
Scholes trong màu áo Manchester United năm 2008 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Paul Scholes | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Giải nghệ | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–1993 | Manchester United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993–2011 | Manchester United | 466 | (102) |
2012–2013 | Manchester United | 33 | (5) |
Tổng cộng | 499 | (107) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993 | U-18 Anh | 3 | (0) |
1997–2004 | Anh | 66 | (14) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2015 | Salford City (tạm quyền) | ||
2017-2018 | PVF (cố vấn chuyên môn) | ||
2019 | Oldham Athletic | ||
2020 | Salford City (quản lý) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Paul Scholes (/ˈpɔːl
Sinh ra tại Salford và sau đó chuyển đến Langley, Scholes nổi bật trong cả cricket lẫn bóng đá khi còn đi học. Ông được Manchester United phát hiện khi mới 14 tuổi và ký hợp đồng với câu lạc bộ sau khi tốt nghiệp năm 1991. Scholes có trận ra mắt cho United vào mùa giải 1994-95. Ông đã thi đấu 66 trận cho đội tuyển Anh từ năm 1997 đến 2004, tham gia vào các giải đấu lớn như World Cup 1998, World Cup 2002, Euro 2000 và Euro 2004. Dù là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất, Scholes cũng gặp phải chỉ trích vì số lượng thẻ phạt cao, đứng thứ tư trong Ngoại hạng Anh (97 thẻ) và là người nhận nhiều thẻ vàng nhất ở Champions League (32 thẻ).
Scholes đã có tổng cộng 718 trận đấu cho United, đứng thứ ba về số trận trong lịch sử câu lạc bộ. Ông tuyên bố giải nghệ vào ngày 31 tháng 5 năm 2011 và tổ chức một trận đấu tri ân tại Old Trafford vào tháng 8 năm 2011. Tuy nhiên, ông bất ngờ quay trở lại thi đấu vào ngày 8 tháng 1 năm 2012 và tiếp tục chơi thêm một mùa giải trước khi chính thức giải nghệ vào tháng 5 năm 2013.
Thông tin cá nhân
Scholes sinh ra tại bệnh viện Hope ở Salford, Greater Manchester, là con trai của Stewart và Marina Scholes. Ông bà của Scholes có nguồn gốc từ Ireland và Bắc Ireland. Scholes thường theo dõi các trận đấu của đội tuyển Cộng hòa Ireland và mong muốn họ thi đấu tốt. Khi mới 18 tháng tuổi, gia đình anh chuyển đến Langley, Middleton, Greater Manchester và sinh sống ở đường Bowness rồi Talkin Drive. Anh học tại trường tiểu học St Mary's RC và chơi cho câu lạc bộ Langley Furrows. Scholes cũng nổi bật trong cricket. Vào tuổi 14, anh bắt đầu tập luyện với Manchester United và gia nhập câu lạc bộ sau khi rời trường trung học Hồng y Công giáo La Mã Langley vào mùa hè năm 1991. Trong năm cuối cấp, anh được chọn vào đội tuyển bóng đá thiếu niên của Vương quốc Anh.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
1994–1999
Mặc dù không có mặt trong đội hình Manchester United giành FA Youth Cup 1992 cùng những đồng đội nổi bật như David Beckham, Nicky Butt, Gary Neville và Ryan Giggs, Scholes và Phil Neville đã giúp đội trẻ vào đến trận chung kết mùa giải sau đó. Scholes chính thức trở thành cầu thủ chuyên nghiệp vào ngày 23 tháng 7 năm 1993 với áo số 24, nhưng mãi đến mùa giải 1994–95 anh mới để lại dấu ấn với 17 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng.
Ngày 21 tháng 9 năm 1994, Scholes có trận ra mắt chính thức khi ghi 2 bàn trong chiến thắng 2–1 trước Port Vale ở Cúp Liên đoàn. Ba ngày sau, anh thi đấu trận đầu tiên tại Giải Ngoại hạng gặp Ipswich Town tại Portman Road, kết thúc với tỉ số 3–2 nghiêng về Ipswich Town, và Scholes ghi bàn thắng an ủi cho United. Anh tiếp tục ghi thêm 2 bàn vào ngày 10 tháng 12 khi United thắng QPR 3–2 tại Loftus Road. Ngày 3 tháng 1 năm 1995, Scholes có bàn thắng đầu tiên trên sân Old Trafford trong trận thắng 2–0 trước Coventry City. Anh ghi thêm một bàn nữa trong trận thắng 3–2 trên sân khách trước Coventry City vào ngày 1 tháng 5.
Trong trận chung kết Cúp FA 1995 đối đầu với Everton, Scholes vào sân từ ghế dự bị và chứng kiến Manchester United thất bại 1–0. Anh đã có hai cơ hội ghi bàn gần cuối trận nhưng không thể vượt qua thủ môn Neville Southall.
Mùa giải 1995–96 chứng kiến Scholes có nhiều cơ hội hơn sau khi Mark Hughes rời Chelsea. Trong hai tháng đầu mùa, anh kết hợp trên hàng công với Andy Cole khi Eric Cantona bị treo giò. Scholes, lúc đó mang áo số 22, đã ghi 14 bàn trên mọi đấu trường và góp phần giúp United giành cú đúp lần thứ hai. Mùa giải 1996–97, Scholes tiếp tục đoạt thêm một chức vô địch Premier League, thay đổi số áo thành 18 và giữ số này trong 15 năm, nhưng chỉ ghi được 3 bàn trong 16 trận.
Khi United không thể ký hợp đồng với Alan Shearer từ Blackburn Rovers, đội chủ sân Ewood Park đề xuất việc trao đổi Scholes để tạo điều kiện cho thương vụ Shearer. Scholes lúc đó được định giá 5 triệu bảng, trong khi Blackburn đã từ chối trao đổi Andy Cole (7 triệu bảng) để lấy Shearer. Cuối cùng, Shearer gia nhập Newcastle United với giá 15 triệu bảng.
Mùa giải 1997–98, Scholes chuyển sang chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm sau khi Roy Keane gặp chấn thương đầu gối vào cuối tháng 9. United kết thúc mùa giải mà không giành được bất kỳ danh hiệu nào.
Trong mùa giải 1998–99, Scholes là một phần quan trọng của đội hình Manchester United giành cú ăn ba (Premier League, Cúp FA, và UEFA Champions League). Anh ghi một trong hai bàn thắng trong trận chung kết Cúp FA gặp Newcastle. Scholes cũng ghi bàn vào lưới Inter Milan ở tứ kết UEFA Champions League 1998-99. Anh vào sân thay Nicky Butt trong trận bán kết lượt về gặp Juventus, nhưng nhận thẻ vàng và bị treo giò, không thể tham dự trận chung kết gặp Bayern Munich.
2000–2011
Ngày 25 tháng 3 năm 2000, Scholes thực hiện một trong những cú sút đẹp nhất trong sự nghiệp của mình khi ghi bàn vào lưới Bradford City. David Beckham thực hiện quả phạt góc chính xác cho Scholes, và anh đáp lại bằng một cú vô lê tuyệt đẹp vào góc lưới. Một tuần sau, Scholes ghi hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp tại Manchester United khi đội nhà thắng 7–1 trước West Ham United.
Mùa giải 2001-02, Manchester United chiêu mộ Juan Sebastián Verón từ Argentina. Để hỗ trợ Scholes và Verón, huấn luyện viên Ferguson tiếp tục sử dụng sơ đồ 4-4-1-1, với Scholes chơi ở vị trí tiền đạo lùi sau Ruud van Nistelrooy và Roy Keane cùng Verón đảm nhiệm vai trò tiền vệ trung tâm. Trong các trận đấu ở châu Âu, Scholes thường đá ở vị trí tiền vệ trung tâm cạnh Verón, trong khi Keane đá ở vị trí mỏ neo. Tuy nhiên, Scholes gặp khó khăn trong việc làm quen với sơ đồ này và phong độ của anh bắt đầu giảm sút.
Mùa giải 2002-03, Scholes ghi được 20 bàn thắng, số lượng nhiều nhất trong sự nghiệp của anh trong một mùa giải. Tuy nhiên, số bàn thắng giảm xuống còn 14 vào mùa giải tiếp theo, mặc dù anh ghi được 4 bàn tại cúp FA, trong khi chỉ ghi được 5 bàn trong tổng cộng 9 mùa giải trước đó.
Scholes ghi bàn ấn định kết quả trận bán kết Cúp FA 2003–04 trước Arsenal, và cùng United chiến thắng 3–0 trong trận chung kết gặp Millwall. Anh tiếp tục đưa Manchester United vào trận chung kết Cúp FA 2005, nhưng đội đã thua Arsenal trong loạt sút luân lưu, với cú sút của anh bị Jens Lehmann cản phá.
Trong giai đoạn hai của mùa giải 2005-06, Scholes đã phải ngừng thi đấu do mắc chứng suy giảm thị lực. Nguyên nhân của tình trạng này ban đầu không được xác định rõ ràng, gây lo ngại rằng nó có thể kết thúc sự nghiệp của anh. Tuy nhiên, Scholes đã vượt qua khó khăn và trở lại thi đấu trong trận đấu cuối cùng của Manchester United trong mùa giải, gặp Charlton Athletic.

Ngày 22 tháng 10 năm 2006, trong trận thắng 2–0 trước Liverpool, Scholes đã trở thành cầu thủ thứ 9 đạt mốc 500 trận đấu cho Manchester United, cùng với các huyền thoại như Sir Bobby Charlton, Bill Foulkes và Ryan Giggs.
Mùa giải 2006–07 là một trong những mùa giải xuất sắc nhất của Scholes khi anh góp mặt trong đội hình xuất sắc của năm do PFA bình chọn và được đề cử cho giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA. Một trong những màn trình diễn nổi bật của anh trong mùa giải này là chiến thắng 4–1 trước Blackburn Rovers. Dù United bị dẫn trước 1–0, Scholes đã giúp đội nhà lấy lại thế trận và ghi bàn gỡ hòa. Scholes bị đuổi khỏi sân trong chiến thắng 1–0 trước Liverpool vào ngày 3 tháng 3 năm 2007 vì hành vi với Xabi Alonso, đây là thẻ đỏ đầu tiên của anh kể từ tháng 4 năm 2005. Một tháng sau, anh lại bị truất quyền thi đấu trong trận lượt đi tứ kết Champions League với Roma.

Scholes gặp chấn thương dây chằng đầu gối trong buổi tập chuẩn bị cho trận đấu ở bảng F Champions League với Dynamo Kiev vào ngày 23 tháng 10 năm 2007, và phải nghỉ thi đấu cho đến cuối tháng 1 năm 2008. Anh trở lại thi đấu trong trận thắng 3–1 trước Tottenham Hotspur tại vòng 4 Cúp FA. Vào ngày 23 tháng 4 năm 2008, Scholes đã chơi trận thứ 100 tại Champions League trong trận bán kết hòa 0–0 trước Barcelona, và ghi bàn thắng duy nhất trong trận lượt về, giúp United vào chung kết. Trong trận chung kết gặp Chelsea, anh gặp chấn thương và nhận thẻ vàng sau pha va chạm với Claude Makélélé; anh được thay thế bởi Giggs ở phút 87 và không tham gia vào loạt sút luân lưu, dù United thắng 6–5 sau khi hòa 1–1 trong hiệp phụ.
Vào tháng 9 năm 2008, Scholes được vinh danh trong Ngôi đền của những huyền thoại bóng đá Anh.
Ngày 24 tháng 1 năm 2009, Scholes ghi bàn đầu tiên của mình trong mùa giải khi đối đầu với Tottenham Hotspur tại Cúp FA. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 2–1 nghiêng về United. Vào ngày 18 tháng 2, sau hơn một năm không ghi bàn ở Premier League, Scholes đã lập công trong chiến thắng 3–0 trước Fulham với cú volley đập vào người Mark Schwarzer và lăn vào lưới. Vào ngày 22 tháng 4, anh có trận đấu thứ 600 cho Manchester United trong chiến thắng 2–0 trước Portsmouth.
Ngày 15 tháng 9 năm 2009, Scholes ghi bàn đầu tiên tại Champions League kể từ khi ghi bàn vào lưới Barcelona trong trận bán kết một năm rưỡi trước đó. Anh ghi bàn ở phút 77 trong trận đấu trên sân khách với Beşiktaş, giúp Manchester United khởi đầu chiến dịch châu Âu 2009–10 với chiến thắng. Vào ngày 3 tháng 11 năm 2009, Scholes ghi bàn thứ hai tại Champions League với pha đánh đầu trong trận hòa 3–3 với CSKA Moskva. Ngày 5 tháng 12 năm 2009, anh mở tỉ số trong chiến thắng 4–0 trên sân khách gặp West Ham, đánh dấu bàn thắng thứ 99 của anh ở Premier League.
Ngày 27 tháng 1 năm 2010, Scholes ghi bàn đầu tiên của năm mới và cũng là bàn thắng đầu tiên ở cúp liên đoàn sau 7 năm trong chiến thắng 3–1 ở trận derby Manchester. Vào ngày 16 tháng 2 năm 2010, Scholes ghi bàn lần thứ ba tại Champions League trong chiến thắng 3–2 trên sân Milan; đây cũng là bàn thắng đầu tiên của United trên sân khách trước Milan. Scholes trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn vào lưới cả Inter Milan và A.C. Milan tại San Siro ở Champions League. Ngày 6 tháng 3 năm 2010, với pha lập công duy nhất trong trận thắng 1–0 trước Wolves trên sân Molineux, Scholes trở thành cầu thủ thứ 19 trong lịch sử Premier League ghi được 100 bàn thắng và là cầu thủ thứ ba của United sau Ryan Giggs và Wayne Rooney đạt cột mốc này trong mùa giải 2009-10. Ngày 16 tháng 4 năm 2010, Scholes ký hợp đồng một năm với United, giữ anh ở lại câu lạc bộ đến hết mùa giải 2010–11. Ngày 17 tháng 4 năm 2010, anh ghi bàn quyết định trong trận đấu với Man City, giúp United thắng 1–0, đánh dấu một cách hoàn hảo để chúc mừng hợp đồng mới của anh vài ngày trước đó. Đây cũng là bàn thắng thứ hai của anh trong hai trận gần nhất gặp đối thủ cùng thành phố.
Scholes đã bắt đầu mùa giải 2010–11 một cách ấn tượng. Trong trận tranh siêu cúp Anh 2010 vào ngày 8 tháng 8, anh được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận. 8 ngày sau, trong trận khai mạc mùa giải mới gặp Newcastle United, Scholes đã có hai pha kiến tạo giúp đồng đội ghi bàn và MU giành chiến thắng 3–0. Vào ngày 22 tháng 8, anh ghi bàn thắng thứ 150 cho Manchester United khi mở tỉ số trong trận hòa 2–2 với Fulham. Khởi đầu ấn tượng của Scholes đã được công nhận với danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất tháng 8. Tuy nhiên, vào tháng 4 năm 2011, Scholes nhận thẻ đỏ trong trận bán kết cúp FA với Manchester City do pha cao chân vào Pablo Zabaleta, khiến Manchester United thua 1–0.
Ngày 31 tháng 5 năm 2011, Scholes thông báo quyết định giải nghệ và gia nhập ban huấn luyện của Manchester United.
Ngày 5 tháng 8 năm 2011, Manchester United tổ chức một trận đấu tri ân 17 năm cống hiến của Scholes cho câu lạc bộ. Trận đấu diễn ra tại Old Trafford giữa Manchester United và New York Cosmos, kết thúc với chiến thắng 6–0 cho United, trong đó Scholes ghi bàn mở tỉ số bằng cú sút từ khoảng cách 23 mét.
2012–2013
Ngày 8 tháng 1 năm 2012, Scholes quyết định trở lại sân cỏ sau khi nghỉ hưu do tình hình chấn thương nghiêm trọng của Manchester United. Anh trở lại trong chiến thắng 3–2 của United trước Manchester City tại Cúp FA. Vì Ashley Young đang mặc áo số 18 nên Scholes đeo số áo 22 (số áo anh đã mặc lần cuối vào mùa giải 1995–96) khi vào sân thay Nani ở phút 59. Anh có tên trong đội hình xuất phát ở trận đấu tiếp theo với Bolton Wanderers và lập tức ghi bàn trong chiến thắng 3–0 tại Old Trafford, duy trì thành tích ghi bàn trong mọi mùa giải Ngoại hạng Anh từ năm 1994–95. Scholes tiếp tục ghi bàn thứ hai trong trận thắng 2–1 trước Norwich City vào ngày 26 tháng 2 với cú đánh đầu từ quả tạt của Nani. Vào ngày 8 tháng 4, anh ghi bàn trong chiến thắng 2–0 trước Queens Park Rangers tại Old Trafford, giúp United tạo khoảng cách 8 điểm so với Manchester City ở Premier League.
Ngày 30 tháng 5, Scholes đã ký hợp đồng gia hạn thêm một năm với Manchester United, đảm bảo sự gắn bó của anh với câu lạc bộ đến mùa hè năm 2013. Anh có trận đấu thứ 700 cho Manchester United và ghi bàn trong chiến thắng 4–0 trước Wigan Athletic vào ngày 15 tháng 9 năm 2012. Đây là mùa giải Premier League thứ 19 liên tiếp mà anh ghi bàn, thành tích chỉ đứng sau Ryan Giggs với 21 mùa liên tiếp.
Ngày 11 tháng 5 năm 2013, Scholes thông báo quyết định chia tay sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải. Trận đấu cuối cùng của anh tại Premier League diễn ra vào ngày 19 tháng 5 năm 2013, khi vào sân thay người trong trận gặp West Bromwich Albion. Trong trận đấu này, Scholes nhận thẻ vàng thứ 99 tại Premier League, xếp thứ ba về số thẻ vàng, sau Lee Bowyer (102) và Kevin Davies (101).
Sự nghiệp quốc tế
Scholes có trận đấu quốc tế đầu tiên vào năm 1997 trong trận giao hữu thắng 2–1 trước Nam Phi trên sân Old Trafford, và sau đó được triệu tập vào đội tuyển Anh tham dự World Cup 1998. Ở giải đấu này, Anh nằm cùng bảng với Colombia, Tunisia và Romania. Trong trận đấu vòng bảng với Tunisia, Scholes ghi bàn ấn định chiến thắng 2–0. Tuy nhiên, đội tuyển Anh bị loại bởi Argentina trên chấm phạt đền ở vòng knockout đầu tiên.
Ngày 27 tháng 3 năm 1999, Scholes ghi hat-trick cho đội tuyển Anh trong trận đấu với Ba Lan. Anh cũng ghi cả hai bàn trong chiến thắng 2–0 trước Scotland trên sân Hampden Park trong trận lượt đi play-off Euro 2000, qua đó ấn định tổng tỉ số 2–1 và giành vé vào vòng chung kết. Trong trận đấu vòng loại gặp Thụy Điển vào tháng 6, Scholes trở thành cầu thủ Anh đầu tiên và cuối cùng bị đuổi khỏi sân trong một trận đấu quốc tế tại sân vận động Wembley cũ.
Bước vào thế kỉ XXI, Scholes nổi bật như một tiền vệ chủ chốt của đội tuyển Anh, được coi là lựa chọn hàng đầu cho World Cup 2002. Tuy nhiên, sau giải đấu, Scholes nhận thấy cơ hội thi đấu quốc tế của mình giảm sút do huấn luyện viên Sven-Göran Eriksson thường xếp anh ở vị trí tiền vệ cánh trái, nhường vị trí trung tâm cho Steven Gerrard và Frank Lampard. Vào tháng 8 năm 2004, Scholes quyết định rút lui khỏi đội tuyển quốc gia, cho rằng cuộc sống gia đình và sự nghiệp tại Manchester United quan trọng hơn.
Vào tháng 7 năm 2006, sau khi Eriksson rời khỏi vị trí huấn luyện viên, Scholes đã cân nhắc khả năng quay lại đội tuyển quốc gia dưới sự dẫn dắt của Steve McClaren, nhưng điều đó không bao giờ xảy ra. Vào tháng 5 năm 2010, Fabio Capello, người kế nhiệm McClaren, đã tiếp cận Scholes để thuyết phục anh trở lại đội tuyển trước World Cup 2010, nhưng anh từ chối vì muốn dành thời gian cho gia đình. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2010, Scholes tiết lộ rằng nếu Capello liên hệ sớm hơn và cho anh thêm thời gian, anh có thể đã trở lại. Ngày 27 tháng 7 năm 2010, Scholes bày tỏ sự hối tiếc về việc không tham dự thêm một kỳ World Cup nữa, cho rằng đó có thể là một sai lầm.
Bàn thắng quốc tế
- Nguồn.
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 4 tháng 6 năm 1997 | Stade de la Beaujoire, Nantes, Pháp | Ý | 2–0 | 2–0 | Tournoi de France 1997 |
2. | 10 tháng 9 năm 1997 | Wembley, Luân Đôn, Anh | Moldova | 1–0 | 4–0 | Vòng loại World Cup 1998 |
3. | 15 tháng 11 năm 1997 | Wembley, Luân Đôn, Anh | Cameroon | 2–0 | 2–0 | Giao hữu quốc tế |
4. | 15 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | Tunisia | 2–0 | 2–0 | World Cup 1998 |
5. | 27 tháng 3 năm 1999 | Wembley, Luân Đôn, Anh | Ba Lan | 1–0 | 3–1 | Vòng loại Euro 2000 |
6. | 2–0 | |||||
7. | 3–1 | |||||
8. | 13 tháng 11 năm 1999 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2000 |
9. | 2–0 | |||||
10. | 12 tháng 6 năm 2000 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Bồ Đào Nha | 1–0 | 2–3 | Euro 2000 |
11. | 28 tháng 3 năm 2001 | Sân vận động Qemal Stafa, Tirana, Albania | Albania | 2–0 | 3–1 | Vòng loại World Cup 2002 |
12. | 25 tháng 5 năm 2001 | Pride Park, Derby, Anh | México | 1–0 | 4–0 | Giao hữu quốc tế |
13. | 6 tháng 6 năm 2001 | Sân vận động Olympic, Athens, Hy Lạp | Hy Lạp | 1–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2002 |
14. | 21 tháng 6 năm 2004 | Sân vận động Ánh sáng, Lisboa, Bồ Đào Nha | Croatia | 1–1 | 4–2 | Euro 2004 |
Lối chơi
Scholes được ngưỡng mộ vì kỹ thuật điêu luyện, khả năng chuyền bóng chính xác, di chuyển thông minh và những cú sút mạnh mẽ từ xa. Là một cầu thủ nhanh nhẹn, toàn diện và bền bỉ, anh có thể thi đấu ở bất kỳ vị trí nào trên hàng tiền vệ, nhưng thường chơi ở các vai trò phòng ngự, tấn công và tổ chức bóng nhờ thể lực dẻo dai, tầm nhìn chiến thuật, hiệu suất thi đấu và khả năng tạo ra những đợt tấn công. Anh nổi bật với khả năng đọc trận đấu tốt và tạo ra những pha phản công sau khi giành lại bóng. Nhiều đồng đội, như Zinédine Zidane và Edgar Davids, đều ca ngợi tài năng của anh.
Sócrates, cựu tuyển thủ Brasil, từng nhận định rằng Scholes có 'chất lượng đủ để thi đấu cho Brasil. Tôi thích xem Scholes chơi bóng, chàng trai với mái tóc đỏ và chiếc áo đỏ.' Thierry Henry, cựu cầu thủ người Pháp và đội trưởng Arsenal, nói rằng 'Scholes chắc chắn là cầu thủ xuất sắc nhất tại Premiership... Anh ấy biết mọi thứ.' Bobby Charlton nhận xét về Scholes rằng 'Paul luôn kiểm soát bóng và chuyền chính xác – một cầu thủ đáng xem,' trong khi Marcello Lippi, huấn luyện viên người Ý, cho rằng Scholes là 'một tiền vệ toàn diện với phẩm chất và cá tính phong phú.' Alan Hansen, bình luận viên bóng đá BBC và cựu hậu vệ Liverpool, coi Scholes là 'một trong ba đến năm cầu thủ hàng đầu trong lịch sử Premier League,' và cho rằng 'những đường chuyền, bước di chuyển và kỹ thuật của cậu ấy là hình mẫu cho mọi cầu thủ khác.' Đồng đội tại Manchester United, Nani, đánh giá 'anh ấy là tiền vệ xuất sắc nhất tôi từng biết. Anh ấy có thể chuyền, ghi bàn bằng cả chân trái, chân phải và đầu – anh ấy có thể làm mọi thứ.'
Vào tháng 2 năm 2011, Xavi, tiền vệ của Barcelona, đánh giá Scholes là cầu thủ xuất sắc nhất ở vị trí của mình trong hai thập kỷ qua. Xavi coi Scholes là 'một hình mẫu lý tưởng. Theo tôi, và tôi thực sự tin là, anh ấy là tiền vệ trung tâm xuất sắc nhất tôi từng chứng kiến trong 15, 20 năm qua. Anh ấy xuất sắc, có tất cả những phẩm chất cần thiết: đường chuyền quyết định, bàn thắng, sức mạnh, không để mất bóng và tầm nhìn. Nếu anh ấy là người Tây Ban Nha, anh ấy còn được đánh giá cao hơn. Các cầu thủ đều thích anh ấy.' Pep Guardiola, cựu huấn luyện viên Barcelona, cũng đồng tình rằng Scholes là tiền vệ xuất sắc nhất trong thế hệ của anh.
Tuy nhiên, Scholes cũng nhận được một số chỉ trích về lối chơi của mình, đặc biệt là những pha xoạc bóng và cản phá. Nhiều bình luận viên, người hâm mộ và chính Scholes đều thừa nhận rằng anh không phải là chuyên gia trong các tình huống vào bóng. Đôi khi, những pha vào bóng của anh rất nguy hiểm và có thể triệt hạ đối phương; báo chí cho rằng sự thoát án phạt nặng của anh có thể là nhờ sự ưu ái từ phía trọng tài và dư luận.
Thẻ phạt
Scholes đã gặp chỉ trích vì số lượng thẻ phạt của mình, với 99 thẻ vàng tại Premier League, đứng thứ ba trong lịch sử giải đấu, cùng với đó là bốn thẻ đỏ. Anh cũng đã nhận 32 thẻ vàng tại Champions League, nhiều nhất trong lịch sử giải đấu. Arsène Wenger, huấn luyện viên của Arsenal, đã chỉ trích Scholes, nói rằng 'anh ta là cầu thủ có lối chơi không đẹp. Có một số hành động của anh ta mà tôi không thích. Dù biết anh ta là cầu thủ giỏi, nhưng tôi không thích một số hành động của anh ta trên sân.' Scholes đã chia sẻ trên BBC Radio 5 Live rằng anh không cho rằng mình vào bóng kém, mà thực tế là 'nếu trận đấu bắt đầu với việc ai đó chơi xấu với tôi, tôi sẽ cảm thấy cần phải trả đũa.'
Cuộc sống cá nhân
Scholes mắc bệnh hen suyễn và hội chứng viêm xương chày, một căn bệnh ảnh hưởng đến đầu gối và thường gặp ở vận động viên trẻ. Anh kết hôn với bạn gái thời thơ ấu, Claire (họ trước đây là Froggatt), tại Wrexham vào tháng 2 năm 1999, và họ có ba con: Arron, Alicia và Aiden. Gia đình họ hiện sống tại Saddleworth.
Tính cách của Scholes ngoài sân cỏ thường được miêu tả là 'nhút nhát,' và lối sống của anh được cho là hoàn toàn khác biệt so với lối sống của các cầu thủ chuyên nghiệp điển hình. Trong một cuộc phỏng vấn hiếm hoi trước Euro 2004, Scholes đã mô tả một ngày lý tưởng của mình như sau: 'Tập luyện vào buổi sáng, đón con từ trường, chơi với chúng, uống trà, đưa lũ trẻ đi ngủ và sau đó xem TV một chút.'
Thống kê sự nghiệp
Clubs
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Manchester United | 1994–95 | 17 | 5 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 25 | 7 |
1995–96 | 26 | 10 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 31 | 14 | |
1996–97 | 24 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 33 | 6 | |
1997–98 | 31 | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1 | 0 | 42 | 10 | |
1998–99 | 31 | 6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 12 | 4 | 1 | 0 | 51 | 11 | |
1999–00 | 31 | 9 | – | 0 | 0 | 11 | 3 | 3 | 0 | 45 | 12 | ||
2000–01 | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 1 | 0 | 45 | 12 | |
2001–02 | 35 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | 1 | 0 | 51 | 9 | |
2002–03 | 33 | 14 | 3 | 1 | 6 | 3 | 10 | 2 | 0 | 0 | 52 | 20 | |
2003–04 | 28 | 9 | 6 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 40 | 14 | |
2004–05 | 33 | 9 | 6 | 3 | 2 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 49 | 12 | |
2005–06 | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 27 | 3 | |
2006–07 | 30 | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 0 | 0 | 45 | 7 | |
2007–08 | 24 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
2008–09 | 21 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 35 | 3 | |
2009–10 | 28 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1 | 0 | 38 | 7 | |
2010–11 | 22 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 33 | 1 | |
2011–12 | 17 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | 4 | |
2012–13 | 16 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | 21 | 1 | ||
Tổng cộng | 499 | 107 | 49 | 13 | 21 | 9 | 134 | 26 | 15 | 0 | 718 | 155 |
Số liệu cập nhật đến ngày 19 tháng 5 năm 2013
Đội tuyển quốc gia Anh
Đội tuyển bóng đá Anh | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1997 | 5 | 3 |
1998 | 9 | 1 |
1999 | 6 | 5 |
2000 | 10 | 1 |
2001 | 10 | 3 |
2002 | 11 | 0 |
2003 | 8 | 0 |
2004 | 7 | 1 |
Tổng cộng | 66 | 14 |
Danh hiệu đạt được
Clubs
- Manchester United
- Giải Ngoại hạng Anh (11): 1995–96, 1996–97, 1998–99, 1999–00, 2000–01, 2002–03, 2006–07, 2007–08, 2008–09, 2010–11, 2012–13
- Cúp FA (4): 1993–94, 1995–96, 1998–99, 2003–04
- Cúp EFL (3): 2005–06, 2008–09, 2009–10
- Siêu cúp FA (8): 1993, 1994, 1996, 1997, 2003, 2007, 2008, 2010
- Champions League (2): 1998–99, 2007–08
- Cúp Liên lục địa (1): 1999
- Cúp Các câu lạc bộ thế giới FIFA (1): 2008
Danh hiệu quốc tế
- U-18 Anh
- Giải vô địch U-18 châu Âu: 1993
Danh hiệu cá nhân
- Người chơi xuất sắc nhất tháng của Premier League (3 lần): 1/2003, 12/2003, 10/2006
- Đội hình tiêu biểu năm của PFA (3 lần): 2000–01, 2002–03, 2006–07
- Đội hình tiêu biểu kỷ niệm 10 năm Premier League (1992–93 đến 2001–02)
- Đội hình xuất sắc của Premier League đầu thế kỷ 21
- Được vinh danh tại Đền thờ Huyền thoại Bóng đá Anh (English Football Hall of Fame): 2008
Chú thích
Các liên kết bên ngoài
- Thông tin chi tiết trên ManUtd.com
- Thông tin về Paul Scholes tại Soccerbase
- Xem thông tin trên The Guardian
Đội hình Anh |
---|