Lưu trữ 2019-10-22 tại Wayback Machine
- FootballDatabase
- Patrick Kluivert tại PSV
- Mẫu: Wereld van Oranje
- OnsOranje
Giải thưởng |
---|
Đội hình Hà Lan |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|